Post on 19-Jan-2016
trường đại học kinh tế tp.hồ chí mInh
BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
GVHD: TS. Lê Thị Khoa Nguyên
Th c hi n: Nguy n H u Quyự ệ ễ ữ Lớp: Cao Học Kế toán Ngày K20
11/6/2012
TP.HỒ CHÍ MINH, THÁNG 11 NĂM 2012
Phân tích báo cáo tài chính 1
M C L CỤ Ụ
PH N 1 – PHÂN TÍCH R I ROẦ Ủ .................................................................................................................... 2
PHÂN TÍCH RUI RO TI M N TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH C A CÔNG TY CP KINH DOANHỀ Ẩ Ủ KHÍ HÓA L NG MI N B CỎ Ề Ắ ..................................................................................................................... 2
GI I THI U CÔNG TY PHÂN TÍCH (MÃ CH NG KHOÁN: PVG)Ớ Ệ Ứ ...........................................................2
TRÍCH Y U THÔNG TIN TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNHẾ ................................................................................2
Chính sách k toánế ...............................................................................................................................................2
Thông tin trên báo cáo tài chính....................................................................................................................4
R I RO TI M N TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNHỦ Ề Ẩ .............................................................................................4
Th n tr ng và r i ro ti m nậ ọ ủ ề ẩ .........................................................................................................................4
Ghi nh n doanh thu và r i ro tìm nậ ủ ẩ ...........................................................................................................4
PH N 2 – PH N TÍCH HO T Đ NG KINH DOANH C A GOOGLEẦ Ầ Ạ Ộ Ủ ..................................................6
GI I THI U GOOGLEỚ Ệ ................................................................................................................................ 6
ĐÁNH GIÁ CHI N L C KINH DOANHẾ ƯỢ ...............................................................................................6
Phân tích chi n l c kinh doanhế ượ ........................................................................................................................6
ĐÁNH GIÁ HO T Đ NG KINH DOANHẠ Ộ ...........................................................................................................7
Đánh giá dòng ti n ho t đ ng kinh doanhề ạ ộ ....................................................................................................7
Phân tích các t s v tính h u hi u-S vòng quay c a tài s nỷ ố ề ữ ệ ố ủ ả ..........................................................7
Phân tích các t s v tính h u hi u-S vòng quay N ph i thuỷ ố ề ữ ệ ố ợ ả ........................................................7
PHÂN TÍCH CÁC T S V HI U QUỶ Ố Ề Ệ Ả............................................................................................................8
T tr ng các lo i doanh thuỷ ọ ạ ..................................................................................................................................8
Các h s chi phí trên doanh thuệ ố ........................................................................................................................8
PH L C – BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T C A GOOGLE (10-K)Ụ Ụ Ợ Ấ Ủ .......................................10
Phân tích báo cáo tài chính 2
PH N 1 – PHÂN TÍCH R I ROẦ Ủ
PHÂN TÍCH RUI RO TI M N TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH C A CÔNG TY Ề Ẩ ỦCP KINH DOANH KHÍ HÓA L NG MI N B CỎ Ề Ắ
GI I THI U CÔNG TY PHÂN TÍCH (MÃ CH NG KHOÁN: PVG)Ớ Ệ Ứ
Công ty C ph n kinh doanh Khí hóa l ng Mi n B c (PVGAS NORTH), ti n thân là Xí nghi pổ ầ ỏ ề ắ ề ệ kinh doanh s n ph m Khí hóa l ng Mi n B c đ c thành l p 11/2000 là doanh nghi p thànhả ẩ ỏ ề ắ ượ ậ ệ viên Công ty Ch bi n và Kinh doanh s n ph m Khí(PVGAS) nay là T ng Công ty Khí, thu c T pế ế ả ẩ ổ ộ ậ đoàn D u Khí Qu c Gia Vi t Nam.ầ ố ệ
Công ty c ph n Kinh doanh Khí hoá l ng Mi n B c đ c chuy n sang mô hình công tyổ ầ ỏ ề ắ ượ ể c ph n theo quy t đ nh s 3733/QĐ-BCN ngày 20 tháng 12 năm 2006 c a B Côngổ ầ ế ị ố ủ ộ nghi p.ệ
Ngày 02/03/2007, Công ty đã th c hi n bán đ u giá bán c ph n l n đ u ra công chúngự ệ ấ ổ ầ ầ ầ t i Trung tâm giao d ch ch ng khoán Hà N i.ạ ị ứ ộ
Ngày 25/06/2007, Công ty c ph n Kinh doanh Khí hóa l ng Mi n B c đ c S Kổ ầ ỏ ề ắ ượ ở ế ho ch và Đ u t Thành ph Hà N i c p Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh l n đ uạ ầ ư ố ộ ấ ấ ứ ậ ầ ầ s 0103018088.ố
Ngành ngh kinh doanh:ề
Kinh doanh khí hoá l ng và các s n ph m d u khí;ỏ ả ẩ ầ
Kinh doanh v t t , thi t b , ph ki n; kho bãi; tr m chi t n p khí hoá l ng;ậ ư ế ị ụ ệ ạ ế ạ ỏ
D ch v v n t i khí hoá l ng;ị ụ ậ ả ỏ
T v n, thi t k , đ u t , chuy n giao công ngh , b o d ng, s a ch a, l p đ t máyư ấ ế ế ầ ư ể ệ ả ưỡ ử ữ ắ ặ thi t b và các d ch v khác ph c v cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh gas;ế ị ị ụ ụ ụ ạ ộ ả ấ
Đào t o lao đ ng kỹ thu t ngành gas (Ch ho t đ ng sau khi đ c c quan Nhà n c cóạ ộ ậ ỉ ạ ộ ượ ơ ướ th m quy n cho phép);ẩ ề
D ch v u thác xu t nh p kh u;ị ụ ỷ ấ ậ ẩ
Xu t nh p kh u các m t hàng Công ty kinh doanh;ấ ậ ẩ ặ
Đ i lý, mua bán, ký g i hàng hoá;ạ ử
Giám đ nh kỹ thu t chai ch a khí hóa l ng và các thi t b ch u áp l cị ậ ứ ỏ ế ị ị ự
Ki m đ nh kỹ thu t an toàn đ i v i chai ch a khí hóa l ng và các thi t b ch u áp l c.ể ị ậ ố ớ ứ ỏ ế ị ị ự
TRÍCH Y U THÔNG TIN TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNHẾ
Chính sách k toánế
Ghi nh n doanh thuậ
Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi đ ng th i th a mãn t t c 5 đi u ki n sau:ượ ậ ồ ờ ỏ ấ ả ề ệ
Phân tích báo cáo tài chính 3
(a) Doanh nghi p đã chuy n giao ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h uệ ể ầ ớ ủ ợ ắ ề ớ ề ở ữ s n ph m ho c hàng hóa cho ng i mua;ả ẩ ặ ườ
(b) Doanh nghi p không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa cũng nh ng i s h uệ ắ ữ ề ả ư ườ ở ữ hàng hóa ho c quy n ki m soát hàng hóa;ặ ề ể
(c) Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;ượ ị ươ ố ắ ắ
(d) Doanh thu sẽ thu đ c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng; vàượ ợ ế ừ ị
(e) Xác đ nh đ c chi phí liên quan đ n bán hàng.ị ượ ế
Ti n nh n đ c t ký quỹ v bình gas đ c phân b vào thu nh p theo ph ng phápề ậ ượ ừ ỏ ượ ổ ậ ươ đ ng th ng trong vòng 10 năm.ườ ẳ
Doanh thu cung c p d ch vấ ị ụ
Doanh thu c a giao d ch v cung c p d ch v đ c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch đóủ ị ề ấ ị ụ ượ ậ ế ả ủ ị đ c xác đ nh m t cách đáng tin c y. Tr ng h p giao d ch v cung c p d ch v liên quanượ ị ộ ậ ườ ợ ị ề ấ ị ụ đ n nhi u kỳ thì doanh thu đ c ghi nh n trong kỳ theo k t qu ph n công vi c đã hoànế ề ượ ậ ế ả ầ ệ thành t i ngày c a B ng cân đ i k toán c a ngày đó. K t qu c a giao d ch cung c p d chạ ủ ả ố ế ủ ế ả ủ ị ấ ị v đ c xác đ nh khi th a mãn t t c 4 đi u ki n sau:ụ ượ ị ỏ ấ ả ề ệ
(a) Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;ượ ị ươ ố ắ ắ
(b) Có kh năng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v đó;ả ượ ợ ế ừ ị ấ ị ụ
(c) Xác đ nh đ c ph n công vi c đã hoàn thành t i ngày c a b ng cân đ i k toán; vàị ượ ầ ệ ạ ủ ả ố ế
(d) Xác đ nh đ c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí đ hoàn thành giao d chị ượ ị ể ị cung c p d ch v đó.ấ ị ụ
Lãi ti n g i đ c ghi nh n trên c s d n tích, đ c xác đ nh trên s d các tài kho n ti nề ử ượ ậ ơ ở ồ ượ ị ố ư ả ề g i và lãi su t áp d ng.ử ấ ụ
Lãi t các kho n đ u t đ c ghi nh n khi Công ty có quy n nh n kho n lãi.ừ ả ầ ư ượ ậ ề ậ ả
Các kho n d phòngả ự
Các kho n d phòng đ c ghi nh n khi Công ty có nghĩa v n hi n t i do k t qu t m tả ự ượ ậ ụ ợ ệ ạ ế ả ừ ộ s ki n đã x y ra, và Công ty có kh năng thanh toán nghĩa v này. Các kho n d phòngự ệ ẩ ả ụ ả ự đ c l p đ c xác đ nh trên c s c tính c a Ban T ng giám đ c v các kho n chi phíượ ậ ượ ị ơ ở ướ ủ ổ ố ề ả c n thi t nghĩa v n này t i ngày k t thúc niên đ tài chính.ầ ế ụ ợ ạ ế ộ
Phân tích báo cáo tài chính 4
Thông tin trên báo cáo tài chính
R I RO TI M N TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNHỦ Ề Ẩ
Th n tr ng và r i ro ti m nậ ọ ủ ề ẩ
Kho n m c “D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n” trên b ng cân đ i k toán năm 2010ả ụ ự ả ầ ư ạ ả ố ế là 12.309.880.858 đ c l p d a trên c s xét đoán c a Ban T ng Giám đ c. Tuy nhiên, kho nượ ậ ự ơ ở ủ ổ ố ả m c này tr ng y u trên báo cáo tài chính, và có th b thay đ i khi bên nh n đ u t công bụ ọ ế ể ị ổ ậ ầ ư ố báo cáo tài chính đã đ c ki m toán c a h . T i th i đi m công b báo cáo tài chính c a PVGượ ể ủ ọ ạ ờ ể ố ủ ch a đ ng r i ro r t l n liên quan đ n vi c l p d phòng c a kho n m c này, có th d phòngứ ự ủ ấ ớ ế ệ ậ ự ủ ả ụ ể ự này đã đ c l p ít h n so v i th c t , và l i nhu n năm 2010 đã b th i phòng.ượ ậ ơ ớ ự ế ợ ậ ị ổ
Ghi nh n doanh thu và r i ro tìm nậ ủ ẩ
PVG đã ghi nh n vào Doanh thu tài chính trong kỳ đ i v i thu nh p t c t c đ u t s ti nậ ố ớ ậ ừ ổ ứ ầ ư ố ề 9.281.250.000.Theo chính sách k toán c a PVG có ghi rõ “ế ủ Lãi t các kho n đ u t đ c ghiừ ả ầ ư ượ nh n khi Công ty có quy n nh n kho n lãiậ ề ậ ả ”. Nh ng t i th i đi m l p báo cáo tài chính, bênư ạ ờ ể ậ nh n đ u t v n ch a có quy t đ nh v chia c t c, cho đ n ngày 28/02/2011 m i có quy tậ ầ ư ẫ ư ế ị ề ổ ứ ế ớ ế đ nh nh ng PVG đã ghi nh n kho n doanh thu này vào năm 2010. Đi u này đã làm cho l iị ư ậ ả ề ợ
Phân tích báo cáo tài chính 5
nhu n c a PVG tăng lên t ng ng. S th t là, kho n doanh thu này không đ c ghi nh n vàoậ ủ ươ ứ ự ậ ả ượ ậ năm 2010 vì không h i đ đi u ki n đ ghi nh n doanh thu. Báo cáo tài chính năm 2010 đã bộ ủ ề ệ ể ậ ị th i phòng l i nhu n.ổ ợ ậ
Phân tích báo cáo tài chính 6
PH N 2 – PH N TÍCH HO T Đ NG KINHẦ Ầ Ạ Ộ DOANH C A GOOGLEỦ
GI I THI U GOOGLEỚ Ệ
Google là m t công ty Internet có tr s t i Hoa Kỳ, đ c thành l p vào năm 1998. S n ph mộ ụ ở ạ ượ ậ ả ẩ chính c a công ty này là công c tìm ki m Google, đ c nhi u ng i đánh giá là công c tìmủ ụ ế ượ ề ườ ụ ki m h u ích và m nh mẽ nh t trên Internet. Tr s c a Google tên là "Googleplex" t iế ữ ạ ấ ụ ở ủ ạ Mountain View, California. Giám đ c là Ti n sĩ Eric Schmidt, tr c đây là giám đ c công tyố ế ướ ố Novell. Tên "Google" là m t l i ch i ch c a t googol, b ng 10100. Google ch n tên này đ thộ ố ơ ữ ủ ừ ằ ọ ể ể hi n s m nh c a công ty đ s p x p s l ng thông tin kh ng l trên m ng. Googleplex, tênệ ứ ệ ủ ể ắ ế ố ượ ổ ồ ạ c a tr s Google, có nghĩa là 10googol.ủ ụ ở
Đ u năm 2012, Google đ ng đ u trong danh sách 100 công ty có môi tr ng làm vi c t tầ ứ ầ ườ ệ ố nh t Mỹ do t p chí Fortune bình ch n v i t l tăng tr ng vi c làm trong năm 2011 là 33%.ấ ở ạ ọ ớ ỷ ệ ưở ệ
Phát hành c phi u l n đ uổ ế ầ ầ
Vào tháng 1 năm 2004, Google tuyên b đã thuê công ty Morgan Stanley và Goldman Sachsố Group đ t ch c phát hành c phi u l n đ u ra công chúng. Google ch n cách bán c phi uể ổ ứ ổ ế ầ ầ ọ ổ ế b ng đ u giá, m t đi u hi m có. T khi ra th tr ng, giá Google đã lên đ n g n $200 m i cằ ấ ộ ề ế ừ ị ườ ế ầ ỗ ổ phi u t $85 lúc đ u. Giá th tr ng c a Google đ n nay là trên 100 t đô la.ế ừ ầ ị ườ ủ ế ỷ
ĐÁNH GIÁ CHI N L C KINH DOANHẾ ƯỢ
Phân tích chi n l c kinh doanhế ượ
ĐVT: tri u USDệ
Ch tiêuỉ Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 37,905 29,321
Giá v n hàng bánố 13,118 10,417
Chi phí ho t đ ngạ ộ 7,813 4,761
Chi phí R&D 5,162 3,762
L i nhu n thu n t kinh doanhợ ậ ầ ừ 11,742 10,381
L i nhu n thu nợ ậ ầ 9,737 8,505
T ng tài s nổ ả 72,074 57,851
T su t l i nhu n trên doanh thu (ROS) (%)ỷ ấ ợ ậ 25.7 29.0
T su t l i nhu n trên t ng tài s n (ROA) (%)ỷ ấ ợ ậ ổ ả 13.4 14.7
S vòng quay c a t ng tài s n (TAT) (vòng)ố ủ ổ ả 0.52 0.51
Nh n đ nh chi n l c c a Google:ậ ị ế ượ ủ ROS năm 2010 là 29.0% và 2011 là 25.7%, ch tiêu nàyỉ khá l n trong khi ớ TAT năm 2010 là 0.51 và năm 2011 là 0.52, s vòng quay này khó nh . T đâyố ỏ ừ có th cho th y Goolge đang theo đu i chi n l c khác bi t hóa s n ph m.ể ấ ổ ế ượ ệ ả ẩ
Phân tích báo cáo tài chính 7
ĐÁNH GIÁ HO T Đ NG KINH DOANHẠ Ộ
Đánh giá dòng ti n ho t đ ng kinh doanhề ạ ộ
Ch tiêuỉ Năm 2011 Năm 2010
Ti n thu n t ho t đ ng kinh doanhề ầ ừ ạ ộ 14,565 11,081
T ng tài s nổ ả 72,074 57,851
L i nhu n thu nợ ậ ầ 9,737 8,505
T su t ti n t ho t đ ng kinh doanh trên t ng tài s n ỷ ấ ề ừ ạ ộ ổ ả(%)
20.21 19.15
T s ti n t ho t đ ng kinh doanh trên l i nhu n (l n)ỷ ố ề ừ ạ ộ ợ ậ ầ 1.50 1.30
Kh năng tài s n t o ra ti n t ho t đ ng kinh doanh khá n đ nh, năm 2010 là 19.15% và nămả ả ạ ề ừ ạ ộ ổ ị 2011 là 20.21%. Trong khi đó ti n t ho t đ ng kinh doanh trên l i nhu n năm 2010 là 1.3 l nề ừ ạ ộ ợ ậ ầ và năm 2011 là 1.5 l n, đi u này cho th y Google bán hàng và thu ti n khá t t, và trì hoãn đ cầ ề ấ ề ố ượ trong khâu thanh toán cho nhà cung c p.ấ
Phân tích các t s v tính h u hi u-S vòng quay c a tài s nỷ ố ề ữ ệ ố ủ ả
Ch tiêuỉ Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 37,905 29,321
T ng tài s nổ ả 72,574 57,851
Tài s n ng n h nả ắ ạ 52,758 41,562
Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 9,603 7,759
S vòng quay c a t ng tài s nố ủ ổ ả 0.52 0.51
S vòng quay c a tài s n ng n h nố ủ ả ắ ạ 0.72 0.71
S vòng quay c a tài s n c đ nh h u hìnhố ủ ả ố ị ữ 3.95 3.78
K t qu tính toán 3 ch tiêu vòng qua cho th y, trong t ng tài s n t tr ng c a tài s n c h uế ả ỉ ấ ổ ả ỷ ọ ủ ả ố ữ hình chi m t tr ng không cao trong t ng tài s n, và tài s n ng n h n chi m t tr ng khá cao.ế ỷ ọ ổ ả ả ắ ạ ế ỷ ọ S vòng quay c a t ng tài s n năm 2010 là 0.51 và năm 2011 là 0.52, s vòng quay t ng đ iố ủ ổ ả ố ươ ố đ u gi a hai năm. S vòng quay c a Tài s n ng n h n năm 2010 là 0.71 vòng và năm 2011 làề ữ ố ủ ả ắ ạ 0.72 vòng cũng khá n đ nh. Bên c nh đó, Google là m t công ty chuyên v d ch v nên vi c sổ ị ạ ộ ề ị ụ ệ ử d ng tài s n c đ nh h u hình thì ít, đi u này th hi n qua S vòng quay c a tài s n c đ nhụ ả ố ị ữ ề ể ệ ố ủ ả ố ị h u hình năm 2010 là 3.78 vòng và 2011 là 3.95 vòng.ữ
Phân tích các t s v tính h u hi u-S vòng quay N ph i thuỷ ố ề ữ ệ ố ợ ả
Ch tiêuỉ Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 37,905 29,321
N ph i thuợ ả 5,427 4,252
S vòng quay n ph i thu (vòng)ố ợ ả 6.98 6.90
S ngày thu ti n (ngày)ố ề 52 53
Phân tích báo cáo tài chính 8
PHÂN TÍCH CÁC T S V HI U QUỶ Ố Ề Ệ Ả
T tr ng các lo i doanh thuỷ ọ ạ
Ch tiêuỉ Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu qu ng cáo website Googleả 26,145 69% 19,444 66%
Doanh thu qu ng cáo thành viên c a Googleả ủ 10,386 27% 8,792 30%
Doanh thu khác 1,085 4% 1,374 4%
T ng doanh thuổ 37,905 29,321
Doanh thu qu ng cáo trên website c a Google chi m t tr ng l n nh t, và Năm 2011 t tr ngả ủ ế ỷ ọ ớ ấ ỷ ọ doanh thu này tăng 3% so v i năm 2010. Bên c nh đó doanh thu qu ng cáo thành viên c aớ ạ ả ủ Goolge chi m đa s ph n còn l i trong t ng doanh thu c a 2 năm.ế ố ầ ạ ổ ủ
Các h s chi phí trên doanh thuệ ố
Ch tiêuỉ Năm 2011 Năm 2010
T su t l i nhu n ho t đ ng trên doanh thuỷ ấ ợ ậ ạ ộ 31% 35%
T su t chi phí ho t đ ng trên doanh thuỷ ấ ạ ộ 19% 15%
T su t giá v n trên doanh thuỷ ấ ố 35% 36%
T su t chi phí R&D trên doanh thuỷ ấ 14% 13%
B ng phân tích c h s chi phí trên cho th y Google đã s d ng các lo i chi phí đ t o raả ả ệ ố ấ ử ụ ạ ể ạ doanh thu nh sau:ư
M c dù Google ho t đ ng trong lĩnh v c d ch v (qu ng cáo), không có giá v n hàngặ ạ ộ ự ị ụ ả ố t n kho, tuy nhiên t su t giá v n hàng bán trên doanh thu v n chi m cao nh t trongồ ỷ ấ ố ẫ ế ấ trong các lo i chi phí khác, năm 2010 là 36% và năm 2011 là 35%.ạ
Chi phí phí ho t đ ng nghiên c u và phát tri n (R&D) chi m đ n 13% doanh thu nămạ ộ ứ ể ế ế 2010 và 14% năm 2011. Đi u này cho th y Google đã đ u t r t nhi u cho ho t đ ngề ấ ầ ư ấ ề ạ ộ R&D đ sáng t o và nâng c p cá website và các ph n m m khác.ể ạ ấ ầ ề
Chi phí ho t đ ng (chi phí bán hàng và qu n lý doanh nghi p) chi m 15% trên doanhạ ộ ả ệ ế thu năm 2010 và 19% năm 2011.
Đi u th y rõ nét nh t, là t su t l i nhu n ho t đ ng trên doanh thu c a Google kháề ấ ấ ỷ ấ ợ ậ ạ ộ ủ cao, năm 2010 là 35% và 2010 là 31%.
Nh n xét chung:ậ
Google th c hi n chi n l c khác bi t hóa so v i đ i th c nh tranh. Trên th tr ngự ệ ế ượ ệ ớ ố ủ ạ ị ườ qu ng cáo trên Internet có r t nhi u đ i th c nh tranh, Goolge đã thành công trongả ấ ề ố ủ ạ chi n l c c a mình. Đi u này th hi n thông qua ch tiêu ROS qua 2 năm 2010 vàế ượ ủ ề ể ệ ỉ 2011.
Vì theo đu i chi n l c khác bi t hóa, và ho t đ ng trong lĩnh v c d ch v nên c c uổ ế ượ ệ ạ ộ ự ị ụ ơ ấ tài s n ng n h n l n h n tài s n dài h n, đ c bi t là tài s n c đ nh h u hình chi m tả ắ ạ ớ ơ ả ạ ặ ệ ả ố ị ữ ế ỷ
Phân tích báo cáo tài chính 9
tr ng nh trong c c u tài s n. Do đó xét v tính h u hi u s d ng tài s n liên h v iọ ỏ ơ ấ ả ề ữ ệ ử ụ ả ệ ớ chi n l c c a Google thì Google đã s d ng h u hi u tài s n c a mình.ế ượ ủ ử ụ ữ ệ ả ủ
Đ i v i kho n ph i thu, Google đã duy trì th i gian thu ti n bình quân khá n đ nhố ớ ả ả ờ ề ổ ị (năm 2010 là 53 ngày và 2011 là 52 ngày). K t h p v i ch tiêu T s ti n thu n t ho tế ợ ớ ỉ ỷ ố ề ầ ừ ạ đ ng kinh doanh trên l i nhu n cho th y Google đã có dòng ti n thu t ho t đ ng kinhộ ợ ậ ấ ề ừ ạ ộ doanh l n h n so v i ti n chi t ho t đ ng kinh doanh. Đi u này cũng cho th y Googleớ ơ ớ ề ừ ạ ộ ề ấ có l ng ti n đ đ đ m b o thanh toán.ượ ề ủ ể ả ả
Xét v tính hi u qu , Google đã s d ng hi u qu các lo i chi phí đ t o ra doanh thu.ề ệ ả ử ụ ệ ả ạ ể ạ Trong đó chi phí R&D chi m t tr ng cũng khá cao, đi u này càng cho th y Google tiêuế ỷ ọ ề ấ t n nhi u ti n vi c không ng ng c i ti n công ngh cho chi n l c khác bi t hóa.ố ề ề ệ ừ ả ế ệ ế ượ ệ
Phân tích báo cáo tài chính 10
PH L C – BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T C A GOOGLE (10-K)Ụ Ụ Ợ Ấ Ủ
2010 2011AssetsCurrent assets:
Cash and cash equivalents 13,630 9,983 Marketable securities 21,345 34,643
Total cash, cash equivalents, and marketable securities (including securities loaned of $4,031 and $2,778) 34,975 44,626 Accounts receivable, net of allowance of $101 and $133 4,252 5,427 Receivable under reverse repurchase agreements 750 745 Deferred income taxes, net 259 215 Prepaid revenue share, expenses and other assets 1,326 1,745 Total current assets 41,562 52,758
Prepaid revenue share, expenses and other assets, non-current 442 499 Deferred income taxes, net, non-current 265 - Non-marketable equity securities 523 790 Property and equipment, net 7,759 9,603 Intangible assets, net 1,044 1,578 Goodwill 6,256 7,346 Total assets 57,851 72,574
Liabilities and Stockholders’ EquityCurrent liabilities:
Accounts payable 483 588 Short-term debt 3,465 1,218 Accrued compensation and benefits 1,410 1,818 Accrued expenses and other current liabilities 961 1,370 Accrued revenue share 885 1,168 Securities lending payable 2,361 2,007 Deferred revenue 394 547 Income taxes payable, net 37 197 Total current liabilities 9,996 8,913
Long-term debt - 2,986 Deferred revenue, non-current 35 44 Income taxes payable, non-current 1,200 1,693 Deferred income taxes, net, non-current - 287 Other long-term liabilities 379 506 Commitments and contingenciesStockholders’ equity:
- - Class A and Class B common stock and additional paid-in capital, $0.001 par value per share: 9,000,000 shares authorized; 321,301 (Class A 250,413, Class B 70,888) and par value of $321 (Class A $250, Class B $71) and 324,895 (Class A 257,553, Class B 67,342) and par value of $325 (Class A $258, Class B $67) shares issued and outstanding 18,235 20,264 Accumulated other comprehensive income 138 276 Retained earnings 27,868 37,605 Total stockholders’ equity 46,241 58,145 Total liabilities and stockholders’ equity 57,851 72,574
Convertible preferred stock, $0.001 par value per share,
Year Ended December 31
Google Inc.
CONSOLIDATED BALANCE SHEETS
(In millions, except share and par value amounts which are reflected in thousands,
and par value per share amounts)
Phân tích báo cáo tài chính 11
2009 2010 2011
Revenues 23,651 29,321 37,905 Costs and expenses:
Cost of revenues (including stock-based compensation expense of $47, $67, $249) 8,844 10,417 13,188 Research and development (including stock-based compensation expense of $725, $861, $1,061) 2,843 3,762 5,162 Sales and marketing (including stock-based compensation expense of $231, $261, $361) 1,984 2,799 4,589 General and administrative (including stock-based compensation expense of $161, $187, $303) 1,668 1,962 2,724 Charge related to the resolution of Department of Justice investigation 0 0 500
Total costs and expenses 15,339 18,940 26,163 Income from operations 8,312 10,381 11,742 Interest and other income, net 69 415 584 Income before income taxes 8,381 10,796 12,326 Provision for income taxes 1,861 2,291 2,589
Net income 6,520 8,505 9,737 Net income per share of Class A and Class B common stock:
Basic 20.62 26.69 30.17 Diluted 20.41 26.31 29.76
Google Inc.
CONSOLIDATED STATEMENTS OF INCOME
(In millions, except per share amounts)
Year Ended December 31,
Phân tích báo cáo tài chính 12
2009 2010 2011Operating activitiesNet income 6,520 8,505 9,737 Adjustments:
Depreciation and amortization of property and equipment 1,240 1,067 1,396 Amortization of intangible and other assets 284 329 455 Stock-based compensation expense 1,164 1,376 1,974 Excess tax benefits from stock-based award activities (90) (94) (86) Deferred income taxes (268) 9 343 Impairment of equity investments - - 110 Other (20) (12) 6 Changes in assets and liabilities, net of effects of acquisitions:
Accounts receivable (504) (1,129) (1,156) Income taxes, net 217 102 731 Prepaid revenue share, expenses and other assets 262 (414 (262) Accounts payable 34 272 101 Accrued expenses and other liabilities 243 745 795 Accrued revenue share 158 214 259 Deferred revenue 76 111 162
Net cash provided by operating activities 9,316 11,081 14,565 Investing activitiesPurchases of property and equipment (810) (4,018) (3,438) Purchases of marketable securities (29,139) (43,985) (61,672) Maturities and sales of marketable securities 22,103 37,099 48,746 Investments in non-marketable equity securities (65) (320) (428) Cash collateral received (returned) from securities lending - 2,361 (354) Investments in reverse repurchase agreements - (750) 5 Acquisitions, net of cash acquired, and purchases of intangible and other assets (108) (1,067) (1,900)
Net cash used in investing activities (8,019) (10,680) (19,041) Financing activitiesNet proceeds (payments) from stock-based award activities 143 294 (5) Excess tax benefits from stock-based award activities 90 94 86 Repurchase of common stock in connection with acquisitions - (801 - Proceeds from issuance of debt, net of costs - 5,246 10,905 Repayment of debt - (1,783) (10,179) Net cash provided by financing activities 233 3,050 807 Effect of exchange rate changes on cash and cash equivalents 11 (19) 22 Net increase (decrease) in cash and cash equivalents 1,541 3,432 (3,647) Cash and cash equivalents at beginning of year 8,657 10,198 13,630 Cash and cash equivalents at end of year 10,198 13,630 9,983
Year Ended December 31
Google Inc.
CONSOLIDATED STATEMENTS OF CASH FLOWS
(In millions)
2009 2010 2011Advertising revenues: Google websites 15,723 19,444 26,145 Google Network Members’ websites 7,166 8,792 10,386 Total advertising revenues 22,889 28,236 36,531 Other revenues 762 1,085 1,374 Revenues 23,651 29,321 37,905
Year Ended December 31,
Google Inc.
The following table presents our revenues by revenue source (in millions):
Phân tích báo cáo tài chính 13