6 6 6mazdamotors.vn/media/33ocy1ou/leaflet-m6-fl-update-2019.pdf · 2019-11-08 · Hệ thống...

2

Transcript of 6 6 6mazdamotors.vn/media/33ocy1ou/leaflet-m6-fl-update-2019.pdf · 2019-11-08 · Hệ thống...

Page 1: 6 6 6mazdamotors.vn/media/33ocy1ou/leaflet-m6-fl-update-2019.pdf · 2019-11-08 · Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, EBA Anti-lock Brake System, Electronic Brake-force Distribution
Page 2: 6 6 6mazdamotors.vn/media/33ocy1ou/leaflet-m6-fl-update-2019.pdf · 2019-11-08 · Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, EBA Anti-lock Brake System, Electronic Brake-force Distribution

NỘI THẤT / INTERIORNội thất bọc da cao cấp - Leather seats ● ● Nappa Màu sắc trần xe - Ceiling’s color Sáng - Light Sáng - Light Tối - DarkCửa sổ trời Đóng / Mở chỉnh điện - Electric Sunroof ● ● ●Ghế lái chỉnh điện, tích hợp chức năng nhớ vị trí Driver power seat with position memory ● ● ●

Ghế hành khách trước chỉnh điện - Passenger power seat ● ● ●Nút điều chỉnh ghế mạ chrome sang trọng - Chrome power seat switch − − ●Tấm che nắng trang bị gương và đèn trang điểm - Sun visor vanity mirror lamp ● ● ●Tay lái bọc da, tích hợp các phím chức năng - Leather steering wheel mounted control ● ● ●Lẫy chuyển số trên tay lái - Paddle shift − ● ●Màn hình hiển thị thông tin ADD - Active Driving Display − ● ●Gương chiếu hậu chống chói tự động - Auto dimming rearview mirror ● ● ●

Hệ thốngâm thanhAudio system

Đầu DVD, Mp3, Radio - DVD player, Mp3, Radio ● ● ●Màn hình cảm ứng 7”- 7’’ touch screen ● ● ●

Hệ thống loa - Speaker system 6 Loa6 Speakers

11 Loa Bose11 Bose Speakers

11 Loa Bose11 Bose Speakers

Nút xoay điều khiển trung tâm Mazda Connect - Commander Switch ● ● ●Kết nối AUX,USB, Bluetooth - AUX,USB, Bluetooth connection ● ● ●

Chức năng điều khiển bằng giọng nói - Voice command ● ● ●Kết nối bluetooth đàm thoại rảnh tay - Bluetooth hands-free system ● ● ●Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập - Full automatic dual zone air conditioner ● ● ●Cửa sổ chỉnh điện, một chạm tất cả các cửa - Power window, one touch up/down ● ● ●Phanh tay điện tử - Electric Parking Brake ● ● ●Rèm che nắng kính lưng - Rear sunshade − ● ●

NGOẠI THẤT / EXTERIORHệ thống đèn trước công nghệ LED - LED Headlights ● ● ●Đèn trước tự động Bật/Tắt theo môi trường ánh sáng - Auto headlights On/Off ● ● ●Chức năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS - Adaptive Front-lighting System ● − −Đèn trước thích ứng thông minh ALH - Adaptive LED Headlights − ● ●Chức năng tự động cân bằng góc chiếu - Auto Leveling ● ● ●Đèn sương mù trước dạng LED - LED front fog lamps ● ● ●Cảm biến gạt mưa tự động - Rain-sensing wipers ● ● ●Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ Outer Mirror Electric Adjustment, Power Folding, with Side Turn Lamp ● ● ●

Trụ B sơn đen bóng - Painting B-pillars − − ●Cụm đèn sau dạng LED - LED Rear Combinations lamps ● ● ●Đèn sương mù sau - Rear Fog lamps ● ● ●Ống xả đôi thể thao - Dual exhaust system ● ● ●

AN TOÀN / SAFETYHệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, EBAAnti-lock Brake System, Electronic Brake-force Distribution & Emergency Brake Assist ● ● ●

Hệ thống cân bằng điện tử DSC, chống trượt TCS Dynamic Stability Control, Traction Control System ● ● ●

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA - Hill Launch Assist ● ● ●Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS - Emergency Stop Signal ● ● ●Chìa khóa thông minh - Smart Keyless ● ● ●Khóa cửa tự động khi vận hành - Speed sensing door lock ● ● ●Ga tự động Cruise control - Cruise control ● ● ●Hệ thống cảnh báo chống trộm - Burglar Alarm ● ● ●Mã hóa động cơ - Immobilizer ● ● ●Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước - Front seatbelt reminder ● ● ●Camera lùi - Reversing camera ● ● ●Cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn - Front & rear parking sensors ● ● ●Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM - Blind Spot Monitoring − ● ●Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA - Rear Cross Traffic Alert − ● ●Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS - Lane Departure Warning System − ● ●Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi - GPS, Navigation ● ● ●Hệ thống túi khí - Airbags 6 6 6

TRANG BỊ TIỆN NGHI / EQUIPMENT DELUXE LUXURY PREMIUM

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHTKích thước tổng thể - Overall Dimensions 4865 x 1840 x 1450 (mm)Chiều dài cơ sở - Wheel base 2830 (mm)Bán kính quay vòng tối thiểu - Minimum turning circle radius 5.6 (m) Khoảng sáng gầm xe - Minimum ground clearance 165 (mm)Khối lượng không tải - Curb weight 1470 (kg) 1470 (kg) 1490 (kg)Khối lượng toàn tải - Gross weight 1920 (kg) 1920 (kg) 1940 (kg)Dung tích thùng nhiên liệu - Fuel tank capacity 62 (L)

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSIONDung tích xi lanh - Displacement 1998 (cc) 1998 (cc) 2488 (cc)Công suất tối đa - Max. Power 153/6000 (Hp/rpm) 153/6000 (Hp/rpm) 185/5700 (Hp/rpm)Momen xoắn tối đa - Max. Torque 200/4000 (Nm/rpm) 200/4000 (Nm/rpm) 250/3250 (Nm/rpm)Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh - i-Stop ● ● ●Hộp số tự động 6 cấp + Chế độ lái thể thao6-speed Auto Transmission + Sport Mode ● ● ●

Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) - G-Vectoring Control ● ● ●

KHUNG GẦM / CHASSISHệ thống treo trước - Front Suspension McPherson - McPherson StrutsHệ thống treo sau - Rear Suspension Liên kết đa điểm - Multi-linkHệ thống phanh trước - Front Brakes Đĩa thông gió - Ventilated discsHệ thống phanh sau - Rear Brakes Đĩa đặc - Soild discsKích thước lốp xe - Tires 225/55R17 225/45R19 225/45R19Kích thước mâm xe - Wheels 17’’ 19’’ 19’’

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS DELUXE LUXURY PREMIUM

NÂU 42STitanium Flash

ĐEN 41WJet Black

XANH 42MDeep Cr ystal Blue

TRẮNG 25D1Snowflake White Pear l

ĐỎ 46VSoul Red Cr ystal

XÁM XANH 45BBlue Ref lex

BẠC 45PSonic Si lver

XÁM 46GMachine Grey

Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo. Màu sắc của xe có thể khác so với thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.