2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15...

60
2018

Transcript of 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15...

Page 1: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

2018

Page 2: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Page 01 - 04

Page 05 - 14

Page 15 - 20

Page 21 - 28

Page 29 - 40

Page 41 - 46

Page 47- 57

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC/ RSC TNH

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT TNH - VIỆT NAM

Page 3: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

01

Page 4: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

797Standard (Tiêu chuẩn ) : ANSI C 80.3 /UL Material (Vật liệu ):+ Pre-galvanized Steel - Class 3 (Thép mạ kẽm Class 3)+ Hot dip galvanized steel - Class 4 (Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4)

1.07

1.45

02

Page 5: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

03

Page 6: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Plain Stainless Steel Conduit -Viet Nam Ống Inox luồn dây điện loại trơn-Việt Nam

TIE

Material (Vật liêu)+ Stainless Steel SUS 304(Inox SS 304)

IE19

IE25

IE31

19 19

25

31

25

31.8

1.2

1.2

1.5

3000

3000

3000

04

Page 7: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

05

Page 8: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

(Antimon)

(Thép)

06

Page 9: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

(CÓ VÍT) (KHÔNG CÓ VÍT)

TCO2E12TCO2E34TCO2E100

TCO2E114

TCO2E112TCO2E200TCO2E212

TCO2E300TCO2E400

UL797 (USA)

07

TCO2E

Page 10: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

UL797 (USA)

UL797 (USA)

UL797 (USA)

08

Page 11: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

UL797 (USA)

UL797 (USA)

UL797 (USA)

09

Page 12: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

UL797 (USA)

UL797 (USA)

UL797 (USA)

10

Page 13: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

11

Page 14: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

12

C

Zinc Die Cast (Antimon)

Zinc Die Cast (Antimon) Steel (Thép)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

Please replace (*) by code be low for choosing the Material.(Vui lòng thay thế ký hiệu (*) sau đây để chọn vật liệu)+ Z: Zin Die Cast (Antimon)+ S: Steel (Thép)

Page 15: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Combination Coupling Flexible & TEMT Conduit Connector Đầu nối ống ruột gà kín nước và ống thép luồn dây điện TEMT

Conduit Coupling for TEMT Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn TEMT

UL797 (USA)

TMCE12

TMCE34

TMCE100

TMCE114

TMCE112

TMCE200

TMCE212

TMCE300

TMCE400

TADNCE

TDNCE

TMCE

13

UL 514B

+ Aluminum alloy (Hợp kim nhôm)C

JIS C 8330

C

TADNCE12 TDNCE12

TDNCE34

TDNCE100

TDNCE114

TDNCE112

TDNCE200

TDNCE212

TDNCE300TDNCE400

TADNCE34

TADNCE100

TADNCE114

TADNCE112

TADNCE200

TADNCE212

TADNCE300

TADNCE400

Sử dụng cho ống trơn TEMT - UL 797 (USA)

Page 16: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Combination Coupling TEMT Conduit Connector Box Đầu nối ống ống thép luồn dây điện TEMT với hộp Box

14

TDNE19

TDNE25

TDNE31

TDNE39

TDNE51

TDNE63

TDNE75

Sử dụng cho ống trơn JIS C 8305 loại E(Japan)

(mm)19

25

31

39

51

63

75

TDNE

Page 17: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

15

Page 18: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

I

I

I

I

I

I

I

I

I

I

I

I

1242

- Class 3- Class 4

- Class 4

16

Page 19: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

6

I

17

Page 20: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

1 6

- Class 4- Class 4

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

TRSC

18

RSC - TNH VIETNAMRigid Steel Conduit

Page 21: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIIMC

Threaded Stainless Steel Conduit - VIETNAM Ống Inox luồn dây điện loại ren-Việt Nam

Material (Vật liêu) + Stainless Steel SUS 304(Inox SS 304)

TIIMC

TIIMC

TIIMC

TIIMCTIIMC

TIIMC

TIIMC

TIIMC

TIIMC

27.3

34.0

42.0

49.0

60.0

76.2

89.5

114.5

21.2 2.0

2.0

2.5

2.5

2.5

2.5

3.0

3.0

3.0

3000

3000

3000

3000

3000

3000

30003000

3000

Dung sai đường kính ngoài (Tolerance For Outside Diameter): ± 0.15 mm.Dung sai chiều dài ống (Tolerance For Length): ± 6.4 mm.Dung sai độ dài ống (Tolerance For Thickness): ± 0.15 mm

19

Page 22: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIEC

20

Steel Conduit IEC 61386 - Viet NamỐng thép luồn dây điện loại ren IEC 61386 - Việt Nam

TIEC6138620

TIEC6138625

TIEC6138632

(mm)Min Max

20

25

32

19.7

24.6

31.6

20.0

25.0

32.0

1.6

1.6

1.6

3750

3750

3750

Standard: (Tiêu chuẩn): IEC 61386 - 21 (International Electrotechnical Commission - IEC)

Material (Vật liệu):

+Thép mạ kẽm - Class 3 (Pre - galvanized steel - Class 3),

+Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4 (Hot - dip galvanized steel - Class 4)

Page 23: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

21

Page 24: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

22

Page 25: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

23

Page 26: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC / TRSC

TIMC / TRSC

24

Page 27: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC / TRSC

TIMC / TRSC

25

Page 28: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC / TRSC

TIMC / TRSC

TIMC / TRSC

26

Page 29: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

TIMC / TRSC

TIMC / TRSC

TIMC / TRSC

27

TMCC

Page 30: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

28

Material(Vật liệu):+Glavanized Steel(Thép mạ kẽm)

Union Coupling Rắc ro

TDNxxMH

TDN12MH

TDN34MH

TDN100MH

TDN114MH

TDN112MH

TDN200MH

TDN212MH

(inch)

Sử dụng cho ống renTRSC - UL 6 /TIMC-UL 1242

Page 31: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

29

Page 32: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

T

-45

- KAIPHONE:

- TNH: BS731

T

T

T

T

T

T

TNH(VIETNAM)

KaiPhone(Đài Loan)

30

Page 33: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

TNH(VIETNAM)

KaiPhone(Đài Loan)

TNH(VietNam) /TNH(Viet Nam)

(Taiwan) /PVC Coated Flexible Conduit(Đài Loan)

T

-40 105

- KAIPHONE:- TNH: BS 731

VietNam /Viet Nam &

- KAIPHONE:

-20 105

- TNH: UL 360 / BS 731Inter

Pre + PVC Jacket(Lớp võ nhựa PVC)

T

31

Page 34: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

-30 80

smocke and halogen jacket(Lớp vỏ cháy chậm và không sinh khói độc)

TNH (Viet Nam)/Kaiphone (Taiwan)low Smoke And Zero Halogen Flexible Metal Conduit Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện TNH(Việt Nam)/Kaiphone(Đài Loan)Cháy chậm và không sinh khói độc

CE

+ Low

TOMCC12

TOMCC34

TOMCC100

TOMCC114

TOMCC112

TOMCC200

TOMCC212

TOMCC300

TOMCC400

OMCC12

OMCC34

OMCC100

OMCC114

OMCC112

OMCC200

OMCC212

OMCC300

OMCC400

TNH(VIETNAM)

KaiPhone(Đài Loan)

16.10

21.1026.80

35.4040.3051.60

63.0078.00

102.50

5

5

20.70

25.7032.70

42.2049.90

58.60

72.00

87.60112.10

TOMCC

OMCC

TNH

TNHTNH

TNH

TNH

TNH

TNHTNH

TNH

Khuyến cáo sử dụng ống ruột gà lõi thép

32

Page 35: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

+Inox 304(Stainless Steel SUS 304

TADNC (Antimon)

(Nhôm)

A

A

A

A

A

A

A

A

A

33

Page 36: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

&

TIMC/TRSCUL 1242(USA) UL 6 (USA)

34

Page 37: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

I /TRSC/BS31/BS4568/JIS Type C

TIMC -UL 1242/TRSC-UL 6

35

Page 38: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC/TRSC Type

TIMC/TRSC Type

TIMC- UL 1242TRSC- UL6

TIMC- UL 1242TRSC- UL6

36

Page 39: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC/TRSC Type

TIMC/TRSC

TIMC- UL 1242TRSC- UL6

TIMC- UL 1242TRSC- UL6

37

Page 40: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC/TRSC

TIMC/TRSC

TIMC/TRSC TIMC/TRSC

TIMC- UL 1242TRSC- UL6

38

Page 41: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC/TRSC TIMC- UL 1242TRSC- UL6

+ Stainless steel SUS304 (Inox 304)

39

/UL 6 (USA)TIMC/TRSC

Page 42: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

+ Stainless steel SUS304 (Inox 304)

UL 6 (USA)

TIMC/TRSC

UL 6 (USA)

+ Stainless steel SUS304 (Inox 304)

40

Page 43: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

41

Page 44: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

TIMC/TRSC Type

TIMC/TRSC Type

Sử dụng ống ren TIMC/TRSCUL 1242UL6

Sử dụng ống ren TIMC/TRSCUL 1242UL6

42

Page 45: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

43

Page 46: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

44

Page 47: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Standard(Tiêu chuẩn):BS 4662

+ Stainless Steel SUS304(Inox 304)

45

Page 48: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Water - Proof Aluminum Box - IP 67Hộp nhôm nổi kín nước IP 67

Conduit Bender Dụng cụ bẻ ống

Standard(Tiêu chuẩn):IEC 60529 : 2001

+ Aluminum alloy + Gasket (Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện+ Ron cao su kín nước+ Ingression protection (Cấp độ bảo vệ): IP 67 +Temperature range (Nhiệt độ sử dụng) -50 Deg - +130 Deg THNKN

Dimension W x L x D (mm)

HNKN 80 75 59 80 x 75 x 59

100 x 100 x 80

115 x 65 x 55

120 x 80 x 55

125 x 125 x 80

160 x 160 x 90

220 x 147 x 80

HNKN 100 100 80

HNKN 115 65 55

HNKN 120 80 55

HNKN 125 125 80

HNKN 160 160 90

HNKN 220 147 80

+ Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)+ Thép (Steel)

sử dụng cho ống TEMT

sử dụng cho ống TIMC

Kích thước ống TEMT/TIMC Conduit Size (inch)

TBOE12(T) TBO12(T)

TBO34(T)TBOE34(T)

TBOE100(T)

1/2

3/4

1

TBOE/TBO

46

Page 49: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

47

Page 50: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

+ Malleable iron (Gang)

3.0mm, 5.0mm, 6.0mm

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

48

Page 51: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

49

Page 52: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

50

Page 53: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

51

Page 54: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

52

Page 55: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

53

Page 56: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

54

Page 57: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

SKI Clip/Universal Clamp/Conduit ClampKẹp treo ống thép luồn dây điện SKI dùng cho thanh chống đa năng

Malleable Insulated Grounding Bushing For TIMC/TRSC Conduit) Đai nối cho ống thép luồn dây điện TIMC/TRTSC

TSKI015TSKI020TSKI025

TSKI032TSKI040TSKI050

TSKI065TSKI080TSKI100

TSKE12TSKE34

TSKE100TSKE114TSKE112

TSKE200

TSKE212TSKE300

TSKE400

1/2’’ (21)

3/4’’ (27)

1’’ (34)11/4’’ (42)11/2’’ (49)

2” (60)

21/2” (76)3” (90)

4” (114)

TDN12G TDN34G

TDN100G

TDN114G TDN112G

TDN200G TDN212G TDN300G TDN400G

1/2

3/4

111/411/2

2

21/23

4

Dùng cho ống renTIMC-UL 1242 TRSC - UL 6

Dùng cho ống trơn TEMT - UL 797

Standard (Tiêu chuẩn): ANSI/NEMA FB Material (Vật liệu):+Malleable Iron with PVC insulation (Gang)

TDN

TSKI

55

Page 58: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Electro - galvanized steel Threaded Rod/Plastic End Cap (Ty ren mạ điện /Bịt đầu ty ren)

Hot - dip galvanized steel /Stainless steel SUS304 Threaded Rod (Ty ren mạ nhúng nóng/Inox ss304)

TTY06TTY8

TTY10TTY12

TTY16

TBTY06

TBTY8TBTY10

TBTY12TBTY16

Standard (Tiêu chuẩn): J IS B 1051 Material (Vật liệu):+Electro - galvanized steel (Thép mạ điện)+Hot - dip galvanizel steel(Thép mạ kẽm nhúng nóng)

Standard (Tiêu chuẩn): J IS B 1051 Material (Vật liệu):+Hot - dip galvanizel steel(Thép mạ kẽm nhúng nóng)+Stainless steel SUS304 (Inox 304)

Length

Độ dài (mm)

1000/2000/3000

1000/2000/3000

1000/2000/3000

1000/2000/3000

1000/2000/3000

M6

M8

M10

M12

M16

TTY10NNTTY12NN

TTY08I

TTY10ITTY12I

Length

Độ dài (mm)

1000/2000/3000

1000/2000/3000

1000/2000/3000

M8

M10

M12

Khuyến cáo sử dụng Ty ren

TTY

TBTY

TTYxxNN

TTYxxI

56

Page 59: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

THNT06

THNT08

THNT10

THNT12

THNT16

Kích thước Ty renThread Rod Size (mm)

57

Khớp nối Ty ren dạng tròn/ Dạng lục giác(Round/Hexagon Thread Coupling Nut)

Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro - galvanized steel)

Tiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)

Hộp nối Ty ren(Thread Coupling Box)

Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro - galvanized steel)

Tiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)

TKNT06

TKNT08

TKNT10

TKNT12

TKNT16

TKNT08LG28

TKNT10LG33

TKNT12LG38

TKNT16LG49

TKNT08LG30

TKNT10LG40

TKNT12LG50

TKNT16LG60

Length

Độ dài (mm)

30

40

50

60

Length

Độ dài (mm)

28

33

38

49

Length

Độ dài (mm)

30

35

40

45

65

M6

M8

M10

M12

M16

M6

M8

M10

M12

M16

TKNT

THNT

TKNTxxLGxx

Khớp nối Ty ren dạng tròn(Round Thread Coupling Nut)

Khớp nối Ty ren dạng lục giác(Hexagon Thread Coupling Nut )

Page 60: 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15 - 20 Page 21 - 28 Page 29 - 40 Page 41 - 46 Page 47- 57 ỐNG THÉP LUỒN DÂY

Tel: 0274 379 4102 - Fax: 0274 379 4103