26/02/2017 A307 2 · 10 1421050447 Phạm Thị Thu Hường 02/12/96 16253 11 1524010456 Phạm...
Transcript of 26/02/2017 A307 2 · 10 1421050447 Phạm Thị Thu Hường 02/12/96 16253 11 1524010456 Phạm...
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16224
2 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/97 16225
3 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/97 16226
4 1521020219 Đinh Quang Hưng 03/02/97 16227
5 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/94 16228
6 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16229
7 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16230
8 1524010260 Lê Thị Nguyên 20/10/97 16231
9 1524010187 Đỗ Thị Thu Thảo 29/01/97 16232
10 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 16/10/96 16233
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 336/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030067 Nguyễn Thanh Hải 04/11/97 16234
2 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 16235
3 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 16236
4 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 16237
5 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16238
6 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 16239
7 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 16240
8 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16241
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 337/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 16242
2 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 16243
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 338/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020211 Lê Duy Anh 22/11/95 16244
2 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/97 16245
3 1524010188 Nguyễn Ngọc ánh 01/12/97 16246
4 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/96 16247
5 1421050290 Nguyễn Đình Châu 30/01/96 16248
6 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/97 16249
7 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/97 16250
8 1524010172 Lê Thị Hương 16/06/97 16251
9 1524010442 Đào Thị Hường 15/12/97 16252
10 1421050447 Phạm Thị Thu Hường 02/12/96 16253
11 1524010456 Phạm Văn Lãm 06/07/97 16254
12 1524010018 Mai Xuân Linh 20/09/95 16255
13 1524010039 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/97 16256
14 1424010124 Lê Ngọc Minh 28/12/95 16257
15 1524010480 Hoàng Thị ánh Ngọc 01/02/97 16258
16 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/96 16259
17 1524010346 Lê Thị ánh Nguyệt 30/06/97 16260
18 1524010333 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/97 16261
19 1524010619 Phí Thị Kiều Oanh 20/01/97 16262
20 1421050154 Nguyễn Văn Phúc 28/11/96 16263
21 1524010132 Đặng Bích Phương 04/06/97 16264
22 1524010491 Lưu Minh Phương 26/03/97 16265
23 1521030310 Bế Tiến Thành 24/01/97 16266
24 1524010082 Châu Ngô Thị 28/04/97 16267
25 1421050211 Trần Thị Thanh Tính 13/12/96 16268
26 1524010309 Nguyễn Huyền Trang 17/02/97 16269
27 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/97 16270
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 339/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16271
2 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 16272
3 1521050261 Trương Anh Đức 24/11/96 16273
4 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/95 16274
5 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 16275
6 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 16276
7 1524010151 Nguyễn Thị Hương 13/04/96 16277
8 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/94 16278
9 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16279
10 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16280
11 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/97 16281
12 1424010475 Vũ Văn Nhân 07/02/94 16282
13 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 16283
14 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 16284
15 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/97 16285
16 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 16286
17 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 16287
18 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 16/10/96 16288
19 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 16289
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 340/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16290
2 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16291
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 341/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010320 Đinh Thị Kiều Anh 05/05/97 16292
2 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/96 16293
3 1524010363 Nguyễn Thị Vân Anh 23/10/97 16294
4 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/97 16295
5 1524010194 Lý Thị ánh 14/09/97 16296
6 1524010290 Nông Ngọc ánh 29/08/97 16297
7 1524010571 Nông Lâm Bảo Châu 04/10/97 16298
8 1524010310 Nguyễn Hồng Chinh 15/02/97 16299
9 1524010350 Phạm Thị Tuyết Chinh 12/10/97 16300
10 1424010020 Lê Văn Công 08/11/95 16301
11 1521040123 Lê Thành Đạt 11/02/97 16302
12 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/97 16303
13 1524010203 Phùng Thị Dung 13/01/97 16304
14 1521020037 Trương Thị Dung 19/06/94 16305
15 1421050036 Mỵ Duy Dũng 10/02/96 16306
16 1321050047 Nguyễn Duy Dương 15/06/95 16307
17 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/97 16308
18 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16309
19 1524010269 Vũ Ngọc Hân 05/01/96 16310
20 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/95 16311
21 1524010254 Bùi Thanh Hiền 16/03/97 16312
22 1414010025 Phạm Thị Hiền 19/02/96 16313
23 1424010057 Hà Ngọc Hoàn 09/12/96 16314
24 1524010204 Phạm Thị Hồng 27/05/97 16315
25 1524010140 Đỗ Thị Huế 18/10/97 16316
26 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/97 16317
27 1524010240 Nguyễn Thị Thúy Hường 03/09/97 16318
28 1524010446 Phạm Doãn Huy 10/11/96 16319
29 1524010448 Bùi Thu Huyền 18/09/97 16320
30 1321020260 Lê Thị Huyền 13/01/95 16321
31 1424010068 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/96 16322
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 342/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/97 16323
2 1524010226 Đặng Thị Kiều 11/08/97 16324
3 1321050113 Phạm Văn Lâm 04/01/95 16325
4 1524010248 Trần Thị Lan 21/05/97 16326
5 1524010091 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/12/97 16327
6 1524010336 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/10/97 16328
7 1524010064 Phạm Duy Linh 19/07/95 16329
8 1524010086 Nguyễn Đăng Minh 25/02/96 16330
9 1524010047 Phạm Hải Nam 02/09/97 16331
10 1421050137 Đoàn Thị Nga 23/07/96 16332
11 1524010023 Nguyễn Thị Ngân 24/05/96 16333
12 1524010479 Đinh Bảo Ngọc 12/06/97 16334
13 1524010115 Lại Hồng Ngọc 25/07/97 16335
14 1524010195 Tạ Thị Ngọc 04/06/97 16336
15 1524010259 Vũ Thị Ngọc 24/10/97 16337
16 1424010139 Bùi Thị Nhâm 22/02/96 16338
17 1524010485 Bùi Hồng Nhung 24/04/97 16339
18 1524010278 Lương Thị Nhâm Oanh 26/09/97 16340
19 1524010495 Trần Thị Phượng 19/04/96 16341
20 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/97 16342
21 1421050165 Trương Thị Quỳnh 04/10/96 16343
22 1421050576 Lê Văn Sơn 11/09/96 16344
23 1524010003 Nguyễn Công Sơn 13/09/97 16345
24 1421050587 Trần Văn Tâm 30/10/94 16346
25 1524010249 Nguyễn Thị Tân 28/01/97 16347
26 1524010505 Nguyễn Văn Thái 05/08/95 16348
27 1524010506 Chu Phương Thắng 26/11/97 16349
28 1421050184 Nguyễn Duy Thành 06/03/95 16350
29 1524010303 Lương Thu Thảo 07/10/97 16351
30 1524010215 Nguyễn Đức Xuân Thịnh 22/09/97 16352
31 1524010337 Đỗ Xuân Thu 10/06/97 16353
32 1524010514 Hoàng Hà Thu 14/01/95 16354
33 1524010245 Nguyễn Thị Thanh Thư 11/07/97 16355
34 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/96 16356
35 1524010035 Nguyễn Thị Phương Thùy 23/11/97 16357
36 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/96 16358
37 1524010525 Nguyễn Thị Thụy 21/09/97 16359
38 1421050643 Đặng Quốc Tiến 24/07/96 16360
39 1524010532 Phạm Thị Trâm 08/05/96 16361
40 1524010217 Đặng Thị Trang 05/09/97 16362
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 343/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1524010050 Lê Thị Trang 21/11/95 16363
42 1524010057 Nguyễn Thị Trang 07/08/97 16364
43 1524010121 Nguyễn Thị Trang 17/10/97 16365
44 1524010313 Nguyễn Thị Trang 03/10/97 16366
45 1524010297 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/01/97 16367
46 1524010080 Nguyễn Thu Trang 07/09/97 16368
47 1524010234 Phan Thu Trang 01/09/97 16369
48 1524010211 Đào Thanh Tùng 08/12/97 16370
49 1524010557 Nguyễn Văn Tuyến 13/08/96 16371
50 1524010168 Phùng Thị Tuyến 07/01/97 16372
51 1524010134 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 03/08/97 16373
52 1524010149 Nguyễn Thị Hồng Uyên 17/03/96 16374
53 1524010343 Nguyễn Thu Uyên 17/05/97 16375
54 1524010560 Vũ Thị Tố Uyên 25/08/97 16376
55 1524010285 Đỗ Thị Thùy Vân 05/05/96 16377
56 1524010563 Nguyễn Văn Vinh 18/10/97 16378
57 1524010015 Nguyễn Tuấn Vũ 03/05/97 16379
58 1524010565 Trần Ngọc Thảo Vy 27/06/97 16380
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 344/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/97 16381
2 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16382
3 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/97 16383
4 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/96 16384
5 1524010371 Trần Thị Ngọc ánh 06/10/97 16385
6 1524010126 Đỗ Văn Bằng 23/06/96 16386
7 1524010373 Lê Thị Cẩm 05/06/95 16387
8 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/96 16388
9 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/97 16389
10 1524010196 Đào Thị Vân Điệp 05/12/97 16390
11 1524010599 Nguyễn Trung Đức 24/05/96 16391
12 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/97 16392
13 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/97 16393
14 1524010002 Nguyễn Thị Duyên 30/11/97 16394
15 1421050376 Nguyễn Thu Hà 11/07/96 16395
16 1524010171 Phạm Thị Thu Hà 10/07/96 16396
17 1524010347 Bùi Thị Hằng 26/09/97 16397
18 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/97 16398
19 1524010079 Nguyễn Thị Diễm Hằng 15/10/97 16399
20 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/97 16400
21 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/97 16401
22 1521020219 Đinh Quang Hưng 03/02/97 16402
23 1524010442 Đào Thị Hường 15/12/97 16403
24 1524010042 Nguyễn Đức Huy 16/10/97 16404
25 1524010445 Nguyễn Tiến Quang Huy 25/08/97 16405
26 1524010184 Bùi Thị Thu Huyền 30/03/97 16406
27 1524010456 Phạm Văn Lãm 06/07/97 16407
28 1524010461 Hoàng Khánh Linh 10/06/97 16408
29 1524010039 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/97 16409
30 1524010465 Phạm Thị Linh 03/10/97 16410
31 1524010212 Vũ Việt Long 07/07/97 16411
32 1524010480 Hoàng Thị ánh Ngọc 01/02/97 16412
33 1414010052 Lê Thị Quỳnh Ngọc 10/05/96 16413
34 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 16414
35 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/96 16415
36 1524010260 Lê Thị Nguyên 20/10/97 16416
37 1524010333 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/97 16417
38 1524010132 Đặng Bích Phương 04/06/97 16418
39 1414010061 Hoàng Thị Phương 10/11/96 16419
40 1524010272 Nguyễn Thị Phương 06/03/97 16420
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 345/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1524010144 Dương Ngọc Quyết 17/08/97 16421
42 1524010180 Vũ Tuấn Sơn 20/02/97 16422
43 1524010072 Nguyễn Đức Tấn 20/04/97 16423
44 1521030310 Bế Tiến Thành 24/01/97 16424
45 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 13/07/96 16425
46 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/97 16426
47 1524010187 Đỗ Thị Thu Thảo 29/01/97 16427
48 1524010266 Trần Thị Thơ 28/10/97 16428
49 1524010007 Nguyễn Thị Thu 10/04/97 16429
50 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/95 16430
51 1524010087 Lê Thị Trang 02/10/97 16431
52 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/97 16432
53 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/97 16433
54 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/97 16434
55 1524010546 Nguyễn Quang Trưởng 18/09/95 16435
56 1524010548 Phạm Thanh Tú 28/09/97 16436
57 1524010008 Vũ Anh Tú 16/01/97 16437
58 1524010549 Phạm Tiến Tuân 06/06/96 16438
59 1524010554 Nguyễn Đăng Tùng 23/03/97 16439
60 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/97 16440
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 346/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16441
2 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 16442
3 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 16443
4 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 16444
5 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 16445
6 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 16446
7 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 16447
8 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16448
9 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16449
10 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 16450
11 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 16451
12 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/97 16452
13 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 16453
14 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 16454
15 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 16455
16 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 16456
17 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 16457
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 347/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 16458
2 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 16459
3 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16460
4 1524010543 Nguyễn Sỹ Triển 29/04/97 16461
5 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16462
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 348/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070205 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Marketing căn bản
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1424010080 Lương Thị Hương 04/10/96 16463
2 1424010093 Phạm Thị Nhật Lệ 17/11/96 16464
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 349/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070215 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học quản trị kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010204 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 19/02/95 16465
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 350/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010161 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/11/97 16466
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 351/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 16467
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 352/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070303 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/95 16468
2 1424010302 Nguyễn Thị Hảo 09/02/96 16469
3 1324010131 Đoàn Thị Thu Hương 09/08/95 16470
4 1324010561 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/02/95 16471
5 1324010222 Đỗ Thị Phương 14/04/95 16472
6 1414010069 Phạm Thanh Tâm 10/10/95 16473
7 1414010074 Bùi Thị Hồng Thơm 25/09/96 16474
8 1324010274 Nguyễn Thị Thơm 24/02/95 16475
9 1414010084 Vũ Thu Uyên 22/08/96 16476
10 1324010339 Ngô Thanh Vân 08/10/95 16477
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 353/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070303 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16478
2 1414010063 Nguyễn Thị Phương 28/01/95 16479
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 354/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070303 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16480
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 355/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010002 Trần Thị Thúy An 18/07/95 16481
2 1324010004 Đinh Tuấn Anh 27/07/95 16482
3 1324010005 Đoàn Phương Anh 24/03/95 16483
4 1321030403 Đồng Thị Lan Anh 02/08/95 16484
5 1321020818 Hứa Phương Anh 27/12/95 16485
6 1324010011 Nguyễn Thị Mai Anh 16/07/95 16486
7 1324010411 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/95 16487
8 1324010013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 23/04/94 16488
9 1324010022 Vũ Thị Vân Anh 17/07/95 16489
10 1324010024 Hoàng Kim Báu 23/09/95 16490
11 1324010424 Lê Thị Chanh 14/06/95 16491
12 1324010034 Lê Văn Cương 03/08/95 16492
13 1424010278 Vũ Thị Đào 22/09/96 16493
14 1324010035 Nguyễn Đức Diện 10/11/95 16494
15 1324010036 Trần Xuân Diện 13/03/91 16495
16 1324010043 Ngụy Thị Dung 08/04/95 16496
17 1324010044 Nguyễn Thị Dung 25/08/95 16497
18 1324010445 Hà Thị Thùy Dương 06/06/95 16498
19 1324010056 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/05/95 16499
20 1324010057 Nguyễn Văn Dương 19/02/95 16500
21 1324010058 Phạm Thùy Dương 14/07/95 16501
22 1324010052 Đỗ Thị Duyên 14/11/95 16502
23 1324010443 Phạm Kỳ Duyên 24/01/95 16503
24 1324010055 Phạm Thế Duyệt 28/10/95 16504
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 356/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010070 Bùi Thu Hà 02/02/95 16505
2 1324010073 Hoàng Thị Thu Hà 26/02/95 16506
3 1324010075 Nguyễn Thị Thu Hà 12/06/95 16507
4 1324010076 Nguyễn Thị Thu Hà 26/10/95 16508
5 1324010079 Trần Thị Thu Hà 18/10/95 16509
6 1324010082 Nguyễn Thanh Hải 18/02/94 16510
7 1324010481 Nguyễn La Hằng 08/08/95 16511
8 1321050529 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/09/95 16512
9 1324010091 Thái Thị Thu Hằng 21/08/94 16513
10 1324010083 Bùi Hồng Hạnh 12/12/95 16514
11 1324010084 Mai Thu Hạnh 23/08/95 16515
12 1324010095 Đoàn Thị Thanh Hiên 03/02/95 16516
13 1324010488 Đinh Thị Thu Hiền 11/04/95 16517
14 1324010098 Nguyễn Thị Hiền 26/07/95 16518
15 1324010103 Trần Thị Hoa 15/08/95 16519
16 1324010104 Trần Thị Hoa 03/01/95 16520
17 1324010105 Hoàng Thị Hòa 10/02/95 16521
18 1324010106 Nguyễn Thị Hòa 13/08/95 16522
19 1424010344 Nguyễn Thị Lệ Hòa 01/06/96 16523
20 1324010503 Nguyễn Thị Thu Hòa 12/07/95 16524
21 1324010504 Nguyễn Thị Thúy Hòa 10/12/95 16525
22 1324010517 Vũ Thị Huê 25/08/95 16526
23 1324010114 Mai Thị Huế 10/12/95 16527
24 1324010120 Dang Hung 29/10/88 16528
25 1324010129 Đặng Thị Hương 08/07/95 16529
26 1324010130 Đậu Lan Hương 20/10/95 16530
27 1324010537 Nguyễn Thị Hương 18/01/95 16531
28 1324010135 Đào Thị Hường 25/12/95 16532
29 1324010137 Phạm Thu Hường 28/09/95 16533
30 1324010523 Bùi Thị Khánh Huyền 05/01/95 16534
31 1324010123 Nguyễn Thị Huyền 28/03/94 16535
32 1324010124 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/11/94 16536
33 1324010531 Trần Thu Huyền 13/11/95 16537
34 1324010283 Thùy Lê 04/02/95 16538
35 1324010145 Nguyễn Thị Lệ 30/03/94 16539
36 1324010146 Hoàng Thị Kim Liên 16/06/95 16540
37 1324010151 Bùi Thị Thùy Linh 11/06/95 16541
38 1324010152 Đào Ngọc Linh 06/08/95 16542
39 1321030682 Nguyễn Phương Linh 18/10/94 16543
40 1324010161 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/05/95 16544
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 357/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1324010162 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/11/95 16545
42 1324010571 Lê Thị Mai Loan 06/09/95 16546
43 1324010168 Lưu Thị Như Loan 05/04/95 16547
44 1221040150 Phạm Thị Phương Loan 12/01/94 16548
45 1324010171 Phùng Thị Kim Loan 02/12/95 16549
46 1324010172 Nguyễn Hữu Lực 25/01/95 16550
47 1324010574 Đặng Thị Minh Lý 19/10/95 16551
48 1324010176 Nguyễn Ngọc Mai 12/11/95 16552
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 358/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321050229 Nguyễn Thị Thu Mai 16/08/95 16553
2 1324010181 Phạm Thị Dáng Mi 06/02/95 16554
3 1324010188 Đỗ Duy Nam 25/09/95 16555
4 1321030730 Lê Thành Nam 29/10/95 16556
5 1324010189 Nguyễn Thành Nam 18/11/95 16557
6 1324010194 Nguyễn Thị Thu Nga 14/09/95 16558
7 1324010199 Trần Thị Kim Ngân 30/09/95 16559
8 1324010601 Cao Thị Hồng Ngọc 22/06/94 16560
9 1324010604 Ngô Hồng Ngọc 21/09/95 16561
10 1324010607 Nguyễn Thị Ngọc 01/02/95 16562
11 1324010202 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/10/95 16563
12 1324010214 Phan Thị Nhung 20/06/95 16564
13 1324010635 Lê Thị Kim Oanh 08/04/95 16565
14 1321030172 Vũ Thị Kim Oanh 05/01/95 16566
15 1324010224 Lê Thị Phương 10/03/95 16567
16 1324010229 Nguyễn Thị Lan Phương 02/09/95 16568
17 1321020165 Nguyễn Thị Xuân Phương 05/12/95 16569
18 1324010231 Trần Thị Minh Phương 21/10/95 16570
19 1324010239 Phạm Đức Quang 28/07/95 16571
20 1324010655 Phan Văn Quyết 19/04/95 16572
21 1324010246 Phan Thảo Quỳnh 25/07/95 16573
22 1324010248 Võ Thị Quỳnh 02/02/95 16574
23 1324010250 Phạm Thị Sen 15/08/95 16575
24 1324010674 Đỗ Mạnh Thành 10/09/94 16576
25 1324010259 Nguyễn Hương Thảo 02/03/95 16577
26 1324010265 Trần Thị Phương Thảo 26/06/95 16578
27 1324010266 Vũ Thị Thạch Thảo 31/10/94 16579
28 1324010275 Nguyễn Thị Thơm 02/07/95 16580
29 1324010276 Trần Thị Thơm 14/11/95 16581
30 1324010700 Trần Thị Thu 04/10/95 16582
31 1324010281 Trần Thị Hồng Thu 19/12/95 16583
32 1324010289 Nguyễn Thị Thủy 17/05/95 16584
33 1324010290 Nguyễn Thị Thủy 23/03/95 16585
34 1324010292 Nguyễn Thị Thủy 10/05/94 16586
35 1321040284 Nguyễn Thu Thủy 24/12/95 16587
36 1221040458 Trần Thị Thủy 05/11/94 16588
37 1324010293 Trần Thị Thu Thủy 16/02/95 16589
38 1324010300 Trần Văn Tiến 13/10/95 16590
39 1324010302 Phạm Công Tố 08/12/95 16591
40 1324010720 Nguyễn Thị Tốt 20/07/94 16592
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 359/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1324010303 Lương Vũ Hương Trà 15/11/95 16593
42 1324010721 Nguyễn Thanh Trà 14/10/95 16594
43 1324010237 Phượng Trần 19/05/95 16595
44 1324010307 Đỗ Huyền Trang 18/01/95 16596
45 1324010723 Hoàng Trang 11/10/95 16597
46 1324010725 Lê Thùy Trang 05/10/95 16598
47 1324010312 Lương Thị Trang 24/09/95 16599
48 1324010313 Ngô Thị Trang 17/03/95 16600
49 1324010316 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/08/95 16601
50 1324010730 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/09/95 16602
51 1324010732 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/07/94 16603
52 1324010319 Nguyễn Thùy Trang 08/01/95 16604
53 1324010737 Trần Huyền Trang 19/07/95 16605
54 1324010741 Nguyễn Lê Thanh Trúc 27/05/95 16606
55 1321020232 Phạm Thành Trung 27/03/95 16607
56 1324010747 Phạm Thanh Tùng 28/09/93 16608
57 1324010332 Hồ Thị Kim Tuyến 16/10/95 16609
58 1324010748 Nguyễn Thị Tuyền 01/09/95 16610
59 1324010337 Nguyễn Thị Uyên 01/09/95 16611
60 1324010342 Vũ Thị Thúy Vân 26/09/95 16612
61 1324010759 tranthi viet 30/08/94 16613
62 1324010765 Đào Thị Yến 20/03/95 16614
63 1321020258 Phạm Thị Hải Yến 23/02/95 16615
64 1324010354 Trần Thị Hải Yến 31/10/95 16616
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 360/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010401 Bùi Tuấn Anh 06/08/95 16617
2 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/95 16618
3 1324010131 Đoàn Thị Thu Hương 09/08/95 16619
4 1324010358 Đỗ Thùy Linh 24/08/95 16620
5 1324010561 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/02/95 16621
6 1324010178 Trần Thị Thanh Mai 06/02/95 16622
7 1324010204 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 19/02/95 16623
8 1324010222 Đỗ Thị Phương 14/04/95 16624
9 1321050188 Trần Anh Thắng 19/03/94 16625
10 1324010274 Nguyễn Thị Thơm 24/02/95 16626
11 1324010328 Đỗ Minh Tú 09/02/95 16627
12 1324010338 Hoàng Thúy Vân 03/03/95 16628
13 1324010339 Ngô Thanh Vân 08/10/95 16629
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 361/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16630
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 362/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16631
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 363/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321050008 Nguyễn Việt Anh 13/08/95 16632
2 1221040010 Phạm Tuấn Anh 30/11/94 16633
3 1424010019 Hoàng Văn Chương 22/12/96 16634
4 1321050452 Phạm Thế Cường 02/03/95 16635
5 1321030038 Vũ Đình Dương 17/01/95 16636
6 1314010009 Nguyễn Thị Duyên 09/09/94 16637
7 1221030074 Nhữ Đình Huấn 03/06/94 16638
8 1321050099 Trần Thị Hương 04/12/95 16639
9 1321030109 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/95 16640
10 1221070235 Nguyễn Tùng Lâm 10/02/94 16641
11 1321050115 Nguyễn Thành Liên 26/08/95 16642
12 1514010010 Trần Thị Linh 02/11/97 16643
13 1421080290 Trần Đức Minh 14/07/94 16644
14 1321050642 Nguyễn Thị Ngát 09/08/95 16645
15 1321080067 Nguyễn Thị Ngọc 07/03/95 16646
16 1321020654 Phan Văn Ngọc 10/08/94 16647
17 1321050157 Vũ Ngọc Phú 16/05/94 16648
18 1321050660 Nguyễn Thị Phương 08/04/95 16649
19 1321050662 Nguyễn Văn Phượng 21/11/94 16650
20 1321050673 Vũ Văn Quân 05/07/95 16651
21 1321030817 Phạm Tiến Sỹ 03/05/94 16652
22 1221040223 Vũ Ngọc Tân 26/11/91 16653
23 1421050594 Nguyễn Đình Thành 08/06/91 16654
24 1221020143 Trần Đức Thiên 16/09/91 16655
25 1221030147 Trần Văn Thọ 02/09/93 16656
26 1221030149 Nguyễn Văn Thuân 20/02/93 16657
27 1424010187 Tạ Văn Thuận 27/04/96 16658
28 1414010083 Ngô Văn Trường 08/08/96 16659
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 364/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020007 Nguyễn Xuân Bách 22/02/94 16660
2 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/95 16661
3 1221010045 Nguyễn Hoàng Công 18/09/94 16662
4 1221070204 Nguyễn Hữu Cường 05/06/94 16663
5 1221020221 Thân Anh Đức 14/09/92 16664
6 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/95 16665
7 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/97 16666
8 1221010182 Nguyễn Mạnh Khương 17/08/94 16667
9 1221020389 Nguyễn Tuấn Minh 18/12/94 16668
10 1524010115 Lại Hồng Ngọc 25/07/97 16669
11 1421080336 Phạm Văn Quyết 31/08/95 16670
12 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/97 16671
13 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/93 16672
14 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/96 16673
15 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/96 16674
16 1321030918 Trịnh Văn Trung 18/03/95 16675
17 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/96 16676
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 365/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020459 Nguyễn Bá Thành 18/08/94 16677
2 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/94 16678
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 366/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 16679
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 367/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070411 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010165 Phạm Thị Minh Hằng 05/02/97 16680
2 1524010120 Trần Thị Hoa 28/03/96 16681
3 1524010154 Đặng Thị Thúy Quỳnh 09/11/97 16682
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 368/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070411 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/97 16683
2 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/97 16684
3 1524010402 Phạm Thị Hà 20/10/97 16685
4 1524010172 Lê Thị Hương 16/06/97 16686
5 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/97 16687
6 1524010303 Lương Thu Thảo 07/10/97 16688
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 369/541