2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15...
Transcript of 2018 - NHÀ SẢN XUẤT TỦ BẢNG ĐIỆN, THANG MÁNG ... · Page 01 - 04 Page 05 - 14 Page 15...
2018
Page 01 - 04
Page 05 - 14
Page 15 - 20
Page 21 - 28
Page 29 - 40
Page 41 - 46
Page 47- 57
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC/ RSC TNH
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT TNH - VIỆT NAM
01
797Standard (Tiêu chuẩn ) : ANSI C 80.3 /UL Material (Vật liệu ):+ Pre-galvanized Steel - Class 3 (Thép mạ kẽm Class 3)+ Hot dip galvanized steel - Class 4 (Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4)
1.07
1.45
02
03
Plain Stainless Steel Conduit -Viet Nam Ống Inox luồn dây điện loại trơn-Việt Nam
TIE
Material (Vật liêu)+ Stainless Steel SUS 304(Inox SS 304)
IE19
IE25
IE31
19 19
25
31
25
31.8
1.2
1.2
1.5
3000
3000
3000
04
05
(Antimon)
(Thép)
06
(CÓ VÍT) (KHÔNG CÓ VÍT)
TCO2E12TCO2E34TCO2E100
TCO2E114
TCO2E112TCO2E200TCO2E212
TCO2E300TCO2E400
UL797 (USA)
07
TCO2E
UL797 (USA)
UL797 (USA)
UL797 (USA)
08
UL797 (USA)
UL797 (USA)
UL797 (USA)
09
UL797 (USA)
UL797 (USA)
UL797 (USA)
10
11
12
C
Zinc Die Cast (Antimon)
Zinc Die Cast (Antimon) Steel (Thép)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
Please replace (*) by code be low for choosing the Material.(Vui lòng thay thế ký hiệu (*) sau đây để chọn vật liệu)+ Z: Zin Die Cast (Antimon)+ S: Steel (Thép)
Combination Coupling Flexible & TEMT Conduit Connector Đầu nối ống ruột gà kín nước và ống thép luồn dây điện TEMT
Conduit Coupling for TEMT Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn TEMT
UL797 (USA)
TMCE12
TMCE34
TMCE100
TMCE114
TMCE112
TMCE200
TMCE212
TMCE300
TMCE400
TADNCE
TDNCE
TMCE
13
UL 514B
+ Aluminum alloy (Hợp kim nhôm)C
JIS C 8330
C
TADNCE12 TDNCE12
TDNCE34
TDNCE100
TDNCE114
TDNCE112
TDNCE200
TDNCE212
TDNCE300TDNCE400
TADNCE34
TADNCE100
TADNCE114
TADNCE112
TADNCE200
TADNCE212
TADNCE300
TADNCE400
Sử dụng cho ống trơn TEMT - UL 797 (USA)
Combination Coupling TEMT Conduit Connector Box Đầu nối ống ống thép luồn dây điện TEMT với hộp Box
14
TDNE19
TDNE25
TDNE31
TDNE39
TDNE51
TDNE63
TDNE75
Sử dụng cho ống trơn JIS C 8305 loại E(Japan)
(mm)19
25
31
39
51
63
75
TDNE
15
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
1242
- Class 3- Class 4
- Class 4
16
6
I
17
1 6
- Class 4- Class 4
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
TRSC
18
RSC - TNH VIETNAMRigid Steel Conduit
TIIMC
Threaded Stainless Steel Conduit - VIETNAM Ống Inox luồn dây điện loại ren-Việt Nam
Material (Vật liêu) + Stainless Steel SUS 304(Inox SS 304)
TIIMC
TIIMC
TIIMC
TIIMCTIIMC
TIIMC
TIIMC
TIIMC
TIIMC
27.3
34.0
42.0
49.0
60.0
76.2
89.5
114.5
21.2 2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3000
3000
3000
3000
3000
3000
30003000
3000
Dung sai đường kính ngoài (Tolerance For Outside Diameter): ± 0.15 mm.Dung sai chiều dài ống (Tolerance For Length): ± 6.4 mm.Dung sai độ dài ống (Tolerance For Thickness): ± 0.15 mm
19
TIEC
20
Steel Conduit IEC 61386 - Viet NamỐng thép luồn dây điện loại ren IEC 61386 - Việt Nam
TIEC6138620
TIEC6138625
TIEC6138632
(mm)Min Max
20
25
32
19.7
24.6
31.6
20.0
25.0
32.0
1.6
1.6
1.6
3750
3750
3750
Standard: (Tiêu chuẩn): IEC 61386 - 21 (International Electrotechnical Commission - IEC)
Material (Vật liệu):
+Thép mạ kẽm - Class 3 (Pre - galvanized steel - Class 3),
+Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4 (Hot - dip galvanized steel - Class 4)
21
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
22
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
23
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC / TRSC
TIMC / TRSC
24
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC / TRSC
TIMC / TRSC
25
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC / TRSC
TIMC / TRSC
TIMC / TRSC
26
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
TIMC / TRSC
TIMC / TRSC
TIMC / TRSC
27
TMCC
28
Material(Vật liệu):+Glavanized Steel(Thép mạ kẽm)
Union Coupling Rắc ro
TDNxxMH
TDN12MH
TDN34MH
TDN100MH
TDN114MH
TDN112MH
TDN200MH
TDN212MH
(inch)
Sử dụng cho ống renTRSC - UL 6 /TIMC-UL 1242
29
T
-45
- KAIPHONE:
- TNH: BS731
T
T
T
T
T
T
TNH(VIETNAM)
KaiPhone(Đài Loan)
30
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
TNH(VIETNAM)
KaiPhone(Đài Loan)
TNH(VietNam) /TNH(Viet Nam)
(Taiwan) /PVC Coated Flexible Conduit(Đài Loan)
T
-40 105
- KAIPHONE:- TNH: BS 731
VietNam /Viet Nam &
- KAIPHONE:
-20 105
- TNH: UL 360 / BS 731Inter
Pre + PVC Jacket(Lớp võ nhựa PVC)
T
31
-30 80
smocke and halogen jacket(Lớp vỏ cháy chậm và không sinh khói độc)
TNH (Viet Nam)/Kaiphone (Taiwan)low Smoke And Zero Halogen Flexible Metal Conduit Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện TNH(Việt Nam)/Kaiphone(Đài Loan)Cháy chậm và không sinh khói độc
CE
+ Low
TOMCC12
TOMCC34
TOMCC100
TOMCC114
TOMCC112
TOMCC200
TOMCC212
TOMCC300
TOMCC400
OMCC12
OMCC34
OMCC100
OMCC114
OMCC112
OMCC200
OMCC212
OMCC300
OMCC400
TNH(VIETNAM)
KaiPhone(Đài Loan)
16.10
21.1026.80
35.4040.3051.60
63.0078.00
102.50
5
5
20.70
25.7032.70
42.2049.90
58.60
72.00
87.60112.10
TOMCC
OMCC
TNH
TNHTNH
TNH
TNH
TNH
TNHTNH
TNH
Khuyến cáo sử dụng ống ruột gà lõi thép
32
+Inox 304(Stainless Steel SUS 304
TADNC (Antimon)
(Nhôm)
A
A
A
A
A
A
A
A
A
33
&
TIMC/TRSCUL 1242(USA) UL 6 (USA)
34
I /TRSC/BS31/BS4568/JIS Type C
TIMC -UL 1242/TRSC-UL 6
35
TIMC/TRSC Type
TIMC/TRSC Type
TIMC- UL 1242TRSC- UL6
TIMC- UL 1242TRSC- UL6
36
TIMC/TRSC Type
TIMC/TRSC
TIMC- UL 1242TRSC- UL6
TIMC- UL 1242TRSC- UL6
37
TIMC/TRSC
TIMC/TRSC
TIMC/TRSC TIMC/TRSC
TIMC- UL 1242TRSC- UL6
38
TIMC/TRSC TIMC- UL 1242TRSC- UL6
+ Stainless steel SUS304 (Inox 304)
39
/UL 6 (USA)TIMC/TRSC
+ Stainless steel SUS304 (Inox 304)
UL 6 (USA)
TIMC/TRSC
UL 6 (USA)
+ Stainless steel SUS304 (Inox 304)
40
41
TIMC/TRSC Type
TIMC/TRSC Type
Sử dụng ống ren TIMC/TRSCUL 1242UL6
Sử dụng ống ren TIMC/TRSCUL 1242UL6
42
43
44
Standard(Tiêu chuẩn):BS 4662
+ Stainless Steel SUS304(Inox 304)
45
Water - Proof Aluminum Box - IP 67Hộp nhôm nổi kín nước IP 67
Conduit Bender Dụng cụ bẻ ống
Standard(Tiêu chuẩn):IEC 60529 : 2001
+ Aluminum alloy + Gasket (Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện+ Ron cao su kín nước+ Ingression protection (Cấp độ bảo vệ): IP 67 +Temperature range (Nhiệt độ sử dụng) -50 Deg - +130 Deg THNKN
Dimension W x L x D (mm)
HNKN 80 75 59 80 x 75 x 59
100 x 100 x 80
115 x 65 x 55
120 x 80 x 55
125 x 125 x 80
160 x 160 x 90
220 x 147 x 80
HNKN 100 100 80
HNKN 115 65 55
HNKN 120 80 55
HNKN 125 125 80
HNKN 160 160 90
HNKN 220 147 80
+ Hộp kim nhôm (Aluminum alloy)+ Thép (Steel)
sử dụng cho ống TEMT
sử dụng cho ống TIMC
Kích thước ống TEMT/TIMC Conduit Size (inch)
TBOE12(T) TBO12(T)
TBO34(T)TBOE34(T)
TBOE100(T)
1/2
3/4
1
TBOE/TBO
46
47
+ Malleable iron (Gang)
3.0mm, 5.0mm, 6.0mm
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
48
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
49
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
50
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
51
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
52
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
53
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
54
Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)
SKI Clip/Universal Clamp/Conduit ClampKẹp treo ống thép luồn dây điện SKI dùng cho thanh chống đa năng
Malleable Insulated Grounding Bushing For TIMC/TRSC Conduit) Đai nối cho ống thép luồn dây điện TIMC/TRTSC
TSKI015TSKI020TSKI025
TSKI032TSKI040TSKI050
TSKI065TSKI080TSKI100
TSKE12TSKE34
TSKE100TSKE114TSKE112
TSKE200
TSKE212TSKE300
TSKE400
1/2’’ (21)
3/4’’ (27)
1’’ (34)11/4’’ (42)11/2’’ (49)
2” (60)
21/2” (76)3” (90)
4” (114)
TDN12G TDN34G
TDN100G
TDN114G TDN112G
TDN200G TDN212G TDN300G TDN400G
1/2
3/4
111/411/2
2
21/23
4
Dùng cho ống renTIMC-UL 1242 TRSC - UL 6
Dùng cho ống trơn TEMT - UL 797
Standard (Tiêu chuẩn): ANSI/NEMA FB Material (Vật liệu):+Malleable Iron with PVC insulation (Gang)
TDN
TSKI
55
Electro - galvanized steel Threaded Rod/Plastic End Cap (Ty ren mạ điện /Bịt đầu ty ren)
Hot - dip galvanized steel /Stainless steel SUS304 Threaded Rod (Ty ren mạ nhúng nóng/Inox ss304)
TTY06TTY8
TTY10TTY12
TTY16
TBTY06
TBTY8TBTY10
TBTY12TBTY16
Standard (Tiêu chuẩn): J IS B 1051 Material (Vật liệu):+Electro - galvanized steel (Thép mạ điện)+Hot - dip galvanizel steel(Thép mạ kẽm nhúng nóng)
Standard (Tiêu chuẩn): J IS B 1051 Material (Vật liệu):+Hot - dip galvanizel steel(Thép mạ kẽm nhúng nóng)+Stainless steel SUS304 (Inox 304)
Length
Độ dài (mm)
1000/2000/3000
1000/2000/3000
1000/2000/3000
1000/2000/3000
1000/2000/3000
M6
M8
M10
M12
M16
TTY10NNTTY12NN
TTY08I
TTY10ITTY12I
Length
Độ dài (mm)
1000/2000/3000
1000/2000/3000
1000/2000/3000
M8
M10
M12
Khuyến cáo sử dụng Ty ren
TTY
TBTY
TTYxxNN
TTYxxI
56
THNT06
THNT08
THNT10
THNT12
THNT16
Kích thước Ty renThread Rod Size (mm)
57
Khớp nối Ty ren dạng tròn/ Dạng lục giác(Round/Hexagon Thread Coupling Nut)
Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro - galvanized steel)
Tiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)
Hộp nối Ty ren(Thread Coupling Box)
Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro - galvanized steel)
Tiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)
TKNT06
TKNT08
TKNT10
TKNT12
TKNT16
TKNT08LG28
TKNT10LG33
TKNT12LG38
TKNT16LG49
TKNT08LG30
TKNT10LG40
TKNT12LG50
TKNT16LG60
Length
Độ dài (mm)
30
40
50
60
Length
Độ dài (mm)
28
33
38
49
Length
Độ dài (mm)
30
35
40
45
65
M6
M8
M10
M12
M16
M6
M8
M10
M12
M16
TKNT
THNT
TKNTxxLGxx
Khớp nối Ty ren dạng tròn(Round Thread Coupling Nut)
Khớp nối Ty ren dạng lục giác(Hexagon Thread Coupling Nut )
Tel: 0274 379 4102 - Fax: 0274 379 4103