2. Ma truong dvdkdt nam 2012

93
Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012 , diem thi dai hoc tại http://vne24h.com DANH MỤC ĐƠN VỊ ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂM 2012 CỦA CÁC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Transcript of 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Page 1: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

DANH MỤC

ĐƠN VỊ ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂM 2012

CỦA CÁC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 2: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Ban tuyển sinh

Mã Quân/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thi

Mã đơn vị

ĐKDT

1A 01 THPT Phan Đình Phùng 001A 01 THPT Nguyễn Trãi 011A 01 THPT Phạm Hồng Thái 021A 01 THPT BC Liễu Giai 031A 01 THPT DL Đinh Tiên Hoàng 041A 01 THPT DL Hồ Tùng Mậu 051A 01 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Ba Đình 061A 02 THPT Việt - Đức 071A 02 THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm 081A 02 THPT DL Mari Quyri 091A 02 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Hoàn Kiếm 101A 03 THPT Đoàn Kết- Hai Bà Trưng 111A 03 THPT Trần Nhân Tông 121A 03 THPT Thăng Long 131A 03 THPT DL Hồng Hà 141A 03 THPT DL Hoàng Diệu 151A 03 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Hai Bà Trưng 161A 04 THPT Đống Đa 171A 04 THPT Kim Liên 181A 04 THPT Lê Quý Đôn- Đống Đa 191A 04 THPT Quang Trung- Đống Đa 201A 04 THPT BC Đống Đa 211A 04 THPT BC Phan Huy Chú 221A 04 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Đống Đa 231A 05 THPT Chu Văn An 241A 05 THPT Tây Hồ 251A 05 THPT DL Đông Đô 261A 05 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Tây Hồ 271A 06 THPT Hà Nội-Amstecdam 281A 06 THPT Yên Hoà 291A 06 THPT BC Nguyễn Tất Thành 301A 06 THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm 311A 06 THPT Chuyên - ĐH SP HN 321A 06 THPT Chuyên Ngoại ngữ-ĐHQG 331A 06 THPT Cầu Giấy 341A 06 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Cầu Giấy 351A 07 THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân 361A 07 THPT Nhân Chính 371A 07 THDL Hà Nội 381A 07 THPT Lương Thế Vinh- Thanh Xuân 391A 07 THPT Đào Duy Từ 401A 07 THPTChuyên KHTN- ĐH QG Hà Nội 411A 07 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Thanh Xuân 421A 08 THPT Trương Định 431A 08 THPT Việt Ba 441A 08 THPT Hoàng Văn Thụ 451A 08 THPT DL Phương Nam 461A 08 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Hoàng Mai 471A 09 THPT Nguyễn Gia Thiều 481A 09 THPT Lý Thường Kiệt 491A 09 THPT DL Vạn Xuân- Long Biên 501A 09 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Long Biên 511A 10 THPT Xuân Đỉnh 52

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 3: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

1A 10 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 531A 10 THPT Đại Mỗ 541A 10 THPT Thượng Cát 551A 10 THPT Trung Văn 561A 10 THPT BC Trần Quốc Tuấn 571A 10 THPT Năng khiếu TTTD Hà Nội 581A 10 THPT DL Lê Thánh Tông 591A 10 THPT DL Lô Mô Nô Xốp 601A 10 THPT Huỳnh Thúc Kháng 611A 10 THPT DL Trí Đức 621A 10 THPT DL Tây Đô 631A 10 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Từ Liêm 641A 11 THPT Ngọc Hồi 651A 11 THPT Ngô Thì Nhậm 661A 11 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thanh Trì 671A 12 THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm 681A 12 THPT Dương Xá 691A 12 THPT Nguyễn Văn Cừ 701A 12 THPT Yên Viên 711A 12 THPT DL Lý Thánh Tông 721A 12 THPT DL Lê Ngọc Hân 731A 12 THPT Bắc Đuống 741A 12 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Gia Lâm 751A 13 THPT Cổ Loa 761A 13 THPT Liên Hà 771A 13 THPT Vân Nội 781A 13 THPT Đông Anh 791A 13 THPT DL Phạm Ngũ Lão 801A 13 THPT DL An Dương Vương 811A 13 THPT DL Ngô Tất Tố 821A 13 THPT Ngô Quyền- Đông Anh 831A 13 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Anh 841A 14 THPT Đa Phúc 851A 14 THPT Sóc Sơn 861A 14 THPT Kim Anh 871A 14 THPT Trung Giã 881A 14 THPT Xuân Giang 891A 14 THPT Minh Phú 901A 14 THPT DL Đặng Thai Mai 911A 14 THPT DL Lạc Long Quân 921A 14 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sóc Sơn 93

1B 15 THPT Hà Đông 011B 15 THPT Chuyên Nguyễn Huệ 021B 15 THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông 031B 15 THPT Quang Trung- Hà Đông 041B 15 THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông 051B 15 THPT Phùng Hưng 061B 15 Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Hà Đông 071B 16 THPT Sơn Tây 081B 16 THPT Xuân Khanh 091B 16 THPT Tùng Thiện 101B 16 Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Sơn Tây 111B 17 THPT Ba Vì 121B 17 THPT Quảng Oai 131B 17 THPT Bất Bạt 141B 17 THPT Ngô Quyền- Ba vì 151B 17 THPT Trần Phú- Ba Vì 161B 17 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Ba Vì 17

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 4: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

1B 18 THPT Phúc Thọ 181B 18 THPT Vân Cốc 191B 18 THPT Ngọc Tảo 201B 18 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phúc Thọ 211B 19 THPT Thạch Thất 221B 19 THPT Phùng Khắc Khoan- Thạch Thất 231B 19 THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất 241B 19 THPT Phan Huy Chú- Thạch Thất 251B 19 THPT Bắc Lương Sơn 261B 19 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thạch Thất 271B 20 THPT Quốc Oai 281B 20 THPT Minh Khai 291B 20 THPT Cao Bá Quát- Quốc Oai 301B 20 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quốc Oai 311B 21 THPT Chương Mỹ A 321B 21 THPT Chương Mỹ B 331B 21 THPT Chúc Động 341B 21 THPT Xuân Mai 351B 21 THPT Ngô Sỹ Liên 361B 21 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chương Mỹ 371B 22 THPT Đan Phượng 381B 22 THPT Hồng Thái 391B 22 THPT Tân Lập 401B 22 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đan Phượng 411B 23 THPT Hoài Đức A 421B 23 THPT Hoài Đức B 431B 23 THPT Vạn Xuân 441B 23 THPT Tư thục Bình Minh 451B 23 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hoài Đức 461B 24 THPT Thanh Oai A 471B 24 THPT Thanh Oai B 481B 24 THPT Nguyễn Du- Thanh Oai 491B 24 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thanh Oai 501B 25 THPT Mỹ Đức A 511B 25 THPT Mỹ Đức B 521B 25 THPT Mỹ Đức C 531B 25 THPT Hợp Thanh 541B 25 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mỹ Đức 551B 26 THPT ứng Hoà A 561B 26 THPT ứng Hoà B 571B 26 THPT Trần Đăng Ninh 581B 26 THPT Đại Cường 591B 26 THPT Lưu Hoàng 601B 26 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện ứng Hoà 611B 27 THPT Thường Tín 621B 27 THPT Vân Tảo 631B 27 THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín 641B 27 THPT Tô Hiệu- Thường Tín 651B 27 THPT Lý Tử Tấn 661B 27 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thường Tín 671B 28 THPT Phú Xuyên A 681B 28 THPT Phú Xuyên B 691B 28 THPT Tân Dân 701B 28 THPT Đồng Quan 711B 28 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phú xuyên 721B 28 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Xuyên 731B 29 THPT Tiền Phong 741B 29 THPT Tự Lập 751B 29 THPT Mê Linh 76

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 5: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

1B 29 THPT Quang Minh 771B 29 THPT Yên Lãng 781B 29 THPT Tiến Thịnh 791B 29 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mê Linh 80

2. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

02 01 Sở Giáo dục và Đào tạo 0002 01 THPT Trưng Vương 0102 01 THPT Bùi Thị Xuân 0202 01 THPT Ten Lơ Man 0302 01 THPT Trần Đại Nghĩa 0402 01 THPT Lương Thế Vinh 0502 02 THPT Giồng Ông Tố 0602 02 THPT C2-3 Thủ Thiêm 0702 03 THPT Lê Quí Đôn 0802 03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 0902 03 THPT MarieCurie 1002 03 TT KTTHHN Lê Thị Hồng Gấm 1102 03 THPT Nguyễn Thị Diệu 1202 04 THPT Nguyễn Trãi 1302 04 THPT Nguyễn Hữu Thọ 1402 05 THPT Lê Hồng Phong 1502 05 THPT Hùng Vương 1602 05 THPT Trần Khai Nguyên 1702 05 THPT năng khiếu ĐH Khoa học TN 1802 05 THPT Thực hành ĐH Sư phạm 1902 05 THPT Trần Hữu Trang 2002 06 THPT Mạc Đình Chi 2102 06 THPT Bình Phú 2202 07 THPT Lê Thành Tôn 2302 07 THPT Ngô Quyền 2402 07 THPT Tân Phong 2502 08 THPT Lương Văn Can 2602 08 THPT Ngô Gia Tự 2702 08 THPT Tạ Quang Bửu 2802 08 THPT Nguyễn Thị Định 2902 09 THPT Nguyễn Huệ 3002 09 THPT Phước Long 3102 09 THPT Long Trường 3202 10 THPT Nguyễn Khuyến 3302 10 THPT Nguyễn Du 3402 10 THPT Nguyễn An Ninh 3502 10 THPT Sương Nguyệt Anh 3602 10 THPT Diên Hồng 3702 11 THPT Nguyễn Hiền 3802 11 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 3902 12 THPT Võ Trường Toản 4002 12 THPT Thạnh Lộc 41

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 6: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

02 12 THPT Trường Chinh 4202 13 THPT Gò vấp 4302 13 THPT Nguyễn Trung Trực 4402 13 THPT Nguyễn Công Trứ 4502 14 THPT Nguyễn Thượng Hiền 4602 14 THPT Nguyễn Thái Bình 4702 14 THPT Nguyễn Chí Thanh 4802 14 THPT Lý Tự Trọng 4902 15 THPT Tân Bình 5002 15 THPT Trần Phú 5102 16 THPT Thanh Đa 5202 16 THPT Võ Thị Sáu 5302 16 THPT Phan Đăng Lưu 5402 16 THPT Hoàng Hoa Thám 5502 16 THPT Gia Định 5602 17 THPT Phú Nhuận 5702 17 THPT Hàn Thuyên 5802 18 THPT Nguyễn Hữu Huân 5902 18 THPT Hiệp Bình 6002 18 THPT Thủ Đức 6102 18 THPT Tam Phú 6202 19 THPT An Lạc 6302 20 THPT Đa Phước 6402 20 THPT Lê Minh Xuân 6502 20 THPT Bình Chánh 6602 21 THPT Củ Chi 6702 21 THPT Trung Phú 6802 21 THPT Quang Trung 6902 21 THPT Trung Lập 7002 21 THPT An Nhơn Tây 7102 21 THPT Tân Thông Hội 7202 21 THPT Phú Hòa 7302 21 Thiếu sinh quân 7402 22 THPT Lý Thường Kiệt 7502 22 THPT Nguyễn Hữu Cầu 7602 22 THPT Bà Điêm 7702 22 THPT Nguyễn Văn Cừ 7802 22 THPT Nguyễn Hữu Tiến 7902 23 THPT Long Thới 8002 24 THPT Cần Thạnh 8102 24 THPT Bình Khánh 8202 Khối Dân Lập 8302 14 THPT DL Nguyễn Khuyến 8402 14 THPT DL Trương Vĩnh Ký 8502 15 THPT An Dương Vương 8602 13 THPT Trí Đức 8702 Khối Bổ túc trung học 8802 24 THPT An Nghĩa 8902 11 THPT Trần Quang Khải 9002 19 THPT Vĩnh Lộc 9102 Khối bồi dưỡng văn hóa 9202 13 THPT Lý Thỏi Tổ 9302 05 BDVH ĐH Sài Gòn 9402 01 BDVH Quận 1 95

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 7: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

02 15 THPT Tây Thạnh 9602 13 THPT Trần Hưng Đạo 97

3. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Ban tuyển sinh

Mã Quân/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

03 01 Vãng Lai A203 01 Sở Giáo dục và Đào tạo HP 0003 01 THPT Lê Hồng Phong 0103 01 THPT Hồng Bàng 0203 01 THPT Lương Thế Vinh 0303 04 THPT Hùng Vương 0403 01 TT GDTX Hồng Bàng 0503 01 Phòng GD Quận Hồng Bàng 0603 02 THPT Ngô Quyền 0703 02 THPT Trần Nguyên Hãn 0803 02 THPT Lê Chân 0903 02 THPT Lý Thái Tổ 1003 02 TT GDTX Hải Phòng 1103 02 Phòng GD Quận Lê Chân 1203 03 THPT Chuyên Trần Phú 1303 03 THPT Thái Phiên 1403 03 THPT Hàng Hải 1503 10 THPT Nguyễn Du 1603 03 THPT Thăng Long 1703 03 THPT Marie Curie 1803 03 THPT Hermann Gmeiner 1903 03 THPT Anh-Xtanh 2003 03 TT GDTX Ngô Quyền 2103 03 Phòng GD Quận Ngô Quyền 2203 04 THPT Kiến An 2303 04 THPT Phan Đăng Lưu 2403 05 THPT Hải An 2503 04 TT GDTX Kiến An 2603 04 Phòng GD Quận Kiến An 2703 05 THPT Lê Quý Đôn 2803 05 THPT Phan Chu Trinh 2903 05 TT GDTX Hải An 3003 05 Phòng GD Quận Hải An 3103 06 THPT Đồ Sơn 3203 06 THPT Nội Trú Đồ Sơn 3303 06 TT GDTX Đồ Sơn 3403 06 Phòng GD Quận Đồ Sơn 3503 07 THPT An Lão 3603 07 THPT Trần Hưng Đạo 3703 07 THPT Tân Trào 3803 07 THPT Trần Tất Văn 3903 07 TT GDTX Huyện An Lão 4003 07 Phòng GD Huyện An Lão 4103 08 THPT Kiến Thụy 4203 08 THPT Nguyễn Đức Cảnh 4303 15 TPPT Mạc Đĩnh Chi 4403 08 THPT Nguyễn Huệ 4503 08 TT GDTX Kiến Thụy 4603 08 Phòng GD Huyện Kiến Thụy 4703 09 THPT Phạm Ngũ Lão 48

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 8: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

03 09 THPT Bạch Đằng 4903 09 THPT Quang Trung 5003 09 THPT Lý Thường Kiệt 5103 09 THPT Lê ích Mộc 5203 09 THPT Thủy Sơn 5303 09 THPT 25/10 5403 09 THPT Nam Triệu 5503 09 TT GDTX Thủy Nguyên 5603 09 Phòng GD Huyện Thủy Nguyên 5703 10 THPT Nguyễn Trãi 5803 10 THPT An Dương 5903 10 THPT Tân An 6003 10 THPT An Hải 6103 10 TT GDTX An Dương 6203 10 Phòng GD Huyện An Dương 6303 11 THPT Tiên Lãng 6403 11 THPT Toàn Thắng 6503 11 THPT Hùng Thắng 6603 11 THPT Nhữ Văn Lan 6703 11 TT GDTX Tiên Lãng 6803 11 Phòng GD Huyện Tiên Lãng 6903 12 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7003 12 THPT Tô Hiệu 7103 12 THPT Vĩnh Bảo 7203 12 THPT Cộng Hiền 7303 12 THPT Nguyễn Khuyến 7403 12 TT GDTX Vĩnh Bảo 7503 12 Phòng GD Huyện Vĩnh Bảo 7603 13 THPT Cát Bà 7703 13 THPT Cát Hải 7803 04 THPT Đồng Hòa 7903 13 Phòng GD Huyện Cát Hải 8003 08 THPT Nguyễn Hữu Cầu 8103 08 THPT Thụy Hương 8203 13 TT GDTX Cát Hải 8303 07 THPT Quốc Tuấn 8403 15 THPT Trần Nhân Tông 8503 02 TT GDTX Quận Lê Chân 8603 09 THPT Quảng Thanh 8703 15 Phòng GD Quận Dương Kinh 8803 01 CĐ nghề Vinashin 0603 01 CĐ Kinh tế- Kỹ thuật Bắc Bộ 0603 01 TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ Bạch Đằng 0603 01 TC nghề Kỹ thuật Xi măng 0603 01 TC nghề Nghiệp vụ Cảng 0603 02 CĐ nghề Thuỷ sản Miền Bắc 1203 02 TC Kỹ thuật Nghiệp vụ Hải Phòng 1203 02 TC Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng 1203 02 TC Bách Khoa 1203 02 TC nghề Phát triển nông thôn Thành Phát 1203 02 TC nghề GTVT Đường thuỷ 1203 02 TC nghề Công nghiệp-Du lịch Thăng Long 1203 03 CĐ nghề Du lịch và Dịch vụ 2203 03 TC Công nghệ Hải Phòng 2203 03 TC Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng 2203 03 TC nghề Hạ Long 2203 03 TC Du lịch miền trung CS2 tại Hải Phòng 2203 03 TC nghề Thuỷ sản 2203 04 CĐ nghề Duyên Hải Hải Phòng 27

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 9: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

03 04 CĐ nghề Bắc Nam Hải Phòng 2703 04 TC nghề Giao thông vận tải HP 2703 04 CĐ nghề số 3 Bộ Quốc Phòng 2703 04 TC nghề Xây dựng 2703 05 CĐ Hàng Hải I 3103 05 CĐ Công nghệ Viettronics 3103 06 TC Nghiệp vụ Quản lý Lương thực -Thực phẩm 3503 09 TC nghề Thuỷ Nguyên 5703 09 TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ Phà Rừng 5703 10 CĐ nghề Công nghiệp Hải Phòng 6303 10 CĐ nghề Giao thông vận tải TƯ2 6303 10 TC nghề An Dương 6303 15 CĐ nghề Bách nghệ Hải Phòng 8803 01 Vãng Lai A203 01 Sở Giáo dục và Đào tạo HP 0003 01 THPT Lê Hồng Phong 0103 01 THPT Hồng Bàng 0203 01 THPT Lương Thế Vinh 0303 04 THPT Hùng Vương 0403 01 TT GDTX Hồng Bàng 0503 01 Phòng GD Quận Hồng Bàng 0603 02 THPT Ngô Quyền 0703 02 THPT Trần Nguyên Hãn 0803 02 THPT Lê Chân 0903 02 THPT Lý Thái Tổ 1003 02 TT GDTX Hải Phòng 1103 02 Phòng GD Quận Lê Chân 1203 03 THPT Chuyên Trần Phú 1303 03 THPT Thái Phiên 1403 03 THPT Hàng Hải 1503 10 THPT Nguyễn Du 1603 03 THPT Thăng Long 1703 03 THPT Marie Curie 1803 03 THPT Hermann Gmeiner 1903 03 THPT Anh-Xtanh 2003 03 TT GDTX Ngô Quyền 2103 03 Phòng GD Quận Ngô Quyền 2203 04 THPT Kiến An 2303 04 THPT Phan Đăng Lưu 2403 05 THPT Hải An 2503 04 TT GDTX Kiến An 2603 04 Phòng GD Quận Kiến An 2703 05 THPT Lê Quý Đôn 2803 05 THPT Phan Chu Trinh 2903 05 TT GDTX Hải An 3003 05 Phòng GD Quận Hải An 3103 06 THPT Đồ Sơn 3203 06 THPT Nội Trú Đồ Sơn 3303 06 TT GDTX Đồ Sơn 3403 06 Phòng GD Quận Đồ Sơn 3503 07 THPT An Lão 3603 07 THPT Trần Hưng Đạo 3703 07 THPT Tân Trào 3803 07 THPT Trần Tất Văn 3903 07 TT GDTX Huyện An Lão 4003 07 Phòng GD Huyện An Lão 4103 08 THPT Kiến Thụy 4203 08 THPT Nguyễn Đức Cảnh 4303 15 TPPT Mạc Đĩnh Chi 44

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 10: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

03 08 THPT Nguyễn Huệ 4503 08 TT GDTX Kiến Thụy 4603 08 Phòng GD Huyện Kiến Thụy 4703 09 THPT Phạm Ngũ Lão 4803 09 THPT Bạch Đằng 4903 09 THPT Quang Trung 5003 09 THPT Lý Thường Kiệt 5103 09 THPT Lê ích Mộc 5203 09 THPT Thủy Sơn 5303 09 THPT 25/10 5403 09 THPT Nam Triệu 5503 09 TT GDTX Thủy Nguyên 5603 09 Phòng GD Huyện Thủy Nguyên 5703 10 THPT Nguyễn Trãi 5803 10 THPT An Dương 5903 10 THPT Tân An 6003 10 THPT An Hải 6103 10 TT GDTX An Dương 6203 10 Phòng GD Huyện An Dương 6303 11 THPT Tiên Lãng 6403 11 THPT Toàn Thắng 6503 11 THPT Hùng Thắng 6603 11 THPT Nhữ Văn Lan 6703 11 TT GDTX Tiên Lãng 6803 11 Phòng GD Huyện Tiên Lãng 6903 12 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7003 12 THPT Tô Hiệu 7103 12 THPT Vĩnh Bảo 7203 12 THPT Cộng Hiền 7303 12 THPT Nguyễn Khuyến 7403 12 TT GDTX Vĩnh Bảo 7503 12 Phòng GD Huyện Vĩnh Bảo 7603 13 THPT Cát Bà 7703 13 THPT Cát Hải 7803 04 THPT Đồng Hòa 7903 13 Phòng GD Huyện Cát Hải 8003 08 THPT Nguyễn Hữu Cầu 8103 08 THPT Thụy Hương 8203 13 TT GDTX Cát Hải 8303 07 THPT Quốc Tuấn 8403 15 THPT Trần Nhân Tông 8503 02 TT GDTX Quận Lê Chân 8603 09 THPT Quảng Thanh 8703 15 Phòng GD Quận Dương Kinh 8803 01 CĐ nghề Vinashin 0603 01 CĐ Kinh tế- Kỹ thuật Bắc Bộ 0603 01 TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ Bạch Đằng 0603 01 TC nghề Kỹ thuật Xi măng 0603 01 TC nghề Nghiệp vụ Cảng 0603 02 CĐ nghề Thuỷ sản Miền Bắc 1203 02 TC Kỹ thuật Nghiệp vụ Hải Phòng 1203 02 TC Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng 1203 02 TC Bách Khoa 1203 02 TC nghề Phát triển nông thôn Thành Phát 1203 02 TC nghề GTVT Đường thuỷ 1203 02 TC nghề Công nghiệp-Du lịch Thăng Long 1203 03 CĐ nghề Du lịch và Dịch vụ 2203 03 TC Công nghệ Hải Phòng 2203 03 TC Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng 22

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 11: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

03 03 TC nghề Hạ Long 2203 03 TC Du lịch miền trung CS2 tại Hải Phòng 2203 03 TC nghề Thuỷ sản 2203 04 CĐ nghề Duyên Hải Hải Phòng 2703 04 CĐ nghề Bắc Nam Hải Phòng 2703 04 TC nghề Giao thông vận tải HP 2703 04 CĐ nghề số 3 Bộ Quốc Phòng 2703 04 TC nghề Xây dựng 2703 05 CĐ Hàng Hải I 3103 05 CĐ Công nghệ Viettronics 3103 06 TC Nghiệp vụ Quản lý Lương thực -Thực phẩm 3503 09 TC nghề Thuỷ Nguyên 5703 09 TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ Phà Rừng 5703 10 CĐ nghề Công nghiệp Hải Phòng 6303 10 CĐ nghề Giao thông vận tải TƯ2 6303 10 TC nghề An Dương 6303 15 CĐ nghề Bách nghệ Hải Phòng 88

4. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

04 00 Sở GD-ĐT Đà Nẵng 0004 01 THPT Nguyễn Hiền 0104 01 THPT Phan Châu Trinh 0204 01 THPT Trần Phú 0304 01 THPT TT Diên Hồng 0404 03 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 0504 01 TTGDTX-HN H.Châu +BTBK+ CĐCN+ THPT TT Hồng Đức 0604 02 THPT Thái Phiên 0704 02 TT GDTX-HN Thanh Khê 0804 02 THPT TT Quang Trung 0904 03 THPT Hoàng Hoa Thám 1004 03 THPT Ngô Quyền 1104 03 TT GDTX Thành Phố 1204 03 TT KTTH-HN Sơn Trà 1304 04 THPT Ngũ Hành Sơn 1404 04 TT GDTX-HN N.H.Sơn + BT Đại học Kinh tế 1504 04 Dân Lập Hermann Gmeiner 1604 05 THPT Nguyễn Trãi 1704 05 THPT TT Khai Trí 1804 05 TT GDTX - HN Liên Chiểu 1904 07 THPT Hòa Vang 2004 06 THPT Phan Thành Tài 2104 06 THPT Ông ích Khiêm 2204 06 THPT Phạm Phú Thứ 2304 07 TT GDTX-HN Cẩm Lệ 2404 06 TT GDTX-HN Hòa Vang 2504 05 THPT Nguyễn Thượng Hiền 2604 03 THPT Tôn Thất Tùng 2704 02 THPT Thanh Khê 2804 01 Cao Đẳng Đông á 2904 01 CĐ Phương Đông 3004 01 TC CKN Việt Tiến 3104 01 TC KTNV Thăng Long 3204 04 TC KT-KT Miền Trung 3304 05 TC KT-NV Việt á 34

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 12: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

04 07 TC KT-KT Đức Minh 3504 03 CĐ nghề Đà Nẵng 3604 02 CĐ ghề Hoàng Diệu 3704 01 CĐ nghề Nguyễn Văn Trỗi 3804 01 CĐ nghề Du Lịch Đà Nẵng 3904 02 CĐ nghề Giao thông vận tải Đường bộ 4004 04 TC nghề số 5 4104 02 TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ III 4204 01 TC cấp nghề Giao thông Công chính ĐN 4304 03 TC nghề Kỹ thuật Công nghệ Đà Nẵng 4404 01 TC cấp nghề Cao Thắng Đà Nẵng 4504 02 TC nghề Công nghiệp tàu thuỷ Đà Nẵng 4604 02 TC nghề Việt - Úc 47

5. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HÀ GIANG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

05 Sở GD&ĐT Hà Giang 0005 01 Phòng Giáo dục Thành phố Hà Giang 0105 02 Phòng Giáo dục huyện Đồng Văn 0205 03 Phòng Giáo dục huyện Mèo Vạc 0305 04 Phòng Giáo dục huyện Yên Minh 0405 05 Phòng Giáo dục huyện Quản Bạ 0505 05 THPT Quyết Tiến 5305 06 Phòng Giáo dục huyện Vị Xuyên 0605 07 Phòng Giáo dục huyện Bắc Mê 0705 08 Phòng Giáo dục huyện Hoàng Su Phì 0805 09 Phòng Giáo dục huyện Xín Mần 0905 10 Phòng Giáo dục huyện Bắc Quang 1005 11 Phòng Giáo dục huyện Quang Bình 1105 01 THPT Chuyên 1205 01 THPT Lê Hồng Phong 1305 01 THPT Ngọc Hà 1405 01 PTDT Nội trú tỉnh 1505 10 THPT Đồng Yên 1605 03 THPT Mèo Vạc 1705 04 THPT Yên Minh 1805 05 THPT Quản Bạ 1905 06 THPT Vị Xuyên 2005 06 THPT Việt Lâm 2105 07 THPT Bắc Mê 2205 08 THPT Hoàng Su Phì 2305 09 THPT Xín Mần 2405 10 THPT Việt Vinh 2505 02 THPT Đồng Văn 2605 11 THPT Xuân Giang 2705 10 THPT Hùng An 2805 10 THPT Liên Hiệp 2905 10 cấp 2-3 Tân Quang 3005 08 THPT Thông Nguyên 4105 06 cấp 2-3 Phương Tiến 4305 11 THPT Quang Bình 4405 04 PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh 4505 10 PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang 4605 07 THCS và THPT Minh Ngọc 4705 06 THCS&THPT Linh Hồ 48

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 13: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

05 09 THCS&THPT Nà Chì 4905 04 THPT Mậu Duệ 5105 10 THPT Kim Ngọc 5205 01 TC Nghề tỉnh Hà Giang 50

6. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH CAO BẰNG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

06 00 Sở Giáo dục & Đào tạo Cao Bằng 0006 01 Phòng GD&ĐT Thị xã Cao Bằng 0106 01 THPT DTNT Tỉnh 0206 01 THPT Thị xã Cao Bằng 0306 01 THPT Chuyên Tỉnh 0406 01 TT GDTX Thị xã Cao Bằng 0506 01 TT KTTH - HN Tỉnh 0606 02 Phòng GD&ĐT Bảo Lạc 0706 02 THPT Bảo Lạc 0806 03 Phòng GD&ĐT Thông Nông 0906 03 THPT Thông Nông 1006 04 Phòng GD&ĐT Hà Quảng 1106 04 THPT Hà Quảng 1206 04 THPT Nà Giàng 1306 05 Phòng GD&ĐT Trà Lĩnh 1406 05 THPT Trà Lĩnh 1506 05 THPT Quang Trung 1606 06 Phòng GD&ĐT Trùng Khánh 1706 06 THPT Trùng Khánh 1806 06 THPT Pò Tờu 1906 06 THPT ThôngHuề 2006 06 TTGDTX Trùng Khánh 2106 07 Phòng GD&ĐT Nguyên Bình 2206 07 THPT Nguyên Bình 2306 07 THPT Tinh Túc 2406 07 THPT Nà Bao 2506 08 Phòng GD&ĐT Hoà An 2606 08 THPT Hoà An 2706 01 THPT Cao Bình 2806 08 TTGDTX Hoà An 2906 09 Phòng GD&ĐT Quảng Uyên 3006 09 THPT Quảng Uyên 3106 09 THPT Đống Đa 3206 09 TT GDTX Quảng Uyên 3306 10 Phòng GD&ĐT Thạch An 3406 10 THPT Thạch An 3506 10 THPT Canh Tân 3606 11 Phòng GD&ĐT Hạ Lang 3706 11 THPT Hạ Lang 3806 11 THPT Bàng Ca 3906 12 Phòng GD&ĐT Bảo Lâm 4006 12 THPT Bảo Lâm 4106 13 Phòng GD&ĐT Phục Hoà 4206 13 THPT Phục Hoà 4306 01 THPT Bế Văn Đàn 4406 13 THPT Cách Linh 4506 05 TTGDTX Trà Lĩnh 4606 04 TTGDTX Hà Quảng 47

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 14: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

06 10 TTGDTX Thạch An 4806 13 TTGDTX Phục Hoà 4906 12 TTGDTX Bảo Lâm 5006 11 TTGDTX Hạ Lang 5106 07 TTGDTX Nguyên Bình 5206 03 TTGDTX Thông Nông 5306 04 THPT Lục Khu 5406 02 THPT Bản Ngà 5506 02 TTGDTX Bảo Lạc 5606 12 THPT Lý Bôn 5706 01 TTGDTX tỉnh 5806 01 TC nghề Cao Bằng 59

7. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH LAI CHÂU

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

07 01 Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Lai Châu 0007 01 THPT chuyên Lê Quí Đôn 0107 01 THPT Thị xã Lai Châu 0207 01 THPT Quyết Thắng 0307 01 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh 0407 01 Trung tâm GDTX tỉnh Lai Châu 0507 01 Phòng Giáo dục và Đào tạo Thị xã 0607 02 THPT Bình Lư 0707 02 Trung tâm GDTX Tam Đường 0807 02 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tam Đường 0907 03 THPT Phong Thổ 1007 03 THPT Mường So 1107 03 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phong Thổ 1207 04 THPT Sìn Hồ 1307 04 Trung tâm GDTX Sìn Hồ 1407 04 Phòng Giáo dục và Đào tạo Sìn Hồ 1507 05 THPT Mường Tè 1607 05 Trung tâm GDTX Mường Tè 1707 05 Phòng Giáo dục và Đào tạo Mường Tè 1807 06 THPT Than Uyên 1907 06 THPT Mường Than 2007 06 Trung tâm GDTX Than Uyên 2107 06 Phòng Giáo dục và Đào tạo Than Uyên 2207 07 THPT Tân Uyên 2307 07 Phòng Giáo dục và Đào tạo Tân Uyên 2407 03 Trung Tâm GDTX Phong Thổ 2507 06 THPT Mường Kim 2607 01 TC nghề Lai Châu 27

07 05 THPT Dân tộc nội trú Ka Lăng 28

07 03 THPT Dào San 29

07 07 Trung tâm GDTX huyện Tân Uyên 30

8. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH LÀO CAI

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

08 Sở GD&ĐT Lào Cai 00

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 15: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

08 01 Phòng GD Tp Lào Cai 0108 02 Phòng GD Huyện Si Ma Cai 0208 03 Phòng GD Huyện Bát Xát 0308 04 Phòng GD Huyện Bảo Thắng 0408 05 Phòng GD Huyện Sa Pa 0508 06 Phòng GD Huyện Văn Bàn 0608 07 Phòng GD Huyện Bảo Yên 0708 08 Phòng GD Huyện Bắc Hà 0808 09 Phòng GD Huyện Mường Khương 0908 01 THPT chuyên tỉnh Lào Cai 1008 01 THPT số 1 Tp Lào Cai 1108 01 THPT số 2 Tp Lào Cai 1208 01 THPT BC số 1Tp Lào Cai 1308 01 THPT BC số 2 Tp Lào Cai 1408 01 THPT DTNT tỉnh 1508 01 TTKT-TH-HN-DN&GDTX 1608 02 THPT số 1 Si Ma Cai 1708 03 THPT số 1 Bát Xát 1808 04 THPT số 1 Bảo Thắng 1908 04 THPT số 2 Bảo Thắng 2008 04 THPT số 3 Bảo Thắng 2108 05 THPT số 1 Sa Pa 2208 06 THPT số 1 Văn Bàn 2308 06 THPT số 2 Văn Bàn 2408 07 THPT số 1 Bảo Yên 2508 07 THPT số 2 Bảo Yên 2608 08 THPT số 1 Bắc Hà 2708 09 THPT số 1 Mường Khương 2808 09 THPT số 2 Mường Khương 2908 07 THPT số 3 Bảo Yên 3008 08 THPT số 2 Bắc Hà 3108 01 Trung tâm GDTX số 1 Tp Lào Cai 3208 01 Trung tâm GDTX số 2 Tp Lào Cai 3308 02 Trung tâm GDTX Si Ma Cai 3408 03 Trung tâm GDTX Bát Xát 3508 04 Trung tâm GDTX Bảo Thắng 3608 05 Trung tâm GDTX Sa Pa 3708 06 Trung tâm GDTX Văn Bàn 3808 07 Trung tâm GDTX Bảo Yên 3908 08 Trung tâm GDTX Bắc Hà 4008 09 Trung tâm GDTX Mường Khương 4108 05 THPT số 2 Sa Pa 4208 06 THPT số 3 Văn Bàn 4308 02 THPT số 2 Si Ma Cai 4408 03 THPT số 2 Bát Xát 4508 06 THPT số 4 Văn Bàn 4608 08 PTDT Nội trú THCS và THPT huyện Bắc Hà 4708 01 TC Nghề tỉnh Lào Cai 48

9. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH TUYÊN QUANG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

09 00 Sở GD&ĐT Tuyên Quang 0009 01 Thành phố Tuyên Quang 0109 02 Huyện Lâm Bình 0209 03 Huyện Na Hang 03

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 16: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

09 04 Huyện Chiêm Hóa 0409 05 Huyện Hàm Yên 0509 06 Huyện Yên Sơn 0609 07 Huyện Sơn Dương 0709 01 Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học phổ thông tỉnh Tuyên Quang 0809 01 THPT Chuyên tỉnh 0909 01 THPT Tân Trào 1009 01 THPT Ỷ La 1109 01 THPT Nguyễn Văn Huyên 1209 01 THPT Sông Lô 1309 01 Trung tâm GDTX tỉnh 1409 02 THPT Thượng Lâm 1509 03 THPT Na Hang 1609 03 THPT Yên Hoa 1709 04 THPT Chiêm Hóa 1809 04 THPT Kim Bình 1909 04 THPT Minh Quang 2009 04 THPT Hà Lang 2109 04 THPT Đầm Hồng 2209 04 THPT Hòa Phú 2309 05 THPT Hàm Yên 2409 05 THPT Phù Lưu 2509 05 THPT Thái Hòa 2609 06 THPT Xuân Huy 2709 06 THPT Trung Sơn 2809 06 THPT Xuân Vân 2909 06 THPT Tháng 10 3009 07 THPT Sơn Dương 3109 07 THPT Kim Xuyên 3209 07 THPT ATK Tân Trào 3309 07 THPT Đông Thọ 3409 07 THPT Kháng Nhật 3509 07 THPT Sơn Nam 36

10. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH LẠNG SƠN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

10 Sở GD&ĐT Lạng Sơn 0010 01 THPT Việt Bắc 0110 01 THPT Chu Văn An 0210 01 THPT DTNT Tỉnh 0310 01 Trung cấp nghề Việt Đức 0410 01 Trung tâm GDTX 1 tỉnh Lạng Sơn 0510 01 Phòng GD Thành phố Lạng Sơn 0610 01 THPT Ngô Thì Sỹ 07

10 02 Phòng GD Tràng Định 0810 02 THPT Tràng Định 0910 02 Trung tâm GDTX Tràng Định 1010 02 THPT Bình Độ 1110 03 Phòng GD Bình Gia 1210 03 THPT Bình Gia 1310 03 Trung tâm GDTX Bình Gia 1410 03 THPT Pác Khuông 1510 04 Phòng GD Văn Lãng 1610 04 THPT Văn Lãng 1710 04 Trung tâm GDTX Văn Lãng 18

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 17: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

10 05 Phòng GD Bắc Sơn 1910 05 THPT Bắc Sơn 2010 05 THPT Vũ Lễ 2110 05 Trung tâm GDTX Bắc Sơn 2210 06 Phòng GD Văn Quan 2310 06 THPT Lương Văn Tri 2410 06 THPT Văn Quan 2510 06 Trung tâm GDTX Văn Quan 2610 07 Phòng GD Cao Lộc 2710 07 THPT Đồng Đăng 2810 07 THPT Cao Lộc 2910 07 Trung tâm GDTX Cao Lộc 3010 08 Phòng GD Lộc Bình 3110 08 THPT Lộc Bình 3210 08 THPT Na Dương 3310 08 Trung tâm GDTX Lộc Bình 3410 09 Phòng GD Chi Lăng 3510 09 THPT Chi Lăng 3610 09 THPT Hoà Bình 3710 09 Trung tâm GDTX Chi Lăng 3810 10 Phòng GD&ĐT Đình Lập 3910 10 THPT Đình Lập 4010 10 Trung tâm GDTX Đình Lập 4110 11 Phòng GD Hữu Lũng 4210 11 THPT Hữu Lũng 4310 11 THPT Vân Nham 4410 11 THPT Dân lập Hữu Lũng 4510 11 Trung tâm GDTX 2 tỉnh Lạng Sơn 4610 08 THPT Tú Đoạn 4710 09 THPT Đồng Bành 48

11. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BẮC KẠN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

11 00 Sở GD&ĐT Bắc Kạn 0011 01 BTS Thị Xã 0111 02 BTS huyện Chợ Đồn 0211 03 BTS huyện Bạch Thông 0311 04 BTS huyện Na Rỳ 0411 05 BTS huyện Ngân Sơn 0511 06 BTS huyện Ba Bể 0611 07 BTS huyện Chợ Mới 0711 08 BTS huyện Pác Nặm 0811 01 THPT Bắc Kạn 09

11 02 THPT Chợ Đồn 10

11 07 THPT Chợ Mới 11

11 04 THPT Na Rỳ 12

11 05 THPT Ngân Sơn 1311 01 PTDTNT tỉnh 1411 05 THPT Nà Phặc 1511 08 THPT Bộc Bố 1611 03 THPT Phủ Thông 1711 06 THPT Ba Bể 1811 01 THPT Chuyên 1911 07 THPT Yên Hân 20

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 18: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

11 01 Trung tâm GDTX tỉnh 2111 01 THPT Dân lập Hùng vương 2211 06 THPT Quảng Khê 2311 02 THPT Bình Trung 2411 01 Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp - Hướng nghiệp Bắc Kạn 2511 06 Trung tâm Giáo dục Thường xuyên huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn 2611 01 TC nghề Bắc Kạn 27

12. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH THÁI NGUYÊN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

12 Sở giáo dục đào tạo Thái nguyên 0012 01 TTGDTX TP Thái Nguyên 0112 02 TTGDTX Thị xã Sông Công 0212 03 TTGDTX huyện Định Hoá 0312 04 TTGDTX huyện Phú Lương 0412 05 TTGDTX huyện Võ Nhai 0512 06 TTGDTX huỵện Đại Từ 0612 07 TTGDTX huyện Đồng Hỷ 0712 08 TTGDTX huyện Phú Bình 0812 09 TTGDTX Huyện Phổ Yên 0912 01 THPT Chuyên (Năng khiếu) 1012 01 THPT Lương Ngọc Quyến 1112 01 THPT Ngô Quyền 1212 01 THPT Gang Thép 1312 01 THPT Chu Văn An 1412 01 THPT Dương Tự Minh 1512 01 THPT Khánh Hoà 1612 01 PT Dân tộc nội trú tỉnh TN 1712 01 THPTThái Nguyên 1812 01 THPT Lê Quý Đôn 1912 02 THPT Sông Công 2012 03 THPT Định Hoá 2112 03 THPT Bình Yên 2212 04 THPT Phú Lương 2312 05 THPT Võ Nhai 2412 06 THPT Đại Từ 2512 07 THPT Đồng Hỷ 2612 07 THPT Trại Cau 2712 08 THPT Phú Bình 2812 09 THPT Lê Hồng Phong 2912 09 THPT Bắc Sơn 3012 01 Thiếu Sinh Quân QK1 3112 01 THPT Lương Thế Vinh 3212 01 Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc 3312 04 THPT Yên Ninh 3412 06 THPT Nguyễn Huệ 3512 08 THPT Lương Phú 3612 09 THPT Phổ Yên 3712 01 CĐ SP Thái Nguyên 3812 01 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên 3912 01 CĐ Cơ khí luyện kim 4012 01 CĐ Giao thông Vận tải miền núi 4112 01 CĐ Y tế Thái Nguyên 4212 01 CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc 4312 01 CĐ Thương mại và Du lịch 44

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 19: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

12 04 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên 4512 09 CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp 4612 02 CĐ Công nghiệp Việt Đức 4712 01 Văn hoá I Bộ Công An 4812 04 CĐ Nghề công nghiệp Việt Bắc TKV 4912 01 TH Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin miền núi 5012 01 CĐ Kinh tế-kỹ thuật - ĐH Thái Nguyên 5112 01 CĐ nghề Cơ điện - Luyện kim 5212 05 THPT Trần Phú Võ Nhai 5312 06 THPT Lưu Nhân Chú, Đại Từ 5412 05 THPT Hoàng Quốc Việt,Võ Nhai 5512 01 TC nghề Thái Nguyên 5612 05 THPT Trần Quốc Tuấn, Đồng Hỷ 5712 08 THPT Điềm Thuỵ, Phú Bình 5812 01 Trung tâm GDTX tỉnh Thái Nguyên 5912 01 THPT Đào Duy Từ 6012 09 TC Nghề Nam Thái Nguyên 6112 01 TC nghề số 1 - Bộ Quốc phòng 6212 09 Trường TC nghề KT 3D 63

13. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH YÊN BÁI

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

13 01 Sở Giáo dục và Đào tạo Yên Bái 0013 01 Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Yên Bái 0113 01 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 0213 01 THPT Nguyễn Huệ 0313 01 THPT Lý Thường Kiệt 0413 01 THPT Dân tộc nội trú 0513 01 THPT Đồng Tâm 0613 01 TTGDTX tỉnh 07

13 02 Phòng Giáo dục và Đào tạo Thị xã Nghĩa Lộ 08

13 02 THPT Nghĩa Lộ 0913 02 THPT Nguyễn Trãi 1013 03 Phòng Giáo dục và Đào tạo Văn Yên 1113 03 THPT Chu Văn An 1213 03 THPT Nguyễn Lương Bằng 1313 04 Phòng Giáo dục và Đào tạo Yên Bình 1413 04 THPT Cảm Ân 1513 04 THPT Trần Nhật Duật 1613 04 THPT Thác Bà 1713 04 THPT Cảm Nhân 1813 05 Phòng Giáo dục và Đào tạo Mù Cang Chải 1913 05 THPT Mù Cang Chải 2013 06 Phòng Giáo dục và Đào tạo Văn Chấn 2113 06 THPT Văn Chấn 2213 06 THPT Sơn Thịnh 2313 07 Phòng Giáo dục và Đào tạo Trấn Yên 2413 07 THPT Lê Quí Đôn 2513 01 THPT Hoàng Quốc Việt 2613 07 PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II 2713 08 Phòng Giáo dục và Đào tạo Trạm Tấu 2813 08 THPT Trạm Tấu 2913 09 Phòng Giáo dục và Đào tạo Lục Yên 3013 09 THPT Mai Sơn 3113 09 THPT Hoàng Văn Thụ 32

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 20: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

13 09 THPT Hồng Quang 3313 01 TT GDTX -HNDN Thành phố Yên Bái 3413 02 TT GDTX-HNDN Thị xã Nghĩa Lộ 3513 03 TT GDTX-HNDN Huyện Văn Yên 3613 04 TT GDTX-HNDN Huyện Yên Bình 3713 05 TT GDTX -HNDN H. Mù Cang Chải 3813 06 TT GDTX-HNDN Huyện Văn Chấn 3913 07 TT GDTX -HNDN Huyện Trấn Yên 4013 08 TT GDTX-HNDN Huyện Trạm Tấu 4113 09 TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu 4213 02 PT Dân tộc nội trú THPT Miền Tây 4313 01 CĐ nghề Yên Bái 4413 01 CĐ Nghề Âu lạc 4513 02 TC Nghề Nghĩa Lộ 4613 03 THPT Trần Phú 47

14. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH SƠN LA

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

14 01 Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La 0014 01 Trung tâm GDTX Thành phố Sơn La 0114 02 Phòng GD - ĐT huyện Quỳnh Nhai 0214 03 Phòng GD - ĐT huyện Mường La 0314 04 Phòng GD - ĐT huyện Thuận Châu 0414 05 Phòng GD - ĐT huyện Bắc Yên 0514 06 Phòng GD - ĐT huyện Phù Yên 0614 07 Phòng GD - ĐT huyện Mai Sơn 0714 08 Phòng GD - ĐT huyện Yên Châu 0814 09 Phòng GD - ĐT huyện Sông Mã 0914 10 Phòng GD - ĐT huyện Mộc Châu 1014 10 THPT Mộc Lỵ - Mộc Châu 1114 10 THPT Thảo Nguyên - Mộc Châu 1214 10 Trung tâm GDTX huyện Mộc Châu 1314 01 THPT Tô Hiệu 1414 04 THPT Thuận Châu 1514 06 THPT Phù Yên 1614 07 THPT Mai Sơn 1714 08 THPT Yên Châu 1814 09 THPT Sông Mã 1914 01 THPT Chiềng Sinh 2014 01 THPT Chuyên 2114 01 PTDT nội trú tỉnh 2214 10 THPT Chiềng Ve - Mộc Châu 2314 11 THPT Sốp Cộp 2414 08 THPT Phiêng Khoài - Yên Châu 2514 02 THPT Quỳnh Nhai 2614 03 THPT Mường La 2714 05 THPT Bắc Yên 2814 04 THPT Tông Lệnh - Thuận Châu 2914 07 THPT Chu Văn Thịnh - Mai Sơn 3014 06 THPT Gia Phù - Phù Yên 3114 02 THPT Mường Giôn - Quỳnh Nhai 3214 09 THPT Chiềng Khương - Sông Mã 3314 07 THPT Cò Nòi - Mai Sơn 3414 11 Phòng Giáo dục đào tạo huyện Sốp Cộp 3514 10 THPT Mộc Hạ- Mộc Châu 3614 01 THPT Nguyễn Du - Thị Xã 37

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 21: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

14 02 Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai 3814 03 Trung tâm GDTX huyện Mường La 3914 04 Trung tâm GDTX huyện Thuận Châu 4014 05 Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên 4114 06 Trung tâm GDTX huyện Phù Yên 4214 07 Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn 4314 08 Trung tâm GDTX huyện Yên Châu 4414 09 Trung tâm GDTX huyện Sông Mã 4514 11 Trung tâm GDTX huyện Sốp Cộp 4614 10 THPT Tân Lập, Mộc Châu 4714 04 THPT Co Mạ 4814 03 THPT Mường Bú 4914 09 THPT Mường Lầm 5014 06 THPT Tân Lang 5114 04 THPT Bình Thuận 5214 01 TC nghề Sơn La 53

15. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH PHÚ THỌ

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

15 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Thọ 0015 01 THPT Việt Trì 0115 01 THPT Nguyễn Tất Thành 0215 01 THPT Công nghiệp Việt Trì 0315 01 THPT Chuyên Hùng Vương 0515 01 THPT Lê Quý Đôn 0815 01 THPT Herman 0915 01 Trung tâm GDTX Việt trì 1015 02 THPT Hùng Vương 1115 02 THPT Thị xã Phú Thọ 1315 02 THPT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ 1415 02 Trung tâm GDTX thị xã Phú Thọ 1515 03 THPT Đoan Hùng 1615 03 THPT Chân Mộng 1815 03 THPT Quế Lâm 1915 03 Trung tâm GDTX- HN Đoan Hùng 2015 04 THPT Thanh Ba 2115 04 Trung tâm GDTX Thanh Ba 2315 04 THPT Yển Khê 2415 05 THPT Hạ Hoà 2515 05 THPT Vĩnh Chân 2615 05 THPT Xuân Áng 2715 05 Trung tâm GDTX Hạ Hoà 2815 06 THPT Cẩm Khê 2915 06 THPT Hiền Đa 3115 06 THPT Phương Xá 3215 06 Trung tâm GDTX-HN Cẩm Khê 3315 07 THPT Yên Lập 3415 07 THPT Lương Sơn 3515 07 Trung tâm GDTX Yên Lập 3615 08 THPT Thanh Sơn 3715 13 THPT Minh Đài 3915 08 THPT Hương Cần 4015 13 THPT Thạch Kiệt 4115 08 Trung Tâm GDTX – HN Thanh Sơn 4215 09 THPT Phù Ninh 43

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 22: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

15 09 THPT Tử Đà 4515 09 THPT Trung Giáp 4715 09 Trung tâm GDTX Phù Ninh 4815 10 THPT Long Châu Sa 4915 10 THPT Lâm Thao 5015 10 THPT Phong Châu 5115 10 Trung tâm GDTX – HN Lâm Thao 5315 11 THPT Tam Nông 5415 11 THPT Mỹ Văn 5615 11 Trung tâm GDTX Tam Nông 5715 12 THPT Thanh Thuỷ 5815 12 THPT Trung Nghĩa 5915 12 Trung tâm GDTX Thanh Thuỷ 6015 01 THPT Kĩ thuật Việt Trì 6115 08 THPT Văn Miếu 6215 01 THPT Vũ Thế Lang 6315 05 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 6415 07 THPT Minh Hoà 6515 12 THPT Tản Đà 6615 13 Trung tâm GDTX-HN Tân Sơn 6715 11 THPT Hưng Hoá 6815 02 THPT Thịnh 7315 09 THPT Nguyễn Huệ 74

16. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH VĨNH PHÚC

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

16 Văn phòng Sở GD-ĐT 0116 01 CĐ nghề Việt Đức 1016 01 THPT Trần Phú 1116 01 THPT ChuyênVĩnh Phúc 1216 01 THPT Dân lập Vĩnh Yên 1316 01 THPT Vĩnh Yên 1416 01 THPT DTNT Tỉnh 1516 01 THPT NguyễnThái Học 1616 01 TTGDTX Tỉnh & Quân sự Quân khu 2 1716 01 CĐ Kinh tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc 1816 01 TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc 1916 02 THPT Tam Dương 2116 02 TTGDTX Tam Dương 2216 02 THPT Trần Hưng Đạo 2316 02 THPT Tam Dương 2 2416 03 TT Dạy nghề Lập Thạch 3016 03 THPT Ngô Gia Tự 3116 03 THPT Liễn Sơn 3216 03 THPT Trần Nguyên Hãn 3416 03 THPT Triệu Thái 3516 03 TTGDTX Lập Thạch 3616 03 THPT Thái Hoà 3716 03 THPT Văn Quán 3916 04 THPT Lê Xoay 4116 04 THPT Nguyễn Viết Xuân 4216 04 THPT Đội Cấn 4316 04 TTGDTX Vĩnh Tường & TT dạy nghề Vĩnh Tường 4416 04 THPT Vĩnh Tường 4516 04 THPT Nguyễn Thị Giang 4616 04 THPT Hồ Xuân Hương 47

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 23: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

16 05 THPT Yên Lạc 5116 05 THPT Yên Lạc 2 5216 05 THPT Phạm Công Bình 5316 05 TTGDTX Yên Lạc 5416 05 THPT Đồng Đậu 5516 06 THPT Bình Xuyên 6116 06 THPT Quang Hà 6216 06 THPT Võ Thị Sáu 6316 06 TTGDTX Bình Xuyên & TT Dạy nghề Bình xuyên 6416 06 CĐ Nghề cơ khí Nông Nghiệp 6516 06 THPT Nguyễn Duy Thì 6616 07 THPT Sáng Sơn 7116 07 THPT Bình Sơn 7216 07 THPT Sông Lô 7316 08 TT Dạy nghề Phúc Yên 8016 08 THPT Bến Tre 8116 08 THPT Hai Bà Trưng 8216 08 THPT Xuân Hòa 8316 08 THPT DL Châu Phong 8416 08 THPT Phúc Yên 8516 08 TTGDTX Thị xã Phúc Yên 8616 08 CĐ Công nghiệp Phúc Yên 8716 08 CĐ Nghề cơ khí xây dựng số 1 8919 08 TC Nghề kỹ thuật và xây dựng 9016 09 THPT Tam Đảo 9116 09 TTGDTX Tam Đảo 9216 09 THPT Tam Đảo 2 93

17. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH QUẢNG NINH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

17 01 Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Ninh 0017 01 THPT Chuyên Hạ Long 0117 01 Trung tâm Hướng nghiệp và GDTX tỉnh 0217 01 Trung học Dân tộc Nội trú tỉnh 0317 01 Trung học Phổ thông Hồng Gai 0417 01 Trung học phổ thông Ngô Quyền 0517 01 Trung học phổ thông Vũ Văn Hiếu 0617 01 Trung học phổ thông Bãi Cháy 0717 01 THCS-THPT Lê Thánh Tông 0817 01 THPT Hạ Long 0917 01 THPT Nguyễn Bình Khiêm 1017 01 Tiểu học-THCS-THPT Văn Lang 1117 02 Trung học phổ thông Cẩm phả 1417 02 Trung học phổ thông Lê Hồng Phong 1517 02 Trung học phổ thông Cửa Ông 1617 02 Trung học phổ thông Lê Quý Đôn 1717 02 THPT Mông Dương 1817 02 THPT Lương Thế Vinh 1917 02 Trung học phổ thông Hùng Vương 2017 02 Trung tâm Hướng nghiệp và GDTX Cẩm Phả 2117 03 Trung học phổ thông Uông Bí 2417 03 Trung học phổ thông Hoàng Văn Thụ 2517 03 Trung tâm Hướng nghiệp - GDTX Uông Bí 2617 03 THPT Hồng Đức 2717 03 THPT Nguyễn Tất Thành 2817 03 Phòng Giáo dục - Đào tạo TX Uông Bí 2917 04 Trung học phổ thông Trần Phú 31

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 24: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

17 04 Trung học phổ thông Lý Thường Kiệt 3217 04 THCS và THPT Chu Văn An 3317 04 Trung tâm HN&GDTX TP Móng Cái 3417 04 Phòng Giáo dục - Đào tạo TP. Móng Cái 3517 05 Trung học phổ thông Bình Liêu 3717 05 THCS-THPT Hoành Mô 3817 05 Trung tâm HN&GDTX Bình Liêu 3917 06 Trung học phổ thông Đầm Hà 4017 06 THCS-THPT Lê Lợi 4117 06 Trung tâm HN&GDTX Đầm Hà 4217 07 Trung học phổ thông Quảng Hà 4417 07 THPT Nguyễn Du 4517 07 Trung tâm HN&GDTX Hải Hà 4617 08 Trung học phổ thông Tiên Yên 4817 08 THPT Hải Đông 4917 08 THPT Nguyễn Trãi 5017 08 Trung tâm HN&GDTX Tiên Yên 5117 09 Trung học phổ thông Ba Chẽ 5317 09 Trung tâm HN&GDTX Ba Chẽ 5417 10 Trung học phổ thông Đông Triều 5617 10 Trung học phổ thông Hoàng Quốc Việt 5717 10 Trung học phổ thông Hoàng Hoa Thám 5817 10 Trung học phổ thông Lê Chân 5917 10 THCS và THPT Trần Nhân Tông 6017 10 THCS và THPT Nguyễn Bình 6117 10 Trung tâm Hướng nghiệp và GDTX Đông Triều 6217 10 Trung tâm Bỗi dưỡng đại học Công nghiệp Quảng Ninh 6317 11 Trung học phổ thông Bạch Đằng 6617 11 Trung học phổ thông Minh Hà 6717 11 Trung học phổ thông Đông Thành 6817 11 THPT Yên Hưng 6917 11 THPT Trần Quốc Tuấn 7017 11 THPT Ngô Gia Tự 7117 11 Trung tâm Hướng nghiệp và GDTX Yên Hưng 7217 11 Phòng Giáo dục và Đào tạo Yên Hưng 7317 12 Trung học phổ thông Hoành Bồ 7517 12 THPT Quảng La 7617 12 THPT Thống Nhất 7717 12 Trung tâm Hướng nghiệp và GDTX Hoành Bồ 7817 13 Trung học phổ thông Hải Đảo 8017 13 THPT Quan Lạn 8117 13 Trung THPT Trần Khánh Dư 8217 13 Trung tâm Hướng nghiệp và GDTX Vân Đồn 8317 14 Trung học phổ thông Cô Tô 8517 14 Trung tâm Hướng nghiệp và GDTX Cô Tô 8617 01 CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm 8717 01 TC nghề giao thông cơ điện 8817 01 TC nghề Công nghiệp và Xây dựng 8917 01 TC nghề Công nghệ Hạ Long 9017 03 CĐ nghề Mỏ hữu nghị 91

18. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BẮC GIANG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

18 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Giang 0018 01 Thị xã Bắc Giang 01

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 25: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

18 02 Huyện Yên Thế 0218 03 Huyện Lục Ngạn 0318 04 Huyện Sơn Động 0418 05 Huyện Lục Nam 0518 06 Huyện Tân Yên 0618 07 Huyện Hiệp Hoà 0718 08 Huyện Lạng Giang 0818 09 Huyện Việt Yên 0918 10 Huyện Yên Dũng 1018 01 THPT Ngô Sỹ Liên 1118 01 THPT chuyên Bắc Giang 1218 01 THPT Thái Thuận 1318 02 THPT Yên Thế 1418 02 THPT Bố Hạ 1518 03 THPT Lục Ngạn 1 1618 03 THPT Lục Ngạn 2 1718 03 THPT Lục Ngạn 3 1818 05 THPT Lục nam 1918 05 THPT Cẩm Lý 2018 05 THPT Phương Sơn 2118 05 THPT Tứ Sơn 2218 06 THPT Tân Yên 1 2318 06 THPT Tân Yên 2 2418 06 THPT Nhã Nam 2518 07 THPT Hiệp Hoà 1 2618 07 THPT Hiệp Hoà 2 2718 07 THPT Hiệp Hoà 3 2818 07 THPT Hiệp Hoà 4 3818 08 THPT Lạng Giang 1 2918 08 THPT Lạng Giang 2 3018 08 THPT Lạng Giang 3 3118 09 THPT Việt Yên 1 3218 09 THPT Việt Yên 2 3318 09 THPT Lý Thường Kiệt 3418 10 THPT Yên Dũng 1 3518 10 THPT Yên Dũng 2 3618 10 THPT Yên Dũng 3 37

19. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BẮC NINH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

19 Sở GD-ĐT Bắc Ninh+Vãng lai 00 + B 919 01 Phòng GD&ĐT TP Bắc Ninh 0119 02 Phòng GD&ĐT Yên Phong 0219 03 Phòng GD&ĐT Quế Võ 0319 04 Phòng GD&ĐT Tiên Du 0419 05 Phòng GD&ĐT TX Từ Sơn 0519 06 Phòng GD&ĐT Thuận Thành 0619 07 Phòng GD&ĐT Gia Bình 0719 08 Phòng GD&ĐT Lương Tài 0819 01 THPT Chuyên Bắc Ninh 0919 07 THPT Gia Bình 1 1019 07 THPT Lê Văn Thịnh (GB 2) 1119 01 THPT Hoàng Quốc Việt 1219 01 THPT Hàn Thuyên 1319 08 THPT Lương Tài 1 1419 08 THPT Lương Tài 2 15

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 26: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

19 05 THPT Lý Thái Tổ 1619 05 THPT Ngô Gia Tự 1719 03 THPT Quế Võ 1 1819 03 THPT Quế Võ 2 1919 03 THPT Quế Võ 3 2019 06 THPT Thuận Thành 1 2119 06 THPT Thuận Thành 2 2219 06 THPT Thuận Thành 3 2319 04 THPT Tiên Du 1 2419 01 THPT Lí Thường Kiệt 2519 02 THPT Yên Phong 1 2619 01 THPT Lí Nhân Tông 2719 01 THPT Bắc Ninh 2819 07 THPT Gia Bình 3 2919 08 THPT Lương Tài 3 3019 01 THPT Nguyễn Du 3119 02 THPT Nguyễn Trãi 3219 03 THPT Phố Mới 3319 06 THPT Thiên Đức 3419 04 THPT Trần Nhân Tông 3519 05 THPT Từ Sơn 3619 01 Trung tâm GDTX tỉnh 3719 02 Trung tâm GDTX Yên Phong 3819 03 Trung tâm GDTX tỉnh số 2 3919 04 Trung tâm GDTX Tiên Du 4019 05 Trung tâm GDTX Từ Sơn 4119 06 Tr. tâm GDTX Thuận Thành 4219 07 Trung tâm GDTX Gia Bình 4319 08 Trung tâm GDTX Lương Tài 4419 01 CĐ Nghề Kinh tế Kĩ thuật B. Ninh 4519 01 CĐ Nghề-Cơ điện-XD Bắc Ninh 4619 03 THPT Trần Hưng Đạo 4719 04 THPT Nguyễn Đăng Đạo 4819 02 THPT Yên Phong 2 4919 01 THPT Hàm Long 5019 04 THPT Lê Qúy Đôn 5119 08 THPT Tư thục Hải Á 5219 05 THPT Nguyễn Văn Cừ 5319 06 THPT Kinh Bắc 5419 05 PTNK Thể dục TT Olimpic 5519 05 Cao đẳng Thủy sản 5619 05 CĐ Công nghiệp Hưng Yên 2 5719 01 TC Nghề KT KT Liên đoàn LĐ 58

21. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HẢI DƯƠNG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

21 00 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hải Dương 0021 01 Phòng Giáo dục và Đào tạo TP. Hải Dương 0121 02 Phòng Giáo dục và Đào tạo TX. Chí Linh 0221 03 Phòng Giáo dục và Đào tạo Nam Sách 0321 04 Phòng Giáo dục và Đào tạo Kinh Môn 0421 05 Phòng Giáo dục và Đào tạo Gia Lộc 0521 06 Phòng Giáo dục và Đào tạo Tứ Kỳ 0621 07 Phòng Giáo dục và Đào tạo Thanh Miện 0721 08 Phòng Giáo dục và Đào tạo Ninh Giang 0821 09 Phòng Giáo dục và Đào tạo Cẩm Giàng 09

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 27: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

21 10 Phòng Giáo dục và Đào tạo Thanh Hà 1021 11 Phòng Giáo dục và Đào tạo Kim Thành 1121 12 Phòng Giáo dục và Đào tạo Bình Giang 1221 01 THPT Nguyễn Trãi 1321 01 THPT Hồng Quang 1421 01 THPT Nguyễn Du 1521 01 THPT Hoàng Văn Thụ 1621 01 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1721 02 THPT Chí Linh 1821 02 THPT Phả Lại 1921 03 THPT Nam Sách 2021 03 THPT Mạc Đĩnh Chi 2121 10 THPT Thanh Hà 2221 10 THPT Hà Đông 2321 10 THPT Hà Bắc 2421 11 THPT Kim Thành 2521 11 THPT Đồng Gia 2621 04 THPT Kinh Môn 2721 04 THPT Nhị Chiểu 2821 04 THPT Phúc Thành 2921 06 THPT Tứ Kỳ 3021 06 THPT Cầu Xe 3121 05 THPT Gia Lộc 3221 05 THPT Đoàn Thượng 3321 08 THPT Ninh Giang 3421 08 THPT Quang Trung 3521 07 THPT Thanh Miện 3621 07 THPT Thanh Miện 2 3721 09 THPT Cẩm Giàng 3821 12 THPT Bình Giang 3921 12 THPT Kẻ Sặt 4021 01 THPT Thành Đông 4121 09 THPT Tuệ Tĩnh 4221 02 THPT Trần Phú 4321 06 THPT Hưng Đạo 4421 08 THPT Khúc Thừa Dụ 4521 03 THPT Nam Sách II 4621 05 THPT Gia Lộc II 4721 10 THPT Thanh Bình 4821 11 THPT Kim Thành II 4921 08 THPT Ninh Giang II 5021 04 THPT Kinh Môn II 5121 07 THPT Thanh Miện III 5221 09 THPT Cẩm Giàng II 5321 12 THPT Đường An 5421 06 THPT Tứ Kỳ II 7221 11 THPT Phú Thái 7321 02 THPT Bến Tắm 7421 03 THPT Phan Bội Châu 7521 01 THPT Ái Quốc 7621 04 THPT Trần Quang Khải 7721 04 THPT Quang Thành 7821 08 THPT Hồng Đức 7921 01 THPT Lương Thế Vinh 8021 01 THPT Marie Curie 8121 12 THPT Vũ Ngọc Phan 82

22. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HƯNG YÊN

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 28: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 29: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

22 Sở GD&ĐT Hưng Yên 0022 01 THPT chuyên Hưng Yên 1122 01 THPT TX Hưng Yên 1222 01 TTGDTX TX Hưng Yên 1322 01 Phòng GD TX Hưng Yên 1422 01 THPT Tô Hiệu 1522 02 THPT Kim Động 1622 02 THPT Đức Hợp 1722 02 TTGDTX Kim Động 1822 02 Phòng GD huyện Kim Động 1922 03 THPT Ân Thi 2022 03 THPT Nguyễn Trung Ngạn 2122 03 TTGDTX Ân Thi 2222 03 TT KT-TH Ân Thi 2322 03 Phòng GD huyện Ân Thi 2422 03 THPT Lê Quý Đôn 2522 03 THPT Phạm Ngũ Lão 2622 04 THPT Khoái Châu 2722 04 THPT Nam Khoái Châu 2822 04 TTGDTX Khoái Châu 2922 04 TT KT-TH Khoái Châu 3022 04 Phòng GD Khoái Châu 3122 04 THPT Trần Quang Khải 3222 04 THPT Phùng Hưng 3322 05 THPT Yên Mỹ 3422 05 THPT Triệu Quang Phục 3522 05 TT GDTX Yên Mỹ 3622 05 Phòng GD H Yên Mỹ 3722 05 THPT Hồng Bàng 3822 06 THPT Tiên Lữ 3922 06 THPT Trần Hưng Đạo 4022 06 THPT Hoàng Hoa Thám 4122 06 TT GDTX Tiên Lữ 4222 06 TT KT-TH Tiên Lữ 4322 06 Phòng GD H Tiên Lữ 4422 07 THPT Phù Cừ 4522 07 THPT Nam Phù Cừ 4622 07 TT GDTX Phù Cừ 4722 07 Phòng GD H Phù Cừ 4822 08 THPT Mỹ Hào 4922 08 THPT Nguyễn Thiện Thuật 5022 08 TT GDTX Mỹ Hào 5122 08 Phòng GD Mỹ Hào 5222 09 THPT Văn Lâm 5322 09 THPT Trưng Vương 5422 09 TT GDTX Văn Lâm 5522 09 Phòng GD H Văn Lâm 5622 09 THPT Hùng Vương 8122 10 THPT Nguyễn Công Hoan 8222 10 THPT Văn Giang 5722 10 TT GDTX Văn Giang 5822 10 Phòng GD H Văn Giang 5922 10 THPT Dương Quảng Hàm 6022 01 Trung cấp văn hóa nghệ thuạt Hưng Yên 7022 02 THPT Nghĩa Dân 7322 02 THPT Nguyễn Trãi 7422 07 THPT Nguyễn Du 7522 05 THPT Minh Châu 7622 08 THPT Hồng Đức 77

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 30: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

22 01 THPT Quang Trung 7822 04 THPT Nguyễn Siêu 7922 06 THPT Ngô Quyền 8022 09 THPT Hùng Vương 8122 10 THPT Nguyễn Công Hoan 8222 10 TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn 8322 01 TC Nghề Hưng Yên 8422 09 TC Kinh tế Công nghệ Lương Tài 85

22 09 Cao đẳng ASEAN 86

22 08 Cao đẳng Hàng Không 87

22 01 Trung cấp Nghề Giao thông Vận tải 88

22 10 Trung cấp Cảnh sát C36 89

23. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HOÀ BÌNH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

23 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hòa Bình 0023 01 Phòng GD - ĐT thành phố Hoà Bình 0123 02 Phòng GD - ĐT Đà Bắc 0223 03 Phòng GD - ĐT Mai Châu 0323 04 Phòng GD - ĐT Tân Lạc 0423 05 Phòng GD - ĐT Lạc Sơn 0523 06 Phòng GD - ĐT Kỳ Sơn 0623 07 Phòng GD - ĐT Lương Sơn 0723 08 Phòng GD - ĐT Kim Bôi 0823 09 Phòng GD - ĐT Lạc Thuỷ 0923 10 Phòng GD - ĐT Yên Thuỷ 1023 11 Phòng GD - ĐT Cao Phong 1123 01 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 1223 01 THPT Lạc Long Quân 1323 01 THPT Nguyễn Du 1423 01 THPT Công Nghiệp 1523 01 Phổ thông Dân tộc nội trú 1623 01 THPT Ngô Quyền 1723 02 THPT Đà Bắc 1823 02 THPT Mường Chiềng 1923 03 THPT Mai Châu A 2023 03 THPT Mai Châu B 2123 04 THPT Tân Lạc 2223 04 THPT Mường Bi 2323 04 THPT Đoàn Kết 2423 05 THPT Lạc Sơn 2523 05 THPT Cộng Hoà 2623 05 THPT Đại Đồng 2723 06 THPT Kỳ Sơn 2823 06 THPT Phú Cường 2923 07 THPT Lương Sơn 3023 07 THPT công Nguyễn Trãi 3123 07 THPT Nam Lương Sơn 3323 08 THPT Kim Bôi 3423 08 THPT 19/5 3523 07 THPT Cù Chính Lan 3623 09 THPT Thanh Hà 3723 09 THPT Lạc Thuỷ A 38

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 31: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

23 09 THPT Lạc Thuỷ B 3923 09 THPT Lạc Thuỷ C 4023 10 THPT Yên Thuỷ A 4123 10 THPT Yên Thuỷ B 4223 11 THPT Cao Phong 4323 04 THPT Lũng Vân 4623 10 THPT Yên Thuỷ C 4723 05 THPT Quyết Thắng 4823 11 THPT Thạch Yên 4923 02 THPT Yên Hoà 5023 08 THPT Bắc Sơn 5123 08 THPT Sào Báy 5223 01 CĐ nghề Hòa Bình 0123 01 CĐ nghề Sông Đà 0123 09 CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc 09

24. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HÀ NAM

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

24 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Nam 0024 01 Phòng GD - ĐT Thành phố Phủ Lý 0124 02 Phòng GD - ĐT huyện Duy Tiên 0224 03 Phòng GD - ĐT huyện Kim Bảng 0324 04 Phòng GD - ĐT huyện Lý Nhân 0424 05 Phòng GD - ĐT huyện Thanh Liêm 0524 06 Phòng GD - ĐT huyện Bình Lục 0624 01 THPT Chuyên Biên Hòa 1124 01 THPT Phủ Lý A 1224 01 THPT Phủ Lý B 1324 01 THPT D Lập Lương Thế Vinh 1424 01 Trung tâm GDTX Tỉnh Hà Nam 1524 01 CĐ nghề Hà Nam 1624 02 THPT Duy Tiên A 2124 02 THPT Duy Tiên B 2224 02 THPT Duy Tiên C 2324 02 THPT Nguyễn Hữu Tiến 2424 02 Trung tâm GDTX Duy Tiên 2524 03 THPT Kim Bảng A 3124 03 THPT Kim Bảng B 3224 03 THPT Kim Bảng C 3324 03 Trung tâm GDTX Kim Bảng 3424 03 THPT Lý Thường Kiệt 3524 04 THPT Lý Nhân 4124 04 THPT Bắc Lý 4224 04 THPT Nam Lý 4324 04 THPT D. lập Trần Hưng Đạo 4424 04 THPT Nam Cao 4524 04 Trung tâm GDTX Lý Nhân 4624 05 THPT Thanh Liêm A 5124 05 THPT Thanh Liêm B 5224 05 THPT Dân lập Thanh Liêm 5324 05 Trung tâm GDTX Thanh Liêm 5424 05 THPT Thanh Liêm C 5524 06 THPT Bình Lục A 6124 06 THPT Bình Lục B 6224 06 THPT Bình Lục C 63

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 32: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

24 06 THPT Dân lập Bình Lục 6424 06 Trung tâm GDTX Bình Lục 65

25. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH NAM ĐỊNH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

25 Sở GD và ĐT Nam Định 0025 01 Thí sinh tự do Tp Nam Định 0125 01 THPT Lê Hồng Phong 0225 01 THPT Trần Hưng Đạo 0325 01 THPT Nguyễn Khuyến 0425 01 THPT Ngô Quyền 0525 01 THPT Nguyễn Huệ 0625 01 THPT DLNguyễn Công Trứ 0725 01 THPT DL Trần Quang Khải 0825 01 THPT DL Trần Nhật Duật 0925 01 THPT DL Hoàng Diệu 1025 01 TGDTX Tp NamĐịnh 1125 01 TTGDTX Trần Phú 1225 01 TTGDTX Nguyễn Hiền 1325 01 TTKTTH-HN-DN NĐ 1425 02 Thí sinh tự do huyện Mỹ Lộc 1525 02 THPT Mỹ Lộc 1625 02 THPT Trần Văn Lan 1725 02 TTGDTX Mỹ Lộc 1825 03 Thí sinh tự do huyện Xuân 1925 03 THPT Xuân A 2025 03 THPT Xuân B 2125 03 THPT Xuân C 2225 03 THPT Cao Phong 2325 03 THPT Nguyễn Thuý 2425 03 TTGDTX Xuân 2525 04 Thí sinh tự do huyện Giao Thuỷ 2625 04 THPT Giao Thuỷ A 2725 04 THPT Giao Thuỷ B 2825 04 THPT Giao Thuỷ C 2925 04 THPT DL Giao Thuỷ 3025 04 THPT Quất Lâm 3125 04 TTGDTX Giao Thuỷ 3225 05 Thí sinh tự do huyện ý Yên 3325 05 THPT Tống Văn Trân 3425 05 THPT Phạm Văn Nghị 3525 05 THPT Mỹ Tho 3625 05 THPT DL ý Yên 3725 05 THPT Đại An 3825 05 TTGDTX ý Yên A 3925 05 TTGDTX ý Yên B 4025 05 TTGDTX Yên Chính 4125 06 Thí sinh tự do huyện Vụ Bản 4225 06 THPT Hoàng Văn Thụ 4325 06 THPT Lương Thế Vinh 4425 06 THPT Nguyễn Bính 4525 06 THPT Nguyễn Đức Thuận 4625 06 TTGDTX Liên Minh 4725 06 TTGDTX H. Vụ Bản 4825 07 Thí sinh tự do huyện Nam Trực 49

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 33: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

25 07 THPT Nam Trực 50

25 07 THPT Lý Tự Trọng 51

25 07 THPT Nguyễn Du 52

25 07 THPT DL Phan Bội Châu 5325 07 THPT Tư thục Quang Trung 5425 07 THPT Trần Văn Bảo 5525 07 TTGDTX huyện Nam Trực 5625 07 TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu 5725 08 Thí sinh tự do huyện Trực Ninh 5825 08 THPT Trực Ninh A 5925 08 THPT Nguyễn Trãi 6025 08 THPT Trực Ninh B 6125 08 THPT Lê Quý Đôn 6225 08 THPT Tư thục Đoàn Kết 6325 08 TTGDTX A Trực Ninh 6425 08 TTGDTX B Trực Ninh 6525 09 Thí sinh tự do huyện Nghĩa Hưng 6625 09 THPT Nghĩa Hưng A 6725 09 THPT Nghĩa Hưng B 6825 09 THPT Nghĩa Hưng C 6925 09 THPT DL Nghĩa Hưng 7025 09 THPT Trần Nhân Tông 7125 09 TTGDTX huyện Nghĩa Hưng 7225 09 TTGDTX Nghĩa Tân 7325 10 Thí sinh tự do huyện Hải Hậu 7425 10 THPT Hải Hậu A 7525 10 THPT Hải Hậu B 7625 10 THPT Hải Hậu C 7725 10 THPT DL Hải Hởu 7825 10 THPT Thịnh Long 7925 10 THPT Trần Quốc Tuấn 8025 10 THPT An Phúc 8125 10 TTGDTX huyện Hải Hậu 8225 10 TTGDTX Hải Cường 8325 10 THPT Vũ Văn Hiếu 8425 09 THPT Nghĩa Minh 8525 01 TT GDTX Vinatex 8625 01 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định 8725 06 CĐ Công nghiệp Nam Định 8825 01 CĐ Xây dựng Nam Định 8925 01 CĐ nghề Nam Định 9025 01 CĐ nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex 9125 01 TC Cơ Điện Nam Định 9225 08 TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp 9325 05 TC nghề Thủ công Mỹ nghệ 9425 01 TC nghề Đại Lâm 9525 01 TC nghề Giao thông Vận tải 9625 01 TC nghề Số 8 9725 01 TC nghề Số 20 9825 05 THPT Lý Nhân Tông 99

26. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH THÁI BÌNH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

26 00 Phòng Giáo dục Chuyên nghiệp 00

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 34: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

26 01 Phòng GD - ĐT Thành phố 0126 01 THPT Chuyên 0226 01 THPT Lê Quý Đôn 0326 01 THPT Nguyễn Đức Cảnh 0426 01 THPT Nguyễn Công Trứ 0526 01 THPT Nguyễn Thái Bình 0626 01 TTGDTX Thành phố - Thái Bình 0726 02 Phòng GD - ĐT huyện Quỳnh Phụ 0826 02 THPT Quỳnh Côi 0926 02 THPT Quỳnh Thọ 1026 02 THPT Phụ Dực 1126 02 THPT Nguyễn Huệ 1226 02 THPT Trần Hưng Đạo 1326 02 TTGDTX Quỳnh Phụ I 1426 02 TTGDTX Quỳnh Phụ II 1526 03 Phòng GD - ĐT huyện Hưng Hà 1626 03 THPT Hưng Nhân 1726 03 THPT Bắc Duyên Hà 1826 03 THPT Nam Duyên Hà 1926 03 THPT Đông Hưng Hà 2026 03 THPT Trần Thị Dung 2126 03 TTGDTX Hưng Hà 2226 04 Phòng GD - ĐT huyện Đông Hưng 2326 04 THPT Tiên Hưng 2426 04 THPT Bắc Đông Quan 2526 04 THPT Nam Đông Quan 2626 04 THPT Mê Linh 2726 04 THPT Đông Quan 2826 04 THPT Tư thục Đông Hưng 2926 04 TTGDTX Đông Hưng 3026 05 Phòng GD - ĐT huyện Vũ Thư 3126 05 THPT Nguyễn Trãi 3226 05 THPT Vũ Tiên 3326 05 THPT Lý Bôn 3426 05 THPT Hùng Vương 3526 05 THPT Phạm Quang Thẩm 3626 05 TTGDTX Vũ Thư 3726 06 Phòng GD - ĐT huyện Kiến Xương 3826 06 THPT Nguyễn Du 3926 06 THPT Bắc Kiến Xương 4026 06 THPT Chu Văn An 4126 06 THPT Bình Thanh 4226 06 THPT Hồng Đức 4326 06 TTGDTX Kiến Xương 4426 07 Phòng GD - ĐT huyện Tiền Hải 4526 07 THPT Tây Tiền Hải 4626 07 THPT Nam Tiền Hải 4726 07 THPT Đông Tiền Hải 4826 07 THPT Hoàng Văn Thái 4926 07 TTGDTX Tiền Hải 5026 08 Phòng GD - ĐT huyện Thái Thuỵ 5126 08 THPT Đông Thụy Anh 5226 08 THPT Tây Thụy Anh 5326 08 THPT Thái Ninh 5426 08 THPT Thái Phúc 5526 08 THPT Dân lập Diêm Điền 5626 08 TTGDTX Thái Thụy I 57

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 35: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

26 08 TTGDTX Thái Thụy II 5826 01 TC nghề cho người khuyết tật Thái Bình 59

27. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH NINH BÌNH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

27 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình 0027 01 Thành phố Ninh Bình 0127 02 Thị xã Tam Điệp 0227 03 Huyện Nho Quan 0327 04 Huyện Gia Viễn 0427 05 Huyện Hoa Lư 0527 06 Huyện Yên Mô 0627 07 Huyện Kim Sơn 0727 08 Huyện Yên Khánh 0827 01 THPT chuyên Lương Văn Tuỵ 1127 01 THPT Đinh Tiên Hoàng 1227 01 THPT Trần Hưng Đạo 1327 01 THPT BC Ninh Bình 1427 01 THPT Dân lập Nguyễn Công Trứ 1527 01 Trung tâm GDTX TP Ninh Bình 1627 02 THPT Nguyễn Huệ 2127 02 THPT Ngô Thì Nhậm 2227 02 Trung tâm GDTX Tam Điệp 2327 03 THPT Nho Quan A 3127 03 THPT Nho Quan B 3227 03 THPT Dân tộc Nội trú 3327 03 Trung tâm GDTX Nho Quan 3427 03 THPT Nho Quan C 3527 04 THPT Gia Viễn A 4127 04 THPT Gia Viễn B 4227 04 THPT Gia Viễn C 4327 04 Trung tâm GDTX Gia Viễn 4427 05 THPT Hoa Lư A 5127 05 THPT Dân lập Hoa Lư 5227 05 Trung tâm GDTX Hoa Lư 5327 06 THPT Yên Mô A 6127 06 THPT Yên Mô B 6227 06 Trung tâm GDTX Yên Mô 6327 06 THPT Tạ Uyên 6427 07 THPT Kim Sơn A 7127 07 THPT Kim Sơn B 7227 07 THPT Bình Minh 7327 07 Trung tâm GDTX Kim Sơn 7427 07 THPT Kim Sơn C 7527 08 THPT Yên Khánh A 8127 08 THPT Yên Khánh B 8227 08 THPT Vũ Duy Thanh 8327 08 Trung tâm GDTX Yên Khánh 8427 08 THPT DL Yên Khánh 8527 02 Trường cao đẳng nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp 2427 02 Trường cao đẳng nghề Cơ giới Ninh Bình 25 27 01 Trường cao đẳng nghề LiLaMa 1 17

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 36: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

27 02 Trường trung cấp nghề số 13 2627 02 Trường trung cấp nghề số 14 2727 02 Trường trung cấp nghề Việt Can 2827 01 Trường trung cấp nghề Thành Nam 1827 01 Trường trung cấp nghề Mỹ thuật Thanh Bình 1927 03 Trường trung cấp nghề Nho Quan 3627 01 TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình 20

28. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH THANH HOÁ

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

28 Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hoá 0028 01 Phòng Giáo dục Thành phố Thanh Hoá 0128 01 CĐ TDTT Thanh Hóa 0128 01 CĐ Y tế Thanh Hóa 0128 01 CĐ VHNT Thanh Hóa 0128 01 CĐ nghề CN Thanh Hóa 0128 01 TC Thủy Sản Thanh Hóa 0128 01 TC Thương mại TW5 0128 01 TC nghề Kỹ nghệ Thanh Hóa 0128 02 Phòng Giáo dục Thị xã Bỉm Sơn 0228 03 Phòng Giáo dục Thị xã Sầm Sơn 0328 04 Phòng Giáo dục huyện Quan Hóa 0428 05 Phòng Giáo dục huyện Quan Sơn 0528 06 Phòng Giáo dục huyện Mường Lát 0628 07 Phòng Giáo dục huyện Bá Thước 0728 08 Phòng Giáo dục huyện Thường Xuân 0828 09 Phòng Giáo dục huyện Như Xuân 0928 10 Phòng Giáo dục huyện Như Thanh 1028 11 Phòng Giáo dục huyện Lang Chánh 1128 12 Phòng Giáo dục huyện Ngọc lặc 1228 13 Phòng Giáo dục huyện Thạch Thành 1328 14 Phòng Giáo dục huyện Cẩm Thủy 1428 15 Phòng Giáo dục huyện Thọ Xuân 1528 16 Phòng Giáo dục huyện Vĩnh Lộc 1628 17 Phòng Giáo dục huyện Thiệu Hóa 1728 18 Phòng Giáo dục huyện Triệu Sơn 1828 18 TC Nông Lâm Thanh Hóa 1828 19 Phòng Giáo dục huyện Nông Cống 1928 20 Phòng Giáo dục huyện Đông Sơn 2028 21 Phòng Giáo dục huyện Hà Trung 2128 22 Phòng Giáo dục huyện Hoằng Hóa 2228 23 Phòng Giáo dục huyện Nga Sơn 2328 24 Phòng Giáo dục huyện Hậu Lộc 2428 25 Phòng Giáo dục huyện Quảng Xương 2528 25 TC nghề phát thanh và truyền hình Thanh Hóa 2528 26 Phòng Giáo dục huyện Tĩnh Gia 2628 27 Phòng Giáo dục huyện Yên Định 2728 THPT Dân tộc nội trú Tỉnh 2828 THPT Chuyên Lam Sơn 2928 01 THPT Đào Duy Từ 3028 01 THPT Hàm Rồng 3128 01 THPT Nguyễn Trãi 3228 01 THPT Lý Thường Kiệt 3328 02 THPT Bỉm Sơn 3428 02 THPT Lê Hồng Phong 35

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 37: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

28 07 THPT Bá Thước 3628 07 THPT Hà Văn Mao 3728 08 THPT Cầm bá thước 3828 01 THPT Tô Hiến Thành 3928 10 THPT Như Thanh 4028 11 THPT Lang Chánh 4128 12 THPT Ngọc Lặc 4228 12 THPT Lê Lai 4328 13 THPT Thạch Thành 1 4428 13 THPT Thạch Thành 2 4528 14 THPT Cẩm Thủy 1 4628 14 THPT Cẩm Thủy 2 4728 15 THPT Lê Lợi 4828 15 THPT Lê Hoàn 4928 15 THPT Lam Kinh 5028 15 THPT Lê Văn Linh 5128 16 THPT Vĩnh Lộc 5228 16 THPT Tống Duy Tân 5328 16 THPT Trần Khát Chân 5428 17 THPT Thiệu Hóa 5528 17 THPT Nguyễn Quán Nho 5628 17 THPT Lê Văn Hưu 5728 17 THPT Dương Đình Nghệ 5828 18 THPT Triệu Sơn 1 5928 18 THPT Triệu Sơn 2 6028 18 THPT Triệu Sơn 3 6128 18 THPT Triệu Sơn 4 6228 19 THPT Nông Cống 1 6328 19 THPT Nông Cống 2 6428 19 THPT Nông Cống 3 6528 19 THPT Nông Cống 4 6628 19 THPT Triệu Thị Trinh 6728 20 THPT Đông Sơn 1 6828 20 THPT Nguyễn Mộng Tuân 6928 21 THPT Hà Trung 7028 21 THPT Hoàng Lệ Kha 7128 21 THPT Nguyễn Hoàng 7228 22 THPT Lương Đắc Bằng 7328 22 THPT Hoằng Hóa 2 7428 22 THPT Hoằng Hóa 3 7528 22 THPT Hoằng Hóa 4 7628 22 THPT Lưu Đình Chất 7728 23 THPT Ba Đình 7828 23 THPT Mai Anh Tuấn 7928 23 THPT Trần Phú 8028 24 THPT Hậu Lộc 1 8128 24 THPT Hậu Lộc 2 8228 24 THPT Đinh Chương Dương 8328 25 THPT Quảng Xương 1 8428 25 THPT Quảng Xương 2 8528 25 THPT Quảng Xương 3 8628 25 THPT Quảng Xương 4 8728 25 THPT Nguyễn Xuân Nguyên 8828 25 THPT Đặng Thai Mai 8928 26 THPT Tĩnh Gia 1 9028 26 THPT Tĩnh Gia 2 9128 26 THPT Tĩnh Gia 3 9228 26 THPT Tĩnh Gia 5 9328 27 THPT Yên Định 1 94

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 38: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

28 27 THPT Yên Định 2 9528 27 THPT Yên Định 3 9628 27 THPT Trần Ân Chiêm 97

29. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH NGHỆ AN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

29 00 Sở GD-ĐT Nghệ An 0029 01 Tuyển Sinh Thành Phố Vinh 0129 01 THPT Huỳnh Thúc Kháng 0229 01 THPT Hà Huy Tập 0329 01 THPT Lê Viết Thuật 0429 01 THPT DL Nguyễn Tộ 0529 01 THPT Chuyên Phan Bội Châu 0629 01 Chuyên Toán ĐH Vinh 0729 01 THPT DTNT Tỉnh+ THPT DL Nguyễn Trãi 0829 01 THPT DL Lê Quí Đôn 0929 01 THPT DL Nguyễn Huệ 1029 01 THPT DL Her Man 1129 01 THPT DL Hữu Nghị+ TTGDTX Vinh 1229 02 THPT BC Cửa Lò+ TS Thị Xã Cửa lò 1329 02 THPT TX Cửa lò+TTGDTX2 1429 03 Tuyển sinh Huyện Quỳ Châu 1529 03 THPT Quỳ Châu 1629 04 THPT Quỳ Hợp 2 1729 04 THPT Quỳ Hợp 1+DTNT Quỳ Hợp 1829 04 Tuyển sinh Huyện Quỳ Hợp 1929 20 THPT DL Sông Hiếu + TTGDTX Thái Hòa 2029 20 THPT Đông Hiếu 2129 05 Tuyển Sinh huyện Nghĩa Đàn 2229 20 THPT Thái Hoà + Tuyển sinh thị xã Thái Hoà 2329 05 THPT 1/5 2429 20 THPT Tây Hiếu Thái Hòa 2529 05 THPT Cờ Đỏ 2629 06 THPT DL Bắc Quỳnh Lưu 2729 06 Tuyển Sinh huyện Quỳnh Lưu 2829 06 THPT Quỳnh Lưu 1 2929 06 THPT Quỳnh Lưu 2 3029 06 THPT Quỳnh Lưu 3 3129 06 THPT Quỳnh Lưu 4 3229 06 THPT Nguyễn Đức Mậu 3329 06 THPT Hoàng Mai 3429 06 THPT DL Cù Chính Lan+LTTrọng+TTGDTXQ Lưu 3529 07 Tuyển sinh huyện Kỳ Sơn 3629 07 THPT Kỳ Sơn+ TTGDTX Kỳ Sơn 3729 08 Tuyển sinh huyện Tương Dương 3829 08 THPT Tương Dương 1+TTGDTX Tương Dương 3929 08 THPT Tương Dương 2 4029 09 Tuyển sinh huyện Con Cuông 4129 09 THPT Con Cuông+TTGDTX con Cuông 4229 09 THPT Mường Quạ 4329 10 THPT Tân Kỳ+TTGDTX Tân kỳ 4429 10 THPT DTNT Tân Kỳ 4529 10 Tuyển sinh huyện Tân kỳ 4629 10 THPT Tân Kỳ 3 4729 11 THPT Yên Thành 2 48

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 39: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

29 11 THPT Phan Thúc Trực+THPT Nam Yên Thành 4929 11 THPT Bắc Yên Thành+DL Trần Đình Phong 5029 11 THPT DL Lê Doãn Nhã TTGDTX Yên Thành 5129 11 THPT Yên Thành 3 5229 11 Tuyển sinh Huyện Yên Thành 5329 11 THPT Phan Đăng Lưu 5429 12 THPT Diễn Châu 2+ THPT Tư Thục Nguyễn Du 5529 12 THPT Diễn Châu 3+DL Quang Trung 5629 12 THPT Diễn Châu 4 5729 12 THPT DL Nguyễn Văn Tố 5829 12 THPT DL Ngô Trí Hoà+TTGDTX Diễn Châu 5929 12 Tuyển sinh huyện Diễn châu 6029 12 THPT Nguyễn Xuân Ôn 6129 12 THPT Diễn Châu 5 6229 13 THPT Anh Sơn 3 6329 13 THPT Anh Sơn 1+TTGDTX Anh Sơn 6429 13 THPT Anh Sơn 2 6529 13 Tuyển sinh huyện Anh Sơn 6629 14 THPT Đô Lương 3 + THPT Đô Lương 4 6729 14 THPT Đô Lương 1+TTGDTX Đô Lương 6829 14 THPT Đô Lương 2 6929 14 Tuyển sinh Huyện Đô lương 7029 14 THPT DL Đô Lương 1 7129 14 THPT DL Đô Lương 2 7229 15 THPT Thanh Chương 3+BC Cát Ngạn 7329 15 THPT Nguyễn Sỹ Sách 7429 15 THPT Đặng Thúc Hứa 7529 15 THPT BC Thanh Chương +TTGDTX Thanh Chương 7629 15 Tuyển sinh huyện Thanh chương 7729 15 THPT Thanh Chương 1 7829 15 THPT Đặng Thai Mai 7929 16 THPT Nghi Lộc 3 8029 16 THPT Nghi Lộc 1 8129 16 THPT Nghi Lộc 2 + THPT Nghi Lộc 5 8229 16 Tuyển sinh huyện Nghi Lộc 8329 16 THPT Nguyễn Thức Tự +TTGDTX Nghi Lộc 8429 16 THPT Nghi Lộc 4 8529 17 Truyển Sinh huyện Nan đàn 8629 17 THPT Nam Đàn 1 + THPT Tư thục Mai Hắc Đế 8729 17 THPT Nam Đàn 2 8829 17 THPT Kim Liên 8929 17 THPT DL Sào Nam+TTGDTX Nam Đàn 9029 17 Tuyển sinh huyện Hưng nguyên 9129 18 THPT Lê Hồng Phong 9229 18 THPT Phạm Hồng 9329 18 THPT Thái Lão + THPT Nguyễn Tộ 9429 18 THPT Đinh Bạt Tụy+TTGDTX Hưng Nguyên 9529 19 Tuyển sinh huyện Quế Phong 9629 19 THPT Quế Phong+ TTGDTX Quế Phong 9729 01 Cao đẳng Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc 0129 01 Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Việt - Đức 0129 02 Cao đẳng Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An 1329 01 Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 0129 01 Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh 0129 20 Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây 2329 11 Trung cấp Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành 5329 06 Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An 2829 14 Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương 7029 01 Trung cấp Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng 01

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 40: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

29 01 Trung cấp Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An 0129 29 Trung cấp Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An 4129 16 Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc 83

30. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HÀ TĨNH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

30 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Tĩnh 0030 10 TTGDTX-HN-DN Kỳ Anh 0130 10 THPT Kỳ Anh 0230 10 THPT Nguyễn Huệ 0330 10 THPT Kỳ Lâm 0430 09 TTGDTX HN-DN Cẩm Xuyên 0530 09 THPT Cẩm Xuyên 0630 09 THPT Cẩm Bình 0730 09 THPT Hà Huy Tập 0830 01 TTGDTX tỉnh Hà Tĩnh 0930 01 THPT Phan Đình Phùng 1030 01 THPT Tư thục chất lượng cao Hoàng Xuân Hãn 1130 08 TTGDTX-KTTHHN Thạch Hà 1230 08 THPT Lý Tự Trọng 1330 08 THPT Nguyễn Trung Thiên 1430 06 TTGDTX Can Lộc 1530 06 THPT Can Lộc 1630 06 THPT Đồng Lộc 1730 06 THPT Nghèn 1830 12 THPT Nguyễn Văn Trỗi 1930 07 TTGDTX-KTTHHN Hương Khê 2030 07 THPT Hương Khê 2130 07 THPT Hàm Nghi 2230 07 THPT Phúc Trạch 2330 03 TTGDTX Hương Sơn 2430 03 THPTDL Nguyễn Khắc Viện 2530 03 THPT Hương Sơn 2630 03 THPT Lê Hữu Trác I 2730 03 THPT Lê Hữu Trác II 2830 03 THPT Cao Thắng 2930 04 TTGDTX- KTTHHN Đức Thọ 3030 04 THPT Lê Hồng Phong 3130 04 THPT Minh Khai 3230 04 THPT Trần Phú 3330 04 THPT Đức Thọ 3430 02 TTGDTX Hồng Lĩnh 3530 02 THPT Hồng Lĩnh 3630 05 TTGDTX Nghi Xuân 3730 05 THPT Nguyễn Du 3830 05 THPT Nguyễn Công Trứ 3930 01 THPT Chuyên Hà Tĩnh 4030 08 THPT Lê Quý Đôn 4130 06 THPT DL Can Lộc 4230 09 THPTDL Cẩm Xuyên 4330 10 THPT Nguyễn Thị Bích Châu 4430 12 THPT Mai Thúc Loan 4530 11 THPT Vũ Quang 4630 11 TTGDTX Vũ Quang 4730 12 THPT Nguyễn Đổng Chi 48

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 41: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

30 08 THPT Mai Kính 4930 05 THPT Nghi Xuân 5030 02 THPT Hồng Lam 5130 01 TT GDTX - HNDN Thành phố Hà Tĩnh 5230 09 THPT Nguyễn Đình Liễn 5330 10 THPT Lê Quảng Chí 5430 07 THPT Gia Phố 5530 06 Trung tâm KTTH-HN Can Lộc 5630 09 Trung tâm KTTH-HN Cẩm xuyên 5730 01 THPT công lập Thành Sen 5830 03 Trung tâm KTTH-HN Hương Sơn 5930 01 Trung cấp Nghề Hà Tĩnh 6030 01 CĐ nghề Việt Đức Hà Tĩnh 6130 06 THPT Dân lập Nguyễn Thiếp 63

31. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH QUẢNG BÌNH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

31 Sở Giáo dục - Đào tạo Quảng Bình 0031 01 Thành phố Đồng Hới31 01 Phòng Giáo dục – Đào tạo Đồng Hới 0131 01 THPT Đào Duy Từ, Đồng Hới 0231 01 THPT Đồng Hới 0331 01 THPT Chuyên Quảng Bình 0431 01 THPT Bán công - Đồng Hới 0531 01 phổ thông dân tộc nội trú tỉnh 0631 01 Trung tâm GDTX Đồng Hới 0731 02 Huyện Tuyên Hoá31 02 Phòng Giáo dục-Đào tạo Tuyên Hoá 0831 02 THPT Tuyên Hoá 0931 02 THPT Lê Trực-Tuyên Hoá 1031 02 THPT Phan Bội Châu- T. Hoá 1131 02 THCS và THPT Bắc Sơn 1231 02 Trung tâm GDTX Tuyên Hoá 1331 03 Huyện Minh Hoá31 03 Phòng Giáo dục-Đào tạo Minh Hoá 1431 03 THPT Minh Hoá 1531 03 THCS và THPT Hoá Tiến 1631 03 Trung tâm GDTX Minh Hoá 1731 04 Huyện Quảng Trạch31 04 Phòng Giáo dục-Đào tạo Quảng Trạch 1831 04 THPT số 1 Quảng Trạch 1931 04 THPT số 2 Quảng Trạch 2031 04 THPT số 3 Quảng Trạch 2131 04 THPT số 4 Quảng Trạch 2231 04 Trung tâm GDTX Quảng Trạch 2331 05 Huyện Bố Trạch31 05 Phòng Giáo dục-Đào tạo Bố Trạch 2431 05 THPT số 1 Bố Trạch 2531 05 THPT số 2 Bố Trạch 2631 05 THPT số 3 Bố Trạch 2731 05 THPT số 5 Bố Trạch 2831 05 THCS và THPT Việt Trung 2931 05 THPT số 4 Bố Trạch 3031 05 Trung tâm GDTX Bố Trạch 3131 06 Huyện Quảng Ninh

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 42: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

31 06 Phòng Giáo dục-Đào tạo Quảng Ninh 3231 06 THPT Quảng Ninh 3331 06 THPT Ninh Châu - Quảng Ninh 3431 06 Trung tâm GDTX Quảng Ninh 3531 06 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 3631 07 Huyện Lệ Thuỷ31 07 Phòng Giáo dục – Đào tạo Lệ Thuỷ 3731 07 THPT Lệ Thuỷ 3831 07 THPT Hoàng Hoa Thám - Lệ Thuỷ 3931 07 THPT Trần Hưng Đạo - Lệ Thuỷ 4031 07 THPT Nguyễn Chí Thanh 4131 07 Trung tâm GDTX Lệ Thuỷ 4231 07 THPT KT Lệ Thuỷ 4331 04 THPT số 5 Quảng Trạch 4431 07 THCS và THPT Dương Văn An 4531 03 THCS và THPT Trung Hoá 4631 04 THPT BC Bắc Quảng Trạch 4731 01 Trung tâm KTTH-HN Đồng Hới 4831 01 TC nghề Quảng Bình 5031 01 TC nghề số 9 51

32. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH QUẢNG TRỊ

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

32 Sở GD-ĐT Quảng Trị 0032 07 THPT Nam Hải Lăng 1132 07 THPT Hải Lăng 1232 07 THPT Trần Thị Tâm 1332 07 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1432 07 Phòng GD&ĐT Hải Lăng 1532 02 THPT TX Quảng Trị 1632 02 THPT DT Nội Trú Tỉnh 1732 02 THPT Nguyễn Huệ 1832 02 Phòng GD&ĐT TX Q Trị 1932 06 THPT Triệu Phong 2032 06 THPT Chu Văn An 2132 06 THPT Vĩnh Định 2232 06 Phòng GD&ĐT Triệu Phong 2332 01 THPT Chuyên LQĐôn 2432 01 THPT Đông Hà 2532 01 THPT Lê Lợi Đông Hà 2632 01 THPT Phan Châu Trinh 2732 01 TTKTTH-HN tỉnh 2832 01 Phòng GD&ĐT TP. Đông Hà 2932 05 THPT Tân Lâm 3032 05 THPT Cam Lộ 3132 05 THPT Lê Thế Hiếu 3232 05 Phòng GD&ĐT Cam Lộ 3332 08 THPT Hướng Hoá 3432 08 THPT Lao Bảo 3532 08 Phòng GD&ĐT Hướng Hóa 3632 09 THPT Đakrông 3732 09 Phòng GD&ĐT Đak Rông 3832 04 THPT Cồn Tiên 3932 04 THPT Gio Linh 4032 04 THPT Nguyễn Du 41

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 43: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

32 04 Phòng GD&ĐT Gio Linh 4232 03 THPT Vĩnh Linh 4332 03 THPT Cửa Tùng 4432 03 THPT Nguyễn Công Trứ 4532 03 THPT Bến Quan 4632 03 Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh 4732 08 TTGDTX Hướng Hoá 4832 09 TTGDTX ĐakRông 4932 05 TTGDTX Cam Lộ 5032 01 TTGDTX Đông Hà 5132 07 TTGDTX Hải Lăng 5232 02 TTGDTX TX Quảng trị 5332 06 TTGDTX Triệu Phong 5432 04 TTGDTX Gio Linh 5532 03 TTGDTX Vĩnh Linh 5632 02 TTKTTH-HN TX Quảng trị 5732 03 TTKTTH-HN Vĩnh Linh 5832 08 THPT Hướng Phùng 5932 08 THPT Số 2 Đakrông 6032 09 THPT A Túc 6132 06 THPT Nguyễn Hữu Thận 6232 01 TC nghề Quảng Trị 63 32 05 THPT Chế Lan Viên 64

33. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

33 01 THPT chuyên Quốc Học 0133 01 THPT Hai Bà Trưng 0233 01 THPT Nguyễn Huệ 0333 01 THPT Gia Hội 0433 01 THPT Bùi Thị Xuân 0533 05 Phổ thông Huế Star 0633 01 THPT Nguyễn Trường Tộ 0733 03 THPT Hoá Châu 0833 01 TT GDTX TP Huế 0933 01 Khối chuyên ĐHKH Huế 1033 02 THPT Phong Điền 1133 02 THPT Tam Giang 1233 02 THPT Nguyễn Đình Chiểu 1333 03 THPT Nguyễn Chí Thanh 1433 04 THPT Đặng Huy Trứ 1533 05 THPT Phan Đăng Lưu 1633 05 THPT Nguyễn Sinh Cung 1733 06 THPT Hương Thủy 1833 06 THPT Phú Bài 1933 07 THPT An Lương Đông 2033 07 THPT Vinh Lộc 2133 07 THPT Phú Lộc 2233 08 THPT Nam Đông 2333 09 THPT A Lưới 2433 01 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 2533 07 THPT Thừa Lưu 2633 04 THPT Hương Vinh 2733 01 Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT Huế 2833 01 THPT Đặng Trần Côn 29

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 44: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

33 04 THPT Bình Điền 3033 05 THPT Vinh Xuân 3133 01 Trung cấp Phật Học Huế 3233 01 Tr ĐH Nghệ thuật-Huế (hệ TC) 3333 01 CĐ Công nghiệp Huế 3433 05 THPT Thuận An 3533 01 Khối chuyên ĐHNN Huế 3633 02 THPT Trần Văn Kỷ 3733 01 THPT DL Trần Hưng Đạo 3833 09 THPT Hương Lâm 3933 09 THPT Hồng Vân 4033 04 THPT Hương Trà 4133 01 THPT Cao Thắng 4233 08 THPT Hương Giang 4333 03 THPT Tố Hữu 4433 07 THPT TT Thế hệ Mới 4533 06 THPT Nguyễn Trãi 4633 05 THPT Hà Trung 4733 01 TH VHNT, Thừa Thiên Huế 4833 03 TTGDTX Quảng Điền 4933 05 TTGDTX Phú Vang 5033 06 TTGDTX Hương Thủy 5133 01 CĐ Nghề Du lịch Huế 5233 02 CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương 5333 01 TC Nghề số 10 5433 06 TC Nghề TT Huế 5533 01 TC Nghề số 23 Bộ Quốc phòng 5633 03 TC Nghề Quảng Điền 5733 01 TC Nghề Huế 58

33 02 TTGDTX Phong Điền 59

33 04 TTGDTX Hương Trà 60

33 07 TTGDTX Phú Lộc 61

33 08 TTGDTX Nam Đông 62

33 09 TTGDTX A Lưới 63

34. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH QUẢNG NAM

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

34 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam 0034 01 Phòng GD&ĐT Tam Kỳ 0134 01 THPT Phan Bội Châu 0234 01 THPT Trần Cao Vân 0334 01 THPT Lê Quý Đôn 0434 01 THPT DL Hà Huy Tập 0534 01 TT. GDTX tỉnh Quảng Nam 0634 01 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 0734 02 TT. GDTX-HN Hội An 0834 02 THPT Trần Quý Cáp 0934 02 Phòng GD&ĐT Hội An 1034 02 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam 1134 02 THPT NguyễnTrãi 1234 03 THPT Sào Nam 1334 03 THPT Lê Hồng Phong 1434 03 TT. GDTX-HN Duy Xuyên 15

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 45: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

34 03 THPT Nguyễn Hiền 1634 04 THPT Nguyễn Duy Hiệu 1734 04 THPT Hoàng Diệu 1834 04 THPT Phạm Phú Thứ 1934 04 THPT Lương Thế Vinh 2034 04 THPT Nguyễn Khuyến 2134 04 TT. GDTX-HN Điện Bàn 2234 05 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 2334 05 THPT Chu Văn An 2434 05 THPT Đỗ Đăng Tuyển 2534 05 THPT Lương Thúc Kỳ 2634 05 TT. GDTX-HN Đại Lộc 2734 05 Phòng GD&ĐT Đại Lộc 2834 06 THPT Quế Sơn 2934 06 THPT Nguyễn Văn Cừ 3034 18 THPT Nông Sơn 3134 06 THPT Trần Đại Nghĩa 3234 06 TT. GDTX-HN Quế Sơn 3334 06 THPT DL Phạm Văn Đồng 3434 07 THPT Hiệp Đức 3534 07 TT. GDTX-HN Hiệp Đức 3634 08 THPT Tiểu La 3734 08 THPT Nguyễn Thái Bình 3834 08 THPT Thái Phiên 3934 08 THPT Lý Tự Trọng 4034 08 TT. GDTX-HN Thăng Bình 4134 09 THPT Núi Thành 4234 09 THPT Cao Bá Quát 4334 09 THPT Nguyễn Huệ 4434 09 TT. GDTX-HN Núi Thành 4534 10 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4634 10 THPT Phan Châu Trinh 4734 10 TT. GDTX-HN Tiên Phước 4834 11 THPT Bắc Trà My 4934 11 TT. GDTX-HN Bắc Trà My 5034 12 THPT Quang Trung 5134 13 THPT Nam Giang 5234 14 THPT Khâm Đức 5334 17 THPT Trần Văn Dư 5434 17 TT. GDTX-HN Phú Ninh 5534 15 THPT Nam Trà My 5634 16 THPT Tây Giang 5734 17 THPT Nguyễn Dục 5834 11 PT DT Nội trú Nước Oa 59

34 07 THPT Trần Phú 60

34 12 THPT Âu Cơ 61

34 02 THPT Trần Hưng Đạo 62

35. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH QUẢNG NGÃI

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

35 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ngãi 0035 01 Phòng Giáo dục Thành phố Quảng Ngãi 0135 02 Phòng Giáo dục huyện Lý Sơn 02

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 46: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

35 03 Phòng Giáo dục huyện Bình Sơn 0335 04 Phòng Giáo dục huyện Trà Bồng 0435 05 Phòng Giáo dục huyện Sơn Tịnh 0535 06 Phòng Giáo dục huyện Sơn Hà 0635 07 Phòng Giáo dục huyện Tư Nghĩa 0735 08 Phòng Giáo dục huyện Nghĩa Hành 0835 09 Phòng Giáo dục huyện Minh Long 0935 10 Phòng Giáo dục huyện Mộ Đức 1035 11 Phòng Giáo dục huyện Đức Phổ 1135 12 Phòng Giáo dục huyện Ba Tơ 1235 13 Phòng Giáo dục huyện Sơn Tây 1335 14 Phòng Giáo dục huyện Tây Trà 1435 01 THPT Trần Quốc Tuấn 1535 01 THPT Lê Trung Đình 1635 03 THPT Bình Sơn 1735 03 THPT Vạn Tường 1835 03 THPT BC Lê Quí Đôn 1935 05 THPT Số 1 Sơn Tịnh 2035 05 THPT Ba Gia 2135 05 THPT Sơn Mỹ 2235 05 THPT BC Huỳnh Thúc Kháng 2335 07 THPT Số 1 Tư Nghĩa 2435 07 THPT Số 2 Tư Nghĩa 2535 07 THPT BC Chu Văn An 2635 08 THPT Số 1 Nghĩa Hành 2735 08 THPT Số 2 Nghiã Hành 2835 10 THPT Phạm Văn Đồng 2935 10 THPT Số 2 Mộ Đức 3035 10 THPT BC Nguyễn Công Trứ 3135 11 THPT Số 1 Đức Phổ 3235 11 THPT Số 2 Đức Phổ 3335 11 THPT BC Lương Thế Vinh 3435 01 THPT Dân tộc nội trú tỉnh 3535 02 THPT Lý Sơn 3635 04 THPT Trà Bồng 3735 06 THPT Sơn Hà 38

35 09 THPT Minh Long 3935 12 THPT Ba Tơ 4035 01 Trung tâm GDTX - HN tỉnh Quảng Ngãi 4135 08 THPT BC Nguyễn Công Phương 4235 10 THPT Trần Quang Diệu 4335 07 THPT Thu Xà 4435 03 THPT Trần Kỳ Phong 4535 01 THPT DL Hoàng Văn Thụ 4635 05 THPT DL Trương Định 4735 10 Trung tâm KTTH - HN Mộ Đức 4835 12 THPT Phạm Kiệt 4935 01 THPT Chuyên Lê Khiết 5035 13 THPT Đinh Tiên Hoàng 5135 14 THPT Tây Trà 5235 01 THPT Tư Thục Nguyễn Bỉnh Khiêm 5335 06 THPT Quang Trung 5435 03 CĐN kỹ thuật công nghệ Dung quất 7135 07 CĐN Cơ giới 7235 01 TCN kinh tế- Công nghệ Dung quất 7335 05 TCN tỉnh Quảng Ngãi 7435 11 TCN Đức Phổ 75

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 47: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

36. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH KOM TUM

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

36 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kon Tum 0036 01 THPT KonTum 0136 01 THPT-DTNT tỉnh 0236 01 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 0336 01 Trung tâm KTTH-HNDN 0436 05 THPT-DTNT Sa Thầy 0536 07 THPT-DTNT Đăk Hà 0636 04 THPT-DTNT Đăk Tô 0736 02 Phòng Giáo dục huyện Đăkglei 0836 03 Phòng Giáo dục huyện Ngọc Hồi 0936 04 Phòng Giáo dục huyện Đăk Tô 1036 07 Phòng Giáo dục huyện Đăk Hà 1136 05 Phòng Giáo dục huyện Sa Thầy 1236 01 Phòng Giáo dục Thị xã KonTum 1336 06 Phòng Giáo dục huyện KonPlông 1436 01 CĐSP KonTum 1536 01 TH Kinh tế-KTTH 1636 06 THPT-DTNT Konplông 1736 01 Trung tâm GDTX tỉnh 1836 01 TH Y tế 1936 01 THPT Duy Tân 2036 03 THPT-DTNT Ngọc Hồi 2136 02 THPT-DTNT Đăkglei 2236 08 Phòng Giáo dục huyện Kon Rẫy 2336 08 THPT-DTNT Kon Rẫy 2436 01 THPT Lê Lợi 2536 04 THPT Nguyễn Văn Cừ 26

36 03 THPT Nguyễn Trãi 27

36 07 Trung tâm GDTX huyện Đăk Hà 2836 07 Phòng Giáo dục huyện Tu Mơ Rông 2936 07 THPT Trần Quốc Tuấn 3036 09 PT-DTNT Huyện Tu Mơ Rông 3136 07 THPT Nguyễn Du 32

36 02 THPT Lương Thế Vinh 33

36 05 THPT Quang Trung 34

36 08 THPT Chu Văn An 35

36 01 THPT Ngô Mây 36

36 02 TT GDTX Huyện Đăk Glei 3736 01 TC nghề Kon Tum 3836 04 TT dạy nghề Đăk Tô 3936 06 TT dạy nghề Măng Đen 40

36 01 THPT Trường Chinh 41

36 03 TT GDTX huyện Ngọc Hồi 42

36 05 TT GDTX huyện Sa Thầy 43

36 08 TT GDTX huyện Kon Rẫy 44

36 04 TT GDTX huyện Đăk Tô 45

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 48: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

37. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÌNH ĐỊNH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

37 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định 0037 01 THPT Quốc học 0137 01 THPT Trưng Vương 0237 01 THPT chuyên Lê Quý Đôn 0337 01 THPT Hùng Vương 0437 01 THPT DTNT Tỉnh 0537 01 THPT Trần Cao Vân 0637 01 THPT Ng.TháI Học 0737 01 THPT Chu Văn An 0837 01 THPT Quy Nhơn 0937 11 THPT Số 1 Tuy phước 1037 11 THPT Số 2 Tuy phước 1137 11 THPT Nguyễn Diêu 1237 11 THPT Xuân Diệu 1337 09 THPT DTNT Vân Canh 1437 10 THPT Số 1 An Nhơn 1537 10 THPT Số 2 An Nhơn 1637 10 THPT Số 3 An Nhơn 1737 10 THPT Hoà Bình 1837 10 THPT Ng.Đình Chiểu 1937 10 THPT Ng. Tộ 2037 08 THPT Quang Trung 2137 08 THPT Tây Sơn 2237 08 THPT Võ Lai 2337 08 THPT Nguyễn Huệ 2437 07 THPT Vĩnh Thạnh 2537 06 THPT Số 1 Phù Cát 2637 06 THPT Số 2 Phù Cát 2737 06 THPT Số 3 Phù Cát 2837 06 THPT Ngô Mây 2937 06 THPT Ng.Hữu Quang 3037 05 THPT Số 1 Phù Mỹ 3137 05 THPT Số 2 Phù Mỹ 3237 05 THPT An Lương 3337 05 THPT Ng.Trung Trực 3437 05 THPT Bình Dương 3537 04 THPT Tăng Bạt Hổ 3637 04 THPT Nguyễn Trân 3737 04 THPT Nguyễn Du 3837 04 THPT Lý Tự Trọng 3937 04 THPT Phan Bội Châu 4037 04 THPT Tam Quan 4137 03 THPT Hoài Ân 4237 03 THPT Võ Giữ 4337 03 THPT Ng. Bỉnh Khiêm 4437 02 THPT An Lão 4537 02 THPT Số 2 An Lão 4637 03 THPT Trần Quang Diệu 4737 07 THPT DTNT Vĩnh Thạnh 4837 09 THPT Vân Vanh 4937 01 CĐ nghề Quy Nhơn 5037 01 CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ 5137 06 THPT Nguyễn Hồng Đạo 5037 01 Trung tâm GDTX Tỉnh 51

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 49: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

37 11 Trung tâm GDTX-HN Tuy Phước 5237 10 Trung tâm GDTX-HN An Nhơn 5337 06 Trung tâm GDTX-HN Phù Cát 5437 01 CĐ nghề Quy Nhơn 55

37 01 CĐ nghề cơ điện xây dựng và nông lâm Trung bộ 56

37 04 Trung tâm GDTX-HN Hoài Nhơn 57

37 03 Trung tâm GDTX-HN Hoài Ân 58

37 08 Trung tâm GDTX-HN Tây Sơn 59

38. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH GIA LAI

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

38 01 Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai 00

38 01 Phòng Giáo dục và Đào tạo TP. Pleiku 01

38 01 Trường THPT Pleiku 02

38 01 Trường THPT Phan Bội Châu 03

38 01 Trường THPT Dân tộc Nội trú tỉnh 04

38 01 Trường THPT Lê Lợi 05

38 01 Trường THPT Chuyên Hùng Vương 06

38 01 Trường THPT Hoàng Hoa Thám 07

38 01 Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh 08

38 01 Trường THPT Nguyễn Chí Thanh 09

38 01 Trường TH, THCS, THPT Nguyễn Văn Linh 10

38 02 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chư Păh 11

38 02 Trường THPT Mạc Đĩnh Chi 12

38 02 Trường THPT Ia Ly 13

38 02 Trường THPT Phạm Hồng Thái 14

38 03 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mang Yang 15

38 03 Trường THPT Trần Hưng Đạo 16

38 03 Trường THCS&THPT Kpă Klơng 17

38 04 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện K’Bang 18

38 04 Trường THPT Lương Thế Vinh 19

38 04 Trường THPT Anh hùng Núp 20

38 05 Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã An Khê 21

38 05 Trường THPT Quang Trung An Khê 22

38 05 Trường THPT Nguyễn Khuyến 23

38 05 Trường THPT Nguyễn Trãi 24

38 06 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Kông Chro 25

38 06 Trường THPT Hà Huy Tập 26

38 07 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đức Cơ 27

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 50: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

38 07 Trường THPT Lê Hoàn 28

38 07 Trường THPT Nguyễn Trường Tộ 29

38 08 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chư Prông 30

38 08 Trường THPT Lê Quý Đôn 31

38 08 Trường THPT Trần Phú 32

38 09 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chư Sê 33

38 09 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 34

38 09 Trường THPT Nguyễn Văn Cừ 35

38 09 Trường THPT Trường Chinh 36

38 10 Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Ayun Pa 37

38 10 Trường THPT Lê Thánh Tông 38

38 10 Trường THPT Lý Thường Kiệt 39

38 11 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Krông Pa 40

38 11 Trường THPT Chu Văn An 41

38 11 Trường THPT Nguyễn Du 42

38 11 Trường THPT Đinh Tiên Hoàng 43

38 12 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Ia Grai 44

38 12 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng 45

38 12 Trường THPT Phạm Văn Đồng 46

38 13 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đak Đoa 47

38 13 Trường THPT Nguyễn Huệ 48

38 13 Trường THPT Lê Hồng Phong 49

38 14 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Ia Pa 50

38 14 Trường THPT Nguyễn Tất Thành 51

38 14 Trường THPT Phan Chu Trinh 52

38 15 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đak Pơ 53

38 15 Trường THPT Y Đôn 54

38 16 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Thiện 55

38 16 Trường THPT Trần Quốc Tuấn 56

38 16 Trường THPT Võ Văn Kiệt 57

38 17 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chư Pưh 58

38 17 Trường THPT Nguyễn Thái Học 59

39. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH PHÚ YÊN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

39 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Yên 0039 01 THPT Nguyễn Huệ 0139 08 THPT Trần Quốc Tuấn 0239 01 THPT Dân tộc nội trú tỉnh 0339 01 THPT DL Duy Tân 04

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 51: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

39 01 THPT Chuyên Lương Văn Chánh 0539 07 THPT Lê Trung Kiên 0639 01 THPT Ngô Gia Tự 0739 09 THPT Lê Hồng Phong 0839 09 PT PT Phạm Văn Đồng 0939 04 THPT Lê Thành Phương 1039 04 THPT Trần Phú 1139 03 THPT Phan Đình Phùng 1239 03 THPT Phan Chu Trinh 1339 02 THPT Lê Lợi 1439 05 THPT Phan Bội Châu 1539 06 THPT Nguyễn Du 1639 01 THPT Nguyễn Trãi 1739 01 THPT Nguyễn Trường Tộ 1839 01 THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm 1939 07 THPT Nguyễn Công Trứ 2039 09 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 2139 01 Trung tâm GDTX Tỉnh 2239 01 Trung tâm KTTH-HN Tuy Hòa 2339 08 THPT Trần Bình Trọng 2439 04 PT cấp 2,3 Võ Thị Sáu 2539 05 Trung tâm KTTH-HN Sơn Hòa 2639 02 PT cấp 2,3 Xuân Phước 2739 02 Trung tâm KTTH-HN Đồng Xuân 2839 08 THPT Trần Suyền 2939 07 THPT DL Lê Thánh Tôn 3039 01 CĐ nghề Phú Yên 3239 06 Trung tâm KTTH-HN Sông Hinh 3339 04 Trung tâm KTTH-HN Tuy An 3439 07 THPT Nguyễn Văn Linh 3739 06 Phổ thông cấp 2-3 Tân Lập 3839 03 Trung tâm KTTH-HN Sông Cầu 3939 05 THCS&THPT Nguyễn Bá Ngọc 4039 04 THCS&THPT Nguyễn Viết Xuân 4139 02 THCS&THPT Chu Văn An 4239 01 CĐ Công nghiệp Tuy Hòa 43 39 08 Trung tâm KTTH-HN Phú Hòa 44

40. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐĂK LĂK

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

40 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đăk Lăk 0140 01 THPT Buôn Ma Thuột 0240 01 THPT Chu Văn An 0340 07 THPT Quang Trung 0440 01 THPT Trần Phú 0540 01 THPT DTNT Nơ Trang Lơng 0640 01 Trung Tâm GDTX Tỉnh 0740 07 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0840 07 THPT Lê Hồng Phong 0940 15 THPT Buôn Hồ 1040 06 THPT Cư M'Gar 1140 10 THPT Krông Ana 1240 14 THPT Việt Đức 1340 04 THPT Phan Bội Châu 1440 08 THPT Ngô Gia Tự 1540 08 THPT Trần Quốc Toản 16

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 52: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

40 11 THPT Krông Bông 1740 09 THPT NguyễnTất Thành 1840 02 THPT Ea H'leo 1940 12 THPT Lăk 2040 05 THPT Ea Sup 2140 01 THPT Hồng Đức 2240 06 THPT Nguyễn Trãi 2340 01 THPT Chuyên Nguyễn Du 2440 01 THPT Cao Bá Quát 2540 07 THPT Phan Đình Phùng 2640 13 THPT Buôn Đôn 2740 10 TT GDTX Krông Ana 2840 07 TT GDTX Krông Pắk 2940 15 TT GDTX Buôn Hồ 3040 12 TT GDTX Lăk 3140 06 TT GDTX Cư M'Gar 3240 02 TT GDTX Ea H'Leo 3340 04 TT GDTX Krông Năng 3440 15 THPT Hai Bà Trưng 3540 07 THPT Nguyễn Công Trứ 3640 14 THPT Y Jút 3740 06 THPT Lê Hữu Trác 3840 08 THPT Trần Nhân Tông 3940 01 THPT Lê Qúy Đôn 4040 09 TT GDTX M'Drăk 4140 08 TT GDTX Ea Kar 4240 15 THPT Huỳnh Thúc Kháng 4340 11 TTGDTX Krông Bông 4440 01 TTGDTX Buôn Ma Thuột 4540 10 THPT Hùng Vương 4640 01 TC nghề Đăk lăk 4740 01 CĐ Nghề TN Dân Tộc Đăk lăk 4840 01 THPT Phú Xuân 4940 02 THPT Phan Chu Trinh 5040 09 THPT Nguyễn Tộ 5140 04 THPT Lý Tự Trọng 5240 13 TT GDTX Buôn Đôn 5340 05 TT GDTX Ea Súp 5440 01 TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk Lắk 5540 01 VHNT Đắk Lắk 5640 01 Văn Hóa 3 5740 01 THPT DTNT Tây Nguyên 5840 01 THPT Thực hành Cao Nguyên 5940 04 THPT Nguyễn Huệ 6040 03 THPT Nguyễn Văn Cừ 6140 01 THPT Lê Duẩn 6240 07 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 6340 01 năng khiếu Thể dục Thể thao 6440 03 THPT Phan Đăng Lưu 6540 02 THPT Chinh 6640 06 THPT Trần Quang Khải 6740 08 THPT Nguyễn Thái Bình 6840 13 THPT Trần Đại Nghĩa 6940 14 TTGDTX Cư Kuin 7040 10 THPT Phạm Văn Đồng 71

40 05 THPT Ea Rốk 72

40 11 THPT Trần Hưng Đạo 73

41. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH KHÁNH HOÀ

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 53: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

41 01 Sở GD&ĐT Khánh Hoà 0041 01 CĐ nghề KH 0141 01 Trung học Kinh tế Khánh Hòa 0241 07 TTGDTX Khánh Sơn 0741 02 THPT Huỳnh Thúc Kháng 09

41 02 THPT Tô văn ơn 1041 02 THPT BC Nguyễn Thị Minh Khai 1141 03 THPT Nguyễn Trãi 1241 03 THPT Trần Quý Cáp 1341 03 THPT BC Trần Cao Vân 1441 01 THPT Lý Tự Trọng 1541 01 THPT Nguyễn Văn Trỗi 16

41 01 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17

41 01 THPT Hà Huy Tập 1841 01 THPT Hoàng Văn Thụ 1941 01 THPT BC Nguyễn Tộ 2041 01 THPT BC Chu Văn An 2141 01 THPT DL Nguyễn Thiện Thuật 2241 01 THPT DL Lê Thánh Tôn 2341 04 THPT Hoàng Hoa Thám 2441 04 THPT BC Lê Lợi 2541 04 THPT BC Nguyễn Bỉnh Khiêm 2641 06 THPT Nguyễn Huệ 2741 06 THPT BC Trần Hưng Đạo 2841 09 THPT Trần Bình Trọng 2941 06 THPT Phan Bội Châu 3041 01 THPT Hermann Gmeiner 3141 01 BT Nha Trang 2 3241 03 TTGDTX Ninh Hoà 3341 01 TTGDTX Nha Trang 3441 04 TTGDTX Diên Khánh 3541 06 TTGDTX Cam Ranh 3641 02 TTGDTX Vạn Ninh 3741 03 THPT Nguyễn Chí Thanh 3841 01 PTDT Nội trú Khánh Hoà 3941 05 THPT Lạc Long Quân 4041 06 THPT Ngô Gia Tự 4141 07 Cấp 2,3 Khánh Sơn 4241 04 THPT Nguyễn Thái Học 4341 05 TTGDTX Khánh Vĩnh 4441 03 THPT Tôn Đức Thắng 4541 09 TTGDTX Cam Lâm 4641 06 BTVH t¹i THPT Ng« Gia Tù 4741 02 THPT Lª Hång Phong 4841 04 THPT §oµn ThÞ §iÓm 4941 01 Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt 5041 03 Trung cấp nghề Ninh Hòa 5141 06 Trung cấp nghề Cam Ranh 5241 01 Trung cấp nghề Nha Trang 5341 01 Cao đẳng Nghề Nha Trang 01

41 01 Trường APC Diamond Bay 54

41 01 Trường Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang 55

41 02 Trường Trung cấp Nghề Vạn Ninh 56

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 54: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

41 01 Trường APC Diamond Bay 54

42. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH LÂM ĐỒNG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

42 01 Sở Giáo dục - Đào tạo 00 42 01 Phòng GD-ĐT TP. Đà Lạt 01 42 01 THPT Trần Phú – Đà Lạt 02 42 01 THPT Bùi Thị Xuân 03 42 01 THPT Chi Lăng 04 42 01 THPT Xuân Trường 05 42 01 THPT Đống Đa 06 42 01 DTNT Tỉnh 07 42 01 THPT chuyên Thăng Long- Đà Lạt 08 42 01 THPT Nguyễn Du -Đà lạt 09 42 01 THPT Dân Lập Phù Đổng 10 42 01 THPT Tây Sơn 11 42 01 Herman Gmeiner 12 42 05 Phòng GD-ĐT Đơn Dương 1342 05 THPT Lạc Nghiệp 14 42 05 THPT Đơn Dương 15 42 05 THPT Ngô Gia Tự 16 42 03 Phòng GD-ĐT Đức Trọng 17 42 03 THPT Đức Trọng 18 42 03 THPT Nguyễn Trãi - Đức Trọng 19 42 04 Phòng GD-ĐT Di Linh 20 42 04 THPT Di Linh 21 42 04 THPT Phan Bội Châu - Di Linh 22 42 11 Phòng GD-ĐT Bảo Lâm 23 42 11 THPT Bảo Lâm 24 42 02 Phòng GD-ĐT Bảo Lộc 25 42 02 THPT Bảo Lộc 26 42 02 THPT Lộc Thanh 2742 02 Dân lập Lê Lợi - Bảo Lộc 28 42 07 Phòng GD-ĐT Đạ Huoai 29 42 07 THPT Đạ Huoai 30 42 08 Phòng GĐ- ĐT Đạ Tẻh 31 42 08 THPT Đạ Tẻh 32 42 09 Phòng GD-ĐT Cát Tiên 33 42 09 THPT Cát Tiên 34 42 10 Phòng GD-ĐT Lâm Hà 35 42 10 THPT Lâm Hà 36 42 10 THPT Thăng Long - Lâm Hà 37 42 06 Phòng GD-ĐT Lạc Dương 38 42 01 TT GDTX Đà Lạt 39 42 02 TT GDTX Lâm Đồng 40 42 04 THPT Lê Hồng Phong 4142 07 THPT Đạmri - Đạ Huoai 42 42 10 THPT Tân Hà - Lâm Hà 43 42 09 THPT Gia Viễn - Cát Tiên 44 42 02 THPT Nguyễn Du – Bảo Lộc 45 42 02 THPT Lê Thị Pha – Bảo Lộc 46 42 02 THPT Nguyễn Tri Phương - Bảo Lộc 47 42 11 THPT Lộc Thành – Bảo Lâm 48 42 11 THPT BC Lộc An 49 42 03 THPT Chu Văn An - Đức Trọng 50

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 55: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

 42 03 THPT Đà Loan - Đức Trọng 51 42 03 THPT Nguyễn Thái Bình - Đức Trọng 52 42 06 THPT Lang Biang - Xã Lát 53 42 12 THPT Đạ Tông – Đam Rông 54 42 05 THPT Pró - Đơn Dương 5542 04 THPT Nguyễn Viết Xuân 56 42 09 TTGDTX Cát Tiên 57 42 11 TTGDTX Bảo Lâm 58 42 09 THPT Quang Trung - Cát Tiên 59 42 05 THPT Lê Lợi - Đơn Dương 60 42 10 THPT Lê Quý Đôn - Lâm Hà 61 42 08 THPT Lê Quý Đôn - Đạ Tẻh 62 42 02 TT KTTH-HN Bảo Lộc 63 42 03 TT KTTH-HN Đức Trọng 64 42 04 TT KTTH-HN Di Linh 65 42 05 TT KTTH-HN Đơn Dương 66 42 07 TT KTTH-HN Đạ Huoai 67 42 08 TT KTTH-HN Đạ Tẻh 68 42 10 TT KTTH-HN Lâm Hà 6942 01 CĐ KT-KT Lâm Đồng 70 42 02 THPT Lộc Phát - Bảo Lộc 71 42 03 THPT Hoàng Hoa Thám - Đ.Trọng 72 42 04 THPT Nguyễn Huệ - Di Linh 73 42 06 THPT Đạ Sar- Lạc Dương 74 42 12 Phòng Giáo dục Đam Rông 75 42 12 THPT Phi Liêng - Đam Rông 76 42 01 THPT Tà Nung - Đà Lạt 77 42 01 THPT Dân Lập Yersin- Đà Lạt 78 42 10 THPT Huỳnh Thúc Kháng - L.Hà 79 42 11 THPT Lộc Bắc - Bảo Lâm 8042 04 THPT Hòa Ninh – Di Linh 8142 08 THPT TT Nguyễn Khuyến - Đạ Tẻh 8242 02 THPT TT Duy Tân – Bảo Lộc 8342 08 THCS&THPT DTNT Liên huyện phía nam 8442 06 Trung tâm GDTX Lac Dương 8542 12 Trung tâm GDTX Đam Rông 8642 01 TC nghề Bảo Lộc 8742 01 CĐ Y tế Lâm Đồng 8842 01 TC Du Lịch Dalat 8942 03 TC KT-KT Quốc Việt 9042 01 Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW 9142 02 CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc 92

43. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÌNH PHƯỚC

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

43 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Phước 0043 01 Phòng GD&ĐT Đồng Xoài 0143 01 THPT Đồng Xoài 0243 01 THPT Nguyễn Du 0343 01 THPT chuyên Quang Trung 0443 02 Phòng GD&ĐT Đồng Phú 0543 02 THPT Đồng Phú 0643 03 Phòng GD&ĐT Chơn Thành 0743 03 THPT Chơn Thành 0843 03 THPT Chu Văn An 09

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 56: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

43 04 Phòng GD&ĐT Bình Long 1043 04 THPT Bình Long 1143 04 THPT Nguyễn Huệ 1243 09 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 1343 05 Phòng GD&ĐT Lộc Ninh 1443 05 THPT Lộc Ninh 1543 05 THPT Lộc Thái 1643 06 Phòng GD&ĐT Bù Đốp 1743 06 THPT Thanh Hòa 1843 07 Phòng GD&ĐT Phước Long 1943 07 THPT Phước Long 2043 07 THPT Phước Bình 2143 10 THPT Phú Riềng 2243 08 Phòng GD Bù Đăng 2343 08 THPT Bù Đăng 2443 08 THPT Lê Quý Đôn 2543 08 Trường Cấp 2, 3 Thế Vinh 2643 01 PTDTNT Tỉnh 2743 10 THPT Nguyễn Khuyến 2843 08 THPT Thống Nhất 2943 10 Trường Cấp 2,3 Dăk Ơ 3043 01 GDTX Tỉnh 3143 07 GDTX Phước Long 3243 04 GDTX Bình Long 3343 08 GDTX Bù Đăng 3443 05 GDTX Lộc Ninh 3543 03 GDTX Chơn Thành 3643 06 GDTX Bù Đốp 3743 02 TT GDTX Đồng Phú 3843 01 THPT Hùng Vương 3943 04 THPT Trần Phú 4043 02 Trường Cấp 2,3 Đồng Tiến 4143 10 Trường Cấp 2,3 Đa Kia 4243 05 Trường Cấp 2,3 Lộc Hiệp 4343 09 Phòng GD&ĐT Hớn Quản 4443 10 Phòng GD&ĐT Bù Gia Mập 4543 08 Trường Cấp 2,3 Đăng Hà 4643 06 Trường Cấp 2,3 Tân Tiến 4743 03 TC Nghề Tôn Đức Thắng 4843 10 Cấp 2,3 Võ Thị Sáu 4943 03 Cấp 2,3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5043 10 THPT Ngô Quyền 51

44. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÌNH DƯƠNG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

44 01 Sở Giáo dục và Đào tạo 0044 01 Trung tâ m Giáo dục thường xuyên - KTHN tỉnh Bình Dương 0144 01 THPT chuyên Hùng Vương 0244 01 THPT Võ Minh Đức 0344 01 THPT An Mỹ 0444 01 THPT Nguyễn Đình Chiễu 0544 01 Tư thục Trung Tiểu học PETRUS -KY 0644 02 Trung tâ m Giáo dục thường xuyên - KTHN huyện Bến Cát 0744 01 THPT Bình Phú 0844 02 THPT Bến Cát 09

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 57: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

44 02 THPT Tây Nam 1044 02 THPT Lai Uyên 1144 02 Trung tâ m Giáo dục thường xuyên - KTHN huyện Tân Uyên 1244 03 THPT Huỳnh Văn Nghệ 1344 03 THPT Tân Phước Khánh 1444 03 THPT Thái Hoà 1544 03 THPT Tân Bình 1644 03 THPT Thường Tân 1744 03 THPT Lê Lợi 1844 03 Trung tâ m Giáo dục thường xuyên - KTHN huyện Thuận An 1944 04 THPT Trịnh Hoài Đức 2044 04 THPT Nguyễn Trãi 2144 04 THPT Trần Văn Ơn 2244 04 Trung tâ m Giáo dục thường xuyên - KTHN huyện Dĩ An 2344 05 THPT Dĩ An 2444 05 Trêng THPT NguyÔn An Ninh 2544 05 Trêng THPT Bình An 2644 05 Trung tâm Giáo dục thường xuyên - KTHN huyện Phú Giáo 2744 06 Trêng THPT Phước Vĩnh 2844 06 THPT Nguyễn Huệ 2944 06 THPT Tây Sơn 3044 06 Trung tâm Giáo dục thường xuyên - KTHN huyện Dầu Tiếng 3144 07 THPT Dầu Tiếng 3244 07 THPT Thanh Tuyền 3344 07 THPT Phan Bội Châu 3444 04 Trêng T thôc THPT Hoµng DiÖu 3544 04 Trường CĐN Việt Nam - Singapore 36

44 05 Trường CĐN Đồng An 37

44 05 Trường CĐN Công nghệ và Nông Lâm Nam Bộ 38

44 05 Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam 39

44 01 Trường TCN tỉnh Bình Dương 40

44 04 Trường TCN Kĩ thuật và nghiệp vụ Công đoàn tỉnh Bình Dương 41

44 05 Trường TCN Dĩ An 42

44 01 Trường TCN Việt Hàn Bình Dương 43

44 03 Trường TCN Tân Uyên 44

44 01 Trường TCN Thủ Dầu Một 45

44 05 Trường TCN Khu Công nghiệp 46

44 01 TCN Nghiệp vụ Bình Dương 47

44 4401 Trường Tư thục Trung tiểu học Việt Anh 048

444404 Trường Tư thục Trung tiểu học Đức Trí 049

44 4405 Trường Tư thục THPT Phan Chu Trinh 050

45. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH NINH THUẬN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

45 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận 0045 01 THPT Nguyễn Trãi 0145 02 THPT Nguyễn Du 0245 03 THPT Ninh Hải 0345 04 THPT An Phước 0445 01 Trung Tâm GDTX Ninh Thuận 0545 01 THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận 0645 01 THPT Tháp Chàm 0745 01 THPT Iscool 08

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 58: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

45 01 THPT Chu Văn An 0945 04 THPT Bán Công Nguyễn Huệ 1045 04 Trung tâm KTTH-HN Ninh Phước 1145 02 Trung tâm KTTH-HN Ninh Sơn 1245 02 THPT Trường Chinh 1345 01 Trung tâm KTTH - HN Phan Rang 1445 04 THPT Phạm Văn Đồng 1545 03 THPT Tôn Đức Thắng 1645 01 THPT chuyên Lê Quí Đôn 1745 05 THPT Bác ái 1845 02 THPT Lê Duẩn 1945 07 THPT Nguyễn Văn Linh 2045 01 TC Nghề Ninh Thuận 21 45 06 THPT Phan Bội Châu 22

46. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH TÂY NINH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

46 01 THPT Tây Ninh 1146 01 THPT Trần Đại Nghĩa 1246 01 TT GDTX Thị Xã 1346 06 THPT Lí Thường Kiệt 1446 06 THPT Nguyễn Chí Thanh 1546 01 THPT Lê Quí Đôn 1646 06 Trung tâm GDTX Hoà Thành 1746 08 THPT Quang Trung 1846 08 THPT Nguyễn Văn Trổi 1946 08 THPT Trần Quốc Đại 2046 09 THPT Nguyễn Trãi 2146 09 THPT Trảng Bàng 2246 07 THPT Nguyễn Huệ 2346 02 THPT Trần Phú 2446 04 THPT Dương Minh Châu 2546 05 THPT Hoàng Văn Thụ 2646 03 THPT Tân Châu 2746 06 TTGDTX tỉnh 2846 Thí sinh tự do Tây Ninh 2946 09 TTGDTX Trảng Bàng 3046 08 TTGDTX Gò Dầu 3146 05 TTGDTX Châu Thành 3246 04 TTGDTX Dương Minh Châu 3346 03 TTGDTX Tân Châu 3446 02 TTGDTX Tân Biên 3546 08 THPT Ngô Gia Tự 3646 01 THPT chuyên Hoàng Lê Kha 3746 06 THPT Nguyễn Trung Trực 3846 09 THPT Lộc Hưng 3946 07 TTGDTX Bến Cầu 4046 09 THPT Bình Thạnh 4146 01 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4246 04 THPT Nguyễn Đình Chiểu 4346 04 THPT Nguyễn Thái Bình 4446 03 THPT Lê Duẩn 4546 02 THPT Nguyễn An Ninh 4646 05 THPT Châu Thành 4746 07 THPT Huỳnh Thúc Kháng 48

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 59: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

46 03 THPT Tân Hưng 4946 05 TC Kinh tế Kỹ thuật Tây Ninh 5046 01 TC Y tế Tây Ninh 5146 01 Dạy nghề Tây Ninh 5246 05 THPT Lê Hồng Phong 5346 03 THPT Tân Đông 5446 02 THPT Lương Thế Vinh 5546 01 TC nghề Tây Ninh 5646 07 TC nghề khu vực Nam Tây Ninh 5746 01 TC nghề Tân Bách Khoa 5846 01 Trường Phổ thông dân tộc nội trú 59

47. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÌNH THUẬN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

47 00 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Thuận 0047 01 THPT Phan Bội Châu 0147 02 THPT Tuy Phong 0247 03 THPT Bắc Bình 0347 04 THPT Hàm Thuận Bắc 0447 05 THPT Hàm Thuận Nam 0547 10 THPT Lý Thường Kiệt 0647 07 THPT Đức Linh 0747 08 THPT Tánh Linh 0847 02 THPT Hòa Đa 0947 04 THPT Dân tộc Nội trú tỉnh 1047 10 THPT Nguyễn Huệ 1147 01 THPT Phan Chu Trinh 1247 01 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1347 06 THPT Đức Tân 1447 03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai. 1547 07 THPT Chu Văn An 1647 01 THPT Dân Lập Lê Lợi 1747 09 THPT Ngô Quyền 1847 07 THPT Hùng Vương 1947 02 THPT Bán công Lê Quí Đôn 2047 02 THPT Bán công Nguyễn Khuyến 2147 01 THBT Phan Bội Châu 2247 07 Trung tâm GDTX-Hướng nghiệp Đức Linh. 2347 10 Trung tâm GDTX-Hướng nghiệp Lagi 2447 07 THPT Quang Trung 2547 08 THPT Nguyễn Văn Trỗi 2647 03 Trung tâm GDTX-Hướng nghiệp Bắc Bình 2747 08 Trung tâm GDTX – Hướng nghiệp Tánh Linh 2847 10 THPT Nguyễn Trường Tộ 2947 05 THPT Lương Thế Vinh 3047 04 THPT Nguyễn Văn Linh 3147 01 THPT Bùi Thị Xuân 3247 06 THPT Hàm Tân 3347 01 TC Nghề Kinh tế-Kỹ thuật Công đoàn Bình Thuận 3447 01 Trung cấp Nghề Bình Thuận 3547 01 THPT Phan Thiết 3647 01 Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận 3747 01 Cao đẳng Y tế Bình Thuận 3847 01 Đại học Phan Thiết 39

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 60: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

48. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐỒNG NAI

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

48 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai 0048 01 THPT Chuyên Lương Thế Vinh 0148 01 Bổ Túc Văn Hoá Tỉnh 0248 01 THPT Ngô Quyền 0348 01 THPT Nam Hà 0448 01 THPT Tam Hiệp 0548 01 THPT Nguyễn Trãi 0648 01 THPT Lê Hồng Phong 0748 01 THPT Chu Văn An 0848 10 THPT Dân Tộc Nội Trú Tỉnh 0948 05 TTGDTX Thống Nhất 1048 10 THPT Thống Nhất A 1148 05 THPT Thống Nhất B 1248 10 THPT Ngô Sĩ Liên 1348 05 THPT Kiệm Tân 1448 06 Trung Tâm GDTX Thị Xã Long Khánh 1548 06 THPT Long Khánh 1648 06 THPT Trần Phú 1748 05 THPT Dầu Giây 1848 06 THPT DL Văn Hiến 1948 07 TTGDTX Xuân Lộc 2048 07 THPT Xuân Lộc 2148 08 Trung Tâm GDTX Long Thành 2248 08 THPT Long Thành 2348 08 THPT Long Phước 2448 08 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2548 09 Trung Tâm GDTX Nhơn Trạch 2648 09 THPT Nhơn Trạch 2748 04 TTGDTX Định Quán 2848 04 THPT Tân Phú 2948 04 THPT Điểu Cải 3048 04 THPT Định Quán 3148 03 Trung Tâm GDTX Tân Phú 3248 03 THPT Đoàn Kết 3348 03 THPT Thanh Bình 3448 02 THPT Vĩnh Cửu 3548 02 THPT Trị An 3648 11 THPT Xuân Mỹ 3748 03 THCS-THPT Ngọc Lâm 3848 02 Trung Tâm GDTX Vĩnh Cửu 3948 08 THPT Tam Phước 4048 01 THPT Tư Thục Nguyễn Khuyến 4148 01 THPT tư thục Đức Trí 4248 01 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 4348 01 THPT Tư Thục Lê Quý Đôn 4448 06 THPT DL Nguyễn Huệ 4548 11 THPT Sông Ray 4648 01 THPT DL Bùi Thị Xuân 4748 09 THPT Phước Thiền 4848 01 Trung Tâm GDTX Biên Hòa 4948 10 THPT DL Văn Lang 5048 07 THPT DL Hồng Bàng 5148 10 THPT DL Trần Quốc Tuấn 5248 01 THPT Trấn Biên 53

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 61: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

48 08 THPT Bình Sơn 5448 04 THPT Phú Ngọc 5548 10 TTGDTX Trảng Bom 5648 11 TTGDTX Cẩm Mỹ 5748 06 THPT DL Trương Vĩnh Ký 5848 07 THPT Xuân Hưng 5948 03 THPT Đắc Lua 6048 02 THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ 6148 11 THPT Võ Toản 6248 03 THPT Tôn Đức Thắng 6348 10 THPT Trịnh Hoài Đức 6448 10 THCS – THPT Bàu Hàm 6548 10 THPT Trần Đại Nghĩa 6648 01 THPT Đinh Tiên Hoàng 6748 07 THPT Xuân Thọ 6848 01 PT Năng Khiếu Thể Thao 6948 01 CĐN Đồng Nai 7048 01 CĐN Miền Đông Nam Bộ 7148 08 CĐN LiLaMa2 7248 10 CĐN Cơ giới - Thủy lợi 7348 01 TCN GTVT Đồng Nai 7448 01 TCN 26/3 7548 01 TCN Kinh tế - Kỹ thuật số 2 7648 01 TCN Đinh Tiên Hoàng 7748 08 TCN KV Long Thành - Nhơn Trạch 7848 08 TCN Tri Thức 7948 10 TCN Tân Mai 8048 10 TCN Hòa Bình 8148 02 TCN Cơ Điện Đông Nam Bộ 82

48 01 THCS-THPT và Dạy Nghề Tân Hòa 83

48 04 THCS-THPT Lạc Long Quân 84

49. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH LONG AN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

49 01 THPT Lê Quý Đôn 0149 01 THPT Tân An 0249 10 THPT Nguyễn Thông 0349 11 THPT Tân Trụ 0449 09 THPT Thủ Thừa 0549 08 THPT Nguyễn Hữu Thọ 0649 12 THPT Cần Đước 0749 12 THPT Rạch Kiến 0849 13 THPT Đông Thạnh 0949 13 THPT Cần Giuộc 1049 07 THPT Đức Hoà 1149 07 THPT Hậu Nghĩa 1249 06 THPT Đức Huệ 1349 05 THPT Thạnh Hoá 1449 04 THPT Tân Thạnh 1549 03 THPT Mộc Hoá 1649 02 THPT Vĩnh Hưng 1749 01 THPT Hùng Vương 1849 10 THPT Châu Thành 1949 11 THPT Tân Trụ 2 20

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 62: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

49 09 THPT Thủ Khoa Thừa 2149 08 THPT IS CHOOL 2249 12 THPT Chu Văn An 2349 12 THPT Long Hòa 2449 07 THPT Võ Văn Tần 2549 07 THPT Nguyễn Công Trứ 2649 13 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2749 01 THPT Huỳnh Ngọc 2849 13 THCS & THPT Long Thượng 2949 04 THCS & THPT Hậu Thạnh Đông 3049 07 THPT An Ninh 3149 14 THPT Tân Hưng 3249 08 THPT Gò Đen 3349 09 THCS & THPT Mỹ Lạc 3449 01 TT.GDTX TP Tân An 3549 02 TT.GDTX Vĩnh Hưng 3649 03 TT.GDTX Mộc Hoá 3749 04 TT.GDTX Tân Thạnh 3849 05 TT.GDTX Thạnh Hoá 3949 06 TT.GDTX Đức Huệ 4049 07 TT.GDTX Đức Hoà 4149 08 TT.GDTX Bến Lức 4249 09 TT.GDTX Thủ Thừa 4349 10 TT.GDTX Châu Thành 4449 11 TT.GDTX Tân Trụ 4549 12 TT.GDTX Cần Đước 4649 13 TT.GDTX Cần Giuộc 4749 14 TT.GDTX Tân Hưng 4849 01 TT.KTTH-HN Tỉnh 4949 07 KTTH-HN Võ Văn Tần 5049 01 TDTT Tỉnh 5149 01 TT.GDTX Tỉnh Long An 5249 01 THCS & THPT Hà Long 5349 10 THCS & THPT Thuận Mỹ 5449 12 THCS & THPT Long Cang 5549 12 THCS & THPT Long Hựu Đông 5649 06 THCS & THPT Mỹ Quý 5749 03 THCS & THPT Bình Phong Thạnh 5849 08 THCS & THPT Lương Hòa 5949 01 THPT chuyên Long An 6049 02 THCS & THPT Khánh Hưng 6149 01 CĐN Kỹ thuật Công nghệ LADEC 6249 01 CĐN Long An 6349 08 CĐN Tây Sài Gòn 6449 07 TCN Đức Hòa 6549 03 TCN Đồng Tháp Mười 6649 13 TT.Dạy nghề Cần Giuộc 6749 01 TT.NN-TH Tỉnh 68

50. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐỒNG THÁP

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

50 10 THPT Lai Vung 1 0150 10 THPT Lai Vung 2 0250 10 THPT Phan Văn Bảy 0450 10 TT GDTX Lai Vung 0550 11 THPT Châu Thành 1 06

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 63: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

50 11 THPT Châu Thành 2 0750 11 THPT Nha Mân 0850 11 TT GDTX Châu Thành 0950 01 THPT TP. Cao Lãnh 1150 01 THPT Trần Quốc Toản 1250 01 THPT Kỹ thuật 1350 01 THPT Đỗ Công Tường 1450 01 TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp 1550 01 THPT Thiên Hộ Dương 1650 01 THPT Nguyễn Quang Diêu 1950 01 TC Nghề GTVT 1850 02 THPT Thị xã Sa Đéc 2150 02 THPT Nguyễn Du 2250 02 Trường CĐ Nghề Đồng Tháp 2650 02 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 2350 02 TT GDTX TX Sa Đéc 2550 03 THPT Tân Hồng 3150 03 THPT Giồng Thị Đam 3250 03 THPT Tân Thành 3350 03 TT GDTX Tân Hồng 3550 12 THPT Hồng Ngự 1 4150 04 THPT Hồng Ngự 2 4250 04 THPT Hồng Ngự 3 4350 12 THPT Chu Văn An 4450 04 TT GDTX Huyện Hồng Ngự 4550 04 THPT Long Khánh A 4650 12 TT GDTX Thị xã Hồng Ngự 4750 05 THPT Tam Nông 5150 05 THPT Tràm Chim 5250 05 TT GDTX Tam Nông 5550 05 THCS – THPT Hòa Bình 5650 06 THPT Thanh Bình 1 6150 06 THPT Thanh Bình 2 6250 06 THPT Trần Văn Năng 6450 06 TT GDTX Thanh Bình 6550 06 TC Nghề Thanh Bình 6650 07 THPT Cao Lãnh 1 7150 07 THPT Cao Lãnh 2 7250 07 THPT Kiến Văn 7450 07 THPT Thống Linh 7350 07 TT GDTX H.Cao Lãnh 7550 07 THCS – THPT Nguyễn Văn Khải 7650 08 THPT Lấp Vò 1 8150 08 THPT Lấp Vò 2 8250 08 THPT Lấp Vò 3 8350 08 THPT Nguyễn Trãi 8450 08 TT GDTX Lấp Vò 8550 09 THPT Tháp Mười 9150 09 THPT Trường Xuân 9250 09 THPT Xuân 9250 09 THPT Mỹ Quí 9350 09 THPT Đốc Bình Kiều 9450 09 TT GDTX Tháp Mười 9550 09 THPT Phú Điền 9650 01 Năng khiếu thế dục thể thao Đồng Tháp 1750 12 TC Nghề Hồng Ngự 4850 09 TC Nghề Tháp Mười 97

51. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH AN GIANG

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 64: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

51 Sở GD-ĐT An Giang 0051 01 THPT Long Xuyên 0151 01 THPT Thoại Ngọc Hầu 0251 01 THPT iSCHOOL Long Xuyên 0351 01 THPT Mỹ Thới 0451 01 TT GDTX tỉnh 0651 01 THPT Dân lập Chưởng Binh Lễ 0751 02 THPT Thủ Khoa Nghiã 0851 02 THPT Võ Thị Sáu 0951 03 THPT An Phú 1051 03 THPT An Phú 2 1151 03 THPT Quốc Thái 1251 04 THPT Tân Châu 1351 04 THPT Đức Trí 1451 04 THPT Vĩnh Xương 1551 05 THPT Chu Văn An 1651 05 THPT Tiến Bộ 1751 05 THPT Nguyễn Chí Thanh 1851 08 THPT Trần Văn Thành 1951 08 THPT Châu Phú 2051 08 THPT Thạnh Mỹ Tây 2151 08 THPT Bình Mỹ 2251 08 THPT Đoàn Kết 2351 06 THPT Tịnh Biên 2451 06 THPT Chi Lăng 2551 06 THPT Xuân Tô 2651 07 THPT Nguyễn Trung Trực 2751 07 THPT Dân Tộc Nội Trú 2851 07 THPT Ba Chúc 2951 09 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 3051 09 THPT Châu Văn Liêm 3151 09 THPT Huỳnh Thị Hưởng 3251 09 THPT Long Kiến 3351 09 THPT Mỹ Hiệp 3451 10 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3751 10 THPT Vĩnh Bình 3951 11 THPT Nguyễn Văn Thoại 4051 11 THPT Nguyễn Khuyến 4151 11 THPT Vọng Thê 4451 01 TH Y Tế 4551 05 THPT Hoà Lạc 4651 09 Mỹ Hội Đông 4751 11 THPT Vĩnh Trạch 4851 09 THPT Hòa Bình 4951 04 THPT Châu Phong 5051 01 THPT Bình Khánh 5151 05 THPT Bình Thạnh Đông 5251 10 THPT Cần Đăng 5351 02 TT. GDTX Châu Đốc 5551 04 TT. GDTX Tân Châu 5651 05 TT.GDTX Phú Tân 5751 09 TT. GDTX Chợ Mới 5851 09 TT. GDTX Mỹ Luông 5951 11 TT. GDTX Thoại Sơn 6051 08 TT.GDTX Châu Phú 6151 03 TT. GDTX An Phú 62

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 65: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

51 10 TT. GDTX Châu Thành 6351 06 TT. GDTX Tịnh Biên 6451 07 TT. GDTX Tri Tôn 6551 03 THPT Vĩnh Lộc 6651 04 THPT Nguyễn Quang Diêu 6751 01 Năng khiếu thể thao 6851 01 THPT Mỹ Hòa Hưng 6951 01 CĐ Nghề An Giang 0551 01 TC Nghề Kinh tế kỹ thuật Công Đoàn An Giang 7051 02 TC Nghề Châu Đốc 7151 04 TC Nghề Tân Châu 7251 07 TC Nghề Dân tộc Nội trú An Giang 73

51 01 Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 74

52. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÀ RIẠ-VŨNG TÀU

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

52 00 TSTD Vũng Tàu 0052 01 THPT Vũng Tàu 0152 01 THPT Trần Nguyên Hãn 0252 01 THPT Đinh Tiên Hoàng 0352 01 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 0452 04 THPT Trần Văn Quan 0552 08 THPT Võ Thị Sáu 0652 02 THPT Châu Thành 0752 07 THPT Nguyễn Du 0852 02 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0952 07 THPT Nguyễn Trãi 1052 03 THPT Xuyên Mộc 1152 05 THPT Võ Thị Sáu ( C Đảo) 1252 01 THPT Nguyễn Huệ 1352 06 THPT Phú Mỹ 1452 03 THPTBC Phước Bửu 1552 03 THPT Hòa Bình 1652 01 THPT DL Lê Hồng Phong 1752 04 THPTBC Long Hải 1852 07 THPT DTNT tỉnh 1952 07 THPT Ngô Quyền 2052 03 TTGDTX Xuyên Mộc 2152 06 THPT Hắc Dịch 2252 06 THPT Trần Hưng Đạo 2352 07 THPT Trần Phú 2452 01 BTVH Cấp 2-3 Nguyễn Thái Học 2552 02 TTGDTX Bà Rịa 2652 04 TTGDTX Long Điền 2752 06 TTGDTX Tân Thành 2852 07 TTGDTX Châu Đức 2952 01 TTGDTX-HN Vũng Tàu 3052 02 TT Hướng nghiệp dạy nghề Bà Rịa 3152 07 THPT Nguyễn Văn Cừ 3252 08 Trung tâm GDTX, Huyện Đất Đỏ 3452 03 THPT Hoà Hội 3552 04 THPT Trần Quang Khải 3652 08 THPT Dương Bạch Mai 3752 05 TT GDTX và hướng nghiệp huyện Côn Đảo 3852 02 THPT Bà Rịa 39

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 66: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

52 01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 4052 01 THCS & THPT Song ngữ 4152 01 CĐ nghề Dầu khí 4252 01 CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu 4352 08 CĐ nghề tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu 4452 01 TC nghề Giao thông vận tải 4552 06 TC nghề quốc tế Hồng Lam 4652 01 TC nghề Kinh tế kỹ thuật Công đoàn Bà Rịa- Vũng Tàu 4752 01 TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER 48

52 03 Trường THPT Bưng Riềng 49

53. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH TIỀN GIANG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

53 01 Sở Giáo dục và Đào tạo 0053 03 THPT Cái Bè 0153 03 THPT Phạm Thành Trung 0253 03 THPT Thiên Hộ Dương 0353 03 THPT Huỳnh Văn Sâm 0453 03 THPT Lê Thanh Hiền 0553 04 THPT Đốc Binh Kiều 0653 04 THPT Lưu Tấn Phát 0753 04 THPT Mỹ Phước Tây 0853 04 THPT Tứ Kiệt 0953 05 THPT Tân Hiệp 1053 05 THPT Vĩnh Kim 1153 05 THPT Dưỡng Điềm 1253 05 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1353 05 THPT Rạch Gầm-Xoài Mút 1453 01 THPT Nguyễn Đình Chiểu 1553 01 THPT Chuyên 1653 01 THPT TrÇn Hng §¹o 1753 01 THPT Êp B¾c 1853 06 THPT Chî G¹o 1953 06 THPT Thñ Khoa Hu©n 2053 06 THPT TrÇn V¨n Hoµi 2153 07 THPT VÜnh B×nh 2253 07 THPT Long B×nh 2353 07 THPT NguyÔn V¨n Th×n 2453 02 THPT Tr¬ng §Þnh 2553 02 THPT Gß C«ng 2653 08 THPT NguyÔn V¨n C«n 2753 08 THPT Gß C«ng §«ng 2853 09 THPT T©n Phíc 2953 09 THPT NguyÔn V¨n TiÕp 3053 04 THPT Phan ViÖt Thèng 3153 02 THPT B×nh §«ng 3253 06 THPT B×nh Phôc Nhøt 3353 10 THPT Phó Th¹nh 3453 01 THPT NK ThÓ dôc thÓ thao 3553 01 Trung t©m GDTX Mü Tho 3653 02 Trường TC Bách Khoa Gò Công 37

53 03 Trường TC Kỹ thuật nghiệp vụ Cái Bè 38

53 04 Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy 39

53 05 Trung tâm GDTX-HN Châu Thành 40

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 67: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

53 06 Trung tâm GDTX-HN Chợ Gạo 41

53 07 Trung tâm GDTX-HN Gò Công Tây 42

53 08 Trung tâm GDTX-HN Gò Công Đông 43

53 09 Trung tâm GDTX-HN Tân Phước 44

53 01 THPT Phước Thạnh 45

53 01 Trường Văn hóa 2 Bộ Công An 46

53 01 Trường Cao đẳng Nghề Tiền Giang 47

53 01 Trường Trung cấp KT-KT Tiền Giang 48

53 01 Trung tâm BDKT Tiền Giang 49

54. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH KIÊN GIANG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

54 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kiên Giang 0054 01 THPT Nguyễn Trung Trực 0154 01 THPT Huỳnh Mẫn Đạt 0254 01 THPT Nguyễn Hùng Sơn 0354 01 THPT ISCHOOL Rạch Giá 0454 01 Trung tâm KTTH HN Tỉnh 0554 02 THPT Thị Xã Hà Tiên 0654 03 THPT Kiên Lương 0754 04 THPT Hòn Đất 0854 05 THPT Tân Hiệp 0954 05 THPT BC Tân Hiệp 1054 05 THPT Thạnh Đông 1154 06 THPT Châu Thành 1254 01 THPT Dân Tộc Nội Trú Tỉnh 1354 07 THPT Giồng Riềng 1454 08 THPT Gò Quao 1554 09 THPT An Biên 1654 10 THPT An Minh 1754 11 THPT Vĩnh Thuận 1854 12 THPT Phú Quốc 1954 12 THPT An Thới 2054 13 THPT Kiên Hải 2154 01 Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh 2254 01 Phòng GD Thành phố Rạch Giá 2454 02 Phòng GD Thị Xã Hà Tiên 2554 03 Phòng GD Huyện Kiên Lương 2654 04 Phòng GD Huyện Hòn Đất 2754 05 Phòng GD Huyện Tân Hiệp 2854 06 Phòng GD Huyện Châu Thành 2954 07 Phòng GD Huyện Giồng Riềng 3054 08 Phòng GD Huyện Gò Quao 3154 09 Phòng GD Huyện An Biên 3254 10 Phòng GD Huyện An Minh 3354 11 Phòng GD Huyện Vĩnh Thuận 3454 12 Phòng GD Huyện Phú Quốc 3554 13 Phòng GD Huyện Kiên Hải 3654 04 THPT Sóc Sơn 3854 07 THPT Hòa Thuận 3954 07 THPT Long Thạnh 4054 01 THPT Tư thục Phó Cơ Điều 4154 09 THPT Đông Thái 42

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 68: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

54 15 THPT Thoại Ngọc Hầu 4354 04 THPT Bình Sơn 4454 05 THPT Cây Dương 4554 07 THPT Thạnh Lộc 4654 14 THPT U Minh Thượng 4754 10 THPT Nguyễn Văn Xiện 4854 11 THPT Vĩnh Bình Bắc 4954 01 THPT Ngô Sỹ Liên 5054 04 THPT Phan Thị Ràng 5154 07 THPT Hoà Hưng 5254 08 THPT Định An 5354 08 THPT Vĩnh Thắng 5454 10 THPT Vân Khánh 5554 06 THPT Mong Thọ 5654 09 THPT Nam Yên 5754 07 THPT Bàn Tân Định 5854 08 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc 5954 14 Phòng Giáo dục - Đào tạo U Minh Thượng 6054 04 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 6154 08 THPT Thới Quản 6254 14 THPT Minh Thuận 6354 13 THPT Lại Sơn 6454 05 THPT Thạnh Tây 6554 03 THPT Ba Hòn 6654 04 THPT Nam Thái Sơn 6754 14 THPT Vĩnh Hoà 6854 15 Phòng Giáo dục - Đào tạo Giang Thành 6954 01 CĐ Nghề tỉnh Kiên Giang 70

54 12 THPT Dương Đông 71

54 13 THCS An Sơn 72

55. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ CẦN THƠ

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

55 01 Sở Giáo dục và Đào tạo TP.Cần Thơ 00

55 01 Thí sinh tự do Cần Thơ 01

55 01 THPT Châu Văn Liêm 02

55 01 THPT Nguyễn Việt Hồng 03

55 01 THPT Phan Ngọc Hiển 04

55 01 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 06

55 01 THPT Thái Bình Dương 07

55 01 TT GDTX Ninh Kiều 08

55 01 TT Ngoại ngữ - Tin học TP.Cần Thơ 09

55 01 Trung tâm GDTX-KTTH-Hướng nghiệp CT 10

55 01 Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Ninh Kiều 11

55 02 THPT Bùi Hữu Nghĩa 12

55 02 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 13

55 02 THPT Trà Nóc 14

55 03 THPT Trần Đại Nghĩa 15

55 02 TT GDTX Bình Thủy 16

55 02 Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Bình Thuỷ 17

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 69: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

55 03 THPT Nguyễn Việt Dũng 18

55 03 TT GDTX Cái Răng 19

55 03 Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Cái Răng 20

55 04 THPT Lưu Hữu Phước 21

55 04 THPT Thới Long 22

55 04 THPT Kỹ thuật Trần Ngọc Hoằng 23

55 04 Phổ thông Dân tộc Nội trú 24

55 04 THPT Lương Định Của 25

55 04 TT GDTX Ô Môn 26

55 04 Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Ô Môn 27

55 05 THPT Phan Văn Trị 28

55 05 TT GDTX Phong Điền 29

55 05 Phòng Giáo dục và Đào tạo H.Phong Điền 30

55 09 THPT Thới Lai 31

55 06 THPT Hà Huy Giáp 32

55 09 TTGDTX Thới Lai 33

55 06 Phòng Giáo dục và Đào tạo H.Cờ Đỏ 34

55 07 THPT Thạnh An 35

55 07 TT GDTX Vĩnh Thạnh 37

55 07 Phũng GD và Đào tạo H.Vĩnh Thạnh 38

55 08 THPT Thốt Nốt 39

55 06 THPT Trung An 40

55 08 THPT Thuận Hưng 41

55 08 TT GDTX Thốt Nốt 42

55 08 Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Thốt Nốt 43

55 09 Phòng Giáo dục và Đào tạo H.Thới Lai 44

55 07 THPT Vĩnh Thạnh 45

55 01 Trường trung cấp Bách Nghệ Cần Thơ 46

55 01 Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT 47

55 01 Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật Nam Trường Sơn CT 48

55 01 Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật - Nghiệp vụ CT 49

55 02 CĐ Nghề Cần Thơ 50

55 01 CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT 51

55 01 CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT 52

55 01 TC Nghề Cần Thơ 53

55 01 TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT 54

55 03 TC Nghề Đông Dương 55

55 09 TC Nghề Thới Lai 56

55 06 TTGDTX Cờ Đỏ 57

55 05 THPT Giai Xuân 58

55 09 THCS và THPT Trường Xuân 59

56. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BẾN TRE

Ban tuyển Mã Tên đơn vị đăng ký dự thi Mã đơn vị

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 70: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

sinhQuận/ huyện

ĐKDT

56 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 0056 01 Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố 0156 01 THPT Nguyễn Đình Chiểu 0256 02 Phòng Giáo dục Châu Thành 0356 02 THPT Trần Văn Ơn 0456 02 THPT Diệp Minh Châu 0556 03 Phòng Giáo dục Chợ Lách 0656 03 THPT Trần Văn Kiết 0756 03 THPT Trương Vĩnh Ký 0856 04 Phòng Giáo dục Mỏ Cày bắc 0956 09 THPT Cheguevara 1056 09 THPT Ca Văn Thỉnh 1156 05 Phòng Giáo dục Giồng Trôm 1356 05 THPT Phan Văn Trị 1456 05 THPT Nguyễn Ngọc Thăng 1556 06 Phòng Giáo dục Bình Đại 1656 06 THPT Lê Hoàng Chiếu 1756 06 THPT Huỳnh Tấn Phát 1856 07 Phòng Giáo dục Ba Tri 1956 07 THPT Phan Thanh Giản 2056 08 Phòng Giáo dục Thạnh Phú 2156 08 THPT Lê Hoài Đôn 2256 04 THPT Ngô Văn Cấn 2456 06 THPT Lê Quý Đôn 2556 01 THPT chuyên Bến Tre 3056 07 THPT Tán Kế 3856 01 THPT Võ Trường Toản 4056 09 THPT Quản Trọng Hoàng 4256 08 THPT Trần Trường Sinh 4356 08 THPT Đoàn Thị Điểm 4456 09 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 4656 07 THPT Sương Nguyệt Anh 4756 04 THPT Lê Anh Xuân 4856 02 THPT Mạc Đỉnh Chi 4956 01 THPT Hermann Gmeiner 5056 05 THPT Nguyễn Thị Định 6156 05 THPT Nguyễn Trãi 6356 07 THPT Phan Ngọc Tòng 6456 09 Phòng Giáo dục Mỏ Cày nam 6556 01 THPT Lạc Long Quân 6656 02 THPT Nguyễn Huệ 67

57. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH VĨNH LONG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

57 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Long 0057 01 THPT Lưu Văn Liệt 0157 01 THPT Nguyễn Thông 0257 01 THPT Vĩnh Long 0357 02 THPT Phạm Hùng 0457 03 THPT Mang Thít 0557 03 THPT Nguyễn Văn Thiệt 0657 07 THPT Võ Văn Kiệt 0757 07 THPT Hiếu Phụng 0857 04 THPT Bình Minh 09

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 71: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

57 08 THPT Tân Quới 1057 05 THPT Trần Đại Nghĩa 1157 05 THPT Long Phú 1257 06 THPT Trà Ôn 1357 06 THPT Hựu Thành 1457 01 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 1557 01 Bổ Túc Văn Hoá Tại chức 1657 02 THPT BC Long Hồ 1757 05 THPT Tam Bình 1857 06 THPT Lê Thanh Mừng 1957 06 THPT Vĩnh Xuân 2057 04 THPT Hoàng Thái Hiếu 2157 07 THPT Nguyễn Hiếu Tự 2257 03 THPT Mỹ Phước 2357 01 THPT Trưng Vương 2457 08 THPT Tân Lược 2557 05 PT. Dân Tộc Nội trú 2657 05 THPT Phú Thịnh 2757 05 THPT Phan Văn Hòa 2857 02 THPT Phú Quới 2957 06 THPT Hoà Bình 3057 07 THPT Hiếu Nhơn 3157 01 TT.GDTX TP.Vĩnh Long 3257 02 TT.GDTX Huyện Long Hồ 3357 03 TT.GDTX Huyện Mang Thit 3457 04 TT.GDTX Huyện Bình Minh 3557 05 TT.GDTX Huyện Tam Bình 3657 06 TT.GDTX Huyện Trà Ôn 3757 07 TT.GDTX Huyện Vũng Liêm 3857 08 THPT Mỹ Thuận 3957 08 TT.GDTX Huyện Bình Tân 4057 02 THPT Hòa Ninh 4157 01 Trường năng khiếu TDTT 4257 02 Trường TC nghề Vĩnh Long 43

58. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH TRÀ VINH

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

58 Sở Giáo Dục & Đào Tạo tỉnh Trà Vinh 0058 01 THPT Phạm Thái Bường 0158 02 THPT Nguyễn Đáng 0258 02 THPT Nguyễn Văn Hai 0358 03 THPT Cầu Kè 0458 04 THPT Tiểu Cần 0558 05 THPT Vũ Đình Liệu 0658 06 THPT Trà Cú 0758 06 THPT Đại An 0858 07 THPT Dương Quang Đông 0958 08 THPT Duyên Hải 1058 01 phổ thông Dân Tộc Nôi Trú THPT tỉnh Trà Vinh 1158 01 THPT Chuyên 1258 02 Trung Tâm GDTX –HNDN huyện Càng Long 1358 02 THPT Hồ Thị Nhâm 1458 02 THPT Tân An 1558 01 Trung Tâm GDTX –HNDN Thành Phố Trà Vinh 1658 01 THPT Thành Phố Trà Vinh 1758 06 THPT Long Hiệp 18

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 72: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

58 04 THPT Cầu Quan 1958 02 THPT Bùi Hiếu Nghĩa 2058 05 THPT Hòa Minh 2158 07 THPT Cầu Ngang A 2258 07 THPT Cầu Ngang B 2358 06 THPT Hàm Giang 2458 03 THPT Phong Phú 2558 06 THPT Tập Sơn 2658 05 Trung Tâm GDTX- HNDN huyện Châu Thành 2758 04 Trung Tâm GDTX- HNDN huyện Tiểu Cần 2858 08 THPT Long Khánh 2958 05 THPT Hòa Lợi 3058 04 THPT Hiếu Tử 3158 07 THPT Nhị 3258 06 THPT Đôn Châu 3358 08 THPT Long Hữu 3458 03 THPT Tam Ngãi 3558 03 Trung Tâm GDTX- HNDN huyện Cầu Kè 3658 07 Trung Tâm GDTX –HNDN Cầu Ngang 3758 06 Trung Tâm GDTX –HNDN Trà Cú 3858 01 TC nghề Trà Vinh 3958 Vãng Lai Trà Vinh G8

59. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH SÓC TRĂNG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thi Mã đơn vịĐKDT

59 01 Sở Giáo dục - Đào tạo tỉnh Sóc Trăng 0159 01 THPT Hoàng Diệu 0259 01 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai 0359 01 THPT Lê Lợi 0459 01 Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng 0559 01 THPT DTNT Huỳnh Cương 0659 01 Trung cấp Paly Nam Bộ 0759 02 THPT Kế Sách 0859 02 THPT An Lạc Thôn 0959 02 THPT Phan Văn Hùng 1059 03 THPT Mỹ Hương 1159 10 THPT Phú Tâm 1259 04 THPT Mỹ Xuyên 1359 04 THPT Văn Ngọc Chính 1459 06 THPT Lương Định Của 1559 11 THPT Lịch Hội Thượng 1659 06 THPT Đại Ngãi 1759 05 THPT Trần Văn Bảy 1859 09 THPT Mai Thanh Thế 1959 07 THPT Nguyễn Khuyến 2059 03 THPT Huỳnh Hữu Nghĩa 2159 08 THPT Đoàn Văn Tố 2259 04 THPT Ngọc Tố 2359 10 THPT Thuận Hòa 2459 02 THPT Thiều Văn Chỏi 2559 09 THPT Lê Văn Tám 2659 10 THPT An Ninh 2759 07 THPT Vĩnh Hải 2859 08 THPT An Thạnh 3 2959 05 Trung tâm Nghề và GDTX huyện Thạnh trị 30

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 73: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

59 03 Trung tâm Nghề và GDTX huyện Mỹ Tú 3159 02 Trung tâm Nghề và GDTX huyện Kế Sách 3259 04 THPT Hòa Tú 3359 07 Trung tâm GDTX TX Vĩnh Châu 3459 10 Trung tâm Nghề và GDTX huyện Châu Thành 3559 01 THCS&THPT Lê Hồng Phong 3659 03 THCS&THPT Mỹ Thuận 3759 05 THCS&THPT Thạnh Tân 3859 01 Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố Sóc Trăng 4059 02 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Kế Sách 4159 03 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mỹ Tú 4259 04 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mỹ Xuyên 4359 05 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thạnh Trị 4459 06 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Long Phú 4559 07 Phòng Giáo dục và Đào tạo TX Vĩnh Châu 4659 08 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cù Lao Dung 4759 09 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Ngã Năm 4859 10 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Châu Thành 4959 11 Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trần Đề 5059 01 CĐ nghề Sóc Trăng 3959 05 THCS&THPT Hưng Lợi 51

60. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BẠC LIÊU

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

60 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bạc Liêu 0160 01 THPT Bạc Liêu 0260 07 THPT Lê Thị Riêng 0360 01 THPT Phan Ngọc Hiển 0860 01 THPT Chuyên Bạc Liêu 0960 01 Trung tâm GDTX tỉnh Bạc Liêu 1060 01 THPT Hiệp Thành 2160 01 Phòng GD&ĐT thành phố Bạc Liêu 2260 02 THPT Lê Văn Đẩu 0460 07 THPT Dân tộc nội trú 1160 02 Trung tâm GDTX Vĩnh Lợi 1760 02 THPT Vĩnh Hưng 2060 02 Phòng GD&ĐT huyện Vĩnh Lợi 2360 03 THPT Ngan Dừa 0760 03 THPT Ninh Quới 3060 03 Trung tâm GDTX Hồng Dân 1960 03 Phòng GD-ĐT huyện Hồng Dân 2460 04 THPT Giá Rai 0560 04 THPT Nguyễn Trung Trực 1360 04 Trung tâm GDTX Giá Rai 1660 04 Phòng GD&ĐT Giá Rai 2560 05 THPT Phước Long 0660 05 THPT Trần Văn Bảy 1260 05 Trung tâm GDTX huyện Phước Long 1560 05 Phòng GD-ĐT Phước Long 2660 06 THPT Điền Hải 1460 06 Trung tâm GDTX Đông Hải 1860 06 Phòng GD&ĐT huyện Đông Hải 2760 06 THPT Gành Hào 2960 06 THPT Định Thành 2860 03 THPT Ninh Thạnh Lợi 3160 07 Phòng GD&ĐT huyện Hòa Bình 32

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 74: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

60 07 TTGDTX huyện Hòa Bình 3360 01 Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu 3460 01 TC Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu 3560 01 CĐ Y tế Bạc Liêu 3760 01 Cao đẳng Nghề Bạc Liêu 3660 01 TC nghề Bạc Liêu 3860 07 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 39

61. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH CÀ MAU

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

61 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau 0161 01 THPT Hồ Thị Kỷ 0261 01 THPT Tắc Vân 0361 02 THPT Thới Bình 0461 02 THPT Lê Công Nhân 0561 03 THPT U Minh 0661 04 THPT Trần Văn Thời 0761 04 THPT Huỳnh Phi Hùng 0861 06 THPT Đầm Dơi 0961 06 THPT Thái Thanh Hoà 1061 05 THPT Cái Nước 1161 05 THPT Nguyễn Mai 1261 09 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 1361 08 THPT Phan Ngọc Hiển 1461 01 THPT Cà Mau 1561 01 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 1661 01 TTGDTX Thành phố Cà Mau 1761 04 THPT Khánh Hưng 1861 01 PT Dân tộc nội trú 1961 01 THPT Nguyễn Việt Khái 2061 04 THPT Sông Đốc 2161 02 TTGDTX Thới Bình 2261 03 TTGDTX U Minh 2361 04 TTGDTX Trần Văn Thời 2461 05 TTGDTX Cái Nước 2561 06 TTGDTX Đầm Dơi 2661 08 TTGDTX Năm Căn 2761 02 THPT Nguyễn Văn Nguyễn 2861 05 THPT Phú Hưng 2961 01 Phổ thông Hermann Gmeiner 3061 03 THPT Khánh Lâm 3161 07 Trung tâm GDTX Ngọc Hiển 3261 09 Trung tâm GDTX Phú Tân 3361 06 THPT Tân Đức 3461 07 THPT Viên An 3561 09 THPT Phú Tân 3661 01 THPT Chu Văn An 3761 07 THPT Ngäc HiÓn 3861 04 THPT Vâ ThÞ Hång 3961 01 THPT Khánh An 40

62. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐIỆN BIÊN

Ban tuyển sinh

Mã Quận/

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 75: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

huyện62 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Điện Biên 0062 01 THPT thành phố Điện Biên Phủ 0162 01 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 0262 01 THPT Phan Đình Giót 0362 01 THPT DT Nội Trú Tỉnh 0462 01 Trung Tâm GDTX Tỉnh 0562 01 Phòng GD&ĐT TP Điện Biên Phủ 0662 02 THPT TX Mường Lay 0762 02 Phòng GD&ĐT TX Mường Lay 0862 03 THPT Huyện Điện Biên 0962 03 THPT Thanh Chăn 1062 03 Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên 1162 04 THPT Tuần Giáo 1262 09 THPT Mường Ảng 1362 04 Phòng GD&ĐT huyện Tuần Giáo 1462 05 THPT Mường Chà 1562 05 Phòng GD&ĐT huyện Mường Chà 1662 06 THPT Tủa Chùa 1762 06 Phòng GD&ĐT huyện Tủa Chùa 1862 07 THPT Trần Can 1962 07 Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên Đông 2062 08 Phòng GD&ĐT huyện Mường Nhé 2162 03 THPT Mường Nhà 2262 07 THPT Mường Luân 2362 03 THPT Nà Tấu 2462 09 THPT Búng Lao 2562 07 Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Đông 2662 03 Trung tâm GDTX huyện Điện Biên 2762 05 Trung tâm GDTX huyện Mường Chà 2862 06 Trung tâm GDTX huyện Tủa Chùa 2962 04 Trung tâm GDTX huyện Tuần Giáo 3062 08 THPT Huyện Mường Nhé 3162 09 Phòng GD&ĐT Huyện Mường Ảng 3262 04 THPT Mùn Chung 3362 09 Trung tâm GDTX Mường Ảng 3462 08 THPT Chà Cang 3562 06 THPT Tả Sìn Thàng 3662 08 Trung tâm GDTX Huyện Mường Nhé 3762 01 Trường Dạy nghề Tỉnh Điện Biên 38

62 03 Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Điện Biên 39

62 04 Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Tuần Giáo 40

62 06 Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Tủa Chùa 41

62 09 Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Mường Ảng 42

62 08 Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Mường Nhé 43

62 07 Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Điện Biên Đông 44

62 05 Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Mường Chà 45

62 03 Trường THPT Thanh Nưa 46

63. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐĂK NÔNG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

63 01 Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đăk Nông 0063 01 THPT Chu Văn An 01

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 76: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

63 01 THPT Dân tộc nội trú tỉnh 0263 02 THPT Phạm Văn Đồng 0363 02 THPT Nguyễn Tất Thành 0463 05 THPT Đăk Song 0563 03 THPT Đăk Mil 0663 03 THPT Trần Hưng Đạo 0763 04 THPT Phan Chu Trinh 0863 06 THPT Krông Nô 0963 02 Trung tâm GDTX Dăk Rlấp 1063 03 Trung tâm GDTX Đăk Mil 1163 06 Trung tâm GDTX Krông Nô 1263 04 Trung tâm GDTX Cư Jút 1363 04 THPT Phan Bội Châu 1463 03 THPT Quang Trung 1563 06 THPT Hùng Vương 1663 02 THPT Chinh 1763 07 THPT Lê Quý Đôn 1863 04 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1963 05 Trung tâm GDTX Đăk Song 2063 06 THPT Trần Phú 2163 01 THPT Gia Nghĩa 2263 07 THPT Đăk Glong 2363 07 Trung tâm GDTX tỉnh Đăk Nông 2463 05 THPT Phan Đình Phùng 2563 04 THPT Đào Duy Từ 2663 03 THPT Nguyễn Du 2763 01 TC Nghề Đăk Nông 28

64. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HẬU GIANG

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

64 01 Sở GD và ĐT Hậu Giang 0164 01 THPT Vị Thanh 0264 02 THPT Vị Thủy 0464 03 THPT Long Mỹ 0564 03 THPT Tây Đô 0664 04 THPT Lương Thế Vinh 0964 04 THPT Cây Dương 1064 07 THPT Nguyễn Minh Quang 1164 05 THPT Ngã Sáu 1264 06 THPT Tầm Vu 1 1364 06 THPT Tầm Vu 2 1464 06 THPT Tầm Vu 3 1564 04 THPT Tân Long 1764 01 Phòng Giáo dục thành phố Vị Thanh 1864 02 Phòng Giáo dục Huyện Vị Thủy 1964 03 Phòng Giáo dục Huyện Long Mỹ 2064 04 Phòng Giáo dục Huyện Phụng Hiệp 2164 05 Phòng Giáo dục Huyện Châu Thành 2264 06 Phòng Giáo dục Huyện Châu Thành A 2364 07 Phòng Giáo dục Thị xã Ngã Bảy 2464 03 Phổ thông Dân tộc nội trú 2564 03 THPT Tân Phú 2664 02 THPT Lê Hồng Phong 2764 01 THPT Chiêm Thành Tấn 2864 01 TT GDTX thành phố Vị Thanh 2964 02 TT GDTX huyện Vị Thuỷ 3064 03 TT GDTX huyện Long Mỹ 3164 04 TT GDTX huyện Phụng Hiệp 32

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 77: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

64 05 TT GDTX huyện Châu Thành 3364 06 TT GDTX huyện Châu Thành A 3464 07 TT GDTX thị xã Ngã Bảy 3564 04 THPT Hòa An 3664 03 THPT Lương Tâm 3764 05 THPT Phú Hữu 3864 01 THPT chuyên Vị Thanh 3964 07 THPT Lê Quý Đôn 4064 06 THPT Trường Long Tây 41

DANH MỤC ĐƠN VỊ ĐKDT NĂM 2010 CỦA QUÂN ĐỘI

Ban tuyển sinh

Mã Quận/ huyện

Tên đơn vị đăng ký dự thiMã đơn vị

ĐKDT

L2 Quân khu 1 1L3 Quân khu 2 2L4 Quân khu 3 3L5 Quân khu 4 4L6 Quân khu 5 5L7 Quân khu 7 6L8 Quân khu 9 7L9 BTL Thủ đô Hà Nội 8M1 Quân đoàn 1 9M2 Quân đoàn 2 10M3 Quân đoàn 3 11M4 Quân đoàn 4 12M5 Quân chủng Phòng không - Không quân. 13M6 Quân chủng Hải quân 14N1 Binh chủng Pháo binh 15N2 Binh chủng Thiết giáp 16N3 Binh chủng Đặc công 17N4 Binh chủng Thông tin 18N5 Binh chủng Công binh 19N6 Binh chủng Hóa học 20P1 Bộ Tổng Tham mưu 21P2 Tổng cục Chính trị 22P3 Tổng cục Hậu cần 23P4 Tổng cục Kỹ thuật 24P5 Tổng cục Công nghiệp QP và Kinh tế 25P6 Tổng cục 2 26P7 Tổng Công ty Sơn 27P8 Bộ Tư lệnh 969 28P9 Bộ Công an 29Q1 Bộ tư lệnh Bộ đội Biên phòng 30Q2 Binh đoàn 11 31Q4 Binh đoàn 15 32Q5 Binh đoàn 16 33Q3 Trung tâm Khoa học Kỹ thuật - CNQSBQP 34HP Học viện Quốc phòng 35HL Học viện Lục quân 36HE Học viện Hậu cần 37HA Học viện Chính trị 38YQ Học viện Quân y 39KQ Học viện Kỹ thuật Quân sự 40LA Sĩ quân Lục quân 1 41LB Sĩ quân Lục quân 2 42LC sĩ quan chính trị 43MN CĐ nghề số 8 44ZN ĐH Văn hóa Nghệ thuật quân đội 45Q6 Viện Quân y 108 46

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 78: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

Q7 Viện Quân y 175 47Q8 Viện Y học cổ truyền quân đội 48ĐB Tổng công ty Than Đông bắc 49VT Tổng công ty Vietel quân đội 50

MỤC LỤC

STT Tên Sở

Mã THPTvà tương đương

Trang

Đơn vị ĐKDT

Trang

1 Hà Nội

2 Hồ Chí Minh

3 Hải Phòng

4 Đà Nẵng

5 Hà Giang

6 Cao Bằng

7 Lai Châu

8 Lào Cai

9 Tuyên Quang

10 Lạng Sơn

11 Bắc Cạn

12 Thái Nguyên

13 Yên Bái

14 Sơn La

15 Phú Thọ

16 Vĩnh Phúc

17 Quảng Ninh

18 Bắc Giang

19 Bắc Ninh

20 Hải Dương

21 Hưng Yên

22 Hoà Bình

23 Hà Nam

24 Nam Định

25 Thái Bình

26 Ninh Bình

27 Thanh Hoá

28 Nghệ An

29 Hà Tĩnh

30 Quảng Bình

31 Quảng Trị

32 Thừa Thiên-Huế

33 Quảng Nam

34 Quảng Ngãi

35 Kon Tum

36 Bình Định

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo

Page 79: 2. Ma truong dvdkdt nam 2012

Tham khảo thêm điểm thi tốt nghiệp thpt năm 2012, diem thi dai hoc tại http://vne24h.com

37 Gia Lai

38 Phú Yên

39 Đắk Lắk

40 Khánh Hoà

41 Lâm Đồng

42 Bình Phước

43 Bình Dương

44 Ninh Thuận

45 Tây Ninh

46 Bình Thuận

47 Đồng Nai

48 Long An

49 Đồng Tháp

50 An Giang

51 Bà Rịa-Vũng Tàu

52 Tiền Giang

53 Kiên Giang

54 Cần Thơ

55 Bến Tre

56 Vĩnh Long

57 Trà Vinh

58 Sóc Trăng

59 Bạc Liêu

60 Cà Mau

61 Điện Biên

62 Đăk Nông

63 Hậu Giang

64 THPT của Quân đội

Nguồn bộ giáo dục và đào tạo