1. Cong bo gia VLXD Quy I.2012 -...

49
UBND TNH QUNG NAM CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM LIÊN STÀI CHÍNH-XÂY DNG Độc lp - Tdo - Hnh phúc S: 1106/CB-LS Qung Nam, ngày 11 tháng 7 năm 2012 CÔNG BGiá vt liu xây dng trên địa bàn tnh Qung Nam Quý II/2012. Căn cNghđịnh s170/20003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 ca Chính phquy định chi tiết thi hành mt sĐiu ca Pháp lnh Giá và Nghđịnh s75/2008/NĐ-CP ngày 09/6/2008 ca Chính phvsa đổi, bsung Nghđịnh s170/20003/NĐ-CP ngày 25/12/2003; Căn cNghđịnh s112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 ca Chính phvqun lý chi phí đầu tư xây dng công trình; Căn cQuyết định s35/2011/QĐ-UB ngày 28/11/2011 ca UBND tnh Qung Nam vban hành Quy định qun lý Nhà nước vgiá trên địa bàn tnh; Căn cCông văn s7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 ca BTài chính vthông báo giá vt liu xây dng; Công văn s2521/UBND-KTTH ngày 14/7/2008 ca UBND tnh Qung Nam vvic xây dng và thông báo giá vt liu xây dng trên địa bàn tnh; Trên cơ sxem xét báo cáo giá vt liu xây dng Quý II/2012 ca các Phòng Tài chính - Kế hoch huyn, thành phvà các đơn vkinh doanh vt liu xây dng trên địa bàn tnh; LIÊN STÀI CHÍNH - XÂY DNG TNH QUNG NAM CÔNG B1. Giá vt liu xây dng trên địa bàn tnh Qung Nam Quý II/2012 ti Công bnày gm 26 bng giá đính kèm. Trường hp huyn, thành phvà các loi vt liu xây dng không có trong Công bquý này thì ly giá quý trước đó để tham kho, áp dng. Giá vt liu xây dng trong Công bnày là mc giá để tham kho. 2. Đối vi nhng loi vt liu xây dng không có trong Công bnày thì chđầu tư có trách nhim kho sát, thu thp thông tin, báo giá ca nhà cung cp và chu trách nhim vthông tin giá kho sát, thu thp được để làm cơ scho vic lp dtoán và thanh quyết toán công trình./. SXÂY DNG QUNG NAM STÀI CHÍNH QUNG NAM KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC Nguyn Phú Ngô Bn giavlxd.net

Transcript of 1. Cong bo gia VLXD Quy I.2012 -...

UBND TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM LIÊN SỞ TÀI CHÍNH-XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 1106/CB-LS Quảng Nam, ngày 11 tháng 7 năm 2012

CÔNG BỐ Giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Nam Quý II/2012.

Căn cứ Nghị định số 170/20003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số Điều của Pháp lệnh Giá và Nghị định số 75/2008/NĐ-CP ngày 09/6/2008 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung Nghị định số 170/20003/NĐ-CP ngày 25/12/2003;

Căn cứ Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Căn cứ Quyết định số 35/2011/QĐ-UB ngày 28/11/2011 của UBND tỉnh Quảng Nam về ban hành Quy định quản lý Nhà nước về giá trên địa bàn tỉnh; Căn cứ Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính về thông báo giá vật liệu xây dựng; Công văn số 2521/UBND-KTTH ngày 14/7/2008 của UBND tỉnh Quảng Nam về việc xây dựng và thông báo giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh;

Trên cơ sở xem xét báo cáo giá vật liệu xây dựng Quý II/2012 của các Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện, thành phố và các đơn vị kinh doanh vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh;

LIÊN SỞ TÀI CHÍNH - XÂY DỰNG TỈNH QUẢNG NAM CÔNG BỐ

1. Giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Nam Quý II/2012 tại Công bố này gồm 26 bảng giá đính kèm. Trường hợp huyện, thành phố và các loại vật liệu xây dựng không có trong Công bố quý này thì lấy giá quý trước đó để tham khảo, áp dụng. Giá vật liệu xây dựng trong Công bố này là mức giá để tham khảo.

2. Đối với những loại vật liệu xây dựng không có trong Công bố này thì chủ đầu tư có trách nhiệm khảo sát, thu thập thông tin, báo giá của nhà cung cấp và chịu trách nhiệm về thông tin giá khảo sát, thu thập được để làm cơ sở cho việc lập dự toán và thanh quyết toán công trình./.

SỞ XÂY DỰNG QUẢNG NAM SỞ TÀI CHÍNH QUẢNG NAM KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC

KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Phú

Ngô Bốn

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

Ghi chú

I XI MĂNG1 Xi măng Kim Đỉnh PC 30 " 1,463,636 10 1,610,000 Giá tại chân CT

T. trấn Khâm ĐứcII ĐÁ, CÁT, ĐẤT CÁC LOẠI "

1 Đá 1x2 đ/m3 290,909 10 320,000 "

2 Đá 2x4 " 272,727 10 300,000 "3 Đá 4x6 " 254,545 10 280,000 "4 Cấp phối đá dăm " 259,091 10 285,000 Bổ sung Quý I/2012

5 Cát các loại " 190,909 10 210,000 Đính chính Giá quý I/2012: 210.000đ/m3

III GỖ CÁC LOẠI1 Gỗ Dỗi xẻ hộp đ/m3 6,545,455 10 7,200,000 "

2 Gỗ Chua xẻ hộp " 5,000,000 10 5,500,000 "3 Gỗ Huỷnh xẻ hộp " 5,636,364 10 6,200,000 "4 Gỗ nhóm 4 xẻ hộp các loại " 3,818,182 10 4,200,000 "5 Chò nâu xẻ hộp " 5,909,091 10 6,500,000 "6 Xoan đào xẻ hộp " 5,909,091 10 6,500,000 "7 Gỗ côppha " 2,272,727 10 2,500,000 "

IV GẠCH TUYNEL1 Gạch ống 4 lỗ (8x8x19) đ/viên 1,091 10 1,200 Giá tại chân CT

T. trấn Khâm Đức2 Gạch ống 6 lỗ (10x15x22) " 1,182 10 1,300 "3 Gạch thẻ (4x8x19) " 1,173 10 1,290 "V GẠCH LÁT NỀN, ỐP TƯỜNG1 Gạch men Tulip loại 1 (40x40) đ/m2 77,273 10 85,000 Giá tại chân CT

T. trấn Khâm Đức2 Gạch men VN loại 1 (Hà Nội) " 80,000 10 88,000 "3 Gạch hoa " 54,545 10 60,000 "4 Gach Prime 40 x 40 " 68,182 10 75,000 "

VII CÁC LOẠI CỬA GỖ, KÍNH KHUNG NHÔM

1 Cửa đi, cửa sổ khung nhôm (không kính) đ/m2 581,818 10 640,000 Giá tại chân CT T. trấn Khâm Đức

2 Cửa đi, cửa sổ panô gỗ dỗi (không kính) " 654,545 10 720,000 "

3 Cửa sắt Đài Loan đ/m2 409,091 10 450,000 "

4 Cửa đi panô sắt (không kính) " 454,545 10 500,000 "

5 Kính trắng 5 ly đ/m2 90,909 10 100,000 "

6 Kính màu dày 5 ly " 109,091 10 120,000 "VII TÔN LỢP CÁC LOẠI "

1 Tôn kẽm mạ màu chiều dài bất kỳ dày3,8dem

đ/m2 67,273 10 74,000 Giá tại chân CT T. trấn Khâm Đức

2 Tôn kẽm mạ màu chiều dài bất kỳ dày 4,3dem

" 72,727 10 80,000 "

VIII SƠN CÁC LOẠI

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN PHƯỚC SƠN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN PHƯỚC SƠN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

1 Sơn Maxiklie 18L ngoài trời đ/thùng 709,091 10 780,000 Giá tại chân CT T. trấn Khâm Đức

2 Sơn Maxiklie 18L trong nhà " 663,636 10 730,000 "3 Sơn Maxiklie 18L chống kiềm " 1,454,545 10 1,600,000 "

IX VẬT LIỆU KHÁC1 Vôi đ/kg 2,727 10 3,000 Giá tại chân CT

T. trấn Khâm Đức

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

Ghi chú

I XI MĂNG1 Xi măng Hoàng Thạch PC 30 đ/tấn 1,654,545 10 1,820,0003 Xi măng Hải Vân PC 30 " 1,481,818 10 1,630,000II ĐÁ, SỎI, CÁT, ĐẤT CÁC LOẠI1 Đất đổ nền (Cát lăm le) đ/m3 70,000 10 77,0002 Cát vàng (đúc xây) " 81,818 10 90,0003 Cát tô (mịn) " 81,818 10 90,0004 Đá dăm 1x2 " 280,909 10 309,0005 Đá dăm 2x4 " 262,727 10 289,0006 Đá dăm 4x6 " 235,455 10 259,0007 Đá hộc quy cách " 168,182 10 185,0008 Đá hộc xô bồ " 131,818 10 145,0009 Bột đá (cấp phối) " 108,182 10 119,000

10 Đá cấp phối Dmax 37,5 " 208,182 10 229,00011 Đá dăm 0,5*1 (Đá mi) " 262,727 10 289,000III GỖ CÁC LOẠI1 Gỗ chua xẻ hộp đ/m3 6,500,000 10 7,150,000 Tại Thạnh Mỹ

2 Gỗ dỗi xẻ hộp " 7,727,273 10 8,500,000 "3 Gỗ chò xẻ hộp " 6,000,000 10 6,600,000 "4 Gỗ xoan đào xẻ hộp " 8,636,364 10 9,500,000 "5 Gỗ coppha tạp " 3,181,818 10 3,500,000 "

IV CỬA CÁC LOẠI "

1 Cửa đi, cửa sổ panô gỗ dỗi, đánh vecni (chưa kể VL phụ: chốt, bản lề, khóa) đ/m2 863,636 10 950,000 Tại Thạnh Mỹ

2 Cửa đi, cửa sổ panô gỗ xoan đào, đánh vecni (chưa kể VL phụ: chốt, bản lề, khóa)

" 772,727 10 850,000 "

3 Khung ngoại gỗ chò 6x250 md 318,182 10 350,000 "4 Khung ngoại gỗ chò 6x120 " 218,182 10 240,000 "5 Khung ngoại gỗ xoan đào 6x250 " 381,818 10 420,000 "6 Khung ngoại gỗ xoan đào 6x120 " 272,727 10 300,000 "

7 Cổng ngõ mở, sắt ống + vuông đ/m2 818,182 10 900,000 "

8 Cổng ngõ đẩy, sắt hộp + vuông " 1,000,000 10 1,100,000 "9 Khung hoa cửa sổ sắt vuông (sơn chống gỉ) " 200,000 10 220,000 "

10 Cửa sắt, kính 5ly " 727,273 10 800,000 "11 Song sắt hàng rào rỗng " 318,182 10 350,000 "V GẠCH TUYNEL CÁC LOẠI1 Gạch ống 6 lỗ Phương Nam đ/viên 1,136 10 1,250 Tại Thạnh Mỹ2 Gạch thẻ Phương Nam " 1,245 10 1,370 "

VI VẬT LIỆU KHÁC1 Thép buộc đ/kg 22,727 10 25,000 Tại Thạnh Mỹ2 Đinh các loại " 20,909 10 23,000 "3 Lưới B40 " 22,727 10 25,000 "4 Vôi bột " 2,909 10 3,200 "5 Bột màu quét tường loại tốt " 36,364 10 40,000 "6 Sơn Bạch tuyết " 65,455 10 72,000 "

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN NAM GIANG(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Cửa hàng Cty TM Giằng tại Thạnh Mỹ

Tại bến sông Thạnh Mỹ (đã xúc lên phương

tiện bên mua)

Tại mỏ đá Khe Rọm, Thạnh Mỹ (đã xúclên phương tiện bên mua)

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

1 Sỏi xô bồ đ/m3 63,636 10 70,000Tại Adốc, Bhalêê; thôn Aró xã Lăng; thôn Acấp, Anông

2 Đá suối đ/m3 72,727 10 80,000 ''3 Đá 1x2 " 300,000 10 330,0004 Đá 2x4 " 263,636 10 290,0005 Đá 4x6 " 236,364 10 260,0006 Đá 0,5x1 (Mi) " 254,545 10 280,0007 Đá cấp phối Dmax 375 " 181,818 10 200,0008 Đá hộc " 163,636 10 180,0009 Bột đá " 145,455 10 160,000

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN TÂY GIANG(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Một số vật liệu khác lấy theo giá tại T.trấn Prao huyện Đông Giang và TP Đà nẵng cộng vận chuyển.

Tại mỏ đá Ahu, xã Atiêng (Nguồn cung cấp hạn chế, Chủ đầu tư cần khảo sát nguồn trước khi lập dự toán)

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I CÁT, ĐÁ, SỎI1 Cát xây đ/m3 68,182 10 75,0002 Cát đúc " 63,636 10 70,0003 Cát xô bồ đổ nền " 54,545 10 60,000

4 Sỏi 1x2 " 163,636 10 180,000 Tại Sông Vàng (xã Ba), Sông Voi (xã ATing)

5 Sỏi 2x4 " 131,818 10 145,000 "

6 Sỏi 4x6 " 113,636 10 125,000 "

7 Đá suối " 81,818 10 90,000 "

8 Đá 1x2 Asờ " 245,455 10 270,000 Tại Mỏ Asờ, xã Mà Cooih

9 Đá 2x4 Asờ " 227,273 10 250,000 "

10 Đá 4x6 Asờ " 200,000 10 220,000 "

11 Đá hộc Asờ " 118,182 10 130,000 "

12 Đá cấp phối " 150,000 10 165,000 "

II CỬA CÁC LOẠI1 Cửa panô gỗ nhóm II đ/m2 863,636 10 950,000 Giá tại chân CT t.trấn

Prao2 Cửa panô gỗ nhóm III, IV đ/m2 772,727 10 850,0003 Cửa panô gỗ nhóm V, VI đ/m2 681,818 10 750,000

III Gỗ1 Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II đ/m3 10,000,000 10 11,000,000 Giá tại chân CT t.trấn

Prao2 Gỗ xẻ ván, thành phẩm nhóm III '' 7,727,273 10 8,500,000 ''

3 Gỗ xẻ ván, thành phẩm nhóm IV '' 6,363,636 10 7,000,000 ''

4 Gỗ ván cốpha '' 2,727,273 10 3,000,000 ''

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN ĐÔNG GIANG(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD

Tại Sông Vàng xã Ba, Sông Voi xã Ating , Zà

Hung

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị ĐVT Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG

1 Xi măng Cosevco PC 30 " 1,363,636 10 1,500,000 Tại chân CT T.trấn Tân An

II CÁT, ĐÁ, SỎI, ĐẤT

1 Cát xây, đúc Tân An đ/m3 100,000 10 110,000 Tại chân CT T.trấn Tân An

2 Cát đổ nền " 70,000 10 77,000 "

3 Sỏi 1x2 (Tân An) " 200,000 10 220,000 "

4 Sỏi 2x4 (Tân An) " 172,727 10 190,000 "

5 Sỏi 4x6 (Tân An) " 154,545 10 170,000 "

6 Cấp phối sỏi sạn sông (xô bồ) " 90,909 10 100,000 "

7 Đá chẻ 20x25x20 đ/viên 6,364 10 7,000 Tại chân CT T.trấn Tân An

8 Đá 1x2 (Chu Lai) đ/m3 364,545 10 401,000 "9 Đá 2x4 (Chu Lai) đ/m3 328,182 10 361,000 "

10 Đá 4x6 (Chu Lai) đ/m3 328,182 10 361,000 "11 Đá hộc (Chu Lai) đ/m3 291,818 10 321,000 "12 Đá cấp phối A (Chu Lai) đ/m3 269,091 10 296,000 "III GỖ, CỬA CÁC LOẠI

1 Gỗ chua, huỷnh xẻ hộp đ/m3 8,000,000 10 8,800,000 Tại chân CT T.trấn Tân An

2 Gỗ chò nâu xẻ hộp đ/m3 6,400,000 10 7,040,000 "3 Coppha đ/m3 4,000,000 10 4,400,000 "

III GẠCH NGÓI CÁC LOẠI1 Gạch thẻ đặc 50x80x180 (Nam Sơn) đ/viên 1,000 10 1,1002 Gạch 4 lỗ T 75x75x175 (Nam Sơn) " 800 10 8803 Gạch 6 lỗ T 70x100x170 (Nam Sơn) " 900 10 990 "4 Gạch 6 lỗ T 75x100x175 (Nam Sơn) " 1,100 10 1,210 "

5 Ngói đất 22viên/m2 đ/viên 3,182 10 3,500 Tại chân CT T.trấn Tân An

6 Ngói bò đ/viên 3,636 10 4,000 "IV VẬT LIỆU ĐIỆN

1 Tuýp 0,6m (Thái Lan) đ/bộ 63,636 10 70,000 Tại các cửa hàng điện T.trấn Tân An

2 Tuýp 1,2m (Thái Lan) " 72,727 10 80,000 "

3 Bảng điện nhựa 20x25 đ/cái 4,545 10 5,000 "

4 Quạt treo trường ASIA " 272,727 10 300,000 "

5 Quạt treo tường (2dây) loại thường " 163,636 10 180,000 "

V VẬT LIỆU KHÁC

1 Vôi quét tường đ/kg 2,000 10 2,200 Tại chân CT T.trấn Tân An

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN HIỆP ĐỨC(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Tại nhà máy gạch Nam Sơngia

vlxd.

net

SốTT Tên vật tư, thiết bị ĐVT Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN HIỆP ĐỨC(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

2 Bột màu Trung Quốc " 63,636 10 70,000 "

3 Bột màu Nhật " 90,909 10 100,000 "

4 Đinh các lọai " 20,909 10 23,000 "

5 Keo quét vôi đ/lon 4,545 10 5,000 "

6 Thép buộc đ/kg 21,818 10 24,000 "

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt

Giá chưa thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG1 Xi măng Cosevco Đà Nẵng PC30 đ/tấn 1,545,455 10 1,700,0002 Xi măng Hoàng Thạch PC30 đ/tấn 1,600,000 10 1,760,000II CÁT, ĐÁ, SỎI1 Cát xây, đúc đ/m3 177,273 10 195,0002 Cát tô " 186,364 10 205,0003 Sỏi 1x2 " 281,818 10 310,000 "4 Sỏi 2x4 " 263,636 10 290,000 "5 Sỏi 4x6 " 245,455 10 270,000 "

6 Đá 1x2 (Khối lượng <100m3) " 436,364 10 480,000

7 Đá 2x4 (Khối lượng <100m3) " 418,182 10 460,000

8 Đá 4x6 (Khối lượng <100m3) " 390,909 10 430,000

9 Đá hộc (Khối lượng <100m3) " 245,455 10 270,000

III GỖ CÁC LOẠI

1 Gỗ Dỗi xẻ hộp đ/m3 8,181,818 10 9,000,000 Tại chân CT T.tâm huyện Nam T.My

2 Gỗ Xoan đào xẻ hộp " 7,272,727 10 8,000,000 "3 Gỗ Chua xẻ hộp " 6,818,182 10 7,500,000 "4 Gỗ côppha chò " 3,636,364 10 4,000,000 "

IV CỬA, KÍNH CÁC LOẠI4 Cửa đi, sổ panô-kính, gỗ Dỗi " 818,182 10 900,000 "5 Cửa đi, sổ panô, gỗ Dỗi " 863,636 10 950,000 "6 Cửa đi, sổ panô - kính, gỗ Xoan Đào " 727,273 10 800,000 "7 Cửa đi, sổ panô gỗ Xoan Đào " 772,727 10 850,000 "V VẬT LIỆU KHÁC1 Thép buộc đ/kg 21,818 10 24,0002 Lưới B40 " 21,818 10 24,0003 Đinh các loại " 20,909 10 23,000 "4 Vôi quét tường " 2,727 10 3,000 "

Tại chân CT T.tâm huyện Nam T.My

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN NAM TRÀ MY(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Tại chân CT T.tâm huyện Nam T.My

Tại chân CT T.tâm huyện Nam T.My

Tại chân CT T.tâm huyện Nam T.My và các mỏ đá trên

tuyến đường Nam Quảng Nam.

Khối lượng >100m3 lấy giá tại Bắc Trà My cộng chi phí vận chuyển theo quy định.

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG

1 Xi măng Kim Đỉnh PC40 đ/tấn 1,600,000 10 1,760,000 Tại T.tâm T.trấn Bắc Trà My

II CÁT, ĐÁ, SỎI, ĐẤT1 Cát xây đ/m3 63,636 10 70,0002 Cát đúc + cát xô bồ " 50,000 10 55,0003 Cát tô " 90,909 10 100,000

4 Đất đổ nền<100m3 " 31,818 10 35,000 Tại chân CT T.trấn Bắc Trà My

5 Sỏi 1x2 " 163,636 10 180,0006 Sỏi 2x4 " 131,818 10 145,0007 Sỏi 4x6 " 109,091 10 120,0008 Đá 1 x 2 " 290,909 10 320,0009 Đá 2 x 4 " 272,727 10 300,000

10 Đá 4 x 6 " 254,545 10 280,00011 Cấp phối đá dăm " 181,818 10 200,00012 Đá mi bột " 90,909 10 100,00013 Đá hộc " 113,636 10 125,000III GỖ XÂY DỰNG CÁC LOẠI1 Gỗ xoan đào thành phẩm đ/m3 6,818,182 10 7,500,000 "2 Gỗ chua thành phẩm " 6,818,182 10 7,500,000 "3 Gỗ dỗi thành phẩm " 8,000,000 10 8,800,000 "4 Gỗ chò thành phẩm " 6,545,455 10 7,200,000 "5 Gỗ coppha cácloại 3,272,727 10 3,600,000 "

IV GẠCH CÁC LOẠI1 Gạch 4 lỗ Quảng Ngãi 80x80x190 đ/viên 682 10 750 "2 Gạch 6 lỗ Tuy nel 10x15x20 " 1,000 10 1,100 "3 Gạch hoa 20x20 2,727 10 3,000 "V CỬA CÁC LOẠI "

1 Cửa kéo sắt đ/m2 481,818 10 530,000 Tại chân CT T.trấn Bắc Trà My

2 Cửa sắt cổng ngõ ( cửa đẩy) 545,455 10 600,0003 Khung hoa sắt vuông 14 " 209,091 10 230,000 "4 Khung hoa sắt vuông 16 " 227,273 10 250,000 "5 Khung sắt hoa của sổ " 245,455 10 270,000 "6 Cửa sổ panô vuông 30 " 390,909 10 430,000 "7 Tường rào các loại sắt vuông 14 " 318,182 10 350,000 "8 Tường rào các loại sắt vuông 16 " 345,455 10 380,000 "9 Cửa đi, cửa sổ panô gỗ dỗi hương " 818,182 10 900,000 "

10 Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ dỗi hương " 772,727 10 850,000 "11 Cửa đi, cửa sổ panô gỗ xoan đào " 727,273 10 800,000 "12 Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ xoan đào " 681,818 10 750,000 "VII THIẾT BỊ VẬT TƯ ĐIỆN "1 Ổn áp LiOa (1.000W) đ/cái 1,126,364 10 1,239,000 Thị trấn Bắc Trà My2 Ổn áp LiOa( 2.000W) " 1,517,727 10 1,669,500 "

Tại mỏ đá Trà Giác -trên phương tiện

vận chuyển bên mua

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN BẮC TRÀ MY(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Tại bãi cát sạn Sông Trường

Tại bãi cát sạn Sông Trường

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN BẮC TRÀ MY(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

3 Bóng điện (tròn) " 5,000 10 5,500 "4 Tuýp điện (0,6m) điện quang " 10,000 10 11,000 "5 Tuýp điện (1,2m) điện quang " 11,364 10 12,500 "6 Cầu dao Việt Nam 20A " 20,000 10 22,000 "7 Cầu chì nhựa tốt " 4,545 10 5,000 "8 Ổ cắm thưòng ( 3 lỗ) có đèn " 7,727 10 8,500 "9 Tăng pô (ĐN) 40W " 43,636 10 48,000 "

10 Tăng pô (ĐN) 20W " 40,909 10 45,000 "11 Ống lần dây điện (tròn) " 1,364 10 1,500 "VII VẬT LIỆU KHÁC

1 Thép buộc các loại đ/kg 21,818 10 24,000 Tại T.tâm T.trấn Bắc Trà My

2 Đinh các loại " 20,909 10 23,000 "3 Adao đ/bình 3,636 10 4,000 "4 Lưới B40 (h = 2,4m) đ/kg 21,818 10 24,000 "

5 Tôn fibrô Xi Măng Đồng Nai ( 0,9mx1,5m)

đ/tấm 45,455 10 50,000 "

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG

1 Xi măng Hoàng Thạch PC 30 đ/tấn 1,418,182 10 1,560,000 Tại Trung tâm T.trấn Tiên Phước

2 Xi măng Hoàng Thạch PC 40 " 1,463,636 10 1,610,000 "II CÁT, ĐÁ, SỎI

1 Cát xây đ/m3 100,000 10 110,000 Tại Trung tâm T.trấn Tiên Phước

2 Cát tô " 127,273 10 140,000 "3 Sỏi 1x2 " 200,000 10 220,000 "4 Sỏi 2x4 " 172,727 10 190,000 "5 Sỏi 4x6 " 154,545 10 170,000 "6 Sỏi cát lộn xộn (1-6) " 127,273 10 140,000 "

III CỬA, KÍNH CÁC LOẠI

1 Cửa đi khung nhôm TQ đ/m2 818,182 10 900,000 Tại Trung tâm T.trấn Tiên Phước

2 Cửa sổ khung nhôm TQ " 772,727 10 850,000 "3 Cửa sắt kéo " 590,909 10 650,0005 Kính trắng TQ 5 ly " 145,455 10 160,000 "6 Kính trắng màu TQ 5 ly " 172,727 10 190,000 "

IV GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI

1 Gạch 4 lỗ Tuynen 70x70x170 đ/viên 1,091 10 1,200 Tại Trung tâm T.trấn Tiên Phước

2 Gạch 6 lỗ Tuynen 80x110x170 " 1,182 10 1,300 "4 Ngói đất Phú Phong " 3,000 10 3,300 "V VẬT LIỆU KHÁC

1 Đinh các loại đ/kg 20,909 10 23,000 Tại Trung tâm T.trấn Tiên Phước

2 Thép buộc " 21,818 10 24,000 "3 Lưới B40 " 21,818 10 24,000 "4 Kẽm gai " 21,818 10 24,000 "5 Adao đ/bình 4,545 10 5,000 "6 Vôi quét tường đ/kg 2,727 10 3,000 "7 Tôn lạnh khổ 1000 dày 0,3 đ/m2 81,818 10 90,000 "8 Tôn mạ màu khổ 1200 dày 0,4 đ/m2 96,364 10 106,000 "9 Tôn mạ màu khổ 1200 dày 0,45 đ/m2 109,091 10 120,000 "10 Xí bệt Viglacera đ/cái 1,545,455 10 1,700,000 "11 Xí xỏm Viglacera đ/cái 154,545 10 170,000 "12 Bồn Inox Hwata 1000L+chân đ/bộ 3,363,636 10 3,700,000 "13 Bồn Inox Hwata 500L+chân đ/bộ 2,181,818 10 2,400,000 "14 Chậu rửa 1 vòi Viglacera đ/cái 254,545 10 280,000 "15 Tiểu treo nam Viglacera đ/cái 272,727 10 300,000 "

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN TIÊN PHƯỚC(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đ/tấn 1,345,455 10 1,480,000 Tại chân CT II CÁT, ĐÁ, SỎI1 Cát xây dựng các loại đ/m3 40,909 10 45,000 Tại các bãi2 Sỏi 1x2 " 127,273 10 140,000 Tại các bãi3 Đá hộc xây dựng " 118,182 10 130,0004 Đá 1x2 " 236,364 10 260,0005 Đá 2x4 " 218,182 10 240,0006 Đá 4x6 " 200,000 10 220,0007 Đá cấp phối " 109,091 10 120,000

III GỖ CÁC LOẠI1 Gỗ xoan đào xẻ ván 2,3 - 2,5m đ/m3 11,363,636 10 12,500,000 Tại Chân CT 2 Gỗ dỗi hương xẻ ván dài 4m " 13,636,364 10 15,000,000 "3 Gỗ kiền kiền xẻ hộp " 14,545,455 10 16,000,000 "4 Gỗ cốp pha " 4,090,909 10 4,500,000 "

IV CỬA CÁC LOẠI1 Cửa đi pano gỗ dỗi hương (có kính) đ/m2 1,090,909 10 1,200,000 Tại T.trấn Ái Nghĩa2 Cửa sổ pano gỗ dỗi hương (có kính) " 1,000,000 10 1,100,000 "3 Cửa đi pano gỗ kiền kiền (có kính) " 1,090,909 10 1,200,000 "4 Cửa sổ pano gỗ kiền kiền (có kính) " 1,000,000 10 1,100,000 "5 Khung ngoại của gỗ kiền kiền 22x6 đ/md 363,636 10 400,000 "6 Khung ngoại của gỗ kiền kiền 11x6 đ/md 200,000 10 220,000 "7 Cửa đi khung nhôm Đài Loan có kính 5ly " 681,818 10 750,000 "7 Cửa sổ khung nhôm Đài Loan có kính 5ly " 590,909 10 650,000 "8 Cửa đi khung sắt không kính đ/m2 727,273 10 800,000 "9 Cửa sổ khung sắt không kính đ/m2 636,364 10 700,000 "

VII GẠCH CÁC LOẠI1 Gạch Tuynen 6 lỗ 70x100x170 " 773 10 850 Tại T.trấn Ái Nghĩa2 Gạch thẻ 50x80x180 " 864 10 950 "3 Gạch men Prime 40x40 loại 1 (1m2) đ/thùng 68,182 10 75,000 "4 Gạch men Prime 40x40 loại 2 (1m2) " 63,636 10 70,000 "5 Gạch men Prime 50x50 loại 1 (1m2) " 77,273 10 85,000 "6 Gạch men Prime 25x40 loại 1 (1m2) " 68,182 10 75,000 "

VIII TẤM LỢP

1 Tôn Hoa Sen kẽm Z6 mạ màu khổ 1,2 dày 0,30mm đ/md 66,364 10 73,000 Tại chân công trình

thị trấn Ái Nghĩa

2 Tôn Hoa Sen kẽm Z6 mạ màu khổ 1,2 dày 0,32mm " 70,000 10 77,000 "

3 Tôn Hoa Sen kẽm Z6 mạ màu khổ 1,2 dày 0,35mm " 74,545 10 82,000 "

4 Tôn Hoa Sen kẽm Z6 mạ màu khổ 1,2 dày 0,40mm " 82,727 10 91,000 "

5 Tôn Hoa Sen kẽm Z6 mạ màu khổ 1,2 dày 0,42mm " 86,364 10 95,000 "

6 Tôn Hoa Sen mạ màu AZ30 khổ 1,2 dày 0,37mm " 78,182 10 86,000 "

(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN ĐẠI LỘC

Tại Cty TNHH XD&PTNT Đại Lộc

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN ĐẠI LỘC

7 Tôn Hoa Sen mạ màu AZ30 khổ 1,2 dày 0,38mm " 79,091 10 87,000 "

8 Tôn Hoa Sen mạ màu AZ30 khổ 1,2 dày 0,44mm " 89,091 10 98,000 "

9 Tôn Hoa Sen mạ màu AZ30 khổ 1,2 dày 0,45mm " 90,909 10 100,000 "

10 Tôn Hoa Sen mạ màu AZ30 khổ 1,2 dày 0,47mm " 94,545 10 104,000 "

IX VẬT LIỆU KHÁC1 Lưới B40 đ/kg 21,818 10 24,000 "2 Kẽm gai đ/kg 21,818 10 24,000 "3 Đinh các loại đ/kg 20,909 10 23,000 "4 Bồn rửa Inox 1 hộc đ/cái 181,818 10 200,000 "5 Bồn rửa Inox 2 hộc đ/cái 272,727 10 300,000 "6 Vôi quét tường (bao-5kg) đ/bao 9,091 10 10,000 "7 Adao đ/bình 3,636 10 4,000 "8 Thép buộc đ/kg 20,909 10 23,000 "

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

1 Xi măngXi măng Sông Gianh PC30 đ/tấn 1,418,182 10 1,560,000 Chân CT tại Trung Phước

2 Cát - Chân CT tại Trung PhướcCát xây đ/m3 109,091 10 120,000 ntCát đúc đ/m3 118,182 10 130,000 nt

3 Đá - ntĐá chẻ 15 x 20 x25 đ/viên 6,818 10 7,500 ntĐá 4x6 Địa phương (đập thủ công) đ/m3 213,636 10 235,000 nt

4 Sỏi - ntSỏi 1 x 2 đ/m3 186,364 10 205,000 ntSỏi 2 x 4 nt 177,273 10 195,000 ntSỏi 4 x 6 nt 163,636 10 180,000 nt

5 Gạch các loại - Chân CT tại Trung PhướcGạch thẻ đặc 50 x 80 x 180 (An Hòa) đ/viên 1,182 10 1,300 ntGạch 4 lỗ T 80 x 80 x 175 (An Hòa) nt 909 10 1,000 ntGạch 6 lỗ T 70 x 100 x 175 (An Hòa) nt 1,091 10 1,200 nt

6 Gạch ốp các loại - Chân CT tại Trung PhướcGạch ốp ( 20 x 25 ) loại 1 Đồng Tâm (đậm) đ/m2 80,000 10 88,000 ntGạch ốp ( 20 x 25 ) loại 1 Đồng Tâm (nhạt) nt 72,727 10 80,000 ntGạch Ceranic Đ.T 30x30,MS3CT17: HL08 đ/m2 92,727 10 102,000 nt

7 Gạch lát các loại, đá lát qui cách - Chân CT tại Trung PhướcGạch lát nền Đồng Tâm 40 x 40 loại 1 (nhạt) nt 83,636 10 92,000 ntĐá Granite Thạch bàn 40x40(vàng) đ/m2 129,091 10 142,000 ntĐá Granite Thạch bàn 40x40(hồng) nt 120,909 10 133,000 nt

8 Gỗ các loại - Chân CT tại Trung PhướcGỗ cốt pha tạp xẻ ván đ/m3 3,181,818 10 3,500,000 nt

9 Cửa các loại - Chân CT tại Trung PhướcKhung cửa sắt là dẹp loại tốt 0,12 x0,03mm đ/m2 163,636 10 180,000 ntCửa sắt kéo xếp có bọc tôn đ/m2 500,000 10 550,000 ntCửa pano gỗ xoan đào đ/m2 727,273 10 800,000 nt

10 Bột màu, keo - ntBột màu nội các loại đ/kg 31,818 10 35,000Keo dán PC nt 35,455 10 39,000 nt

11 Vật liệu khác - ntThép buộc đ/kg 22,727 10 25,000 ntĐinh các loại nt 21,818 10 24,000 ntQue hàn nt 24,545 10 27,000 nt

12 Tấm lợp, ván ép các loại - ntTol màu 1,07 dày 4,2 dem đ/md 80,909 10 89,000 ntTol màu 1,07 dày 4,5dem nt 86,364 10 95,000 ntTol kẽm sóng vuông ( 1,07 dày 3,0dem) nt 59,091 10 65,000 ntTol kẽm sóng vuông ( 1,07 dày 3,3dem) nt 63,636 10 70,000 ntTol màu sóng vuông( 1,07dày 3,5dem) nt 68,182 10 75,000 nt

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN NÔNG SƠN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

Ghi chú

I XI MĂNG

1 Xi măng Hoàng Thạch PC 40 đ/tấn 1,409,091 10 1,550,000 Tại các đại lý T.trấn

2 Xi măng Ngũ Hành Sơn PC30 " 1,345,455 10 1,480,000 "II CÁT, ĐÁ, SỎI

1 Cát xây, tô (vàng) đ/m3 127,273 10 140,000 Tại chân CT T.trấn

2 Cát tô trắng " 145,455 10 160,000 "3 Cát đúc " 136,364 10 150,000 "4 Sỏi 1x2 (sỏi Điện Bàn) " 245,455 10 270,000 "5 Sỏi 2x4 (sỏi Điện Bàn) " 227,273 10 250,000 "6 Sỏi 4x6 (sỏi Điện Bàn) " 209,091 10 230,000 "7 Đá Phước Tường (1x2) " 345,455 10 380,000 "8 Đá Phước Tường (2x4) " 327,273 10 360,000 "9 Đá Duy Trung (1x2) " 309,091 10 340,000 "

10 Đá Duy Trung (2x4) " 290,909 10 320,000 "11 Đá Duy Trung (4x6) " 281,818 10 310,000 "12 Đá hộc Đèo Le " 227,273 10 250,000 "13 Đá chẻ địa phương đ/viên 4,545 10 5,000 "III GỖ CÁC LOẠI1 Gỗ hộp nhóm 6 đ/m3 5,000,000 10 5,500,000 Tại T.tâm T.trấn2 Gỗ xẻ quy cách nhóm 6 " 6,181,818 10 6,800,000 "3 Gỗ coppha tạp xẻ ván " 2,909,091 10 3,200,000 "

IV CỬA CÁC LOẠI1 Khung cửa sắt vuông, sắt dày 0,14mm đ/m2 163,636 10 180,000 Tại T.tâm T.trấn

2 Khung cửa sắt hoa vuông rỗng mạ kẽm, sắt dày 0,14mm

" 181,818 10 200,000 "

3 Cửa sắt kéo xếp có bọc tôn (giả Đài Loan) " 590,909 10 650,000 "

4 Cửa sổ, cửa đi khung sắt vuông rỗng pha kẽm có hoa sắt, có panô (chưa có kính)

" 681,818 10 750,000 "

5Cửa đi khung nhôm Đài Loan, kính trắng 5ly Liên doanh (Khung nhôm màu cộng thêm 20.000đ/m2)

" 863,636 10 950,000 "

6Cửa đi khung nhôm Đài Loan, kính trắng 5ly Liên doanh (Khung nhôm màu cộng thêm 20.000đ/m2)

" 772,727 10 850,000 "

V GẠCH TUYNEL Tại Nhà máy1 Gạch thẻ đặc 50x80x180 (Nam Sơn) đ/viên 1,000 10 1,100 "2 Gạch 4 lỗ T 75x75x175 (Nam Sơn) " 800 10 880 "3 Gạch 6 lỗ T 70x100x170 (Nam Sơn) " 900 10 990 "4 Gạch 6 lỗ T 75x100x175 (Nam Sơn) " 1,100 10 1,210 "5 Gạch 4 lỗ Tuynel (75x75x170) (Đông Phú) " 618 10 680 "6 Gạch 6 lỗ Tuynel (70x100x170) (Đông Phú) " 745 10 820 "

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN QUẾ SƠN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN QUẾ SƠN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

7 Gạch thẻ tuynel (175x50x75) (Đông Phú) " 800 10 880 "

VI GẠCH ỐP CÁC LOẠI Tại các đại lý T.trấn

1 Gạch ốp 20x25 loại 1 Đồng Tâm (đậm) đ/m2 86,364 10 95,000 "

2 Gạch ốp 20x25 loại 1 Đồng Tâm (nhạt) " 77,273 10 85,000 "

3 Gạch granite Đồng Tâm 25x25; MS3, CT17; HL08 đ/m2 118,182 10 130,000 "

4 Gạch granite Đồng Tâm 30x30, MS3;CT17;HL09

" 109,091 10 120,000 "

VII GẠCH LÁT VÀ ĐÁ LÁT QUY CÁCH CÁC LOẠI

1 Gạch lát nền Cosevco 40x40 loại 1 (đậm) đ/m2 90,909 10 100,000 Tại các đại lý T.trấn

2 Gạch lát nền Cosevco 40x40 loại 1 (nhạt) " 89,091 10 98,000 "3 Gạch lát nền Đồng Tâm 40x40 loại 1 " 154,545 10 170,000 "4 Gạch lát nền Đồng Tâm 40x40 loại 1 " 136,364 10 150,000 "5 Đá Granite Thạch Bàn 40x40 (đậm) " 154,545 10 170,000 "6 Đá Granite Thạch Bàn 40x40 (nhạt) " 136,364 10 150,000 "

VIII SƠN

1 Sơn Galant (kim loại) đ/hộp 61,818 10 68,000 Tại các đại lý T.trấn

2 Sơn Đồng Tâm trong nhà (sơn tường) đ/kg 48,182 10 53,000 "3 Sơn Đồng Tâm ngoài trời (sơn tường) " 70,909 10 78,000 "4 Sơn Bạch Tuyết màu (kim loại) " 61,818 10 68,000 "5 Sơn Bạch Tuyết trắng (kim loại) " 61,818 10 68,000 "6 Sơn Rồng Vàng " 25,455 10 28,000 "

IX NGÓI CÁC LOẠI

1 Ngói xi măng tốt 22v/m2 đ/viên 2,636 10 2,900 Tại các đại lý T.trấn

2 Ngói đất Toàn Thắng Quãng Ngãi 22v/m2 (dày)

" 2,727 10 3,000 "

3 Ngói bò Quảng Ngãi " 3,636 10 4,000 "X TẤM LỢP, VÁN ÉP CÁC LOẠI

1 Tol màu khổ 1,07 dày 4,0dem đ/md 86,364 10 95,000 Tại các đại lý T.trấn

2 Tol màu khổ 1,07 dày 4,5dem " 90,909 10 100,000 "3 Tol màu khổ 1,07 dày 5,0dem " 100,000 10 110,000 "4 Tol kẽm sóng vuông khổ 1,07 dày 3dem " 72,727 10 80,000 "5 Tol kẽm sóng vuông khổ 1,07 dày 3,5dem " 81,818 10 90,000 "6 Tol kẽm sóng vuông khổ 1,07 dày 4,0dem " 86,364 10 95,000 "7 Tol lạnh khổ 1,07 dày 3,5dem " 81,818 10 90,000 "8 Tol lạnh khổ 1,07 dày 4dem " 86,364 10 95,000 "9 Tol lạnh khổ 1,07 dày 5dem " 100,000 10 110,000 "

XI VẬT LIỆU KHÁC

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN QUẾ SƠN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

1 Đinh đ/kg 21,818 10 24,000 Tại các đại lý T.trấn

2 Thép buộc " 22,727 10 25,000 "3 Que hàn " 24,545 10 27,000 "4 Lưới B40 " 22,727 10 25,000 "5 Xí bệt SalTa (loại 1 nhấn) đ/cái 1,454,545 10 1,600,000 "6 Xí bệt SalTa (loại 2 nhấn) ' 1,727,273 10 1,900,000 "7 Xí bệt SalTa (loại gạt) " 1,181,818 10 1,300,000 "8 Xí bệt CosSaNi (loại 1 nhấn) " 800,000 10 880,000 "9 Xí bệt CosSaNi (loại 2 nhấn) " 863,636 10 950,000 "

10 Xí bệt CosSaNi (loại gạt) " 727,273 10 800,000 "11 Xí xổm CosSaNi " 200,000 10 220,000 "12 Tiểu treo CosSaNi (loại thường) " 268,182 10 295,000 "

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đ.Vị

tính

Giá chưa có

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG1 Ximăng Kim Đỉnh PC30 đ/tấn 1,327,273 10 1,460,000 Tại TT Nam PhướcII CÁT, ĐÁ, SỎI1 Cát xây, đúc, tô, cát đổ nền đ/m3 22,727 10 25,000 Tại bãi xã Duy Hoà2 Cát xây, đúc, tô, cát đổ nền đ/m3 20,000 10 22,000 Tại bãi xã Duy Trinh3 Cát xây, đúc, tô, cát đổ nền đ/m3 40,000 10 44,000 Tại Sông Bà Rén4 Sỏi 1x2 đ/m3 154,545 10 170,000 Tại Kiểm Lâm-Dxuyên5 Sỏi 4x6 đ/m3 127,273 10 140,000 Tại Kiểm Lâm-Dxuyên

III GỖ CÁC LOẠI1 Gỗ nhóm 2 xẻ hộp (kiền kiền) đ/m3 14,545,455 10 16,000,000 XN gỗ Câu Lâu2 Gỗ nhóm 3 xẻ hộp (trừ Dỗi) đ/m3 11,818,182 10 13,000,000 "4 Gỗ đà chống đ/m3 3,181,818 10 3,500,000 "5 Gỗ ván khuôn đ/m3 3,181,818 10 3,500,000 "

IV CỬA CÁC LOẠI

1Cửa đi panô gỗ nhóm 2 (chưa kể khung ngoại) đ/m2 1,181,818 10 1,300,000 Tại TT Nam Phước

2 Cửa sổ panô gỗ N2 (chưa kể khung ngoại) đ/m2 1,090,909 10 1,200,000 "3 Cửa sổ panô gỗ N3 (chưa kể khung ngoại) đ/m2 1,000,000 10 1,100,000 "

4Cửa đi gỗ - kính, gỗ nhóm 3 (chưa kể khung ngoại) đ/m2 909,091 10 1,000,000 "

5Cửa sổ gỗ - kính, gỗ nhóm 3 (chưa kể khung ngoại) đ/m2 818,182 10 900,000 "

6 Cửa đi khung sắt hộp (chưa có kính) đ/m2 681,818 10 750,000 "7 Cửa sổ khung sắt hộp (chưa có kính) đ/m2 636,364 10 700,000 "V TÔN CÁC LOẠI1 Tôn kẽm sóng vuông, dày 0,35mm đ/m2 63,636 10 70,000 Tại TT Nam Phước2 Tôn mạ màu sóng vuông, dày 0,35mm đ/m2 76,364 10 84,000 "3 Tôn mạ màu sóng vuông, dày 0,42mm đ/m2 90,909 10 100,000 "4 Tôn mạ màu sóng vuông, dày 0,45mm đ/m2 95,455 10 105,000 "5 Tôn mạ màu sóng vuông, dày 0,50mm đ/m2 100,000 10 110,000 "

VI GẠCH NGÓI CÁC LOẠI1 Gạch Thẻ Tuynel (170x90x40) đ/viên 709 10 780 Gạch Ngọc Anh-Duy Hoà2 Gạch Tuynel 6 lỗ (170x72x105) đ/viên 673 10 740 "3 Gạch 6 lổ tròn R6T4 170x113x77 loại A đ/viên 836 10 920 Tại Nhà máy Gạch An Hòa4 Gạch 6 lổ tròn R6T4 170x113x77 loại B đ/viên 709 10 780 "5 Gạch 6 lổ tròn R6T5 170x102x75 loại A đ/viên 736 10 810 "6 Gạch 6 lổ tròn R6T5 170x102x75 loại B đ/viên 645 10 710 "7 Gạch 6 lổ tròn R6T6 168x98x71 loại A đ/viên 709 10 780 "8 Gạch 6 lổ tròn R6T6 168x98x71 loại B đ/viên 618 10 680 "9 Gạch 4 lổ tròn R4T2 175x83x83 loại A đ/viên 650 10 715 "

10 Gạch 4 lổ tròn R4T2 175x83x83 loại B đ/viên 509 10 560 "11 Gạch 4 lổ tròn R4T3 175x80x80 loại A đ/viên 632 10 695 "

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN DUY XUYÊN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN DUY XUYÊN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

12 Gạch 4 lổ tròn R4T3 175x80x80 loại B đ/viên 486 10 535 "13 Gạch đặc Đ2 160x80x50 loại A đ/viên 900 10 990 "14 Gạch đặc Đ3 165x85x45 loại A đ/viên 836 10 920 "15 Gạch đặc Đ4 165x77x43 loại A đ/viên 791 10 870 "16 Gạch Dacera lát nền 40x40 đ/m2 86,364 10 95,000 Tại TT Nam Phước17 Gạch Dacera lát nền 20x25 đ/m2 95,455 10 105,00018 Gạch Dacera ốp tường 20x25 đ/m2 83,636 10 92,000VII VẬT LIỆU KHÁC1 Thép buộc 1 ly đ/kg 20,909 10 23,000 Tại TT Nam Phước2 Đinh các loại đ/kg 20,909 10 23,000 "3 Kính trắng Trung Quốc 5 ly m2 95,455 10 105,000 "4 Kính màu các loại Trung Quốc 5 ly m2 100,000 10 110,000 "5 Kính trắng Việt Nhật 5 ly m2 131,818 10 145,000 "6 Kính các màu Việt Nhật 5 ly m2 163,636 10 180,000 "7 Sơn dầu Dulux đ/kg 88,182 10 97,000 "8 Sơn Spec trong nhà đ/kg 47,273 10 52,000 "9 Sơn Spec ngoài trời đ/kg 54,545 10 60,000 "

10 Xà gồ thép C100x50x2,0mm md 50,000 10 55,000 "11 Bột màu kg 18,182 10 20,000 "12 Vôi quét tường kg 1,909 10 2,100 "13 Bồn Inox 0,5m3 (có van, phao điện) đ/cái 2,000,000 10 2,200,000 "14 Bồn Inox 1,0m3 (có van, phao điện) đ/cái 3,454,545 10 3,800,000 "15 Bồn nhựa Tân Á 500lít (bồn ngang) đ/cái 1,363,636 10 1,500,000 "16 Xí xỏm Cosani Cái 171,818 10 189,000 "17 Xí bệt Cosani Cái 790,909 10 870,000 "18 Phễu thu Inox 20x20 Cái 20,000 10 22,000 "19 Phểu thu nhựa 20x20 Cái 4,545 10 5,000 "20 Vòi rửa nhựa 1 vòi Cái 7,273 10 8,000 "21 Vòi tắm hoa sen bằng nhựa Cái 25,455 10 28,000 "22 Quạt treo tường Asia Cái 318,182 10 350,000 ''gia

vlxd.

net

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VATThuế

suất (%)Giá đã cóthuế VAT

Ghi chú

I XI MĂNG1 Xi măng Thăng Long PC40 " 1,336,364 10 1,470,000 Tại T.trấn Vĩnh Điện2 Xi măng Pomihoa PC40 " 1,336,364 10 1,470,000 "I CÁT, ĐÁ, SỎI1 Cát xây, tô nền đ/m3 59,091 10 65,000 Tại Tứ Câu, Điện Ngọc2 Cát xây, tô nền đ/m3 50,000 10 55,000 Tại bến cát, Vĩnh Điện3 Cát xây, tô nền đ/m3 50,000 10 55,000 Tại bến cát, Điện

Phương4 Cát xây, tô nền đ/m3 45,455 10 50,000 Tại Cầu Đen, Điện Phong5 Cát đúc đ/m3 63,636 10 70,000 Tại Tứ Câu, Điện Ngọc

6 Cát đúc đ/m3 54,545 10 60,000 Tại bến cát, Vĩnh Điện7 Cát đúc đ/m3 54,545 10 60,000 Tại bến cát, Điện

Phương8 Cát đúc đ/m3 50,000 10 55,000 Tại Cầu Đen, Điện Phong9 Đá hộc đ/m3 181,818 10 200,000 Tại T.trấn Vĩnh Điện

10 Đá 1x2 đ/m3 272,727 10 300,000 "11 Đá 2x4 đ/m3 254,545 10 280,000 "12 Đá 4x6 đ/m3 236,364 10 260,000 "13 Sỏi 1x2 đ/m3 163,636 10 180,000 Tại Tứ Câu, Điện Phương14 Sỏi 4x6 đ/m3 163,636 10 180,000 "15 Sỏi 1x2 đ/m3 181,818 10 200,000 Tại bến cát, Điện Phương16 Sỏi 4x6 đ/m3 181,818 10 200,000 "17 Sỏi 1x2 đ/m3 181,818 10 200,000 Tại Cầu Đen, Điện Phong18 Sỏi 4x6 đ/m3 200,000 10 220,000 ''II GỖ CÁC LOẠI1 Gỗ kiền kiền xẻ hộp " 15,454,545 10 17,000,000 Tại T.trấn Vĩnh Điện2 Gỗ chò xẻ hộp " 10,909,091 10 12,000,000 "4 Gỗ cốppha nhóm 7 " 4,545,455 10 5,000,000 "

III CỬA CÁC LOẠI1 Cửa đi pano gỗ kiền kiền (chưa có khoá) đ/m2 1,181,818 10 1,300,000 Tại T.trấn Vĩnh Điện

2 Cửa sổ pano gỗ kiền kiền (chưa có đ/m2 1,090,909 10 1,200,000 ''3 Cửa đi hộp sắt kẽm 30x30, 1 cánh đ/m2 527,273 10 580,000 ''4 Cửa đi hộp sắt kẽm 30x30, 2 cánh đ/m2 509,091 10 560,000 ''5 Cửa đi hộp sắt kẽm 30x30, 4 cánh đ/m2 490,909 10 540,000 ''6 Cửa đi hộp sắt kẽm 30x60, 1 cánh đ/m2 636,364 10 700,000 ''7 Cửa đi hộp sắt kẽm 30x60, 2 cánh đ/m2 581,818 10 640,000 ''8 Cửa đi hộp sắt kẽm 30x60, 4 cánh đ/m2 563,636 10 620,000 ''9 Cửa đi hộp sắt kẽm 40x80, 1 cánh đ/m2 681,818 10 750,000 ''

10 Cửa đi hộp sắt kẽm 40x80, 2 cánh đ/m2 654,545 10 720,000 ''11 Cửa đi hộp sắt kẽm 40x80, 4 cánh đ/m2 627,273 10 690,000 ''12 Cửa sổ kính hộp kẽm 20x25 đ/m2 527,273 10 580,000 ''13 Cửa đi khung nhôm, kính TQ đ/m2 863,636 10 950,000 ''14 Cửa sổ khung nhôm, kính TQ đ/m2 727,273 10 800,000 ''15 Kính trắng 5ly TQ đ/m2 92,727 10 102,000 ''IV GẠCH CÁC LOẠI1 Gạch tuynel 6 lỗ 75x115x175 Điện đ/viên 682 10 750 Nhà máy tại Điện Thắng2 Gạch thẻ 50x90x175 Điện Thắng " 727 10 800 "

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN ĐIỆN BÀN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN ĐIỆN BÀN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

3 Gạch tuynel 6 lỗ 75x115x175 Điện " 682 10 750 Nhà máy tại Điện Ngọc4 Gạch thẻ 50x90x175 Điện Ngọc " 727 10 800 "5 Gạch tuynel 6 lỗ 75x115x175 Điện Tiến " 682 10 750 Nhà máy tại Điện Tiến6 Gạch thẻ 45x90x175 Điện Tiến " 727 10 800 "7 Gạch ống 6 lỗ R6T2 165x105x72 " 745 10 820 Nhà máy gạch Lai Nghi8 Gạch ống 6 lỗ R6T4 170x110x72 " 736 10 810 "9 Gạch ống 6 lỗ R6T3 175x110x80 " 755 10 830 "

10 Gạch đặc GĐ6 175x90x52 " 750 10 825 "11 Gạch đặc GĐ7 173x90x48 " 727 10 800 "12 Ngói âm dương AD1 175x175x07 " 709 10 780 "13 Ngói chữ thọ CT1 210x160x10 " 1,091 10 1,200 "14 Gạch men PRIMER

40x40 loại 1 đ/m2 77,273 10 85,000 Tại T.trấn Vĩnh Điện

40x40 loại 2 " 74,545 10 82,000 "30x30 loại 1 " 72,727 10 80,000 "20x25 loại 1 " 72,727 10 80,000 "

V TÔN, TRẦN CÁC LOẠI1 - Tol Kẽm Mạ màu:

- Phương Nam, 0,3mm, 2,63 kg/m đ/m 75,455 10 83,000 Tại Điện Ngọc- Phương Nam, 0,35mm, 3,0kg/m đ/m 86,364 10 95,000 "- Phương Nam, 0,4mm, 3,4kg/m đ/m 95,909 10 105,500 "- Phương Nam, 0,45mm, 4,08kg/m đ/m 105,909 10 116,500 "- Hoa sen, 0,45mm, 4,02kg/m đ/m 100,455 10 110,500 "- Hoa sen, 0,47mm, 4,21kg/m đ/m 105,182 10 115,700 "- Hoa sen, 0,5mm, 4,19kg/m đ/m 110,909 10 122,000 "

2 -Tol lạnh - Lạnh màu- Đông Á, 0,42mm, 3,9kg/m đ/m 93,636 10 103,000 Tại TT Vĩnh Điện- Đông Á, 0,45mm, 3,95kg/m đ/m 99,091 10 109,000 Tại TT Vĩnh Điện- Hoa sen, 0,45mm, 3,95kg/m đ/m 99,091 10 109,000 Tại TT Vĩnh Điện- Đông Á, 0,47mm, 4,1kg/m đ/m 102,727 10 113,000 Tại TT Vĩnh Điện- Đông Á, 0,5mm, 4,2kg/m đ/m 108,182 10 119,000 Tại TT Vĩnh Điện- Hoa sen, 0,5mm, 4,35kg/m đ/m 116,364 10 128,000 Tại TT Vĩnh Điện- Đông Á, 0,55mm, nặng 4,4 kg/m đ/m 118,182 10 130,000 Tại TT Vĩnh Điện

3 Trần trang tríTrần chìm, U kẽm tấm thạch cao 9ly đ/m2 122,727 10 135,000 Tại TT Vĩnh ĐiệnTrần phẳng, U kẽm tấm thạch cao 9ly đ/m2 104,545 10 115,000 Tại TT Vĩnh ĐiệnTrần chìm, tấm chịu nước Prima 3,5ly đ/m2 140,909 10 155,000 Tại TT Vĩnh ĐiệnTrần phẳng, tấm chịu nước Prima 3,5ly đ/m2 122,727 10 135,000 Tại TT Vĩnh ĐiệnTrần tấm Alumium dày 2 ly, khung sườn thép hộp 20x20 kẽm đ/m2 290,909 10 320,000 Tại TT Vĩnh Điện

Trần tấm Alumium dày 3 ly, khung sườn thép hộp 20x20 kẽm đ/m2 327,273 10 360,000 Tại TT Vĩnh Điện

VI ĐÁ GRANITE1 Đá Granite tím Bình Định đ/m2 309,091 10 340,000 Tại T.trấn Vĩnh Điện2 Đá Granite hồng Bình Định " 409,091 10 450,000 "3 Đá Granite đen An Khê, Gia Lai " 636,364 10 700,000 "4 Đá Granite đen Huế " 818,182 10 900,000 "

giavlx

d.ne

t

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN ĐIỆN BÀN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

VII VẬT LIỆU KHÁC1 Lưới B40 đ/kg 21,818 10 24,000 Tại T.trấn Vĩnh Điện2 Thép buộc " 20,909 10 23,000 "3 Đinh " 20,000 10 22,000 "4 Đinh mũ " 20,909 10 23,000 "7 Bình Inox Toàn mỹ 500l dày 0,5ly đ/cái 2,090,909 10 2,300,000 "8 Bình nhựa Bình Minh 500l đ/cái 1,090,909 10 1,200,000 "9 Vôi bột bao 5kg đ/bao 9,091 10 10,000 "

10 Vôi bột bao 20kg " 29,091 10 32,000 "11 Quạt đứng điện cơ Sài Gòn đ/bộ 336,364 10 370,000 "12 Quạt đứng điện cơ Asia " 409,091 10 450,000 "13 Quạt trần SMC cánh 1,4m kể cả hộp số " 472,727 10 520,000 "14 Quạt treo tường điện cơ Sài Gòn " 200,000 10 220,000 "15 Quạt treo tường điện cơ Asia " 281,818 10 310,000 "

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị ĐVT Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG

1 Kim đỉnh PC30 " 1,327,273 10 1,460,000 Giá tại chân CT Thị trấn

2 Kim đỉnh PC40 " 1,381,818 10 1,520,000 "II CÁT, ĐÁ, SỎI, ĐẤT

1 Cát tô đ/m3 118,182 10 130,000 Giá tại chân CT Thị trấn

2 Cát xây " 118,182 10 130,000 "3 Cát đổ nền " 81,818 10 90,000 "4 Đất cấp phối " 54,545 10 60,000 "5 Sỏi 1x2 " 181,818 10 200,000 "6 Đá 1x2 Mỏ đá Phú Thọ, Quế Sơn " 245,455 10 270,000 "7 Đá 2x4 Mỏ đá Phú Thọ, Quế Sơn " 209,091 10 230,000 "8 Đá 4x6 Mỏ đá Phú Thọ, Quế Sơn " 190,909 10 210,000 "9 Đá chẻ 15x10x20 Mỏ đá Phú Thọ, Quế Sơn đ/viên 6,818 10 7,500 "

10 Đá hộc Mỏ đá Phú Thọ, Quế Sơn đ/m3 181,818 10 200,000 "11 Đá cấp phối A Mỏ đá Phú Thọ, Quế Sơn đ/m3 181,818 10 200,000 "12 Đá cấp phối B Mỏ đá Phú Thọ, Quế Sơn đ/m3 163,636 10 180,000 "III TẤM LỢP

1 Tôn Fibro xi măng Tp HCM 1,2x1,5 đ/m2 31,818 10 35,000 Giá tại chân CT Thị trấn

1 Tôn Fibro xi măng Đà Nẵng1,5x1,8 đ/m2 40,909 10 45,000IV CỬA CÁC LOẠI

1 Cửa kính lật khung sắt đ/m2 545,455 10 600,000 Giá tại chân CT Thị trấn

2 Cửa panô đi, gỗ kiền kiền " 781,818 10 860,000 "3 Cửa panô đi, gỗ kiền kiền, kính trắng 5ly " 736,364 10 810,000 "4 Cửa panô gỗ dỗi, kính trắng 5ly " 727,273 10 800,000 "5 Cửa panô kính gỗ dỗi, kính trắng 5ly " 709,091 10 780,000 "6 Cửa đi sắt, kính trắng 5ly " 545,455 10 600,000 "7 Cửa đi khung nhôm, kính trắng 5ly " 700,000 10 770,000 "8 Cửa sổ kính lật khung gỗ có sắt " 600,000 10 660,000 "9 Cửa sổ khung nhôm, kính trắng 5ly " 500,000 10 550,000 "V GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI

1 Gạch đặc 50x80x180 Tuynel Nam Sơn đ/viên 1,000 10 1,100 Giá tại Nhà máy gạch Nam Sơn

2 Gạch 4lỗ 70x70x160 Tuynel Nam Sơn loại A " 773 10 850 "3 Gạch 4lỗ 75x75x175 Tuynel Nam Sơn loại A " 864 10 950 "4 Gạch 6lỗ 70x100x170 Tuynel Nam Sơn loại A " 1,100 10 1,210 "6 Ngói đất 22v/m2 (Đồng Nai) " 6,364 10 7,000 "7 Ngói xi măng có quét vôi 2 mặt " 2,727 10 3,000 "8 Ngói đất úp nóc " 3,636 10 4,000 "

(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN THĂNG BÌNH

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị ĐVT Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN THĂNG BÌNH

9 Gạnh men Đồng Tâm 30x30 lại 1 " 130,909 10 144,000 "10 Gạnh men Đồng Tâm 30x30 lại 2 " 127,273 10 140,000 "VI VẬT LIỆU ĐIỆN

1 Tuýp 1,2m (Điện Quang) đ/bộ 63,636 10 70,000 Giá tại chân CT Thị trấn

2 Tuýp 0,6m (Điện Quang) " 54,545 10 60,000 "3 Công tắc 3 cực đ/cái 9,091 10 10,000 "4 Ổ cắm 3 phích " 7,273 10 8,000 "6 Bảng nhựa " 4,545 10 5,000 "

VII VẬT LIỆU KHÁC

1 Vôi đ/kg 1,818 10 2,000 Giá tại chân CT Thị trấn

2 Kẽm gai đ/kg 21,818 10 24,000 "3 Lưới B40 đ/kg 21,818 10 24,000 "4 Sơn Bạch tuyết các màu đ/kg 41,818 10 46,000 "5 Sơn Rồng Vàng các màu đ/kg 14,545 10 16,000 "6 Thép buộc 1 ly đ/kg 22,727 10 25,000 "7 Đinh các loại đ/kg 20,000 10 22,000 "8 Kính 5 ly Nhật đ/m2 154,545 10 170,000 "9 Kính 4 ly Nhật đ/m2 109,091 10 120,000 "

10 Adao đ/bình 3,182 10 3,500VIII THIẾT BỊ VỆ SINH

1 Xí xổm Cosevco đ/bộ 181,818 10 200,000 Giá tại chân CT Thị trấn

2 Xí bệt Cosevco màu đ/bộ 1,363,636 10 1,500,000 "3 Xí bệt Vecera " 1,136,364 10 1,250,000 "4 Xí xổm Vecera " 181,818 10 200,000 "5 Bồn rửa chén Inox 1 vòi (loại thường) " 272,727 10 300,000 "6 Lavabo sứ 1 vòi loại thường " 109,091 10 120,000 "

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG

1 Xi măng Hoàng Thạch PC40 đ/tấn 1,381,820 10 1,520,000 Giá tại Chân CT nội thị Hội An

II CÁT, ĐÁ, SỎI, ĐẤT

1 Cát đúc đ/m3 72,730 10 80,000 Giá tại Chân CT nội thị Hội An

2 Cát xây, tô " 68,180 10 75,000 "3 Sỏi các loại " 181,820 10 200,000 "4 Đá hộc " 209,090 10 230,000 ''5 Đá cấp phối " 190,910 10 210,000 ''6 Đá 1x2 " 300,000 10 330,000 ''7 Đá 2x4 " 281,820 10 310,000 "8 Đá 4x6 " 272,730 10 300,000 ''9 Đá chẻ 15x20x25 đ/viên 6,360 10 7,000 ''

III GỖ, VÁN CÁC LOẠI

1 Gỗ nhóm 2 (kiền kiền) xẻ hộp đ/m3 15,454,550 10 17,000,000 Giá tại Chân CT nội thị Hội An

2 Gỗ nhóm 3 (trừ gỗ dỗi) xẻ hộp " 10,909,090 10 12,000,000 "3 Gỗ đà nẹp, gỗ chống các loại, cốp pha " 3,181,820 10 3,500,000 ''

IV TẤM LỢP, VÁN ÉP

1 Tole mạ màu dày 0,35mm Việt-Nhật đ/m2 81,820 10 90,000 Giá tại Chân CT nội thị Hội An

2 Tole mạ màu dày 0,40mm Việt-Nhật " 92,730 10 102,000 "3 Tole mạ màu dày 0,45mm Việt-Nhật " 100,910 10 111,000 "4 Tole mạ màu dày 0,50mm Việt-Nhật " 113,640 10 125,000

V CỬA CÁC LOẠI Giá tại Chân CT nội thị Hội An

1 Cửa sắt kéo " 472,730 10 520,000 ''

2 Cửa đi khung nhôm màu trắng dày 1,2 +kính 5 ly

" 709,090 10 780,000 ''

3 Cửa sổ khung nhôm màu, sơn tĩnh điệndày 1,2 + kính 5 ly

" 745,450 10 820,000 ''

4 Cửa đi Pano gỗ nhóm 2(kiền kiền) " 1,181,820 10 1,300,000 "5 Cửa đi Pano gỗ kính nhóm 2(kiền kiền) " 1,090,910 10 1,200,000 "6 Cửa Pano lá sách nhóm 2(gỗ kiền kiền) " 1,181,820 10 1,300,000 "

VI GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI1 Gạch đặc 165x77x43 Tuynel đ/viên 727 10 8002 Gạch 4 lỗ 170x75x75 Tuynel " 682 10 7503 Gạch 6 lỗ 170x110x70 Tuynel " 818 10 900 "10 Ngói XM địa phương 22v/m2 đ/viên 3,636 10 4,000 "11 Ngói đất nung địa phương 22v/m2 " 3,182 10 3,500 "12 Ngói Đồng Tâm 10viên/m2 " 11,364 10 12,500 "13 Ngói Đồng Nai 22v/m2 " 8,636 10 9,500 "14 Ngói Hạ Long " 11,818 10 13,000 "

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG QUÝ II/2012 THÀNH PHỐ HỘI AN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Giá tại Chân CT nội thị Hội An

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG QUÝ II/2012 THÀNH PHỐ HỘI AN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

15 Ngói vẩy trút La Tháp " 3,182 10 3,500 "16 Ngói âm dương " 773 10 850 "17 Ngói mũi hài Quảng Quế " 2,455 10 2,700 "VII THIẾT BỊ VỆ SINH

1 Xí bệt Viglacera đ/bộ 1,136,360 10 1,250,000 Giá tại Chân CT nội thị Hội An

2 Xí bệt INAX C306VRR " 2,045,450 10 2,250,000 "3 Xí bệt thường " 545,450 10 600,000 ''4 Chậu rửa 1 vòi Viglacera " 227,270 10 250,000 ''5 Chậu rửa 1 vòi thường " 136,360 10 150,000 ''6 Tiểu nam Viglacera " 318,180 10 350,000 ''7 Tiểu nam thường " 136,360 10 150,000 ''8 Tiểu nữ Viglacera " 409,090 10 450,000 ''9 Tiểu nữ thường " 227,270 10 250,000 ''

VIII VẬT TƯ NƯỚC1 Bồn nước Inox 1000L+ chân (Toàn Mỹ) " 3,518,180 10 3,870,000 "2 Bồn nước Inox 1500L+ chân (Toàn Mỹ) " 5,290,910 10 5,820,000 "3 Bồn nước Inox 2000L+ chân (Toàn Mỹ) " 7,263,640 10 7,990,000 "

IX VẬT LIỆU KHÁC1 Cỏ nhung đ/m2 35,450 10 39,0002 Cỏ lá gừng đ/m2 13,640 10 15,0003 Vôi cục đ/kg 1,640 10 1,800 "4 Thép buộc " 20,000 10 22,000 "5 Bột màu " 27,270 10 30,000 "6 Đinh các loại " 20,000 10 22,000 "7 Lưới B40 đ/kg 20,000 10 22,000 ''

Giá tại Chân CT nội thị Hội An

giavlx

d.ne

t

Ghi chú

I XI MĂNG

1 Phúc Sơn PCB40 " 1,345,455 10 1,480,000

2 Thăng Long PCB40 " 1,345,455 10 1,480,0003 Hoàng Mai PCB40 " 1,363,636 10 1,500,0004 Lam Thạch PCB40 " 1,318,182 10 1,450,000II CÁT, ĐÁ, SỎI1 Cát xây tô đúc đ/m3 118,182 10 130,000 Chân CT thị trấn

2 Đá 1x2 " 213,636 10 235,000Giá giao trên phương tiện bên mua tại mỏ đá Chu

Lai.3 Đá 2x4 " 177,273 10 195,000 "4 Đá 4x6 " 177,273 10 195,000 "5 Đá hộc " 140,909 10 155,000 "6 Đá cấp phối loại A " 118,182 10 130,000 "7 Đá cấp phối loại B " 109,091 10 120,000 "

III GỖ XẼ CÁC LOẠI1 Gỗ xẻ nhóm III theo quy cách (Trừ Dỗi) " 11,818,182 10 13,000,000 Tại chân công trình thị 2 Gỗ ván khuôn " 4,545,455 10 5,000,000 "

IV TÔN LỢP

1 Tôn mạ màu 0,30 x 1200 đ/m 72,727 10 80,000 Tại các đại lý VLXD trên địa bàn huyện

2 Tôn mạ màu 0,35 x 1200 " 80,000 10 88,0003 Tôn mạ màu 0,40 x 1200 " 90,000 10 99,000 "4 Tôn mạ màu 0,45 x 1200 " 98,182 10 108,000 "V GẠCH NGÓI CÁC LOẠI

1 Gạch 6 lỗ Tuynel Chu Lai 75x105x170 A1 đ/viên 773 10 850 Tại nhà máy

2 Gạch 6 lỗ Tuynel Chu Lai 75x105x175 A2 " 682 10 750 "

3 Gạch 6 lỗ Tuynel Chu Lai 75x90x190 A " 755 10 830 "

4 Gạch đinh Tuynel Chu Lai 55x80x175 " 845 10 930 "

VI GẠCH MEN CÁC LOẠI "

1 Gạch lát nền Anh Em DIC màu nhạt 40x40 đm2 65,455 10 72,000

Tại nhà máy Công y CP gạch men

Anh Em DIC

2 Gạch lát nền Anh Em DIC màu đậm 40x40

" 68,182 10 75,000 ''

3 Gạch ốp tường Anh Em DIC 25x40 " 70,909 10 78,000 ''

4 Gạch ốp tường mài cạnh Anh Em DIC 25x40

" 77,273 10 85,000 ''

5 Gạch ốp tường Anh Em DIC 30x45 " 90,909 10 100,000 ''

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN NÚI THÀNH(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt

Giá chưa có

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

Tại các đại lý VLXD trên địa bàn huyện

giavlx

d.ne

t

Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN NÚI THÀNH(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt

Giá chưa có

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT

6 Gạch ốp tường mài cạnh Anh Em DIC 30x45

" 97,643 10 107,407 ''

7 Gạch men Prime (40x40), loại I " 81,818 10 90,000 Tại các đại lý VLXD trên địa bàn huyện

8 Gạch men Prime (40x40), loại II " 78,182 10 86,000 "9 Gạch ốp Prime(25x25) trắng nhạt, loại I " 80,000 10 88,000 "

10 Gạch ốp Prime(25x40) trắng nhạt, loại I " 74,545 10 82,000 "VII VẬT TƯ ĐIỆN1 Quạt trần SMC, L=1,4m kể cả hộp số đ/bộ 709,091 10 780,0002 Quạt treo tường thường Asia đ/cái 290,909 10 320,0003 Quạt ốp trần " 309,091 10 340,000 "

VIII VẬT LIỆU KHÁC1 Chậu rửa 1 hộc có cánh (Đài Loan) đ/cái 200,000 10 220,000 "2 Chậu rửa 2 hộc có cánh (Đài Loan) " 800,000 10 880,000 "3 Bồn nước Inox 500lít Đài Loan đ/cái 2,272,727 10 2,500,000 "4 Bồn nước Inox 1000lít Đài Loan " 3,181,818 10 3,500,000 "5 Bồn nước Inox 1500lít Đài Loan " 4,545,455 10 5,000,000 "6 Bồn nước Inox 2000lít Đài Loan " 5,909,091 10 6,500,000 "7 Hộp đựng xà phòng Inox đ/cái 24,545 10 27,000 "8 Vòi xịt " 70,000 10 77,000 "9 Xí bệt Mỹ đ/bộ 2,272,727 10 2,500,000 "

10 Xí xổm có xả " 200,000 10 220,000 "11 Đinh các loại đ/kg 20,909 10 23,000 "12 Lưới B40 " 21,818 10 24,000 "

Tại các đại lý VLXD trên địa bàn huyện

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG1 Kim Đỉnh PC 30 " 1,345,455 10 1,480,0002 Kim Đỉnh PC 40 " 1,400,000 10 1,540,0003 Sông Gianh PC 40 " 1,381,818 10 1,520,000II CÁT, ĐÁ, SỎI, ĐẤT ĐỔ NỀN1 Cát tô đ/m3 136,364 10 150,0002 Cát xây " 136,364 10 150,0003 Cát đúc " 136,364 10 150,0004 Đá hộc " 181,818 10 200,000 "5 Đá dăm 4x6 " 218,182 10 240,000 "6 Đá dăm 1x2 " 272,727 10 300,000 "7 Đá chẻ viên 4,545 10 5,000 "8 Đất đổ nền < 100m3 " 36,364 10 40,000 "

III CỬA, GỖ1 Cửa đi, cửa sổ panô gỗ Dỗi đ/m2 772,727 10 850,0002 Cửa đi, cửa sổ panô gỗ Xoan đào " 636,364 10 700,0003 Cửa nhựa 60x180 " 200,000 10 220,0004 Cửa nhựa 70x180 " 218,182 10 240,0005 Gỗ chua, huỷnh xẻ hộp đ/m3 ######## 10 13,260,000 ''6 Gỗ dỗi xẻ hộp " ######## 10 14,500,000 ''7 Gỗ xoan đào xẻ ván " ######## 10 13,260,000 ''8 Gỗ côppha " 3,245,455 10 3,570,000 ''

IV GẠCH TUYNEL CÁC LOẠI

1 Gạch ống 6 lỗ tròn 80x110x175 (Tam Phước)

đ/viên 636 10 700 Tại nhà máy gạch Tuynen Tam Phước

2 Gạch ống 4 lỗ tròn 80x80x175 (Tam Phước)

" 545 10 600 ''

3 Gạch thẻ 45x80x175 (Tam Phước) " 773 10 850 ''4 Ngói đất 26viên/m2 (Tam Phước) " 2,273 10 2,500 ''V GẠCH MEN CÁC LOẠI

1 Gạch men chống trượt Cosevco Đà Nẵng 30x30 (loại 1)

đ/viên 60,909 10 67,000

2 Gạch men chống trượt Cosevco Đà Nẵng 25x25 (loại 1) đ/m2 59,091 10 65,000

3 Gạch men ốp tường Cosevco Đà Nẵng 20x25

" 54,545 10 60,000

VI VẬT LIỆU KHÁC1 Xí bệt Cosevco trắng đ/cái 909,091 10 1,000,0002 Xí xổm Cosevco " 181,818 10 200,0003 Tiểu nam Cosevco trắng " 163,636 10 180,0004 Lavabo Cosevco 1 vòi trắng " 227,273 10 250,000 "5 Vôi quét tường đ/kg 2,727 10 3,000 "6 Adao đ/bình 3,636 10 4,000 "7 Lưới B40 đ/kg 21,818 10 24,000 "8 Thép buộc đ/kg 21,818 10 24,000 "9 Đinh các loại " 20,909 10 23,000 "

Chân CT trên địa bàn trung tâm huyện

Chân CT trên địa bàn trung tâm huyện

Chân CT trên địa bàn trung tâm huyện

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 HUYỆN PHÚ NINH(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Chân CT trên địa bàn trung tâm huyện

Chân CT trên địa bàn trung tâm huyện

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

I XI MĂNG

1 Kim Đỉnh PCB 30 đ/tấn 1,327,270 10 1,460,000 Đến chân CT nội thành Tp Tam Kỳ

2 Kim Đỉnh PCB 40 đ/tấn 1,381,820 10 1,520,000 "3 Bỉm Sơn PCB 30 đ/tấn 1,327,270 10 1,460,000 "4 Bỉm Sơn PCB 40 đ/tấn 1,381,820 10 1,520,000 "5 Hoàng Thạch PCB 40 đ/tấn 1,381,820 10 1,520,000 "II CÁT, ĐÁ, SỎI "

1 Cát đúc đ/m3 145,455 10 160,000 Đến chân CT nội thành Tp Tam Kỳ

2 Cát tô, xây " 127,273 10 140,000 "3 Sỏi 1x2 " 154,545 10 170,000 "4 Sỏi 2x4 " 145,455 10 160,000 "5 Sỏi 4x6 " 136,364 10 150,000 "6 Đá 1x2 " 245,455 10 270,000 "7 Đá 2x4 " 218,182 10 240,000 "8 Đá 4x6 " 200,000 10 220,000 "9 Đá hộc " 154,545 10 170,000 "

10 Đá chẻ Tam Dân đ/viên 4,091 10 4,500 "11 Đá ong " 40,909 10 45,000 "

12 Đất đổ nền đ/m3 45,455 10 50,000 Đến chân CT nội thành Tp Tam Kỳ

III GỖ CÁC LOẠI1 Gỗ Kiền kiền xẻ hộp đ/m3 14,545,455 10 16,000,000 Điểm bán Tam Kỳ2 Gỗ Chua xẻ hộp '' 11,818,182 10 13,000,000 "3 Gỗ Chò xẻ hộp '' 10,909,091 10 12,000,000 "4 Gỗ coppha '' 3,181,818 10 3,500,000 "

IV CỬA CÁC LOẠI1 Cửa đi khung nhôm TQ+kính 5ly " 500,000 10 550,000 Tổ sản xuất Tam Kỳ2 Cửa sổ khung nhôm TQ+kính 5ly " 454,545 10 500,000 "

3 Cửa sắt xếp tôn (loại 1) lá Đài Loan " 500,000 10 550,000 "

4 Cửa sổ khung sắt (gồm khung hoa, khung cửa sổ, kính 5ly, sắt dày 3mm

" 500,000 10 550,000 "

5 Cửa đi khung sắt (gồm khung hoa, khung cửa đi, kính)

" 500,000 10 550,000 "

6 Cửa sắt lật (1m x 0,8m) " 318,182 10 350,000 "

7 Cửa kính lật (1m x 0,8m)/(1m x 1,2m) " 363,636 10 400,000 "

8 Khung cửa sắt hoa ( ống vuông) " 227,273 10 250,000 "

III GẠCH NGÓI CÁC LOẠI1 Gạch ống 4 lỗ Tuynen (75x75x170) " 636 10 700 Điểm bán Tam Kỳ

2 Gạch Tuynen 6 lỗ (80x110x170) (tròn, vuông)

" 818 10 900 "

3 Ngói đất Sông Vệ " 2,545 10 2,800 Điểm bán Tam Kỳ4 Gạch Block (con sâu) thường đ/m2 59,091 10 65,000 "5 Gạch Block (con sâu) láng " 76,364 10 84,000 "

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 TP TAM KỲ(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

SốTT Tên vật tư, thiết bị Đvt Giá chưa

thuế VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã cóthuế VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ II/2012 TP TAM KỲ(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

6 Gạch Block (vuông) thường " 59,091 10 65,000 "7 Gạch Block (vuông) láng " 74,545 10 82,000 "8 Gạch hoa 20x20 thủ công " 45,455 10 50,000 "9 Gạch men 20x25 loại thường " 59,091 10 65,000 "

10 Gạch men Cosevco 40x40 loại 1 " 69,091 10 76,000 "11 Gạch men Cosevco 40x40 loại 2 " 65,455 10 72,000 "12 Gạch Đông Tâm 30x30 loại thường " 90,909 10 100,000 "IV THIẾT BỊ VỆ SINH1 Xí xỏm Dosera dội đ/bộ 136,364 10 150,000 Điểm bán Tam Kỳ2 Xí xỏm Dosera xả " 190,909 10 210,000 "

3 Xí bệt Dosera " 545,455 10 600,000 "

4 Xí bệt Viglacera " 1,090,909 10 1,200,000 "

5 Lavabo Đài Loan 1 vòi " 227,273 10 250,000 "

6 Lavabo Nhật 1 vòi (Liên doanh) " 363,636 10 400,000 "

7 Vòi tắm 1 vòi Đài Loan " 181,818 10 200,000 "

8 Vòi tắm 1 vòi Trung Quốc " 136,364 10 150,000 "

9 Vòi tắm 1 vòi Sài Gòn (Liên Doanh) " 127,273 10 140,000 "

V TÔN CÁC LOẠI

1 Tôn lạnh 4,2dem khổ 1,07 đ/md 68,182 10 75,000 Tại chân CT nội thành Tp Tam Kỳ

2 Tôn màu 3,5dem khổ 1,07 " 78,182 10 86,000 "3 Tôn màu 4,2dem khổ 1,07 " 87,273 10 96,000 "4 Tôn màu 4,7dem khổ 1,07 " 98,182 10 108,000 "

VI VẬT LIỆU KHÁC

1 Lưới B40 đ/kg 21,818 10 24,000 Tại chân CT nội thành Tp Tam Kỳ

2 Thép buộc " 20,909 10 23,000 "3 Đinh các loại " 20,909 10 23,000 "4 Băng keo cách điện đ/cuộn 7,273 10 8,000 "5 Vôi quét tường đ/kg 2,273 10 2,500 "6 Adao đ/bình 3,636 10 4,000 "

giavlx

d.ne

t

I. XI MĂNG THĂNG LONG (CON RỒNG ĐỎ):

STT Tên mặt hàng/Khu vực ĐVT Giá chưa thuế

Thuế suất

(10%)

Giá có thuế Ghi chú

Xi măng Thăng Long PCB 401 Tam Kỳ đ/tấn 1,363,636 10 1,500,0002 Hội An đ/tấn 1,318,182 10 1,450,0003 Điện Bàn đ/tấn 1,309,091 10 1,440,0004 Đại Lộc đ/tấn 1,309,091 10 1,440,0005 Duy Xuyên đ/tấn 1,318,182 10 1,450,0006 Thăng Bình đ/tấn 1,318,182 10 1,450,0007 Phú Ninh đ/tấn 1,363,636 10 1,500,0008 Quế Sơn đ/tấn 1,318,182 10 1,450,0009 Nông Sơn đ/tấn 1,318,182 10 1,450,000

10 Tiên Phước đ/tấn 1,454,545 10 1,600,00011 Hiệp Đức đ/tấn 1,454,545 10 1,600,00012 Nam Giang đ/tấn 1,481,818 10 1,630,00013 Tây Giang đ/tấn 1,481,818 10 1,630,00014 Đông Giang đ/tấn 1,481,818 10 1,630,00015 Nam Trà My đ/tấn 1,481,818 10 1,630,00016 Bắc Trà My đ/tấn 1,481,818 10 1,630,00017 Phước Sơn đ/tấn 1,500,000 10 1,650,00018 Núi Thành đ/tấn 1,436,364 10 1,580,000

Lưu ý : Giá trên là giá tại chân công trình trung tâm các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Quảng Nam

II. XI MĂNG COSEVCO ĐÀ NẴNG:

STT Tên mặt hàng/Khu vực ĐVT Giá chưa thuế

Thuế suất

(10%)

Giá có thuế Ghi chú

A Xi măng Cosevco Đà Nẵng PCB 301 Huyện Điện Bàn đ/tấn 1,372,727 10 1,510,0002 Huyện Duy Xuyên, Đại Lộc; TP Hội An đ/tấn 1,381,818 10 1,520,0003 Huyện Thăng Bình; TP Tam Kỳ đ/tấn 1,400,000 10 1,540,0004 Huyện Quế Sơn đ/tấn 1,418,182 10 1,560,0005 Huyện Phú Ninh, Hiệp Đức, Tiên Phước đ/tấn 1,436,364 10 1,580,0006 Huyện Đông Giang đ/tấn 1,509,091 10 1,660,0007 Huyện Phước Sơn đ/tấn 1,527,273 10 1,680,0008 Huyện Bắc Trà My đ/tấn 1,536,364 10 1,690,0009 Huyện Tây Giang đ/tấn 1,554,545 10 1,710,000

B Xi măng Cosevco Đà Nẵng PCB 401 Huyện Điện Bàn đ/tấn 1,409,091 10 1,550,0002 Huyện Duy Xuyên, Đại Lộc; TP Hội An đ/tấn 1,418,182 10 1,560,0003 Huyện Thăng Bình; TP Tam Kỳ đ/tấn 1,436,364 10 1,580,0004 Huyện Quế Sơn đ/tấn 1,454,545 10 1,600,0005 Huyện Phú Ninh, Hiệp Đức, Tiên Phước đ/tấn 1,472,727 10 1,620,0006 Huyện Đông Giang đ/tấn 1,545,455 10 1,700,0007 Huyện Phước Sơn đ/tấn 1,563,636 10 1,720,000

BẢNG GIÁ XIMĂNG QUÝ II/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

BẢNG GIÁ XIMĂNG QUÝ II/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

8 Huyện Bắc Trà My đ/tấn 1,572,727 10 1,730,0009 Huyện Tây Giang đ/tấn 1,590,909 10 1,750,000

Lưu ý : Giá trên là giá tại chân công trình trung tâm các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Quảng Nam

III. XI MĂNG COSEVCO SÔNG GIANH:

STT Tên mặt hàng/Khu vực ĐVT Giá chưa thuế

Thuế suất

(10%)

Giá có thuế Ghi chú

1.TAM KỲ, HỘI AN, THĂNG BÌNH, DUY XUYÊN, ĐIỆN BÀNXM bao PCB 40 đ/tấn 1,418,182 10 1,560,000XM bao PC 40 '' 1,463,636 10 1,610,000XM Sông Gianh rời PCB 40 " 1,381,818 10 1,520,000XM Sông Gianh rời PC 40 " 1,427,273 10 1,570,000

2. PHÚ NINH, NÚI THÀNH, QUẾ SƠN, ĐẠI LỘCXM bao PCB 40 đ/tấn 1,445,455 10 1,590,000XM bao PC 40 '' 1,490,909 10 1,640,000XM Sông Gianh rời PCB 40 " 1,409,091 10 1,550,000XM Sông Gianh rời PC 40 " 1,454,545 10 1,600,000

3. NÔNG SƠN, HIỆP ĐỨCXM bao PCB 40 " 1,472,727 10 1,620,000XM bao PC 40 '' 1,518,182 10 1,670,000XM Sông Gianh rời PCB 40 " 1,436,364 10 1,580,000XM Sông Gianh rời PC 40 " 1,481,818 10 1,630,000

4. ĐÔNG GIANG, NAM GIANG, TÂY GIANG, PHƯỚC SƠNXM bao PCB 40 đ/tấn 1,581,818 10 1,740,000XM bao PC 40 '' 1,627,273 10 1,790,000XM Sông Gianh rời PCB 40 " 1,545,455 10 1,700,000XM Sông Gianh rời PC 40 " 1,590,909 10 1,750,000

5. TIÊN PHƯỚC, NAM TRÀ MY, BẮC TRÀ MYXM bao PCB 40 đ/tấn 1,581,818 10 1,740,000XM bao PC 40 '' 1,627,273 10 1,790,000XM Sông Gianh rời PCB 40 " 1,545,455 10 1,700,000XM Sông Gianh rời PC 40 " 1,590,909 10 1,750,000

Lưu ý : Giá trên là giá tại chân công trình trung tâm các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Quảng Nam

II. XI MĂNG HẢI VÂN:

STT Tên mặt hàng/Khu vực ĐVT Giá chưa thuế

Thuế suất

(10%)

Giá có thuế Ghi chú

1. HỘI AN, DUY XUYÊN, ĐIỆN BÀNXM bao PCB 30 đ/tấn 1,345,455 10 1,480,000XM bao PCB 40 '' 1,386,364 10 1,525,000

2. TAM KỲ, THĂNG BÌNH, PHÚ NINH, NÚI THÀNH, QUẾ SƠN, ĐẠI LỘCXM bao PCB 30 đ/tấn 1,381,818 10 1,520,000XM bao PCB 40 '' 1,422,727 10 1,565,000

giavlx

d.ne

t

BẢNG GIÁ XIMĂNG QUÝ II/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

3. NÔNG SƠN, HIỆP ĐỨC, TIÊN PHƯỚCXM bao PCB 30 đ/tấn 1,418,182 10 1,560,000XM bao PCB 40 '' 1,459,091 10 1,605,000

4. ĐÔNG GIANG, NAM GIANG, TÂY GIANG, PHƯỚC SƠN, BẮC TRÀ MYXM bao PCB 30 đ/tấn 1,463,636 10 1,610,000XM bao PCB 40 '' 1,504,545 10 1,655,000

5. NAM TRÀ MY XM bao PCB 30 đ/tấn 1,509,091 10 1,660,000XM bao PCB 40 '' 1,550,000 10 1,705,000

Lưu ý : Giá trên là giá tại chân công trình trung tâm các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Quảng Nam

giavlx

d.ne

t

ĐVT: đồng

STT Mã Chi tiết dây điện Cadivi ĐVTĐơn giá đã

bao gồm thuế VAT (10%).

1 1021003 VC-1,00 (F 1,17)-0,6/1KV Mét 3,1022 1021007 VC-3,00 (F 2,00)-0,6/1KV Mét 8,4153 1021011 VC-7,00 (F 3,00)-0,6/1KV Mét 18,6234 1021204 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-0,6/1KV Mét 6,1605 1021206 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-0,6/1KV Mét 8,6796 1021208 VCmd-2x1,5-(2x32/0.25)-0,6/1KV Mét 14,1467 1021504 VCmo-2x2,5-(2x50/0.25)-300/500V Mét 7,2498 1021510 VCmo-2x4-(2x50/0.32)-300/500V Mét 23,7609 1021512 VCmo-2x6-(2x75/0.32)-300/500V Mét 34,98010 1040101 CV-1-750V (7/0.425) Mét 3,36611 1040164 CV-1.25-750V (7/0,45) Mét 4,02612 1040102 CV-1.5-750V (7/0.52) Mét 4,68613 1040103 CV-2-750V (7/0.6) Mét 5,98414 1040104 CV-2.5-750V (7/0.67) Mét 7,33715 1040165 CV-3,0-750V (7/0,75) Mét 8,69016 1040105 CV-3.5-750V (7/0.8) Mét 10,04317 1040106 CV-4-750V (7/0.85) Mét 11,15418 1040166 CV-5,0-750V (7/0,95) Mét 14,22319 1040110 CV-10-750V (7/1.35) Mét 27,28020 1040112 CV-14-750V (7/1.6) Mét 36,74021 1040115 CV-25-750V (7/2.14) Mét 64,90022 1040120 CV-50-750V (19/1.8) Mét 125,07023 1040125 CV-75-750V (19/2.25) Mét 193,16024 1040130 CV-100-750V (19/2.6) Mét 257,07025 1040141 CV-240-750V (61/2.25) Mét 617,65026 1040145 CV-300-750V (61/2.52) Mét 773,19027 1050701 CVV-1 (1x7/0.425) -0,6/1kV Mét 4,57628 1050709 CVV-8 (1x7/1.2) -0,6/1kV Mét 23,54029 1050715 CVV-25 (1x7/2.14) -0,6/1kV Mét 68,53030 1050719 CVV-50 (1x19/1.8) -0,6/1kV Mét 129,58031 1050724 CVV-100 (1x19/2.6) -0,6/1kV Mét 263,67032 1051101 CVV-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV Mét 49,28033 1051102 CVV-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV Mét 70,07034 1051103 CVV-3x8+1x6 (3x7/1.2+1x7/1.04) -0,6/1kV Mét 92,07035 1051104 CVV-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV Mét 110,55036 1051106 CVV-3x14+1x8 (3x7/1.6+1x7/1.2) -0,6/1kV Mét 147,29037 1051110 CVV-3x22+1x16 (3x7/2+1x7/1.7) -0,6/1kV Mét 231,33038 1051114 CVV-3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2) -0,6/1kV Mét 347,05039 1051019 CVV-4x50 (4x19/1.8) -0,6/1kV Mét 574,97040 1060101 CXV-1 (1x7/0.425) -0,6/1kV Mét 4,59841 1060110 CXV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV Mét 29,48042 1060115 CXV-25 (1x7/2.14) -0,6/1kV Mét 68,86043 1060119 CXV-50 (1x19/1.8) -0,6/1kV Mét 130,24044 1060124 CXV-100 (1x19/2.6) -0,6/1kV Mét 264,99045 1060501 CXV-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV Mét 49,500

BẢNG GIÁ VẬT TƯ ĐIỆN CADIVI QUÝ I/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 520/CB-LS ngày 09 tháng 4 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

1/2

giavlx

d.ne

t

ĐVT: đồng

STT Mã Chi tiết dây điện Cadivi ĐVTĐơn giá đã

bao gồm thuế VAT (10%).

BẢNG GIÁ VẬT TƯ ĐIỆN CADIVI QUÝ I/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 520/CB-LS ngày 09 tháng 4 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

46 1060502 CXV-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV Mét 70,40047 1060503 CXV-3x8+1x6 (3x7/1.2+1x7/1.04) -0,6/1kV Mét 92,51048 1060504 CXV-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV Mét 111,10049 1060506 CXV-3x14+1x8 (3x7/1.6+1x7/1.2) -0,6/1kV Mét 147,95050 1060510 CXV-3x22+1x16 (3x7/2+1x7/1.7) -0,6/1kV Mét 232,43051 1060514 CXV-3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2) -0,6/1kV Mét 348,81052 1060401 CXV-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV Mét 18,33753 1060410 CXV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV Mét 120,67054 1060417 CXV-4x35 (4x7/2.52) -0,6/1kV Mét 378,40055 2040102 AV-11-(7/1.4)-0,6/1KV Mét 4,35656 2040103 AV-14- (7/1.6)-0,6/1KV Mét 5,36857 2040105 AV-22-(7/2)-0,6/1KV Mét 8,03058 2040129 AV-200-(37/2.6)-0,6/1KV Mét 60,39059 2040134 AV-250-(61/2.3)-0,6/1KV Mét 76,56060 2040136 AV-300-(61/2.52)-0,6/1KV Mét 96,91061 2110103 Dây nhôm lõi thép các loại <, = 50 mm2 Kg 70,40062 2110105 Dây nhôm lõi thép các loại > 50 mm2 đến = 95 mm2 Kg 69,30063 2110110 Dây nhôm lõi thép các loại > 95 mm2 đến = 240 mm2 Kg 71,060

* Lưu ý : Giá trên đã có thuế VAT và giao hàng tại trung tâm các huyện, thị, thành phố - tỉnh Quảng Nam.

2/2

giavlx

d.ne

t

Số TT Loại vật tư Đvt

Giá chưa có thuế VAT

Mức thuế

suất (%)

Giá đã có thuế VAT Ghi chú

1 Nhựa đường đặc nóng 60/70 (Tháng 4/2012)

đ/kg 15,700 10 17,270 Giá tại TP Đà Nẵng

2 Nhựa đường phuy 60/70(Tháng 4/2012)

" 17,100 10 18,810 "

3 Nhựa đường đặc nóng 60/70 (Tháng 5/2012)

đ/kg 16,300 10 17,930 "

4 Nhựa đường phuy 60/70(Tháng 5/2012)

" 17,700 10 19,470 "

5 Nhựa đường đặc nóng 60/70 (Tháng 6/2012)

đ/kg 15,500 10 17,050 "

6 Nhựa đường phuy 60/70(Tháng 6/2012)

" 16,900 10 18,590 "

7 Nhựa đường Carboncor Asphalt " 2,530 10 2,783 Giá tại chân công trình TP Tam Kỳ

8Matit chèn khe thông công nóng CrackMaster 1190 (gốc nhựa đường) - Mỹ sản xuất

" 109,091 10 120,000 "

9 Giấy dầu khổ 1m (1cuộn=15m) đ/cuộn 113,636 10 125,000 "

10Hộ lan mềm bằng tôn lượn sóngdày 3mm, mạ kẽm nhúng nóng dày 5m, khoảng cách cột 1,91m

đ/md 1,200,000 10 1,320,000 "

11 Biển báo hiệu phản quang tam giác A=7000x2mm

đ/cái 350,000 10 385,000 "

12 Biển báo tròn D=700x2mm đ/cái 400,000 10 440,000 "13 Biển báo hình chữ nhật đ/m2 250,000 10 275,000 "

14 Cột đỡ biển báo L=300x4mm sơn 2 màu trắng đỏ

đ/cột 450,000 10 495,000 "

15 Gương cầu lồi D=800mm+cột đỡ đ/bộ 4,500,000 10 4,950,000 "

Số TT Loại đá Đvt

Giá chưa có thuế VAT

Mức thuế

suất (%)

Giá đã có thuế VAT Ghi chú

1 Đá 1x2 " 213,636 10 235,0002 Đá 2x4 " 177,273 10 195,0003 Đá 4x6 " 177,273 10 195,0004 Đá hộc " 140,909 10 155,0005 Đá cấp phối A " 118,182 10 130,0006 Đá cấp phối B " 109,091 10 120,000

BẢNG GIÁ VẬT TƯ THI CÔNG ĐƯỜNG QUÝ II/2012(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

BẢNG GIÁ ĐÁ QUÝ II/2012 TẠI MỎ ĐÁ CHU LAI, HUYỆN NÚI THÀNH(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Mức giá trên là giá giao trên phương

tiện bên mua tại mỏ đá Chu Lai.

giavlx

d.ne

t

Số TT Loại đá Đvt

Giá chưa có thuế VAT

Mức thuế

suất (%)

Giá đã có thuế VAT Ghi chú

1 Đá 1x2 đ/m3 200,000 10 220,0002 Đá 2x4 " 154,545 10 170,0003 Đá 4x6 " 145,455 10 160,0004 Đá hộc " 127,273 10 140,0005 Đá cấp phối A Dmax 37,5 " 109,091 10 120,0007 Đá cấp phối A Dmax 25 " 122,727 10 135,0008 Đá < 0,5x1 " 87,273 10 96,0009 Đá 0,5x1 " 118,182 10 130,000

Số TT Loại đá Đvt

Giá chưa có thuế VAT

Mức thuế

suất (%)

Giá đã có thuế VAT Ghi chú

1 Đá 1x2 đ/m3 200,000 10 220,0002 Đá 2x4 " 154,545 10 170,0003 Đá 4x6 " 145,455 10 160,0004 Đá hộc QC <=30cm " 109,091 10 120,0005 Đá hộc QC từ 35cm - 50cm " 100,000 10 110,0006 Đá cấp phối A Dmax 37,5 " 109,091 10 120,0007 Đá cấp phối A Dmax 25 " 122,727 10 135,0008 Đá 0,5x1 (đá mi) " 86,364 10 95,0009 Cấp phối đá dăm B " 95,455 10 105,000

Số TT Loại đá Đvt

Giá chưa có thuế VAT

Mức thuế

suất (%)

Giá đã có thuế VAT Ghi chú

1 Đá 1x2 đ/m3 190,909 10 210,0002 Đá 2x4 " 172,727 10 190,0003 Đá 4x6 " 154,545 10 170,0004 Đá cấp phối B " 100,000 10 110,0005 Đá cấp phối A " 118,182 10 130,0006 Đá 0,5x1 " 109,091 10 120,000

Mức giá trên là giá giao trên phương

tiện bên mua tại mỏ đá Duy Sơn.

(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

BẢNG GIÁ ĐÁ QUÝ II/2012 TẠI MỎ ĐÁ THÔN 3, XÃ PHÚ THỌ, QUẾ SƠN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

Mức giá trên là giá giao trên phương

tiện bên mua tại mỏ đá thôn 3, xã Phú Thọ,

Quế Sơn

BẢNG GIÁ ĐÁ QUÝ II/2012 TẠI MỎ ĐÁ DUY TRUNG, HUYỆN DUY XUYÊN

Mức giá trên là giá giao trên phương

tiện bên mua tại mỏ đá Duy Trung.

BẢNG GIÁ ĐÁ QUÝ II/2012 TẠI MỎ ĐÁ DUY SƠN, HUYỆN DUY XUYÊN(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

STT Tên vật tư ĐVT Đơn giá (Chưa VAT)

Đơn giá (Có VAT)

THÉP ÚC - SSE1 Thép cuộn f6, f8 Úc - SSE, Miền Nam - VNS đ/kg 16,455 18,1002 Thép vằn Úc - SSE f10 SD 295 đ/kg 14,104 15,5153 Thép vằn Úc - SSE f12 SD 295 đ/kg 15,400 16,9404 Thép vằn Úc - SSE f14 SD 295 đ/kg 15,251 16,7765 Thép vằn Úc - SSE f16 SD 295 đ/kg 14,974 16,4726 Thép vằn Úc - SSE f18 SD 295 đ/kg 15,229 16,7527 Thép vằn Úc - SSE f20 SD 295 đ/kg 15,288 16,8178 Thép vằn Úc - SSE f22 SD 295 đ/kg 15,305 16,8369 Thép vằn Úc - SSE f25 SD 295 đ/kg 15,732 17,305

Ghi chú: - Mức giá trên là mức giá tại chân công trình thành phố Tam Kỳ. - Mức giá (đã có VAT) tại TP Đà Nẵng = Mức giá (đã có VAT) tại TP Tam Kỳ (trừ) -

chi phí vận chuyển 120đ/kg (đã có VAT=10%) - Các huyện, thành phố khác trên địa bàn tỉnh Quảng Nam căn cứ mức giá tại Thành phố Đà Nẵng

hoặc Tam Kỳ + chi phí vận chuyển theo quy định của UBND tỉnh để tính giá sao cho đảm bảomức giá thấp nhất.

BẢNG GIÁ THÉP QUÝ I/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 520/CB-LS ngày 09 tháng 4 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

Ghi chú

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ CÓ VAT

(10%)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ CÓ VAT

(10%)1 THÉP MIỀN NAM (VNS)

φ6 đ/kg 15,920 17,512 - - φ8 đ/kg 15,920 17,512 - - φ10 đ/kg 16,200 17,820 16,200 17,820 φ12−φ32 đ/kg 16,060 17,666 16,060 17,666 φ10 SD390 đ/kg - 16,350 17,985 φ14−φ25 SD390 đ/kg - 16,200 17,820

2φ25 TMN-V đkg 15,200 16,720 - -

3 THÉP VIỆT ÚC (SSE)φ10 đ/kg 16,400 18,040 16,400 18,040 φ12−φ32 đ/kg 16,150 17,765 16,150 17,765

4 THÉP VIỆT HÀNφ6 − φ8 đ/kg 16,100 17,710 - φ10 đ/kg 16,200 17,820 16,200 17,820 φ12−φ32 đ/kg 16,100 17,710 16,100 17,710

5 THÉP HOÀ PHÁTφ6 − φ8 đ/kg 16,150 17,765 - - φ10 đ/kg 16,350 17,985 16,450 18,095 φ12−φ32 đ/kg 16,150 17,765 16,250 17,875

6 THÉP DANA - Ýφ6 − φ8 đ/kg 15,850 17,435 15,850 17,435 φ10 đ/kg 16,000 17,600 16,000 17,600 φ12−φ32 đ/kg 15,700 17,270 15,700 17,270

7 THÉP THÁI BÌNH DƯƠNG (PSO)Thép cuộn φ6-8 đ/kg 15,650 17,215

LƯU Ý:*

-

-

ĐƠN GIÁSD295

Giá tại chân công trình các huyện, thanh phố trên địa bàn Quảng Nam: Lấy giá tại TP Đà Nẵng hoặc TP Tam Kỳ nói trên + (cộng) chi phí vận chuyển theo quy định.(Sao cho chi phí thấp nhất)

SD390

THÉP MIỀN NAM (Do Công ty CP Thép Miền Trung sản xuất)

Giá trên là giá giao trên phương tiện bên bán tại các kho của Công ty CP Kim khí Miền Trung tại Đà Nẵng.Giá tại chân công trình TP Tam Kỳ: Lấy giá tại TP Đà Nẵng + 120.000đ/tấn (tiền vận chuyển, bốc xếp.)

BẢNG GIÁ THÉP QUÝ II/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

SốTT LOẠI SẢN PHẨM ĐVT

giavlx

d.ne

t

Đườngkính(mm) Bề Bề Bề Bề Bề

dày (chưa thuế) (có thuế) dày (chưa thuế) (có thuế) dày (chưa thuế) (có thuế) dày (chưa thuế) (có thuế) dày (chưa thuế) (có thuế)16 6,100 6,71020 2.0 7,800 8,580 2.3 9,000 9,90025 2.0 10,000 11,000 2.3 11,500 12,650 3.0 14,200 15,62032 2.0 12,855 14,140 2.4 15,500 17,050 3.0 18,700 20,570 3.6 22,000 24,20040 2.0 16,500 18,150 2.4 19,700 21,670 3.0 23,900 26,290 3.7 28,900 31,790 4.5 34,400 37,84050 2.4 25,100 27,610 3.0 30,400 33,440 3.7 37,000 40,700 4.6 44,900 49,390 5.6 53,200 58,52063 3.0 39,400 43,340 3.8 48,500 53,350 4.7 58,900 64,790 5.8 71,000 78,100 7.1 85,000 93,50075 3.6 55,600 61,160 4.5 68,400 75,240 5.6 83,400 91,740 6.8 99,100 109,010 8.4 119,500 131,45090 4.3 79,800 87,780 5.4 98,400 108,240 6.7 119,500 131,450 8.2 143,600 157,960 10.1 172,300 189,530

110 4.2 96,400 106,040 5.3 119,700 131,670 6.6 146,400 161,040 8.1 177,100 194,810 10 213,000 234,300125 4.8 124,200 136,620 6.0 153,000 168,300 7.4 186,800 205,480 9.2 228,200 251,020 11.4 276,300 303,930140 5.4 156,700 172,370 6.7 191,600 210,760 8.3 234,500 257,950 10.3 285,700 314,270 12.7 344,400 378,840160 6.2 205,600 226,160 7.7 251,300 276,430 9.5 306,000 336,600 11.8 373,000 410,300 14.6 452,100 497,310180 6.9 256,000 281,600 8.6 315,800 347,380 10.7 387,100 425,810 13.3 473,400 520,740 16.4 571,500 628,650200 7.7 317,500 349,250 9.6 391,300 430,430 11.9 477,600 525,360 14.7 580,600 638,660 18.2 704,800 775,280225 8.6 398,900 438,790 10.8 494,400 543,840 13.4 605,800 666,380 16.6 737,300 811,030 20.5 892,000 981,200250 9.6 494,300 543,730 11.9 605,100 665,610 14.8 742,400 816,640 18.4 908,300 999,130 22.7 1,097,100 1,206,810280 10.7 616,600 678,260 13.4 763,800 840,180 16.6 932,700 1,025,970 20.6 1,138,000 1,251,800 25.4 1,375,400 1,512,940315 12.1 785,500 864,050 15.0 959,900 1,055,890 18.7 1,181,200 1,299,320 23.2 1,442,300 1,586,530 28.6 1,741,000 1,915,100355 13.6 992,600 1,091,860 16.9 1,218,700 1,340,570 21.1 1,503,200 1,653,520 26.1 1,828,500 2,011,350 32.2 2,209,900 2,430,890400 15.3 1,258,800 1,384,680 19.1 1,554,100 1,709,510 23.7 1,899,900 2,089,890 29.4 2,319,000 2,550,900 36.3 2,805,900 3,086,490450 17.2 1,591,500 1,750,650 21.5 1,965,400 2,161,940 26.7 2,407,100 2,647,810 33.1 2,937,500 3,231,250 40.9 3,553,100 3,908,410500 19.1 2,022,200 2,224,420 23.9 2,497,600 2,747,360 29.7 3,063,400 3,369,740 36.8 3,733,300 4,106,630 45.4 4,515,700 4,967,270560 21.4 2,703,500 2,973,850 26.7 3,333,500 3,666,850 33.2 4,092,500 4,501,750 41.2 4,994,900 5,494,390 50.8 6,032,800 6,636,080630 24.1 3,425,400 3,767,940 30.0 4,211,100 4,632,210 37.4 5,183,500 5,701,850 46.3 6,313,400 6,944,740 57.2 7,167,500 7,884,250

* Lưu ý : Giá trên đã có thuế VAT và giao hàng tại trung tâm các huyện, thị, thành phố - tỉnh Quảng Nam.

Cấp áp lực (Bar) - Bề dày (mm) - Đơn giá (đồng/mét)

Đơn giáĐơn giá Đơn giá Đơn giá Đơn giáPN 8 PN 10 PN 12,5

PN 16PN 6 PN 8 PN 10 PN 12,5

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH QUÝ I/2012 TỈNH QUẢNG NAM(Kèm theo Công bố số 520/CB-LS ngày 09 tháng 4 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

PN 16 PN 20

giavlx

d.ne

t

ỐNG uPVCI Tiêu chuẩn BS 3505:1968 (hệ Inch) (Standard BS3505:1968)1 21 x 1,6mm 6,200 620 6,820 15 bar2 27 x 1,8mm 8,800 880 9,680 12 bar3 34 x 2mm 12,300 1,230 13,530 12 bar4 42 x 2,1mm 16,400 1,640 18,040 9 bar5 49 x 2,4mm 21,400 2,140 23,540 9 bar6 60 x 2mm 22,600 2,260 24,860 6 bar7 60 x 2,8mm 31,200 3,120 34,320 9 bar8 90 x 1,7mm 28,800 2,880 31,680 3 bar9 90 x 2,9mm 48,800 4,880 53,680 6 bar

10 90 x 3,8mm 63,200 6,320 69,520 9 bar11 114 x 3,2mm 68,800 6,880 75,680 5 bar12 114 x 3,8mm 81,000 8,100 89,100 6 bar13 114 x 4,9mm 103,700 10,370 114,070 9 bar14 168 x 4,3mm 135,800 13,580 149,380 5 bar15 168 x 7,3mm 226,800 22,680 249,480 9 bar16 220 x 5,1mm 210,200 21,020 231,220 5 bar17 220 x 6,6mm 270,200 27,020 297,220 6 bar18 220 x 8,7mm 352,600 35,260 387,860 9 bar

II Tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 - ISO 4422:1990 (hệ mét) (Standard ISO4422:1990)1 63 x 1,6mm 21,400 2,140 23,540 5 bar2 63 x 1,9mm 24,800 2,480 27,280 6 bar3 63 x 3mm 37,800 3,780 41,580 10 bar4 75 x 1,5mm 24,200 2,420 26,620 4 bar5 75 x 2,2mm 34,500 3,450 37,950 6 bar6 75 x 3,6mm 54,100 5,410 59,510 10 bar7 90 x 1,5mm 29,100 2,910 32,010 3,2 bar8 90 x 2,7mm 50,200 5,020 55,220 6 bar9 90 x 4,3mm 77,400 7,740 85,140 10 bar

10 110 x 1,8mm 41,800 4,180 45,980 3,2 bar11 110 x 3,2mm 72,100 7,210 79,310 6 bar12 110 x 5,3mm 114,700 11,470 126,170 10 bar13 140 x 4,1mm 116,300 11,630 127,930 6 bar14 140 x 6,7mm 183,100 18,310 201,410 10 bar15 160 x 4mm 129,000 12,900 141,900 4 bar16 160 x 4,7mm 151,100 15,110 166,210 6 bar17 160 x 7,7mm 240,000 24,000 264,000 10 bar18 200 x 5,9mm 235,300 23,530 258,830 6 bar19 200 x 9,6mm 372,600 37,260 409,860 10 bar20 225 x 6,6mm 295,800 29,580 325,380 6 bar21 225 x 10,8mm 470,500 47,050 517,550 10 bar22 250 x 7,3mm 363,700 36,370 400,070 6 bar23 250 x 11,9mm 575,700 57,570 633,270 10 bar24 280 x 8,2mm 456,800 45,680 502,480 6 bar25 280 x 13,4mm 726,200 72,620 798,820 10 bar26 315 x 9,2mm 575,400 57,540 632,940 6 bar27 315 x 15mm 912,500 91,250 1,003,750 10 bar28 400 x 11,7mm 924,100 92,410 1,016,510 6 bar29 400 x 19,1mm 1,475,300 147,530 1,622,830 10 bar

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC BÌNH MINH QUÝ I/2012 TỈNH QUẢNG NAM

* Lưu ý : Giá trên là giá giao hàng tại trung tâm các huyện, thị, thành phố - tỉnh Quảng Nam.

STT Loại ống Giá chưa VAT(đồng/m)

VAT 10% Giá thanh toán(đồng/m)

Áp suất

(Kèm theo Công bố số 520/CB-LS ngày 9 tháng 4 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

giavlx

d.ne

t

STT Tên, quy cách sản phẩm ĐVTGiá

chưa có VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã có VAT Ghi chú

I Ống nước uPVC

1 Ø21x1.2mm đ/mét 4,345 10 4,7802 Ø21 x 1.6mm - 5,682 10 6,2503 Ø27 x 1.3mm - 5,982 10 6,5804 Ø27 x 1.6mm - 7,273 10 8,000 nt5 Ø27 x 1.8mm - 8,027 10 8,830 nt6 Ø27 x 2.2mm - 10,227 10 11,250 nt7 Ø34 x 1.4mm - 8,227 10 9,050 nt8 Ø34 x 1.6mm - 9,364 10 10,300 nt9 Ø34 x 1.8mm - 10,955 10 12,050 nt10 Ø34 x 2.0mm - 11,409 10 12,550 nt11 Ø42 x 1.8mm - 13,455 10 14,800 nt12 Ø42 x 2.1mm - 14,864 10 16,350 nt13 Ø49 x 1.8mm - 15,591 10 17,150 nt14 Ø49 x 2.0mm - 17,255 10 18,980 nt15 Ø49 x 2.2mm - 19,118 10 21,030 nt16 Ø49 x 2.4mm - 19,591 10 21,550 nt17 Ø60 x 1.8mm - 19,891 10 21,880 nt18 Ø60 x 2.0mm - 20,527 10 22,580 nt19 Ø60 x 2.5mm - 26,682 10 29,350 nt20 Ø60 x 3.0mm - 31,000 10 34,100 nt21 Ø75 x 2.2mm - 30,545 10 33,600 nt22 Ø75 x 3.6mm - 48,455 10 53,300 nt23 Ø76 x 1.8mm - 24,300 10 26,730 nt24 Ø76 x 2.2mm - 29,545 10 32,500 nt25 Ø76 x 3.0mm - 38,909 10 42,800 nt26 Ø90 x 1.7mm - 26,227 10 28,850 nt27 Ø90 x 2.0mm - 32,255 10 35,480 nt28 Ø90 x 2.6mm - 40,682 10 44,750 nt29 Ø90 x 2.9mm - 44,682 10 49,150 nt30 Ø90 x 3.8mm - 57,936 10 63,730 nt31 Ø110 x 3.2mm - 65,091 10 71,600 nt32 Ø110 x 5.0mm - 100,000 10 110,000 nt33 Ø114 x 2.0mm - 41,727 10 45,900 nt34 Ø114 x 2.6mm - 54,591 10 60,050 nt35 Ø114 x 3.2mm - 62,982 10 69,280 nt36 Ø114 x 4.0mm - 83,891 10 92,280 nt37 Ø114 x 5.0mm - 99,182 10 109,100 nt38 Ø140 x 3.0mm - 78,255 10 86,080 nt39 Ø140 x 3.5mm - 88,909 10 97,800 nt40 Ø140 x 4.0mm - 103,591 10 113,950 nt41 Ø140 x 4.3mm - 111,118 10 122,230 nt42 Ø140 x 5.0mm - 128,527 10 141,380 nt

BẢNG GIÁ NHỰA HOA SEN QUÝ II/2012(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

- Tiêu chuẩn BS 3505:1968 (Hệ inch)- Tiêu chuẩn TCVN 6151: 1996 - TCVN 6151: 2002

Giá đến chân công trình Trung tâm các huyện, thành phố trên địa bàn

giavlx

d.ne

t

STT Tên, quy cách sản phẩm ĐVTGiá

chưa có VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã có VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ NHỰA HOA SEN QUÝ II/2012(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

43 Ø160 x 4.7mm - 142,209 10 156,430 nt44 Ø160 x 6.2mm - 185,773 10 204,350 nt45 Ø160 x 7.7mm - 228,482 10 251,330 nt46 Ø168 x 3.5mm - 108,545 10 119,400 nt47 Ø168 x 4.3mm - 134,255 10 147,680 nt48 Ø168 x 5.0mm - 155,436 10 170,980 nt49 Ø168 x 7.3mm - 218,664 10 240,530 nt50 Ø200 x 5.0mm - 190,118 10 209,130 nt51 Ø200 x 5.9mm - 223,300 10 245,630 nt52 Ø200 x 6.5mm - 245,255 10 269,780 nt53 Ø200 x 7.7mm - 288,727 10 317,600 nt54 Ø200 x 9.6mm - 356,436 10 392,080 nt55 Ø220 x 5.1mm - 207,664 10 228,430 nt56 Ø220 x 6.5mm - 268,936 10 295,830 nt57 Ø220 x 8.7mm - 348,300 10 383,130 nt58 Ø225 x 5.1mm - 218,636 10 240,500 nt59 Ø225 x 6.6mm - 281,027 10 309,130 nt60 Ø225 x 10.8mm - 451,027 10 496,130 nt61 Ø250 x 7.3mm - 363,682 10 400,050 nt62 Ø250 x 11.9mm - 552,355 10 607,590 nt63 Ø280 x 6.9mm - 367,864 10 404,650 nt64 Ø280 x 8.2mm - 435,118 10 478,630 nt65 Ø280 x 13.4mm - 697,436 10 767,180 nt66 Ø315 x 6.2mm - 373,709 10 411,080 nt67 Ø315 x 8.0mm - 479,391 10 527,330 nt68 Ø315 x 9.2mm - 549,136 10 604,050 nt69 Ø315 x 15.0mm - 878,391 10 966,230 nt70 Ø355 x 8.7mm - 588,164 10 646,980 nt71 Ø355 x 13.6mm - 906,436 10 997,080 nt72 Ø355 x 16.9mm - ####### 10 ####### nt73 Ø400 x 9.0mm - 686,682 10 755,350 nt74 Ø400 x 11.7mm - 886,527 10 975,180 nt75 Ø400 x 19.1mm - ####### 10 ####### nt76 Ø450 x 13.8mm - ####### 10 ####### nt77 Ø450 x 21.5mm - ####### 10 ####### nt78 Ø500 x 15.3mm - ####### 10 ####### nt79 Ø500 x 23.9mm - ####### 10 ####### nt80 Ø560 x 17.2mm - ####### 10 ####### nt81 Ø560 x 26.7mm - ####### 10 ####### nt82 Ø630 x 15.4mm - ####### 10 ####### nt83 Ø630 x 30.0mm - ####### 10 ####### ntII

1 Ø100 x 6.7mm đ/mét 152,782 10 168,060

Ống nước uPVC Tiêu chuẩn AS 1477: 996 CIOD (Nối với ống gang) -Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (Nối với ống gang)

giavlx

d.ne

t

STT Tên, quy cách sản phẩm ĐVTGiá

chưa có VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã có VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ NHỰA HOA SEN QUÝ II/2012(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

2 Ø150 x 9.7mm - 323,018 10 355,3203 Ø200 x 9.7mm - 410,527 10 451,5804 Ø200 x 11.4mm - 478,609 10 526,4705 Ø250 x 11.9mm - 571,845 10 629,0306 Ø280 x 13.4mm - 721,173 10 793,290 nt7 Ø315 x 15.0mm - 908,273 10 999,100 nt

III ỐNG DÙNG CHO CÁP ĐIỆN LỰC1 Ø42x2.1mm đ/mét 15,614 10 17,175 nt2 Ø42x2.3mm - 17,014 10 18,715 nt3 Ø60x2.0mm - 21,564 10 23,720 nt4 Ø60x2.3mm - 24,673 10 27,140 nt5 Ø60x2.5mm - 26,723 10 29,395 nt6 Ø60x2.8mm - 29,777 10 32,755 nt7 Ø60x3.0mm - 31,791 10 34,970 nt8 Ø90x2.9mm - 46,068 10 50,675 nt9 Ø90x3.8mm - 59,732 10 65,705 nt10 Ø114x5.0mm - 101,068 10 111,175 nt11 Ø114x3.2mm - 65,750 10 72,325 nt12 Ø168x4.3mm - 130,577 10 143,635 nt13 Ø168x6.0mm - 180,314 10 198,345 nt14 Ø168x7.0mm - 209,068 10 229,975 nt15 Ø168x7.3mm - 217,623 10 239,385 nt16 Ø200x5.0mm - 180,814 10 198,895 nt17 Ø200x5.9mm - 212,373 10 233,610 ntIV Phụ kiện ống nước uPVC

1 21 dày đ/cái 1,818 10 2,000 nt2 27 dày - 2,409 10 2,650 nt3 34 dày - 3,909 10 4,300 nt4 42 dày - 6,364 10 7,000 nt5 49 dày - 8,636 10 9,500 nt6 60 mỏng - 5,727 10 6,300 nt7 60 dày - 15,000 10 16,500 nt8 90 mỏng - 14,273 10 15,700 nt9 90 dày - 35,545 10 39,100 nt10 114 mỏng - 33,455 10 36,800 nt11 114 dày - 67,273 10 74,000 ntV Nối trơn 1 21 dày - 1,545 10 1,700 nt2 27 dày - 2,182 10 2,400 nt3 34 dày - 3,091 10 3,400 nt4 42 dày - 4,364 10 4,800 nt5 49 dày - 6,818 10 7,500 nt6 60 mỏng - 3,318 10 3,650 nt7 60 dày - 10,455 10 11,500 nt

Co 90° giavlx

d.ne

t

STT Tên, quy cách sản phẩm ĐVTGiá

chưa có VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã có VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ NHỰA HOA SEN QUÝ II/2012(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

8 90 mỏng - 7,909 10 8,700 nt9 90 dày - 21,818 10 24,000 nt10 114 mỏng - 14,545 10 16,000 nt11 114 dày - 42,909 10 47,200 ntVI Nối giảm 101 27/21 dày - 1,636 10 1,800 nt2 34/21 dày - 2,455 10 2,700 nt3 34/27 dày - 2,545 10 2,800 nt4 42/21 dày - 3,273 10 3,600 nt5 42/27 dày - 3,636 10 4,000 nt6 42/34 dày - 3,818 10 4,200 nt7 49/21 dày - 4,727 10 5,200 nt8 49/27 dày - 5,273 10 5,800 nt9 49/34 dày - 5,000 10 5,500 nt10 60/21 dày - 6,182 10 6,800 nt11 60/27 dày - 6,909 10 7,600 nt12 60/34 dày - 7,273 10 8,000 nt13 60/42 dày - 8,364 10 9,200 nt14 60/49 dày - 8,636 10 9,500 nt15 90/42 dày - 15,000 10 16,500 nt16 90/49 dày - 15,000 10 16,500 nt17 90/60 dày - 17,273 10 19,000 nt18 114/49 mỏng - 10,000 10 11,000 nt19 114/60 mỏng - 12,273 10 13,500 nt20 114/90 mỏng - 12,727 10 14,000 ntVII Bích nối đơn1 49 dày - 17,273 10 19,000 nt2 60 dày - 18,636 10 20,500 nt3 90 dày - 35,455 10 39,000 nt4 114 dày - 54,545 10 60,000 nt

VIII Lơi 45° 1 34 dày - 3,500 10 3,850 nt2 42 dày - 5,273 10 5,800 nt3 49 dày - 7,455 10 8,200 nt4 60 mỏng - 5,000 10 5,500 nt5 90 mỏng - 9,364 10 10,300 nt6 114 mỏng - 21,273 10 23,400 nt

IX Tê 1 21 dày - 2,273 10 2,500 nt2 27 dày - 3,455 10 3,800 nt3 34 dày - 5,273 10 5,800 nt4 42 dày - 8,182 10 9,000 nt5 49 dày - 10,909 10 12,000 nt6 60 mỏng - 8,182 10 9,000 nt7 60 dày - 18,182 10 20,000 nt

giavlx

d.ne

t

STT Tên, quy cách sản phẩm ĐVTGiá

chưa có VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã có VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ NHỰA HOA SEN QUÝ II/2012(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

8 90 mỏng - 17,727 10 19,500 nt9 90 dày - 51,818 10 57,000 nt10 114 mỏng - 33,636 10 37,000 nt11 114 dày - 98,182 10 108,000 ntX Tê giảm1 27/21 dày - 3,091 10 3,400 nt2 34/21 dày - 4,364 10 4,800 nt3 34/27 dày - 4,727 10 5,200 nt4 42/21 dày - 5,909 10 6,500 nt5 42/27 dày - 6,364 10 7,000 nt6 42/34 dày - 6,909 10 7,600 nt7 49/21 dày - 8,818 10 9,700 nt8 49/27 dày - 10,000 10 11,000 nt9 49/34 dày - 10,545 10 11,600 nt10 60/21 dày - 14,273 10 15,700 nt11 60/27 dày - 14,545 10 16,000 nt12 60/34 dày - 14,091 10 15,500 ntXI Nối ren ngoài 10

21 dày - 1,227 10 1,350 nt27 dày - 1,909 10 2,100 nt34 dày - 2,909 10 3,200 nt42 dày - 4,364 10 4,800 nt49 dày - 5,727 10 6,300 nt60 dày - 8,182 10 9,000 nt90 dày - 20,455 10 22,500 nt

XII 114 dày - 36,364 10 40,000 ntNối ren trong 10

1 21 dày - 1,455 10 1,600 nt2 27 dày - 2,000 10 2,200 nt3 34 dày - 3,182 10 3,500 nt4 42 dày - 4,364 10 4,800 nt5 49 dày - 6,273 10 6,900 nt6 60 dày - 9,091 10 10,000 nt7 90 dày - 22,727 10 25,000 nt

XIII Nắp bít 101 21 dày - 909 10 1,000 nt2 27 dày - 1,227 10 1,350 nt2 34 dày - 1,818 10 2,000 nt3 42 dày - 3,182 10 3,500 nt3 49 dày - 4,364 10 4,800 nt4 60 dày - 6,818 10 7,500 nt4 90 dày - 16,364 10 18,000 nt5 114 dày - 27,273 10 30,000 nt

XIV Co ren ngoài1 21/34 dày - 4,091 10 4,500 nt

giavlx

d.ne

t

STT Tên, quy cách sản phẩm ĐVTGiá

chưa có VAT

Thuếsuất (%)

Giá đã có VAT Ghi chú

BẢNG GIÁ NHỰA HOA SEN QUÝ II/2012(Kèm theo Công bố số 1106/CB-LS ngày 11 tháng 7 năm 2012 của Liên Sở TC - XD)

2 27/21 dày - 3,636 10 4,000 ntXV Nối giảm ren ngoài1 21/RN27 dày - 1,364 10 1,500 nt

giavlx

d.ne

t