Post on 28-Jan-2021
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
1 Truyền thông đa phương tiện 01040015 D19CQTT01-B B19DCTT001 CHU THỊ LAN ANH 06/08/2001 Nữ
2 Truyền thông đa phương tiện 01021050 D19CQTT02-B B19DCTT002 HỒ QUỐC ANH 21/07/2001 Nam
3 Truyền thông đa phương tiện 26001486 D19CQTT01-B B19DCTT003 KHỔNG VĂN VIỆT ANH 18/06/2001 Nam
4 Truyền thông đa phương tiện 01000106 D19CQTT02-B B19DCTT004 LÂM VŨ NGỌC ANH 05/07/2001 Nữ
5 Truyền thông đa phương tiện 01037104 D19CQTT01-B B19DCTT005 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 14/04/2001 Nữ
6 Truyền thông đa phương tiện 01055333 D19CQTT02-B B19DCTT006 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 03/12/2001 Nữ
7 Truyền thông đa phương tiện 01047393 D19CQTT01-B B19DCTT007 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 03/02/2001 Nữ
8 Truyền thông đa phương tiện 24005698 D19CQTT02-B B19DCTT008 PHẠM NGỌC ANH 16/04/2001 Nữ
9 Truyền thông đa phương tiện 17006145 D19CQTT01-B B19DCTT009 TRẦN CÔNG ĐỨC ANH 12/06/2001 Nam
10 Truyền thông đa phương tiện 01007297 D19CQTT02-B B19DCTT010 VŨ NAM ANH 02/09/2001 Nam
11 Truyền thông đa phương tiện 01059409 D19CQTT01-B B19DCTT011 LÊ TIẾN ÁNH 05/02/2001 Nam
12 Truyền thông đa phương tiện 01012390 D19CQTT02-B B19DCTT012 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/10/2001 Nữ
13 Truyền thông đa phương tiện 01042294 D19CQTT01-B B19DCTT013 NGUYỄN THÀNH CÔNG 22/09/2001 Nam
14 Truyền thông đa phương tiện 01017334 D19CQTT02-B B19DCTT014 TRẦN BẢO CHI 12/04/2001 Nữ
15 Truyền thông đa phương tiện 01017336 D19CQTT01-B B19DCTT015 VŨ HOÀNG HẠNH CHI 16/11/2001 Nữ
16 Truyền thông đa phương tiện 25010826 D19CQTT02-B B19DCTT016 VŨ THỊ MAI CHI 03/11/2001 Nữ
17 Truyền thông đa phương tiện 25014745 D19CQTT01-B B19DCTT017 LÊ HUY CHUNG 04/10/2001 Nam
18 Truyền thông đa phương tiện 25015474 D19CQTT02-B B19DCTT018 MAI THÚY DIỆU 17/04/2001 Nữ
19 Truyền thông đa phương tiện 22003256 D19CQTT01-B B19DCTT019 NGUYỄN THỊ THANH DIỆU 01/10/2001 Nữ
20 Truyền thông đa phương tiện 25008167 D19CQTT02-B B19DCTT020 NGUYỄN THỊ THÚY DỊU 29/08/2001 Nữ
21 Truyền thông đa phương tiện 01052539 D19CQTT01-B B19DCTT021 NGUYỄN ĐÌNH DOANH 05/01/2001 Nam
22 Truyền thông đa phương tiện 21017374 D19CQTT02-B B19DCTT022 NGUYỄN TIẾN DŨNG 09/07/2001 Nam
23 Truyền thông đa phương tiện 14010276 D19CQTT01-B B19DCTT023 NGUYỄN TUẤN DŨNG 26/09/2001 Nam
24 Truyền thông đa phương tiện 28000946 D19CQTT02-B B19DCTT024 NGUYỄN TUẤN DŨNG 08/03/2001 Nam
25 Truyền thông đa phương tiện 01057559 D19CQTT01-B B19DCTT025 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 05/12/2001 Nam
26 Truyền thông đa phương tiện 26007321 D19CQTT02-B B19DCTT026 PHẠM ÁNH DƯƠNG 01/11/2001 Nữ
27 Truyền thông đa phương tiện 26010578 D19CQTT01-B B19DCTT027 NGUYỄN QUANG ĐẠI 13/08/2001 Nam
28 Truyền thông đa phương tiện 01004793 D19CQTT02-B B19DCTT028 BÙI MINH ĐẠT 19/11/2001 Nam
29 Truyền thông đa phương tiện 01038282 D19CQTT01-B B19DCTT029 NGUYỄN HỮU ĐẠT 24/08/2001 Nam
DANH SÁCH PHÂN LỚP KHÓA 2019 - CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
30 Truyền thông đa phương tiện 01065874 D19CQTT02-B B19DCTT030 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 14/10/2001 Nam
31 Truyền thông đa phương tiện 01038299 D19CQTT01-B B19DCTT031 BÙI CÔNG ĐỨC 29/08/2001 Nam
32 Truyền thông đa phương tiện 01059660 D19CQTT02-B B19DCTT032 NGUYỄN DOÃN ĐỨC 09/08/2001 Nam
33 Truyền thông đa phương tiện 01050630 D19CQTT01-B B19DCTT033 TỐNG THỊ ĐƯỜNG 23/10/2001 Nữ
34 Truyền thông đa phương tiện 01013791 D19CQTT02-B B19DCTT034 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 21/07/2001 Nam
35 Truyền thông đa phương tiện 01013792 D19CQTT01-B B19DCTT035 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 24/07/2001 Nam
36 Truyền thông đa phương tiện 01034387 D19CQTT02-B B19DCTT036 ĐOÀN THU HÀ 07/08/2001 Nữ
37 Truyền thông đa phương tiện 34013060 D19CQTT01-B B19DCTT037 NGUYỄN THU HÀ 12/04/2001 Nữ
38 Truyền thông đa phương tiện 01013840 D19CQTT02-B B19DCTT038 TRẦN THÚY HÀ 11/01/2001 Nữ
39 Truyền thông đa phương tiện 01019869 D19CQTT01-B B19DCTT039 VŨ THU HÀ 05/12/2001 Nữ
40 Truyền thông đa phương tiện 16002737 D19CQTT02-B B19DCTT040 CHU VĂN HẢI 20/03/2001 Nam
41 Truyền thông đa phương tiện 01050686 D19CQTT01-B B19DCTT041 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/01/2001 Nữ
42 Truyền thông đa phương tiện 01038429 D19CQTT02-B B19DCTT042 NGUYỄN HỮU HIỆP 17/11/2001 Nam
43 Truyền thông đa phương tiện 22003834 D19CQTT01-B B19DCTT043 NGUYỄN THỊ HÒA 27/01/2001 Nữ
44 Truyền thông đa phương tiện 01001198 D19CQTT02-B B19DCTT044 TRẦN TÔ HOÀNG 05/09/2001 Nam
45 Truyền thông đa phương tiện 26003182 D19CQTT01-B B19DCTT045 PHẠM THỊ HỒNG 18/05/2001 Nữ
46 Truyền thông đa phương tiện 01050796 D19CQTT02-B B19DCTT046 TẠ THỊ BÍCH HỒNG 03/12/2001 Nữ
47 Truyền thông đa phương tiện 26005681 D19CQTT01-B B19DCTT047 NGUYỄN MẠNH HÙNG 16/04/2001 Nam
48 Truyền thông đa phương tiện 21000220 D19CQTT02-B B19DCTT048 LÊ QUANG HUY 14/10/2001 Nam
49 Truyền thông đa phương tiện 21000221 D19CQTT01-B B19DCTT049 LÊ VĂN HUY 12/10/2001 Nam
50 Truyền thông đa phương tiện 01073635 D19CQTT02-B B19DCTT050 NGUYỄN MINH HUY 19/10/2001 Nam
51 Truyền thông đa phương tiện 01028568 D19CQTT01-B B19DCTT051 NGUYỄN QUANG HUY 19/03/2001 Nam
52 Truyền thông đa phương tiện 19008381 D19CQTT02-B B19DCTT052 TRỊNH QUANG HUY 14/06/2001 Nam
53 Truyền thông đa phương tiện 26008170 D19CQTT01-B B19DCTT053 VŨ QUANG HUY 08/06/2001 Nam
54 Truyền thông đa phương tiện 01007068 D19CQTT02-B B19DCTT054 NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN 19/04/1999 Nữ
55 Truyền thông đa phương tiện 16010822 D19CQTT01-B B19DCTT055 ĐẶNG QUỐC HƯNG 11/08/2001 Nam
56 Truyền thông đa phương tiện 29027284 D19CQTT02-B B19DCTT056 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 10/04/2001 Nữ
57 Truyền thông đa phương tiện 21010904 D19CQTT01-B B19DCTT057 TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG 02/03/2001 Nữ
58 Truyền thông đa phương tiện 08000209 D19CQTT02-B B19DCTT058 HỒ MẠNH KIÊN 07/08/2001 Nam
59 Truyền thông đa phương tiện 29002580 D19CQTT01-B B19DCTT059 LÊ THỊ LÊ KHANH 19/09/2000 Nữ
60 Truyền thông đa phương tiện 26012891 D19CQTT02-B B19DCTT060 NGUYỄN NAM KHÁNH 01/12/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
61 Truyền thông đa phương tiện 01039049 D19CQTT01-B B19DCTT061 ĐÀO THÚY LAN 04/07/2001 Nữ
62 Truyền thông đa phương tiện 25004007 D19CQTT02-B B19DCTT062 NGÔ THÚY LAN 12/09/2001 Nữ
63 Truyền thông đa phương tiện 01026043 D19CQTT01-B B19DCTT063 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 09/06/2001 Nữ
64 Truyền thông đa phương tiện 01031687 D19CQTT02-B B19DCTT064 PHẠM THỊ LAN 08/06/2001 Nữ
65 Truyền thông đa phương tiện 25009845 D19CQTT01-B B19DCTT065 VŨ THỊ NGỌC LAN 01/06/2001 Nữ
66 Truyền thông đa phương tiện 03006785 D19CQTT02-B B19DCTT066 BÙI THỊ THÙY LINH 12/05/2001 Nữ
67 Truyền thông đa phương tiện 01026062 D19CQTT01-B B19DCTT067 CHỬ THÙY LINH 30/12/2001 Nữ
68 Truyền thông đa phương tiện 01039133 D19CQTT02-B B19DCTT068 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/01/2001 Nữ Miễn 50%
69 Truyền thông đa phương tiện 22004898 D19CQTT01-B B19DCTT069 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 19/02/2001 Nữ
70 Truyền thông đa phương tiện 01003666 D19CQTT02-B B19DCTT070 NGUYỄN HẢI LONG 06/08/2001 Nam
71 Truyền thông đa phương tiện 24005524 D19CQTT01-B B19DCTT071 TRƯƠNG VĂN LONG 19/01/2001 Nam
72 Truyền thông đa phương tiện 01009565 D19CQTT02-B B19DCTT072 PHẠM THÀNH LỘC 11/11/2001 Nam
73 Truyền thông đa phương tiện 01003677 D19CQTT01-B B19DCTT073 ĐÀM PHƯƠNG LY 31/03/2001 Nữ
74 Truyền thông đa phương tiện 01064693 D19CQTT02-B B19DCTT074 ĐỖ CẨM LY 18/09/2001 Nữ
75 Truyền thông đa phương tiện 15001666 D19CQTT01-B B19DCTT075 TRẦN HƯƠNG MAI 25/05/2001 Nữ
76 Truyền thông đa phương tiện 15000626 D19CQTT02-B B19DCTT076 NGÔ TIẾN MẠNH 27/03/2001 Nam
77 Truyền thông đa phương tiện 25011095 D19CQTT01-B B19DCTT077 NGUYỄN LÊ TRÀ MY 17/10/2001 Nữ
78 Truyền thông đa phương tiện 01025831 D19CQTT02-B B19DCTT078 NGUYỄN THẾ NAM 28/08/2000 Nam
79 Truyền thông đa phương tiện 28000511 D19CQTT01-B B19DCTT079 LÊ HOÀNG NGÂN 07/02/2001 Nữ
80 Truyền thông đa phương tiện 01058753 D19CQTT02-B B19DCTT080 NGUYỄN THUÝ NGÂN 08/02/2001 Nữ
81 Truyền thông đa phương tiện 25014419 D19CQTT01-B B19DCTT081 ĐINH THỊ NGOAN 09/08/2001 Nữ
82 Truyền thông đa phương tiện 16010933 D19CQTT02-B B19DCTT082 NGUYỄN MINH NGUYỆT 30/12/2001 Nữ
83 Truyền thông đa phương tiện 01006404 D19CQTT01-B B19DCTT083 ĐỖ HÀ NHI 19/09/2001 Nữ
84 Truyền thông đa phương tiện 01032262 D19CQTT02-B B19DCTT084 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 13/01/2001 Nữ
85 Truyền thông đa phương tiện 01038697 D19CQTT01-B B19DCTT085 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 16/10/2001 Nữ
86 Truyền thông đa phương tiện 16006924 D19CQTT02-B B19DCTT086 DƯƠNG THỊ NHUNG 27/01/2001 Nữ
87 Truyền thông đa phương tiện 25008957 D19CQTT01-B B19DCTT087 LƯƠNG VĂN PHONG 24/03/2001 Nam
88 Truyền thông đa phương tiện 25001584 D19CQTT02-B B19DCTT088 TRẦN BẢO PHÚC 07/12/2001 Nam
89 Truyền thông đa phương tiện 26016821 D19CQTT01-B B19DCTT089 BÙI THỊ THU PHƯƠNG 10/10/2001 Nữ
90 Truyền thông đa phương tiện 01003865 D19CQTT02-B B19DCTT090 ĐỖ THU PHƯƠNG 04/02/2001 Nữ
91 Truyền thông đa phương tiện 26014690 D19CQTT01-B B19DCTT091 NGUYỄN THU PHƯƠNG 22/08/2001 Nữ
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
92 Truyền thông đa phương tiện 26001994 D19CQTT02-B B19DCTT092 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 19/07/2001 Nữ
93 Truyền thông đa phương tiện 15001758 D19CQTT01-B B19DCTT093 NGUYỄN MINH QUÂN 27/04/2001 Nam
94 Truyền thông đa phương tiện 12000129 D19CQTT02-B B19DCTT094 MA THỊ THU QUỲNH 10/04/2001 Nữ
95 Truyền thông đa phương tiện 01064932 D19CQTT01-B B19DCTT095 PHẠM THỊ QUỲNH 17/05/2001 Nữ
96 Truyền thông đa phương tiện 01067535 D19CQTT02-B B19DCTT096 LÝ MINH SƠN 13/04/2001 Nam
97 Truyền thông đa phương tiện 01009278 D19CQTT01-B B19DCTT097 VÕ THÀNH SƠN 29/05/2001 Nam
98 Truyền thông đa phương tiện 01074598 D19CQTT02-B B19DCTT098 NGUYỄN ĐỨC TÂM 12/07/2001 Nam
99 Truyền thông đa phương tiện 17007578 D19CQTT01-B B19DCTT099 ĐÀO MINH TÂN 05/04/2001 Nam
100 Truyền thông đa phương tiện 21003276 D19CQTT02-B B19DCTT100 HOÀNG THỊ KIM TIẾN 07/08/2001 Nữ
101 Truyền thông đa phương tiện 25012373 D19CQTT01-B B19DCTT101 NGÔ THÀNH TÔN 24/02/2001 Nam
102 Truyền thông đa phương tiện 26006130 D19CQTT02-B B19DCTT102 BÙI CẨM TÚ 10/12/2001 Nữ
103 Truyền thông đa phương tiện 01055189 D19CQTT01-B B19DCTT103 NGUYỄN XUÂN TUẤN 25/07/2001 Nam
104 Truyền thông đa phương tiện 18017627 D19CQTT02-B B19DCTT104 TỪ VĂN TÙNG 24/02/2001 Nam Miễn 50%
105 Truyền thông đa phương tiện 01041966 D19CQTT01-B B19DCTT105 TRẦN XUÂN TÙNG 22/10/2001 Nam
106 Truyền thông đa phương tiện 25000523 D19CQTT02-B B19DCTT106 BÙI VĂN TUYÊN 25/05/2001 Nam
107 Truyền thông đa phương tiện 24000290 D19CQTT01-B B19DCTT107 NGUYỄN LAN TƯỜNG 19/08/2001 Nữ Miễn 50%
108 Truyền thông đa phương tiện 22008465 D19CQTT02-B B19DCTT108 NGUYỄN THỊ THANH 01/05/2001 Nữ
109 Truyền thông đa phương tiện 12013478 D19CQTT01-B B19DCTT109 LA VĂN THẮNG 20/03/2001 Nam
110 Truyền thông đa phương tiện 25014553 D19CQTT02-B B19DCTT110 ĐINH ĐỨC THIỆN 25/08/2001 Nam
111 Truyền thông đa phương tiện 15004171 D19CQTT01-B B19DCTT111 HOÀNG TỪ THIỆN 31/05/2001 Nam
112 Truyền thông đa phương tiện 01003943 D19CQTT02-B B19DCTT112 PHẠM THỊ ANH THƠ 09/11/2001 Nữ
113 Truyền thông đa phương tiện 27008594 D19CQTT01-B B19DCTT113 PHẠM MINH THUÝ 15/12/2001 Nữ
114 Truyền thông đa phương tiện 01065096 D19CQTT02-B B19DCTT114 NGUYỄN THỊ THỦY 16/10/2001 Nữ
115 Truyền thông đa phương tiện 01025322 D19CQTT01-B B19DCTT115 NGUYỄN MINH THƯ 04/02/2001 Nữ
116 Truyền thông đa phương tiện 25015973 D19CQTT02-B B19DCTT116 ĐỖ THỊ TRANG 25/05/2001 Nữ Miễn 50%
117 Truyền thông đa phương tiện 22010862 D19CQTT01-B B19DCTT117 NGUYỄN THU TRANG 19/07/2001 Nữ
118 Truyền thông đa phương tiện 01038102 D19CQTT02-B B19DCTT118 NGUYỄN THÀNH TRUNG 03/09/2001 Nam
119 Truyền thông đa phương tiện 26017079 D19CQTT01-B B19DCTT119 VŨ HỮU TRUNG 19/03/2001 Nam
120 Truyền thông đa phương tiện 28000786 D19CQTT02-B B19DCTT120 LÊ HÀ THU UYÊN 11/12/2001 Nữ
121 Truyền thông đa phương tiện 07000462 D19CQTT01-B B19DCTT121 ĐỖ THỦY VÂN 11/05/2001 Nữ
122 Truyền thông đa phương tiện 10007273 D19CQTT02-B B19DCTT122 NGUYỄN MINH VŨ 14/07/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
123 Truyền thông đa phương tiện 10002623 D19CQTT01-B B19DCTT123 HỨA HẢI YẾN 10/09/2000 Nữ
124 Truyền thông đa phương tiện D19CQTT01-B B19DCTT124 Ma Văn Nguyễn 10/02/2000 Nam DBĐH
1 KT Điện tử viễn thông 01036916 D19CQVT01-B B19DCVT001 MAI QUỐC AN 14/01/2001 Nam
2 KT Điện tử viễn thông 01067655 D19CQVT02-B B19DCVT002 NGUYỄN THÀNH AN 29/12/2001 Nam
3 KT Điện tử viễn thông 01067654 D19CQVT03-B B19DCVT003 NGUYỄN THÀNH AN 02/02/2001 Nam
4 KT Điện tử viễn thông 28021006 D19CQVT04-B B19DCVT004 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG AN 21/04/2001 Nam
5 KT Điện tử viễn thông 17003677 D19CQVT05-B B19DCVT005 PHẠM HẢI AN 30/10/2001 Nam
6 KT Điện tử viễn thông 01065155 D19CQVT06-B B19DCVT006 TỪ ĐẠT AN 17/08/2001 Nam
7 KT Điện tử viễn thông 25006938 D19CQVT07-B B19DCVT007 TRẦN BÌNH AN 23/08/2001 Nam
8 KT Điện tử viễn thông 22009213 D19CQVT08-B B19DCVT008 AN TUẤN ANH 22/05/2001 Nam
9 KT Điện tử viễn thông 01052053 D19CQVT01-B B19DCVT009 LÊ QUANG ANH 12/07/2001 Nam
10 KT Điện tử viễn thông 01037037 D19CQVT02-B B19DCVT010 LÊ TUẤN ANH 15/01/2001 Nam
11 KT Điện tử viễn thông 19004651 D19CQVT03-B B19DCVT011 LÊ XUÂN ANH 11/09/2001 Nam
12 KT Điện tử viễn thông 26017807 D19CQVT04-B B19DCVT012 NGUYỄN ĐỨC ANH 04/02/2001 Nam
13 KT Điện tử viễn thông 16008398 D19CQVT05-B B19DCVT013 NGUYỄN HOÀNG ANH 30/08/2001 Nam
14 KT Điện tử viễn thông 28016116 D19CQVT06-B B19DCVT014 NGUYỄN QUỐC ANH 02/07/2001 Nam
15 KT Điện tử viễn thông 28012769 D19CQVT07-B B19DCVT015 NGUYỄN TUẤN ANH 20/07/2001 Nam
16 KT Điện tử viễn thông 26017180 D19CQVT08-B B19DCVT016 PHẠM VIỆT ANH 10/05/2001 Nam
17 KT Điện tử viễn thông 28002844 D19CQVT01-B B19DCVT017 PHAN ĐỨC ANH 19/09/2001 Nam
18 KT Điện tử viễn thông 26016260 D19CQVT02-B B19DCVT018 TRẦN DUY ANH 23/08/2001 Nam
19 KT Điện tử viễn thông 25012467 D19CQVT03-B B19DCVT019 TRẦN THẾ ANH 08/03/2001 Nam
20 KT Điện tử viễn thông 26016266 D19CQVT04-B B19DCVT020 VŨ ĐỨC TIẾN ANH 11/02/2001 Nam
21 KT Điện tử viễn thông 26007954 D19CQVT05-B B19DCVT021 VŨ THỊ VÂN ANH 12/03/2001 Nữ
22 KT Điện tử viễn thông 26002250 D19CQVT06-B B19DCVT022 NGUYỄN ĐÌNH ÁNH 28/03/2000 Nam
23 KT Điện tử viễn thông 22001726 D19CQVT07-B B19DCVT023 DƯƠNG THANH BA 14/05/2001 Nam
24 KT Điện tử viễn thông 21017330 D19CQVT08-B B19DCVT024 ĐOÀN VĂN BÁCH 10/04/2001 Nam
25 KT Điện tử viễn thông 22007537 D19CQVT01-B B19DCVT025 NGUYỄN GIA BÁCH 30/09/2001 Nam
26 KT Điện tử viễn thông 19010637 D19CQVT02-B B19DCVT026 NGUYỄN XUÂN BẢO 14/04/2001 Nam
27 KT Điện tử viễn thông 01040184 D19CQVT03-B B19DCVT027 BÀN VĂN BẰNG 25/10/2001 Nam
28 KT Điện tử viễn thông 18010237 D19CQVT04-B B19DCVT028 GIÁP THỊ NGỌC BÍCH 04/01/2001 Nữ
29 KT Điện tử viễn thông 28033966 D19CQVT05-B B19DCVT029 TRỊNH TIẾN BÌNH 12/09/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
30 KT Điện tử viễn thông 28030931 D19CQVT06-B B19DCVT030 VŨ THANH BÌNH 02/08/2001 Nam
31 KT Điện tử viễn thông 09003498 D19CQVT07-B B19DCVT031 MA ĐỨC CẢNH 30/06/2001 Nam
32 KT Điện tử viễn thông 10005230 D19CQVT08-B B19DCVT032 HOÀNG VĂN CƠ 26/07/2001 Nam
33 KT Điện tử viễn thông 29000741 D19CQVT01-B B19DCVT033 BÙI ĐỨC CƯỜNG 16/03/2001 Nam
34 KT Điện tử viễn thông 16002120 D19CQVT02-B B19DCVT034 BÙI VĂN CƯỜNG 16/07/2001 Nam
35 KT Điện tử viễn thông 01030143 D19CQVT03-B B19DCVT035 DƯƠNG MẠNH CƯỜNG 19/02/2001 Nam
36 KT Điện tử viễn thông 28000930 D19CQVT04-B B19DCVT036 ĐỖ QUỐC CƯỜNG 22/08/2001 Nam
37 KT Điện tử viễn thông 25012513 D19CQVT05-B B19DCVT037 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 19/09/2001 Nam
38 KT Điện tử viễn thông 25014758 D19CQVT06-B B19DCVT038 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG 28/12/2001 Nam
39 KT Điện tử viễn thông 12000021 D19CQVT07-B B19DCVT039 PHẠM VĂN CƯỜNG 02/02/2000 Nam
40 KT Điện tử viễn thông 22006923 D19CQVT08-B B19DCVT040 ĐÀO VŨ MINH CHÂU 18/10/2001 Nữ
41 KT Điện tử viễn thông 28025391 D19CQVT01-B B19DCVT041 NGUYỄN MINH CHÂU 24/07/2001 Nam
42 KT Điện tử viễn thông 28004326 D19CQVT02-B B19DCVT042 LÊ VĂN CHIẾN 18/07/2001 Nam
43 KT Điện tử viễn thông 09002950 D19CQVT03-B B19DCVT043 MA ĐÌNH CHIẾN 20/06/2001 Nam
44 KT Điện tử viễn thông 28030388 D19CQVT04-B B19DCVT044 TRẦN VĂN CHIẾN 27/06/2001 Nam
45 KT Điện tử viễn thông 25006387 D19CQVT05-B B19DCVT045 PHẠM THẾ CHINH 01/01/2001 Nam
46 KT Điện tử viễn thông 01052295 D19CQVT06-B B19DCVT046 TRỊNH ANH CHINH 24/06/2001 Nam
47 KT Điện tử viễn thông 01012960 D19CQVT07-B B19DCVT047 NGUYỄN DANH CHÍNH 04/10/2001 Nam
48 KT Điện tử viễn thông 26015005 D19CQVT08-B B19DCVT048 NGUYỄN VIẾT CHUNG 15/08/2001 Nam
49 KT Điện tử viễn thông 29025447 D19CQVT01-B B19DCVT049 TRƯƠNG HUỲNH QUANG CHUNG 01/02/2001 Nam
50 KT Điện tử viễn thông 26002276 D19CQVT02-B B19DCVT050 PHẠM HỮU CHUYỂN 23/09/2001 Nam
51 KT Điện tử viễn thông 25014773 D19CQVT03-B B19DCVT051 VŨ VĂN DOANH 18/09/2001 Nam
52 KT Điện tử viễn thông 26008024 D19CQVT04-B B19DCVT052 NGUYỄN VĂN DUẨN 27/08/2001 Nam
53 KT Điện tử viễn thông 01007779 D19CQVT05-B B19DCVT053 ĐÀO TIẾN DŨNG 21/02/2001 Nam
54 KT Điện tử viễn thông 19007679 D19CQVT06-B B19DCVT054 NGUYỄN CÔNG DŨNG 25/12/2001 Nam
55 KT Điện tử viễn thông 01021630 D19CQVT07-B B19DCVT055 NGUYỄN TẤN DŨNG 27/01/2001 Nam
56 KT Điện tử viễn thông 26008032 D19CQVT08-B B19DCVT056 NGUYỄN XUÂN DŨNG 26/07/2001 Nam
57 KT Điện tử viễn thông 01057515 D19CQVT01-B B19DCVT057 NGUYỄN XUÂN DŨNG 08/12/2001 Nam
58 KT Điện tử viễn thông 25000668 D19CQVT02-B B19DCVT058 PHẠM VŨ DŨNG 09/03/2001 Nam
59 KT Điện tử viễn thông 28011765 D19CQVT03-B B19DCVT059 TÔ TIẾN DŨNG 04/08/2001 Nam
60 KT Điện tử viễn thông 01013083 D19CQVT04-B B19DCVT060 TRẦN MẠNH DŨNG 05/08/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
61 KT Điện tử viễn thông 26010557 D19CQVT05-B B19DCVT061 TRẦN XUÂN DŨNG 11/12/2001 Nam
62 KT Điện tử viễn thông 24003636 D19CQVT06-B B19DCVT062 VŨ VĂN DŨNG 16/10/2001 Nam
63 KT Điện tử viễn thông 28026982 D19CQVT07-B B19DCVT063 LÊ VĂN DUY 13/09/2001 Nam
64 KT Điện tử viễn thông 15003950 D19CQVT08-B B19DCVT064 NGUYỄN ĐỨC ANH DUY 09/08/2001 Nam
65 KT Điện tử viễn thông 25013109 D19CQVT01-B B19DCVT065 NGUYỄN HOÀNG DUY 13/03/2001 Nam
66 KT Điện tử viễn thông 01057522 D19CQVT02-B B19DCVT066 NGUYỄN HỮU DUY 09/03/2001 Nam
67 KT Điện tử viễn thông 26018323 D19CQVT03-B B19DCVT067 PHẠM VIẾT DUY 12/03/2001 Nam
68 KT Điện tử viễn thông 01055560 D19CQVT04-B B19DCVT068 NGUYỄN KHẮC DƯƠNG 19/10/2001 Nam
69 KT Điện tử viễn thông 01007840 D19CQVT05-B B19DCVT069 PHẠM BÌNH DƯƠNG 27/06/2001 Nam
70 KT Điện tử viễn thông 23005595 D19CQVT06-B B19DCVT070 TRẦN ĐẠI DƯƠNG 27/11/2001 Nam
71 KT Điện tử viễn thông 16002709 D19CQVT07-B B19DCVT071 TRẦN HẢI DƯƠNG 10/02/2001 Nam
72 KT Điện tử viễn thông 28014561 D19CQVT08-B B19DCVT072 TRỊNH VINH DƯƠNG 06/01/2001 Nam
73 KT Điện tử viễn thông 28003544 D19CQVT01-B B19DCVT073 PHAN ĐÌNH ĐAN 10/06/2001 Nam
74 KT Điện tử viễn thông 01063524 D19CQVT02-B B19DCVT074 BÙI TRỌNG ĐẠT 19/02/2001 Nam
75 KT Điện tử viễn thông 17005179 D19CQVT03-B B19DCVT075 ĐẶNG ĐẮC ĐẠT 30/11/2001 Nam
76 KT Điện tử viễn thông 25008800 D19CQVT04-B B19DCVT076 ĐINH MẠNH ĐẠT 01/04/2001 Nam
77 KT Điện tử viễn thông 01061460 D19CQVT05-B B19DCVT077 ĐỖ TRUNG ĐẠT 03/05/2001 Nam
78 KT Điện tử viễn thông 16006632 D19CQVT06-B B19DCVT078 HOÀNG TIẾN ĐẠT 20/12/2001 Nam
79 KT Điện tử viễn thông 01050349 D19CQVT07-B B19DCVT079 LÊ TIẾN ĐẠT 27/03/2001 Nam
80 KT Điện tử viễn thông 17008777 D19CQVT08-B B19DCVT080 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/07/2001 Nam
81 KT Điện tử viễn thông 03007297 D19CQVT01-B B19DCVT081 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/03/2001 Nam
82 KT Điện tử viễn thông 27005322 D19CQVT02-B B19DCVT082 NGUYỄN VĂN ĐẠT 09/08/2001 Nam
83 KT Điện tử viễn thông 28003548 D19CQVT03-B B19DCVT083 PHẠM QUỐC ĐẠT 20/10/2001 Nam
84 KT Điện tử viễn thông 01017152 D19CQVT04-B B19DCVT084 TRẦN VŨ ĐẠT 07/07/2001 Nam
85 KT Điện tử viễn thông 01019838 D19CQVT05-B B19DCVT085 TRẦN QUANG ĐIỀN 15/09/2001 Nam
86 KT Điện tử viễn thông 19013240 D19CQVT06-B B19DCVT086 NGUYỄN ĐỨC ĐOÀN 15/08/2001 Nam
87 KT Điện tử viễn thông 19003894 D19CQVT07-B B19DCVT087 TRỊNH VĂN ĐOÀN 27/10/2001 Nam
88 KT Điện tử viễn thông 01050623 D19CQVT08-B B19DCVT088 NGUYỄN TRÍ ĐÔNG 22/07/2001 Nam
89 KT Điện tử viễn thông 01052742 D19CQVT01-B B19DCVT089 LÊ TUẤN ĐỒNG 12/10/2001 Nam
90 KT Điện tử viễn thông 21004236 D19CQVT02-B B19DCVT090 BÙI TRUNG ĐỨC 10/10/2001 Nam
91 KT Điện tử viễn thông 01017409 D19CQVT03-B B19DCVT091 HOÀNG ANH ĐỨC 10/05/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
92 KT Điện tử viễn thông 19000995 D19CQVT04-B B19DCVT092 LÊ ANH ĐỨC 11/02/2000 Nam
93 KT Điện tử viễn thông 25000125 D19CQVT05-B B19DCVT093 LÊ VĂN ĐỨC 23/06/2001 Nam
94 KT Điện tử viễn thông 01073088 D19CQVT06-B B19DCVT094 NGHIÊM PHÚ ĐỨC 05/07/2001 Nam
95 KT Điện tử viễn thông 01073089 D19CQVT07-B B19DCVT095 NGUYỄN ANH ĐỨC 05/10/2001 Nam
96 KT Điện tử viễn thông 09005857 D19CQVT08-B B19DCVT096 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 21/11/2001 Nam
97 KT Điện tử viễn thông 01007930 D19CQVT01-B B19DCVT097 NGUYỄN MINH ĐỨC 31/03/2001 Nam
98 KT Điện tử viễn thông 01052765 D19CQVT02-B B19DCVT098 NGUYỄN MINH ĐỨC 01/08/2001 Nam
99 KT Điện tử viễn thông 01028043 D19CQVT03-B B19DCVT099 NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC 23/02/2001 Nam
100 KT Điện tử viễn thông 17012660 D19CQVT04-B B19DCVT100 PHẠM HỒNG ĐỨC 09/11/2001 Nam
101 KT Điện tử viễn thông 01005142 D19CQVT05-B B19DCVT101 PHẠM TRẦN MINH ĐỨC 10/12/2001 Nam
102 KT Điện tử viễn thông 13000048 D19CQVT06-B B19DCVT102 TỐNG MINH ĐỨC 21/10/2001 Nam
103 KT Điện tử viễn thông 30011262 D19CQVT07-B B19DCVT103 TRẦN ANH ĐỨC 13/05/2001 Nam
104 KT Điện tử viễn thông 25012590 D19CQVT08-B B19DCVT104 TRẦN MINH ĐỨC 19/02/2001 Nam
105 KT Điện tử viễn thông 28034726 D19CQVT01-B B19DCVT105 TRẦN VĂN ĐỨC 26/02/2001 Nam
106 KT Điện tử viễn thông 26012136 D19CQVT02-B B19DCVT106 TRƯƠNG TIẾN ĐỨC 13/01/2001 Nam
107 KT Điện tử viễn thông 22009358 D19CQVT03-B B19DCVT107 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 16/09/2001 Nam
108 KT Điện tử viễn thông 19010067 D19CQVT04-B B19DCVT108 NGUYỄN XUÂN GIANG 17/03/2001 Nam
109 KT Điện tử viễn thông 01017480 D19CQVT05-B B19DCVT109 BÙI THANH HÀ 13/03/2001 Nam
110 KT Điện tử viễn thông 25005023 D19CQVT06-B B19DCVT110 ĐỖ THU HÀ 03/11/2001 Nữ
111 KT Điện tử viễn thông 22003333 D19CQVT07-B B19DCVT111 HOÀNG VĂN HÀ 28/03/2001 Nam
112 KT Điện tử viễn thông 26008736 D19CQVT08-B B19DCVT112 PHẠM CHU HẢI HÀ 07/12/2001 Nam
113 KT Điện tử viễn thông 01025707 D19CQVT01-B B19DCVT113 TRẦN QUANG HÀ 08/07/2001 Nam
114 KT Điện tử viễn thông 22004825 D19CQVT02-B B19DCVT114 NGUYỄN ĐỨC HẢI 25/08/2001 Nam
115 KT Điện tử viễn thông 28028833 D19CQVT03-B B19DCVT115 NGUYỄN SỸ HẢI 04/04/2001 Nam
116 KT Điện tử viễn thông 28028834 D19CQVT04-B B19DCVT116 NGUYỄN VĂN HẢI 18/06/2001 Nam
117 KT Điện tử viễn thông 17004168 D19CQVT05-B B19DCVT117 PHẠM TRUNG HẢI 03/08/2001 Nam
118 KT Điện tử viễn thông 03008097 D19CQVT06-B B19DCVT118 TRẦN NAM HẢI 16/10/2001 Nam
119 KT Điện tử viễn thông 01001144 D19CQVT07-B B19DCVT119 TRẦN QUÝ HẢI 11/05/2001 Nam
120 KT Điện tử viễn thông 21003549 D19CQVT08-B B19DCVT120 PHẠM VĂN HÀO 28/01/2001 Nam
121 KT Điện tử viễn thông 28024863 D19CQVT01-B B19DCVT121 LÊ HỮU HẢO 02/06/2001 Nam
122 KT Điện tử viễn thông 28022097 D19CQVT02-B B19DCVT122 NGUYỄN THÚY HẰNG 17/01/2001 Nữ
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
123 KT Điện tử viễn thông 16006684 D19CQVT03-B B19DCVT123 HOÀNG VINH HIỂN 20/08/2001 Nam
124 KT Điện tử viễn thông 09000285 D19CQVT04-B B19DCVT124 NÔNG VĨNH HIỂN 18/12/2000 Nam
125 KT Điện tử viễn thông 19003062 D19CQVT05-B B19DCVT125 NGUYỄN ĐĂNG HIỂN 25/07/2001 Nam
126 KT Điện tử viễn thông 01008432 D19CQVT06-B B19DCVT126 PHÍ CHÍ HIỂN 13/11/2001 Nam
127 KT Điện tử viễn thông 01017571 D19CQVT07-B B19DCVT127 TRƯƠNG GIA HIỂN 17/01/2001 Nam
128 KT Điện tử viễn thông 28015789 D19CQVT08-B B19DCVT128 LÊ CÔNG HIỆP 30/11/2001 Nam
129 KT Điện tử viễn thông 01034841 D19CQVT01-B B19DCVT129 NGUYỄN TUẤN HIỆP 20/01/2001 Nam
130 KT Điện tử viễn thông 01068771 D19CQVT02-B B19DCVT130 NGUYỄN VĂN HIỆP 07/01/2001 Nam
131 KT Điện tử viễn thông 01013981 D19CQVT03-B B19DCVT131 TRẦN QUANG HIỆP 17/02/2001 Nam
132 KT Điện tử viễn thông 28021610 D19CQVT04-B B19DCVT132 NGUYỄN CHÍ HIỂU 03/05/2001 Nam
133 KT Điện tử viễn thông 01008456 D19CQVT05-B B19DCVT133 LÊ MINH HIẾU 11/07/2001 Nam
134 KT Điện tử viễn thông 01060019 D19CQVT06-B B19DCVT134 LÊ TRUNG HIẾU 10/07/2001 Nam
135 KT Điện tử viễn thông 16006692 D19CQVT07-B B19DCVT135 NGUYỄN ANH HIẾU 26/02/2001 Nam
136 KT Điện tử viễn thông 01053232 D19CQVT08-B B19DCVT136 NGUYỄN DUY HIẾU 26/09/2001 Nam
137 KT Điện tử viễn thông 22005769 D19CQVT01-B B19DCVT137 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 22/06/2001 Nam
138 KT Điện tử viễn thông 19000249 D19CQVT02-B B19DCVT138 NGUYỄN THANH HIẾU 20/03/2001 Nam
139 KT Điện tử viễn thông 01008475 D19CQVT03-B B19DCVT139 NGUYỄN TRUNG HIẾU 01/08/2001 Nam
140 KT Điện tử viễn thông 01025883 D19CQVT04-B B19DCVT140 PHẠM MINH HIẾU 03/11/2001 Nam
141 KT Điện tử viễn thông 29005230 D19CQVT05-B B19DCVT141 TẠ HỮU HIẾU 27/12/2000 Nam
142 KT Điện tử viễn thông 01017624 D19CQVT06-B B19DCVT142 TẠ TRUNG HIẾU 03/12/2001 Nam
143 KT Điện tử viễn thông 01008899 D19CQVT07-B B19DCVT143 TRẦN ĐỨC HIẾU 06/01/2001 Nam
144 KT Điện tử viễn thông 01017626 D19CQVT08-B B19DCVT144 TRẦN TRUNG HIẾU 13/09/2001 Nam
145 KT Điện tử viễn thông 24008103 D19CQVT01-B B19DCVT145 TRẦN VĂN HIẾU 12/04/2001 Nam
146 KT Điện tử viễn thông 18011336 D19CQVT02-B B19DCVT146 HÀ VĂN HIỆU 11/09/2001 Nam
147 KT Điện tử viễn thông 18011349 D19CQVT03-B B19DCVT147 NGUYỄN VĂN HOÀ 20/06/2001 Nam
148 KT Điện tử viễn thông 29005238 D19CQVT04-B B19DCVT148 PHẠM XUÂN HÒA 06/08/2001 Nam
149 KT Điện tử viễn thông 05000144 D19CQVT05-B B19DCVT149 MAI XUÂN HOÀN 06/02/2001 Nam
150 KT Điện tử viễn thông 28032763 D19CQVT06-B B19DCVT150 PHẠM THỊ HOÀN 15/09/2001 Nữ
151 KT Điện tử viễn thông 25000810 D19CQVT07-B B19DCVT151 TRẦN ĐỨC HOÀN 30/11/2001 Nam
152 KT Điện tử viễn thông 28027701 D19CQVT08-B B19DCVT152 BÙI HUY HOÀNG 11/09/2001 Nam
153 KT Điện tử viễn thông 01064073 D19CQVT01-B B19DCVT153 ĐẶNG VĂN HOÀNG 16/11/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
154 KT Điện tử viễn thông 26005659 D19CQVT02-B B19DCVT154 HÀ HUY HOÀNG 28/01/2001 Nam
155 KT Điện tử viễn thông 30012640 D19CQVT03-B B19DCVT155 LÊ NHƯ VIỆT HOÀNG 11/11/2001 Nam
156 KT Điện tử viễn thông 01066141 D19CQVT04-B B19DCVT156 NGUYỄN HUY HOÀNG 06/09/2001 Nam
157 KT Điện tử viễn thông 01005619 D19CQVT05-B B19DCVT157 NGUYỄN HỮU HẢI HOÀNG 18/10/2001 Nam
158 KT Điện tử viễn thông 01014091 D19CQVT06-B B19DCVT158 NGUYỄN MINH HOÀNG 31/12/2000 Nam
159 KT Điện tử viễn thông 25010400 D19CQVT07-B B19DCVT159 NGUYỄN VĂN HOÀNG 28/12/2001 Nam
160 KT Điện tử viễn thông 25000825 D19CQVT08-B B19DCVT160 TRẦN THANH HOÀNG 07/04/2001 Nam
161 KT Điện tử viễn thông 28023241 D19CQVT01-B B19DCVT161 VÕ VIỆT HOÀNG 29/11/2001 Nam
162 KT Điện tử viễn thông 25015636 D19CQVT02-B B19DCVT162 ĐỖ VĂN HỒNG 07/11/2001 Nam
163 KT Điện tử viễn thông 01038536 D19CQVT03-B B19DCVT163 ĐỖ NGỌC HUẤN 14/06/2001 Nam
164 KT Điện tử viễn thông 26008160 D19CQVT04-B B19DCVT164 LÊ NGỌC HÙNG 07/11/2001 Nam
165 KT Điện tử viễn thông 01071295 D19CQVT05-B B19DCVT165 NGUYỄN BÁ HÙNG 11/05/2001 Nam
166 KT Điện tử viễn thông 28015810 D19CQVT06-B B19DCVT166 NGUYỄN MẠNH HÙNG 02/01/2001 Nam
167 KT Điện tử viễn thông 26009213 D19CQVT07-B B19DCVT167 NGUYỄN MINH HÙNG 19/08/2001 Nam
168 KT Điện tử viễn thông 25000835 D19CQVT08-B B19DCVT168 NGUYỄN SINH HÙNG 05/07/2001 Nam
169 KT Điện tử viễn thông 26005688 D19CQVT01-B B19DCVT169 VŨ ĐỨC HÙNG 02/12/2001 Nam
170 KT Điện tử viễn thông 40013534 D19CQVT02-B B19DCVT170 VŨ HUY HÙNG 12/02/2001 Nam
171 KT Điện tử viễn thông 28017893 D19CQVT03-B B19DCVT171 HÀ VĂN HUY 06/05/2001 Nam
172 KT Điện tử viễn thông 28017338 D19CQVT04-B B19DCVT172 HÀ XUÂN HUY 01/07/2000 Nam
173 KT Điện tử viễn thông 01043384 D19CQVT05-B B19DCVT173 HOÀNG MINH HUY 30/10/2001 Nam
174 KT Điện tử viễn thông 19004917 D19CQVT06-B B19DCVT174 LÊ ANH HUY 26/10/2001 Nam
175 KT Điện tử viễn thông 26014434 D19CQVT07-B B19DCVT175 LƯƠNG NGỌC HUY 29/01/2001 Nam
176 KT Điện tử viễn thông 01068861 D19CQVT08-B B19DCVT176 NGUYỄN ĐOÀN QUANG HUY 14/02/2001 Nam
177 KT Điện tử viễn thông 27003098 D19CQVT01-B B19DCVT177 NGUYỄN QUANG HUY 25/07/2001 Nam
178 KT Điện tử viễn thông 27004604 D19CQVT02-B B19DCVT178 NGUYỄN VĂN HUY 26/02/1999 Nam
179 KT Điện tử viễn thông 01050848 D19CQVT03-B B19DCVT179 NGUYỄN VĂN HUY 01/10/2001 Nam
180 KT Điện tử viễn thông 21000224 D19CQVT04-B B19DCVT180 NHỮ ĐÌNH HUY 09/12/2001 Nam
181 KT Điện tử viễn thông 18006392 D19CQVT05-B B19DCVT181 PHẠM QUANG HUY 31/10/2001 Nam
182 KT Điện tử viễn thông 01073689 D19CQVT06-B B19DCVT182 ĐOÀN VĂN HƯNG 13/10/2001 Nam
183 KT Điện tử viễn thông 27000158 D19CQVT07-B B19DCVT183 HOÀNG VĂN HƯNG 08/05/2001 Nam
184 KT Điện tử viễn thông 01009008 D19CQVT08-B B19DCVT184 LÊ THÀNH HƯNG 22/09/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
185 KT Điện tử viễn thông 15004682 D19CQVT01-B B19DCVT185 NGÔ VIỆT HƯNG 11/01/2001 Nam
186 KT Điện tử viễn thông 19013402 D19CQVT02-B B19DCVT186 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 21/01/2001 Nam
187 KT Điện tử viễn thông 01005666 D19CQVT03-B B19DCVT187 NGUYỄN THÀNH HƯNG 05/01/2001 Nam
188 KT Điện tử viễn thông 01058154 D19CQVT04-B B19DCVT188 NGUYỄN TRẦN HƯNG 18/05/2001 Nam
189 KT Điện tử viễn thông 01068942 D19CQVT05-B B19DCVT189 NGUYỄN THU HƯƠNG 15/03/2001 Nữ
190 KT Điện tử viễn thông 01001297 D19CQVT06-B B19DCVT190 HOÀNG QUỐC HỮU 06/12/2001 Nam
191 KT Điện tử viễn thông 27006664 D19CQVT07-B B19DCVT191 VŨ VĂN KẾT 01/03/2001 Nam
192 KT Điện tử viễn thông 01043993 D19CQVT08-B B19DCVT192 HOÀNG TRUNG KIÊN 18/03/2001 Nam
193 KT Điện tử viễn thông 01026034 D19CQVT01-B B19DCVT193 NGUYỄN TRUNG KIÊN 24/05/2001 Nam
194 KT Điện tử viễn thông 03015257 D19CQVT02-B B19DCVT194 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12/06/2001 Nam
195 KT Điện tử viễn thông 10007859 D19CQVT03-B B19DCVT195 VI TRUNG KIÊN 25/11/2001 Nam
196 KT Điện tử viễn thông 01056087 D19CQVT04-B B19DCVT196 PHAN NGỌC KHẢI 07/10/2001 Nam
197 KT Điện tử viễn thông 01038984 D19CQVT05-B B19DCVT197 ĐINH QUỐC KHÁNH 22/09/2001 Nam
198 KT Điện tử viễn thông 25007225 D19CQVT06-B B19DCVT198 ĐOÀN QUỐC KHÁNH 08/03/2001 Nam
199 KT Điện tử viễn thông 19004972 D19CQVT07-B B19DCVT199 NGHI QUANG KHÁNH 02/09/2001 Nam
200 KT Điện tử viễn thông 01039004 D19CQVT08-B B19DCVT200 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 03/09/2001 Nam
201 KT Điện tử viễn thông 01064523 D19CQVT01-B B19DCVT201 TRẦN NGỌC KHÁNH 04/12/2001 Nam
202 KT Điện tử viễn thông 26015236 D19CQVT02-B B19DCVT202 TRẦN VĂN KHÁNH 12/03/2001 Nam
203 KT Điện tử viễn thông 01035485 D19CQVT03-B B19DCVT203 DƯƠNG TRỌNG KHIÊM 18/07/2001 Nam
204 KT Điện tử viễn thông 01020323 D19CQVT04-B B19DCVT204 LUYỆN VI HỮU KHIÊM 23/04/2001 Nam
205 KT Điện tử viễn thông 26010679 D19CQVT05-B B19DCVT205 NGUYỄN ĐĂNG KHIÊM 04/06/2001 Nam
206 KT Điện tử viễn thông 26003985 D19CQVT06-B B19DCVT206 ĐINH TRÍ KHOA 07/05/2001 Nam
207 KT Điện tử viễn thông 01022377 D19CQVT07-B B19DCVT207 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/07/2001 Nam
208 KT Điện tử viễn thông 24006760 D19CQVT08-B B19DCVT208 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/03/2001 Nam
209 KT Điện tử viễn thông 01014841 D19CQVT01-B B19DCVT209 PHẠM PHÚC KHOA 08/02/2001 Nam
210 KT Điện tử viễn thông 19006128 D19CQVT02-B B19DCVT210 PHAN CHÍ KHOA 03/02/2001 Nam
211 KT Điện tử viễn thông 01014857 D19CQVT03-B B19DCVT211 LÊ MINH KHUÊ 11/01/2001 Nam
212 KT Điện tử viễn thông 01001366 D19CQVT04-B B19DCVT212 ĐẶNG HOÀNG PHÚC LÂM 16/10/2001 Nam
213 KT Điện tử viễn thông 01066682 D19CQVT05-B B19DCVT213 NGUYỄN PHÚC LÂM 18/07/2001 Nam
214 KT Điện tử viễn thông 25000895 D19CQVT06-B B19DCVT214 NGUYỄN TIẾN LÂM 10/02/2001 Nam
215 KT Điện tử viễn thông 01018114 D19CQVT07-B B19DCVT215 NGUYỄN THIỆN LÂM 27/11/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
216 KT Điện tử viễn thông 26009989 D19CQVT08-B B19DCVT216 PHẠM TÙNG LÂM 16/08/2001 Nam
217 KT Điện tử viễn thông 18001361 D19CQVT01-B B19DCVT217 TRÌNH VĂN LÂM 09/01/2001 Nam
218 KT Điện tử viễn thông 01069338 D19CQVT02-B B19DCVT218 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 04/10/2001 Nữ
219 KT Điện tử viễn thông 01009468 D19CQVT03-B B19DCVT219 LÊ HOÀNG LINH 26/12/2001 Nam
220 KT Điện tử viễn thông 01026077 D19CQVT04-B B19DCVT220 LÊ VĂN LINH 29/04/2001 Nam
221 KT Điện tử viễn thông 29008789 D19CQVT05-B B19DCVT221 MOONG HOÀI LINH 22/01/2001 Nam
222 KT Điện tử viễn thông 25005166 D19CQVT06-B B19DCVT222 NINH KHẮC LINH 19/03/2001 Nam
223 KT Điện tử viễn thông 01026272 D19CQVT07-B B19DCVT223 NGUYỄN ĐÌNH LINH 24/09/2001 Nam
224 KT Điện tử viễn thông 28001172 D19CQVT08-B B19DCVT224 NGUYỄN TUẤN LINH 16/05/2001 Nam
225 KT Điện tử viễn thông 01064630 D19CQVT01-B B19DCVT225 TRẦN HẢI LINH 13/03/2001 Nam
226 KT Điện tử viễn thông 01018214 D19CQVT02-B B19DCVT226 TRẦN QUANG LINH 04/01/2001 Nam
227 KT Điện tử viễn thông 25004604 D19CQVT03-B B19DCVT227 VŨ THANH LINH 25/10/1999 Nữ
228 KT Điện tử viễn thông 17004345 D19CQVT04-B B19DCVT228 HÀ QUANG LONG 09/03/2001 Nam
229 KT Điện tử viễn thông 28001185 D19CQVT05-B B19DCVT229 HOÀNG NGUYỄN HẢI LONG 01/08/2001 Nam
230 KT Điện tử viễn thông 21011466 D19CQVT06-B B19DCVT230 HOÀNG VĂN LONG 28/03/2001 Nam
231 KT Điện tử viễn thông 01049102 D19CQVT07-B B19DCVT231 KIỀU VIỆT LONG 08/11/2001 Nam
232 KT Điện tử viễn thông 01028806 D19CQVT08-B B19DCVT232 LÊ HẢI LONG 16/04/2001 Nam
233 KT Điện tử viễn thông 26004034 D19CQVT01-B B19DCVT233 NGUYỄN ĐỨC LONG 18/05/2001 Nam
234 KT Điện tử viễn thông 03008387 D19CQVT02-B B19DCVT234 NGUYỄN HUY LONG 21/05/2001 Nam
235 KT Điện tử viễn thông 01044086 D19CQVT03-B B19DCVT235 PHÙNG PHI LONG 17/01/2001 Nam
236 KT Điện tử viễn thông 27003166 D19CQVT04-B B19DCVT236 VŨ HOÀNG LONG 11/12/2001 Nam
237 KT Điện tử viễn thông 01028842 D19CQVT05-B B19DCVT237 VŨ THÀNH LONG 14/01/2001 Nam
238 KT Điện tử viễn thông 01046600 D19CQVT06-B B19DCVT238 KHUẤT VĂN LỘC 23/08/2001 Nam
239 KT Điện tử viễn thông 01069408 D19CQVT07-B B19DCVT239 PHẠM THỊ LƠ 04/02/2001 Nữ Miễn 50%
240 KT Điện tử viễn thông 01051388 D19CQVT08-B B19DCVT240 NGUYỄN TIẾN LỢI 15/01/2001 Nam
241 KT Điện tử viễn thông 26008270 D19CQVT01-B B19DCVT241 ĐẶNG VĂN LUÂN 06/02/2001 Nam
242 KT Điện tử viễn thông 16006846 D19CQVT02-B B19DCVT242 ĐÀO THẾ LỰC 13/12/2001 Nam
243 KT Điện tử viễn thông 01035949 D19CQVT03-B B19DCVT243 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 25/04/2001 Nam
244 KT Điện tử viễn thông 15007033 D19CQVT04-B B19DCVT244 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 12/11/2001 Nam
245 KT Điện tử viễn thông 28027214 D19CQVT05-B B19DCVT245 CAO VĂN MẠNH 04/05/2001 Nam
246 KT Điện tử viễn thông 03011702 D19CQVT06-B B19DCVT246 ĐỖ VĂN MẠNH 29/09/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
247 KT Điện tử viễn thông 25006688 D19CQVT07-B B19DCVT247 VŨ ĐỨC MẠNH 15/07/2001 Nam
248 KT Điện tử viễn thông 01044191 D19CQVT08-B B19DCVT248 CHU ĐỨC MINH 18/03/2001 Nam
249 KT Điện tử viễn thông 19010286 D19CQVT01-B B19DCVT249 LÊ VĂN MINH 25/03/2001 Nam
250 KT Điện tử viễn thông 01029134 D19CQVT02-B B19DCVT250 NGÔ VŨ PHƯƠNG MINH 09/06/2001 Nam
251 KT Điện tử viễn thông 21012037 D19CQVT03-B B19DCVT251 NGUYỄN ĐÌNH MINH 02/03/2001 Nam
252 KT Điện tử viễn thông 01016214 D19CQVT04-B B19DCVT252 NGUYỄN ĐÌNH MINH 29/03/2001 Nam
253 KT Điện tử viễn thông 01020550 D19CQVT05-B B19DCVT253 NGUYỄN HUY MINH 02/10/2001 Nam
254 KT Điện tử viễn thông 01039613 D19CQVT06-B B19DCVT254 NGUYỄN NHẬT MINH 05/12/2001 Nam
255 KT Điện tử viễn thông 01039616 D19CQVT07-B B19DCVT255 NGUYỄN TRẦN TUẤN MINH 10/10/2001 Nam
256 KT Điện tử viễn thông 26017523 D19CQVT08-B B19DCVT256 PHAN THANH MINH 12/05/2001 Nam
257 KT Điện tử viễn thông 01056560 D19CQVT01-B B19DCVT257 TẠ NHẬT MINH 22/12/2001 Nam
258 KT Điện tử viễn thông 01016250 D19CQVT02-B B19DCVT258 TIÊU VŨ QUANG MINH 08/04/2001 Nam
259 KT Điện tử viễn thông 16002916 D19CQVT03-B B19DCVT259 TRẦN NGỌC MINH 10/03/2001 Nam
260 KT Điện tử viễn thông 19010294 D19CQVT04-B B19DCVT260 NGUYỄN THỊ MỪNG 29/06/2001 Nữ
261 KT Điện tử viễn thông 25015759 D19CQVT05-B B19DCVT261 BÙI VĂN NAM 02/09/2001 Nam
262 KT Điện tử viễn thông 01036344 D19CQVT06-B B19DCVT262 ĐÀO TRUNG NAM 12/02/2001 Nam
263 KT Điện tử viễn thông 25012191 D19CQVT07-B B19DCVT263 ĐẶNG VŨ NAM 08/10/2001 Nam
264 KT Điện tử viễn thông 29000187 D19CQVT08-B B19DCVT264 MAI HOÀI NAM 17/10/2001 Nam
265 KT Điện tử viễn thông 15011187 D19CQVT01-B B19DCVT265 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NAM 28/08/2001 Nam
266 KT Điện tử viễn thông 28023384 D19CQVT02-B B19DCVT266 NGUYỄN NHẬT NAM 02/09/2001 Nam
267 KT Điện tử viễn thông 01058704 D19CQVT03-B B19DCVT267 NGUYỄN SỸ NAM 04/10/2001 Nam
268 KT Điện tử viễn thông 01039698 D19CQVT04-B B19DCVT268 NGUYỄN TIẾN NAM 02/07/2001 Nam
269 KT Điện tử viễn thông 25013818 D19CQVT05-B B19DCVT269 NGUYỄN THÀNH NAM 31/05/2001 Nam
270 KT Điện tử viễn thông 01058712 D19CQVT06-B B19DCVT270 PHẠM NGỌC NAM 05/11/2001 Nam
271 KT Điện tử viễn thông 01054451 D19CQVT07-B B19DCVT271 PHÙNG XUÂN NAM 08/10/2001 Nam
272 KT Điện tử viễn thông 17004395 D19CQVT08-B B19DCVT272 TRẦN ĐÌNH NAM 30/07/2001 Nam
273 KT Điện tử viễn thông 01026363 D19CQVT01-B B19DCVT273 LÊ MINH NGHĨA 17/02/2001 Nam
274 KT Điện tử viễn thông 12001852 D19CQVT02-B B19DCVT274 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 03/09/2001 Nam
275 KT Điện tử viễn thông 16002398 D19CQVT03-B B19DCVT275 PHAN VĂN NGHĨA 25/09/2001 Nam
276 KT Điện tử viễn thông 28028471 D19CQVT04-B B19DCVT276 MAI KHÔI NGUYÊN 10/10/2001 Nam
277 KT Điện tử viễn thông 26004116 D19CQVT05-B B19DCVT277 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 17/05/2000 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
278 KT Điện tử viễn thông 29029383 D19CQVT06-B B19DCVT278 THÁI VIỆT NHẬT 13/09/2001 Nam
279 KT Điện tử viễn thông 19011700 D19CQVT07-B B19DCVT279 VŨ KHẮC PHIÊU 16/10/1998 Nam
280 KT Điện tử viễn thông 27007461 D19CQVT08-B B19DCVT280 ĐOÀN VĂN PHONG 01/02/2001 Nam
281 KT Điện tử viễn thông 01026419 D19CQVT01-B B19DCVT281 LÊ VINH PHONG 18/08/2001 Nam
282 KT Điện tử viễn thông 19011703 D19CQVT02-B B19DCVT282 NGUYỄN VĂN PHONG 23/05/2001 Nam
283 KT Điện tử viễn thông 21013428 D19CQVT03-B B19DCVT283 ĐOÀN DƯƠNG PHÚ 25/12/2001 Nam
284 KT Điện tử viễn thông 15007438 D19CQVT04-B B19DCVT284 HOÀNG MINH PHÚ 18/08/2001 Nam
285 KT Điện tử viễn thông 21001684 D19CQVT05-B B19DCVT285 PHẠM MINH PHÚ 23/09/2001 Nam
286 KT Điện tử viễn thông 25013318 D19CQVT06-B B19DCVT286 TRẦN XUÂN PHÚ 28/07/2001 Nam
287 KT Điện tử viễn thông 22003575 D19CQVT07-B B19DCVT287 ĐÀO MẠNH PHÚC 16/09/2001 Nam
288 KT Điện tử viễn thông 29003561 D19CQVT08-B B19DCVT288 ĐOÀN NGỌC PHÚC 30/10/2001 Nam
289 KT Điện tử viễn thông 01046900 D19CQVT01-B B19DCVT289 KHUẤT NGUYÊN PHƯƠNG 03/09/2001 Nam
290 KT Điện tử viễn thông 19013637 D19CQVT02-B B19DCVT290 PHÍ ĐỨC NGUYÊN PHƯƠNG 16/03/2001 Nam
291 KT Điện tử viễn thông 25008527 D19CQVT03-B B19DCVT291 VŨ NAM PHƯƠNG 25/11/2001 Nam
292 KT Điện tử viễn thông 28023471 D19CQVT04-B B19DCVT292 LÊ VĂN QUANG 31/12/2001 Nam
293 KT Điện tử viễn thông 01032411 D19CQVT05-B B19DCVT293 NGUYỄN MINH QUANG 02/06/2001 Nam
294 KT Điện tử viễn thông 26002004 D19CQVT06-B B19DCVT294 PHẠM ĐÌNH QUANG 10/03/2001 Nam
295 KT Điện tử viễn thông 25015146 D19CQVT07-B B19DCVT295 VŨ VĂN QUANG 14/01/2001 Nam
296 KT Điện tử viễn thông 22004959 D19CQVT08-B B19DCVT296 ĐỖ ĐỨC QUÂN 26/07/2001 Nam
297 KT Điện tử viễn thông 18018182 D19CQVT01-B B19DCVT297 HOÀNG ANH QUÂN 01/03/2001 Nam
298 KT Điện tử viễn thông 26008406 D19CQVT02-B B19DCVT298 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 08/03/2001 Nam
299 KT Điện tử viễn thông 27002773 D19CQVT03-B B19DCVT299 NGUYỄN HỒNG QUÂN 08/04/2001 Nam
300 KT Điện tử viễn thông 28002335 D19CQVT04-B B19DCVT300 NGUYỄN MINH QUÂN 10/08/2001 Nam
301 KT Điện tử viễn thông 01017812 D19CQVT05-B B19DCVT301 NGUYỄN NHƯ QUÂN 09/03/2000 Nam
302 KT Điện tử viễn thông 01058913 D19CQVT06-B B19DCVT302 PHẠM XUÂN QUÂN 27/09/2001 Nam
303 KT Điện tử viễn thông 01017813 D19CQVT07-B B19DCVT303 THÁI MINH QUÂN 14/07/2001 Nam
304 KT Điện tử viễn thông 25001607 D19CQVT08-B B19DCVT304 VŨ MINH QUÂN 20/09/2001 Nam
305 KT Điện tử viễn thông 21012105 D19CQVT01-B B19DCVT305 LƯU HỮU QUÝ 05/01/2001 Nam
306 KT Điện tử viễn thông 25017100 D19CQVT02-B B19DCVT306 PHẠM VŨ SẮC 05/11/2001 Nam
307 KT Điện tử viễn thông 26005964 D19CQVT03-B B19DCVT307 ĐÀO HỒNG SƠN 30/04/2001 Nam
308 KT Điện tử viễn thông 01064943 D19CQVT04-B B19DCVT308 ĐỖ HOÀNG SƠN 06/08/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
309 KT Điện tử viễn thông 26016894 D19CQVT05-B B19DCVT309 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 04/07/2001 Nam
310 KT Điện tử viễn thông 26002032 D19CQVT06-B B19DCVT310 PHẠM HỒNG SƠN 20/11/2001 Nam
311 KT Điện tử viễn thông 29030953 D19CQVT07-B B19DCVT311 PHẠM VĂN SƠN 10/10/2001 Nam
312 KT Điện tử viễn thông 01017867 D19CQVT08-B B19DCVT312 VŨ HOÀNG SƠN 26/08/2001 Nam
313 KT Điện tử viễn thông 01058977 D19CQVT01-B B19DCVT313 MẦU VĂN TÀI 10/01/2001 Nam
314 KT Điện tử viễn thông 26012478 D19CQVT02-B B19DCVT314 NGHIÊM ĐĂNG TÂM 01/03/2001 Nam
315 KT Điện tử viễn thông 22000438 D19CQVT03-B B19DCVT315 ĐẶNG MINH TÂN 24/08/2001 Nam
316 KT Điện tử viễn thông 28028008 D19CQVT04-B B19DCVT316 ĐỖ THÀNH TÂN 07/07/2001 Nam
317 KT Điện tử viễn thông 28004713 D19CQVT05-B B19DCVT317 ĐÀO ĐÌNH TIẾN 13/05/2001 Nam
318 KT Điện tử viễn thông 01061582 D19CQVT06-B B19DCVT318 LƯU LONG TIẾN 05/06/2001 Nam
319 KT Điện tử viễn thông 16008907 D19CQVT07-B B19DCVT319 NGUYỄN HỮU TIẾN 29/08/2001 Nam
320 KT Điện tử viễn thông 01011734 D19CQVT08-B B19DCVT320 NGUYỄN NGỌC TIẾN 04/01/2001 Nam
321 KT Điện tử viễn thông 26002802 D19CQVT01-B B19DCVT321 NGUYỄN TẦN TIẾN 30/04/2001 Nam
322 KT Điện tử viễn thông 26013634 D19CQVT02-B B19DCVT322 NGUYỄN XUÂN TIẾN 26/10/2001 Nam
323 KT Điện tử viễn thông 15011352 D19CQVT03-B B19DCVT323 TRẦN QUYẾT TIẾN 19/11/2001 Nam
324 KT Điện tử viễn thông 26003557 D19CQVT04-B B19DCVT324 VŨ MINH TIẾN 25/04/2001 Nam
325 KT Điện tử viễn thông 19010505 D19CQVT05-B B19DCVT325 VŨ VIẾT TIẾN 14/01/2001 Nam
326 KT Điện tử viễn thông 18014397 D19CQVT06-B B19DCVT326 NGUYỄN VIỆT TIỆP 14/09/2001 Nam
327 KT Điện tử viễn thông 01055007 D19CQVT07-B B19DCVT327 TRƯƠNG VĂN TÍNH 15/09/2001 Nam
328 KT Điện tử viễn thông 01020977 D19CQVT08-B B19DCVT328 BÙI ĐỨC TOÀN 14/09/2001 Nam
329 KT Điện tử viễn thông 06000661 D19CQVT01-B B19DCVT329 LONG ĐOÀN MẠNH TOÀN 08/10/1999 Nam
330 KT Điện tử viễn thông 01061606 D19CQVT02-B B19DCVT330 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 28/09/2001 Nam
331 KT Điện tử viễn thông 29000490 D19CQVT03-B B19DCVT331 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 25/11/2001 Nam
332 KT Điện tử viễn thông 16000959 D19CQVT04-B B19DCVT332 TRẦN ĐỨC TOÀN 07/02/2001 Nam
333 KT Điện tử viễn thông 01051878 D19CQVT05-B B19DCVT333 DOÃN QUỐC TOẢN 15/12/2001 Nam
334 KT Điện tử viễn thông 01019769 D19CQVT06-B B19DCVT334 PHẠM TUẤN TÚ 30/05/2001 Nam
335 KT Điện tử viễn thông 28015290 D19CQVT07-B B19DCVT335 LÊ VĂN TUÂN 04/02/2001 Nam
336 KT Điện tử viễn thông 19010540 D19CQVT08-B B19DCVT336 NGUYỄN XUÂN TUÂN 12/10/2001 Nam
337 KT Điện tử viễn thông 25006293 D19CQVT01-B B19DCVT337 VŨ TRỌNG TUÂN 08/05/2001 Nam
338 KT Điện tử viễn thông 28012676 D19CQVT02-B B19DCVT338 BÀN ANH TUẤN 02/11/2001 Nam
339 KT Điện tử viễn thông 01014459 D19CQVT03-B B19DCVT339 HOÀNG MINH TUẤN 12/02/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
340 KT Điện tử viễn thông 28003185 D19CQVT04-B B19DCVT340 LÊ ANH TUẤN 25/07/2001 Nam
341 KT Điện tử viễn thông 01041933 D19CQVT05-B B19DCVT341 LƯU MINH TUẤN 22/07/2001 Nam
342 KT Điện tử viễn thông 01049996 D19CQVT06-B B19DCVT342 NGUYỄN ANH TUẤN 19/12/2001 Nam
343 KT Điện tử viễn thông 01068610 D19CQVT07-B B19DCVT343 NGUYỄN QUỐC TUẤN 21/04/2001 Nam
344 KT Điện tử viễn thông 19004564 D19CQVT08-B B19DCVT344 NGUYỄN VĂN TUẤN 25/07/2001 Nam
345 KT Điện tử viễn thông 14001337 D19CQVT01-B B19DCVT345 NGUYỄN VĂN TUẤN 10/01/2000 Nam
346 KT Điện tử viễn thông 01047248 D19CQVT02-B B19DCVT346 TRẦN HUY TUẤN 15/03/2001 Nam
347 KT Điện tử viễn thông 12002458 D19CQVT03-B B19DCVT347 TRẦN MINH TUẤN 25/08/2001 Nam
348 KT Điện tử viễn thông 22001659 D19CQVT04-B B19DCVT348 TRẦN VĂN TUẤN 22/02/2001 Nam
349 KT Điện tử viễn thông 28015297 D19CQVT05-B B19DCVT349 TRẦN VĂN TUẤN 20/09/2001 Nam
350 KT Điện tử viễn thông 01002405 D19CQVT06-B B19DCVT350 BÙI VIỆT TÙNG 30/10/2001 Nam
351 KT Điện tử viễn thông 01018533 D19CQVT07-B B19DCVT351 LÊ CÔNG YÊN TÙNG 14/04/2001 Nam
352 KT Điện tử viễn thông 01008806 D19CQVT08-B B19DCVT352 NGẠC THANH TÙNG 18/12/2001 Nam
353 KT Điện tử viễn thông 01059159 D19CQVT01-B B19DCVT353 NGUYỄN DANH TÙNG 07/09/2001 Nam
354 KT Điện tử viễn thông 01074121 D19CQVT02-B B19DCVT354 NGUYỄN DUY TÙNG 11/12/2001 Nam
355 KT Điện tử viễn thông 17004649 D19CQVT03-B B19DCVT355 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG 18/04/2001 Nam
356 KT Điện tử viễn thông 26004354 D19CQVT04-B B19DCVT356 NGUYỄN THANH TÙNG 25/08/2001 Nam
357 KT Điện tử viễn thông 01060398 D19CQVT05-B B19DCVT357 NGUYỄN THANH TÙNG 17/10/2001 Nam
358 KT Điện tử viễn thông 19006370 D19CQVT06-B B19DCVT358 NGUYỄN VĂN TÙNG 15/04/2001 Nam
359 KT Điện tử viễn thông 01005982 D19CQVT07-B B19DCVT359 PHẠM SƠN TÙNG 02/11/2001 Nam
360 KT Điện tử viễn thông 26002862 D19CQVT08-B B19DCVT360 PHẠM THANH TÙNG 13/07/2001 Nam
361 KT Điện tử viễn thông 26010418 D19CQVT01-B B19DCVT361 LẠI VĂN TUYÊN 24/03/2001 Nam
362 KT Điện tử viễn thông 15013102 D19CQVT02-B B19DCVT362 NGUYỄN NGỌC TUYÊN 10/06/2001 Nam
363 KT Điện tử viễn thông 26002191 D19CQVT03-B B19DCVT363 HOÀNG CÔNG TUYỀN 19/02/2001 Nam
364 KT Điện tử viễn thông 01038186 D19CQVT04-B B19DCVT364 NGUYỄN THANH TUYỀN 21/10/2001 Nam
365 KT Điện tử viễn thông 25014649 D19CQVT05-B B19DCVT365 ĐỖ VĂN TUYẾN 13/11/2000 Nam
366 KT Điện tử viễn thông 19008118 D19CQVT06-B B19DCVT366 NGUYỄN THỊ TUYẾN 16/11/2001 Nữ
367 KT Điện tử viễn thông 28016739 D19CQVT07-B B19DCVT367 NGUYỄN MINH TƯỜNG 01/06/2001 Nam
368 KT Điện tử viễn thông 25005336 D19CQVT08-B B19DCVT368 NGÔ QUANG THÁI 30/06/2001 Nam
369 KT Điện tử viễn thông 26015427 D19CQVT01-B B19DCVT369 NGÔ THANH THÁI 30/04/2001 Nam
370 KT Điện tử viễn thông 27004787 D19CQVT02-B B19DCVT370 ĐÀO VĂN THANH 23/01/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
371 KT Điện tử viễn thông 25001641 D19CQVT03-B B19DCVT371 ĐINH TUẤN THANH 30/09/2001 Nam
372 KT Điện tử viễn thông 01039920 D19CQVT04-B B19DCVT372 DƯƠNG TUẤN THÀNH 29/09/2001 Nam
373 KT Điện tử viễn thông 15002897 D19CQVT05-B B19DCVT373 ĐINH HỮU THÀNH 12/11/2001 Nam
374 KT Điện tử viễn thông 01059016 D19CQVT06-B B19DCVT374 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 18/04/2001 Nam
375 KT Điện tử viễn thông 01039931 D19CQVT07-B B19DCVT375 NGUYỄN HỮU THÀNH 20/02/2001 Nam
376 KT Điện tử viễn thông 01069577 D19CQVT08-B B19DCVT376 NGUYỄN HỮU THÀNH 17/07/2001 Nam
377 KT Điện tử viễn thông 18001655 D19CQVT01-B B19DCVT377 NGUYỄN TIẾN THAO 14/01/2001 Nam
378 KT Điện tử viễn thông 18004421 D19CQVT02-B B19DCVT378 NGUYỄN ĐÌNH THẠO 26/03/2001 Nam
379 KT Điện tử viễn thông 25012315 D19CQVT03-B B19DCVT379 NGUYỄN THỊ THẮM 10/04/2001 Nữ
380 KT Điện tử viễn thông 28029756 D19CQVT04-B B19DCVT380 LÊ MINH THẮNG 23/05/2001 Nam
381 KT Điện tử viễn thông 01060905 D19CQVT05-B B19DCVT381 MAI ĐỨC THẮNG 21/09/2001 Nam
382 KT Điện tử viễn thông 29010633 D19CQVT06-B B19DCVT382 NGÔ CÔNG THẮNG 07/09/2001 Nam
383 KT Điện tử viễn thông 28001821 D19CQVT07-B B19DCVT383 NGUYỄN HỮU THẮNG 14/10/2001 Nam
384 KT Điện tử viễn thông 28026202 D19CQVT08-B B19DCVT384 NGUYỄN MINH THẮNG 01/04/2001 Nam
385 KT Điện tử viễn thông 19010467 D19CQVT01-B B19DCVT385 NGUYỄN NGỌC THẮNG 02/01/2001 Nam
386 KT Điện tử viễn thông 01025280 D19CQVT02-B B19DCVT386 NGUYỄN NGỌC THẮNG 28/09/2001 Nam
387 KT Điện tử viễn thông 01036692 D19CQVT03-B B19DCVT387 NGUYỄN VIẾT THẮNG 09/02/2001 Nam
388 KT Điện tử viễn thông 29005549 D19CQVT04-B B19DCVT388 PHAN ĐỨC THẮNG 01/05/2001 Nam
389 KT Điện tử viễn thông 27003759 D19CQVT05-B B19DCVT389 VŨ BẢO THẮNG 01/11/2001 Nam
390 KT Điện tử viễn thông 21003945 D19CQVT06-B B19DCVT390 HÀ MINH THẾ 25/12/2001 Nam
391 KT Điện tử viễn thông 26018146 D19CQVT07-B B19DCVT391 LÊ ĐỨC THIỆN 24/10/2001 Nam
392 KT Điện tử viễn thông 01018440 D19CQVT08-B B19DCVT392 VŨ PHÚC THIỆN 14/10/2001 Nam
393 KT Điện tử viễn thông 25007470 D19CQVT01-B B19DCVT393 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 10/10/2001 Nam
394 KT Điện tử viễn thông 25015919 D19CQVT02-B B19DCVT394 VŨ VĂN THỊNH 08/08/2001 Nam
395 KT Điện tử viễn thông 25008004 D19CQVT03-B B19DCVT395 PHAN VĂN THÔNG 24/01/2001 Nam
396 KT Điện tử viễn thông 26018151 D19CQVT04-B B19DCVT396 NGUYỄN THỊ HỒNG THU 26/09/2001 Nữ
397 KT Điện tử viễn thông 18014375 D19CQVT05-B B19DCVT397 TRẦN VĂN THU 09/02/2001 Nam
398 KT Điện tử viễn thông 01041785 D19CQVT06-B B19DCVT398 PHÙNG VĂN THỤ 17/02/2001 Nam
399 KT Điện tử viễn thông 01054975 D19CQVT07-B B19DCVT399 LƯƠNG ĐỨC THUẬN 19/10/2001 Nam
400 KT Điện tử viễn thông 01018455 D19CQVT08-B B19DCVT400 ĐÀO NGỌC THỦY 21/07/2001 Nữ
401 KT Điện tử viễn thông 25012937 D19CQVT01-B B19DCVT401 NGÔ THỊ THU THỦY 21/06/2001 Nữ
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
402 KT Điện tử viễn thông 01065114 D19CQVT02-B B19DCVT402 TẠ THỊ MINH THƯ 24/01/2001 Nữ
403 KT Điện tử viễn thông 25010082 D19CQVT03-B B19DCVT403 VŨ VĂN THỨC 31/05/2001 Nam
404 KT Điện tử viễn thông 19010500 D19CQVT04-B B19DCVT404 NGUYỄN DUY THƯỜNG 04/06/2001 Nam
405 KT Điện tử viễn thông 01057014 D19CQVT05-B B19DCVT405 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/12/2001 Nữ
406 KT Điện tử viễn thông 25003343 D19CQVT06-B B19DCVT406 PHẠM THÙY TRANG 08/06/2001 Nữ
407 KT Điện tử viễn thông 01057054 D19CQVT07-B B19DCVT407 BÙI TRỌNG TRÍ 05/11/2001 Nam
408 KT Điện tử viễn thông 03009180 D19CQVT08-B B19DCVT408 ĐOÀN THẾ MẠNH TRÍ 15/02/2001 Nam
409 KT Điện tử viễn thông 26008540 D19CQVT01-B B19DCVT409 VŨ TRỌNG TRẦN TRÍ 04/03/2001 Nam
410 KT Điện tử viễn thông 26017062 D19CQVT02-B B19DCVT410 LÊ QUANG TRIỆU 03/04/2001 Nam
411 KT Điện tử viễn thông 26004336 D19CQVT03-B B19DCVT411 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 14/01/2001 Nam
412 KT Điện tử viễn thông 21013622 D19CQVT04-B B19DCVT412 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 20/10/2001 Nam
413 KT Điện tử viễn thông 29025940 D19CQVT05-B B19DCVT413 TRẦN BÌNH TRỌNG 16/01/2001 Nam
414 KT Điện tử viễn thông 29004983 D19CQVT06-B B19DCVT414 ĐINH QUANG TRUNG 28/09/2001 Nam
415 KT Điện tử viễn thông 01033133 D19CQVT07-B B19DCVT415 LẠI QUỐC TRUNG 16/03/2001 Nam
416 KT Điện tử viễn thông 25003348 D19CQVT08-B B19DCVT416 LÊ ĐỨC TRUNG 19/02/2001 Nam
417 KT Điện tử viễn thông 28006980 D19CQVT01-B B19DCVT417 LÊ VĂN TRUNG 19/05/2001 Nam
418 KT Điện tử viễn thông 28028635 D19CQVT02-B B19DCVT418 NGUYỄN QUỐC TRUNG 21/08/2001 Nam
419 KT Điện tử viễn thông 01038103 D19CQVT03-B B19DCVT419 NGUYỄN THÀNH TRUNG 23/07/2001 Nam
420 KT Điện tử viễn thông 21012855 D19CQVT04-B B19DCVT420 TRẦN ĐỨC TRUNG 14/01/2001 Nam
421 KT Điện tử viễn thông 17005315 D19CQVT05-B B19DCVT421 TRẦN THÀNH TRUNG 19/01/2001 Nam
422 KT Điện tử viễn thông 25004823 D19CQVT06-B B19DCVT422 NGUYỄN VĂN TRỰC 23/08/2001 Nam
423 KT Điện tử viễn thông 22009833 D19CQVT07-B B19DCVT423 ĐOÀN XUÂN TRƯỜNG 03/10/2001 Nam
424 KT Điện tử viễn thông 26002847 D19CQVT08-B B19DCVT424 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 29/03/2001 Nam
425 KT Điện tử viễn thông 01043859 D19CQVT01-B B19DCVT425 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 18/10/2001 Nam
426 KT Điện tử viễn thông 26018633 D19CQVT02-B B19DCVT426 PHẠM QUANG TRƯỜNG 13/12/2001 Nam
427 KT Điện tử viễn thông 27004182 D19CQVT03-B B19DCVT427 TRỊNH ANH VĂN 28/10/2001 Nam
428 KT Điện tử viễn thông 01069294 D19CQVT04-B B19DCVT428 VŨ THỊ HƯƠNG VI 15/01/2001 Nữ
429 KT Điện tử viễn thông 17003976 D19CQVT05-B B19DCVT429 ĐỖ ĐỨC VIỆT 20/10/2001 Nam
430 KT Điện tử viễn thông 28024192 D19CQVT06-B B19DCVT430 LÊ XUÂN VIỆT 02/12/2001 Nam
431 KT Điện tử viễn thông 30016248 D19CQVT07-B B19DCVT431 NGÔ ĐĂNG VIỆT 27/09/2000 Nam
432 KT Điện tử viễn thông 01020265 D19CQVT08-B B19DCVT432 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 30/11/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
433 KT Điện tử viễn thông 26017765 D19CQVT01-B B19DCVT433 NGUYỄN MẠNH VIỆT 01/03/2001 Nam
434 KT Điện tử viễn thông 01028530 D19CQVT02-B B19DCVT434 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/05/2001 Nam
435 KT Điện tử viễn thông 01060430 D19CQVT03-B B19DCVT435 NGUYỄN QUỐC VIỆT 24/09/2001 Nam
436 KT Điện tử viễn thông 01020268 D19CQVT04-B B19DCVT436 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/07/2001 Nam
437 KT Điện tử viễn thông 01054305 D19CQVT05-B B19DCVT437 NGUYỄN VIẾT VIỆT 11/08/2001 Nam
438 KT Điện tử viễn thông 01060434 D19CQVT06-B B19DCVT438 PHẠM VĂN VIỆT 24/11/2001 Nam
439 KT Điện tử viễn thông 01064468 D19CQVT07-B B19DCVT439 TRẦN VĂN VIỆT 12/06/2001 Nam
440 KT Điện tử viễn thông 29030712 D19CQVT08-B B19DCVT440 ĐƯỜNG PHÚC VINH 27/04/2001 Nam
441 KT Điện tử viễn thông 01060444 D19CQVT01-B B19DCVT441 NGUYỄN TRUNG VĨNH 25/04/2001 Nam
442 KT Điện tử viễn thông 16007135 D19CQVT02-B B19DCVT442 NGUYỄN VĂN VĨNH 14/03/2001 Nam
443 KT Điện tử viễn thông 19001522 D19CQVT03-B B19DCVT443 NGUYỄN TUẤN VŨ 13/03/2001 Nam
444 KT Điện tử viễn thông 01069305 D19CQVT04-B B19DCVT444 NGUYỄN VĂN VŨ 17/12/2001 Nam
445 KT Điện tử viễn thông 01062475 D19CQVT05-B B19DCVT445 NGUYỄN TIẾN VƯƠNG 29/08/2001 Nam
446 KT Điện tử viễn thông 21004087 D19CQVT06-B B19DCVT446 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 30/10/2001 Nam
447 KT Điện tử viễn thông 15010833 D19CQVT07-B B19DCVT447 NGUYỄN BÁ XUYÊN 23/02/2001 Nam
448 KT Điện tử viễn thông 30014574 D19CQVT08-B B19DCVT448 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 06/10/2001 Nữ
1 CN kỹ thuật điện, điện tử 25005476 D19CQDT01-B B19DCDT001 NGUYỄN TRỌNG AM 13/08/2001 Nam
2 CN kỹ thuật điện, điện tử 01000036 D19CQDT02-B B19DCDT002 LÊ THANH AN 13/07/2001 Nam
3 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002906 D19CQDT03-B B19DCDT003 PHẠM THÀNH AN 20/01/2001 Nam
4 CN kỹ thuật điện, điện tử 25008100 D19CQDT04-B B19DCDT004 VŨ TRƯỜNG AN 22/10/2001 Nam
5 CN kỹ thuật điện, điện tử 21016130 D19CQDT01-B B19DCDT005 BÙI HỮU TUẤN ANH 29/04/2001 Nam
6 CN kỹ thuật điện, điện tử 27004451 D19CQDT02-B B19DCDT006 ĐÀO NGỌC ANH 20/02/2001 Nam
7 CN kỹ thuật điện, điện tử 01019060 D19CQDT03-B B19DCDT007 ĐẶNG TRƯỜNG ANH 25/10/2001 Nam
8 CN kỹ thuật điện, điện tử 22004341 D19CQDT04-B B19DCDT008 NGHIÊM BÁ QUANG ANH 20/10/2001 Nam
9 CN kỹ thuật điện, điện tử 26014956 D19CQDT01-B B19DCDT009 NGUYỄN ĐỨC ANH 25/07/2001 Nam
10 CN kỹ thuật điện, điện tử 01037083 D19CQDT02-B B19DCDT010 NGUYỄN HOÀNG ANH 13/09/2001 Nam
11 CN kỹ thuật điện, điện tử 24006916 D19CQDT03-B B19DCDT011 NGUYỄN NGỌC ANH 03/10/2001 Nam
12 CN kỹ thuật điện, điện tử 16005116 D19CQDT04-B B19DCDT012 NGUYỄN NGỌC ANH 20/02/2001 Nam
13 CN kỹ thuật điện, điện tử 01065246 D19CQDT01-B B19DCDT013 NGUYỄN QUỐC KỲ ANH 27/02/2001 Nam
14 CN kỹ thuật điện, điện tử 25006343 D19CQDT02-B B19DCDT014 NGUYỄN THẾ ANH 10/03/2001 Nam
15 CN kỹ thuật điện, điện tử 01016905 D19CQDT03-B B19DCDT015 NGUYỄN VIỆT ANH 07/04/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
16 CN kỹ thuật điện, điện tử 28014187 D19CQDT04-B B19DCDT016 TRẦN TUẤN ANH 05/04/2001 Nam
17 CN kỹ thuật điện, điện tử 01057383 D19CQDT01-B B19DCDT017 PHẠM XUÂN GIA BẢO 15/08/2001 Nam
18 CN kỹ thuật điện, điện tử 25002304 D19CQDT02-B B19DCDT018 TRẦN GIA BẢO 23/09/2001 Nam
19 CN kỹ thuật điện, điện tử 01023405 D19CQDT03-B B19DCDT019 ĐINH VĂN BẮC 14/10/2001 Nam
20 CN kỹ thuật điện, điện tử 01023443 D19CQDT04-B B19DCDT020 NGUYỄN QUỐC CÔNG 06/05/2001 Nam
21 CN kỹ thuật điện, điện tử 01030141 D19CQDT01-B B19DCDT021 NGUYỄN MINH CƯƠNG 26/01/2001 Nam
22 CN kỹ thuật điện, điện tử 19007656 D19CQDT02-B B19DCDT022 BẠCH XUÂN CƯỜNG 20/11/2001 Nam
23 CN kỹ thuật điện, điện tử 01027445 D19CQDT03-B B19DCDT023 NGUYỄN BÁ CƯỜNG 04/05/2001 Nam
24 CN kỹ thuật điện, điện tử 01023450 D19CQDT04-B B19DCDT024 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 07/08/2001 Nam
25 CN kỹ thuật điện, điện tử 29014979 D19CQDT01-B B19DCDT025 NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 11/10/2001 Nam
26 CN kỹ thuật điện, điện tử 01045295 D19CQDT02-B B19DCDT026 HOÀNG CHUNG 13/11/2001 Nam
27 CN kỹ thuật điện, điện tử 22008753 D19CQDT03-B B19DCDT027 ĐINH TIẾN DANH 14/07/2001 Nam
28 CN kỹ thuật điện, điện tử 01063424 D19CQDT04-B B19DCDT028 NGUYỄN NGỌC DIỆM 15/08/2001 Nam
29 CN kỹ thuật điện, điện tử 01061382 D19CQDT01-B B19DCDT029 NGUYỄN TIẾN DŨNG 20/01/2001 Nam
30 CN kỹ thuật điện, điện tử 17005447 D19CQDT02-B B19DCDT030 NGUYỄN TIẾN DŨNG 17/05/2001 Nam
31 CN kỹ thuật điện, điện tử 01059541 D19CQDT03-B B19DCDT031 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 12/03/2001 Nam
32 CN kỹ thuật điện, điện tử 01050278 D19CQDT04-B B19DCDT032 NGUYỄN VĂN DŨNG 19/12/2001 Nam
33 CN kỹ thuật điện, điện tử 28012857 D19CQDT01-B B19DCDT033 LÊ ĐÌNH DUY 25/04/2001 Nam
34 CN kỹ thuật điện, điện tử 26008038 D19CQDT02-B B19DCDT034 NGUYỄN NGỌC DUY 01/05/2001 Nam
35 CN kỹ thuật điện, điện tử 25008195 D19CQDT03-B B19DCDT035 LƯU ÁNH DƯƠNG 02/08/2001 Nam
36 CN kỹ thuật điện, điện tử 21012352 D19CQDT04-B B19DCDT036 MẠC THỊ THÙY DƯƠNG 15/07/2001 Nữ
37 CN kỹ thuật điện, điện tử 01042602 D19CQDT01-B B19DCDT037 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 05/07/2001 Nam
38 CN kỹ thuật điện, điện tử 26007319 D19CQDT02-B B19DCDT038 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 02/09/2001 Nam
39 CN kỹ thuật điện, điện tử 16000479 D19CQDT03-B B19DCDT039 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 25/08/2001 Nam
40 CN kỹ thuật điện, điện tử 21011868 D19CQDT04-B B19DCDT040 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 09/05/2001 Nam
41 CN kỹ thuật điện, điện tử 01045698 D19CQDT01-B B19DCDT041 TRẦN ÁNH DƯƠNG 28/10/2001 Nam
42 CN kỹ thuật điện, điện tử 21000106 D19CQDT02-B B19DCDT042 VŨ ĐÌNH DƯƠNG 20/04/2001 Nam
43 CN kỹ thuật điện, điện tử 01057580 D19CQDT03-B B19DCDT043 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 09/04/2001 Nam
44 CN kỹ thuật điện, điện tử 27003474 D19CQDT04-B B19DCDT044 ĐINH TIẾN ĐẠT 03/07/2001 Nam
45 CN kỹ thuật điện, điện tử 25011430 D19CQDT01-B B19DCDT045 ĐỖ TIẾN ĐẠT 17/09/2001 Nam
46 CN kỹ thuật điện, điện tử 26006707 D19CQDT02-B B19DCDT046 LÊ THÀNH ĐẠT 24/01/1998 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
47 CN kỹ thuật điện, điện tử 01027572 D19CQDT03-B B19DCDT047 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 29/03/2001 Nam
48 CN kỹ thuật điện, điện tử 01037876 D19CQDT04-B B19DCDT048 NGUYỄN ĐẮC ĐẠT 26/06/2001 Nam
49 CN kỹ thuật điện, điện tử 01017139 D19CQDT01-B B19DCDT049 NGUYỄN HỮU THÀNH ĐẠT 30/01/2001 Nam
50 CN kỹ thuật điện, điện tử 28014880 D19CQDT02-B B19DCDT050 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 04/11/2001 Nam
51 CN kỹ thuật điện, điện tử 27000069 D19CQDT03-B B19DCDT051 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 25/05/2001 Nam
52 CN kỹ thuật điện, điện tử 26009165 D19CQDT04-B B19DCDT052 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 01/08/2001 Nam
53 CN kỹ thuật điện, điện tử 03006084 D19CQDT01-B B19DCDT053 LƯƠNG QUỐC ĐOÀN 30/05/2001 Nam
54 CN kỹ thuật điện, điện tử 25003029 D19CQDT02-B B19DCDT054 NGUYỄN TUẤN ĐÔNG 19/10/2001 Nam
55 CN kỹ thuật điện, điện tử 25015539 D19CQDT03-B B19DCDT055 ĐỖ VĂN ĐỒNG 20/01/2001 Nam
56 CN kỹ thuật điện, điện tử 01007897 D19CQDT04-B B19DCDT056 DƯƠNG MINH ĐỨC 16/09/2001 Nam
57 CN kỹ thuật điện, điện tử 01061785 D19CQDT01-B B19DCDT057 ĐỖ TẤN ĐỨC 05/12/2001 Nam
58 CN kỹ thuật điện, điện tử 01007914 D19CQDT02-B B19DCDT058 LÊ MINH ĐỨC 08/12/2001 Nam
59 CN kỹ thuật điện, điện tử 26003074 D19CQDT03-B B19DCDT059 LƯƠNG ANH ĐỨC 24/11/2001 Nam
60 CN kỹ thuật điện, điện tử 26017302 D19CQDT04-B B19DCDT060 NGUYỄN DUY ĐỨC 07/01/2001 Nam
61 CN kỹ thuật điện, điện tử 28000210 D19CQDT01-B B19DCDT061 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 21/08/2001 Nam
62 CN kỹ thuật điện, điện tử 26013305 D19CQDT02-B B19DCDT062 PHẠM TRUNG ĐỨC 05/10/2001 Nam
63 CN kỹ thuật điện, điện tử 17003739 D19CQDT03-B B19DCDT063 TRẦN HUỲNH ANH ĐỨC 23/02/2001 Nam
64 CN kỹ thuật điện, điện tử 26010592 D19CQDT04-B B19DCDT064 TRẦN QUANG ĐỨC 30/09/2001 Nam
65 CN kỹ thuật điện, điện tử 28027629 D19CQDT01-B B19DCDT065 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 01/04/2001 Nam
66 CN kỹ thuật điện, điện tử 16008514 D19CQDT02-B B19DCDT066TRƯƠNG NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
24/04/2001 Nam
67 CN kỹ thuật điện, điện tử 27004544 D19CQDT03-B B19DCDT067 PHẠM VIỆT HÀ 20/06/2001 Nam
68 CN kỹ thuật điện, điện tử 26014333 D19CQDT04-B B19DCDT068 TRẦN THANH HẢI 05/09/2001 Nam
69 CN kỹ thuật điện, điện tử 18011291 D19CQDT01-B B19DCDT069 ĐÀO THỊ HẠNH 29/04/2001 Nữ
70 CN kỹ thuật điện, điện tử 24006043 D19CQDT02-B B19DCDT070 VŨ VĂN HẠNH 01/09/2001 Nam
71 CN kỹ thuật điện, điện tử 22005748 D19CQDT03-B B19DCDT071 NGUYỄN ANH HÀO 30/12/2001 Nam
72 CN kỹ thuật điện, điện tử 25003468 D19CQDT04-B B19DCDT072 TRẦN CÔNG HẬU 07/09/2001 Nam
73 CN kỹ thuật điện, điện tử 25000775 D19CQDT01-B B19DCDT073 NGUYỄN THÁI VƯỢNG HIỂN 09/11/2000 Nam
74 CN kỹ thuật điện, điện tử 16007265 D19CQDT02-B B19DCDT074 LÊ QUỐC HIỆP 29/12/2001 Nam
75 CN kỹ thuật điện, điện tử 27004572 D19CQDT03-B B19DCDT075 BÙI MINH HIẾU 12/01/2001 Nam
76 CN kỹ thuật điện, điện tử 01053230 D19CQDT04-B B19DCDT076 NGUYỄN CHÍ HIẾU 02/11/2001 Nam
77 CN kỹ thuật điện, điện tử 01038460 D19CQDT01-B B19DCDT077 NGUYỄN QUỐC HIẾU 01/09/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
78 CN kỹ thuật điện, điện tử 26008131 D19CQDT02-B B19DCDT078 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/11/2001 Nam
79 CN kỹ thuật điện, điện tử 01062000 D19CQDT03-B B19DCDT079 PHAN VĂN HIẾU 04/11/2001 Nam
80 CN kỹ thuật điện, điện tử 01043280 D19CQDT04-B B19DCDT080 PHÙNG TRUNG HIẾU 26/09/2001 Nam
81 CN kỹ thuật điện, điện tử 01008902 D19CQDT01-B B19DCDT081 TRẦN TRÍ HIẾU 17/03/2001 Nam
82 CN kỹ thuật điện, điện tử 25000795 D19CQDT02-B B19DCDT082 MAI VĂN HIỆU 10/08/2001 Nam
83 CN kỹ thuật điện, điện tử 01059712 D19CQDT03-B B19DCDT083 TẠ HUY HIỆU 03/07/2000 Nam
84 CN kỹ thuật điện, điện tử 10001290 D19CQDT04-B B19DCDT084 DƯƠNG CÔNG HÒA 06/02/2001 Nam
85 CN kỹ thuật điện, điện tử 19010117 D19CQDT01-B B19DCDT085 HOÀNG BÁ HÒA 14/03/2001 Nam
86 CN kỹ thuật điện, điện tử 28019841 D19CQDT02-B B19DCDT086 LÊ NGỌC HÒA 18/02/2001 Nam
87 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014270 D19CQDT03-B B19DCDT087 BÙI VĂN HOÀN 01/03/2001 Nam
88 CN kỹ thuật điện, điện tử 03001192 D19CQDT04-B B19DCDT088 ĐOÀN DUY HOÀN 03/03/2001 Nam
89 CN kỹ thuật điện, điện tử 03015201 D19CQDT01-B B19DCDT089 BÙI VĂN HOÀNG 27/11/2001 Nam
90 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002430 D19CQDT02-B B19DCDT090 ĐỖ MINH HOÀNG 11/09/2001 Nam
91 CN kỹ thuật điện, điện tử 28013762 D19CQDT03-B B19DCDT091 ĐỖ MINH HOÀNG 16/04/2001 Nam
92 CN kỹ thuật điện, điện tử 28033484 D19CQDT04-B B19DCDT092 ĐỖ VIỆT HOÀNG 04/02/2001 Nam
93 CN kỹ thuật điện, điện tử 01038511 D19CQDT01-B B19DCDT093 LÃ MINH HOÀNG 17/12/2001 Nam
94 CN kỹ thuật điện, điện tử 12001707 D19CQDT02-B B19DCDT094 NGUYỄN HUY HOÀNG 23/09/2001 Nam
95 CN kỹ thuật điện, điện tử 26001739 D19CQDT03-B B19DCDT095 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 06/02/2001 Nam
96 CN kỹ thuật điện, điện tử 01010943 D19CQDT04-B B19DCDT096 PHẠM VŨ HOÀNG 26/01/2001 Nam
97 CN kỹ thuật điện, điện tử 01066157 D19CQDT01-B B19DCDT097 ĐỖ DOÃN HOẠT 29/07/2001 Nam
98 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014926 D19CQDT02-B B19DCDT098 TRẦN ĐÔN HỒ 30/03/2001 Nam
99 CN kỹ thuật điện, điện tử 03012175 D19CQDT03-B B19DCDT099 PHẠM QUỲNH HỢP 23/05/2001 Nam
100 CN kỹ thuật điện, điện tử 01031235 D19CQDT04-B B19DCDT100 TRẦN MẠNH HỢP 27/02/2001 Nam
101 CN kỹ thuật điện, điện tử 19003127 D19CQDT01-B B19DCDT101 ĐẶNG QUỐC HÙNG 20/12/2001 Nam
102 CN kỹ thuật điện, điện tử 25010417 D19CQDT02-B B19DCDT102 NGUYỄN MẠNH HÙNG 06/04/2001 Nam
103 CN kỹ thuật điện, điện tử 28021173 D19CQDT03-B B19DCDT103 PHẠM VĂN HÙNG 15/03/2001 Nam
104 CN kỹ thuật điện, điện tử 01008959 D19CQDT04-B B19DCDT104 LÊ QUANG HUY 06/11/2001 Nam
105 CN kỹ thuật điện, điện tử 25005104 D19CQDT01-B B19DCDT105 NGUYỄN QUANG HUY 31/08/2001 Nam
106 CN kỹ thuật điện, điện tử 01068872 D19CQDT02-B B19DCDT106 NGUYỄN VĂN HUY 05/06/2001 Nam
107 CN kỹ thuật điện, điện tử 21010882 D19CQDT03-B B19DCDT107 TRẦN NHƯ HUY 19/02/2001 Nam
108 CN kỹ thuật điện, điện tử 18009631 D19CQDT04-B B19DCDT108 PHẠM KHẢ HUYÊN 10/06/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
109 CN kỹ thuật điện, điện tử 16002822 D19CQDT01-B B19DCDT109 LÊ DUY HƯNG 11/12/2001 Nam
110 CN kỹ thuật điện, điện tử 18006417 D19CQDT02-B B19DCDT110 NGUYỄN ĐỨC PHÚC HƯNG 16/01/2001 Nam
111 CN kỹ thuật điện, điện tử 17008463 D19CQDT03-B B19DCDT111 VŨ MINH HƯNG 15/01/2001 Nam
112 CN kỹ thuật điện, điện tử 25009823 D19CQDT04-B B19DCDT112 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 06/01/2001 Nữ
113 CN kỹ thuật điện, điện tử 22004505 D19CQDT01-B B19DCDT113 ĐẶNG QUANG KIÊN 22/11/2001 Nam
114 CN kỹ thuật điện, điện tử 26003989 D19CQDT02-B B19DCDT114 NGUYỄN VĂN KIÊN 29/04/2001 Nam
115 CN kỹ thuật điện, điện tử 28000356 D19CQDT03-B B19DCDT115 PHAN TRUNG KIÊN 30/09/2001 Nam
116 CN kỹ thuật điện, điện tử 01046085 D19CQDT04-B B19DCDT116 NGUYỄN VĂN KHẢI 09/10/2001 Nam
117 CN kỹ thuật điện, điện tử 27002639 D19CQDT01-B B19DCDT117 PHẠM DOÃN KHẢI 03/06/2001 Nam
118 CN kỹ thuật điện, điện tử 25001464 D19CQDT02-B B19DCDT118 BÙI QUANG KHANG 25/09/2001 Nam
119 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014976 D19CQDT03-B B19DCDT119 CAO XUÂN KHANG 29/06/2001 Nam
120 CN kỹ thuật điện, điện tử 14010297 D19CQDT04-B B19DCDT120 ĐINH QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam
121 CN kỹ thuật điện, điện tử 01038986 D19CQDT01-B B19DCDT121 LÊ QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam
122 CN kỹ thuật điện, điện tử 01035474 D19CQDT02-B B19DCDT122 NGUYỄN TRẦN LÂM KHÁNH 30/03/2001 Nam
123 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014983 D19CQDT03-B B19DCDT123 MAI VĂN KHOÁI 08/07/2001 Nam
124 CN kỹ thuật điện, điện tử 01005701 D19CQDT04-B B19DCDT124 NGUYỄN LÊ KHÔI 12/01/2001 Nam
125 CN kỹ thuật điện, điện tử 21000272 D19CQDT01-B B19DCDT125 NHỮ THÁI KHÔI 04/12/2001 Nam
126 CN kỹ thuật điện, điện tử 21004416 D19CQDT02-B B19DCDT126 NGUYỄN MẠNH KHỞI 24/01/2001 Nam
127 CN kỹ thuật điện, điện tử 28022207 D19CQDT03-B B19DCDT127 TỐNG THANH LÂM 18/12/2001 Nam
128 CN kỹ thuật điện, điện tử 25015712 D19CQDT04-B B19DCDT128 NGUYỄN THÀNH LIÊM 15/12/2001 Nam
129 CN kỹ thuật điện, điện tử 01018122 D19CQDT01-B B19DCDT129 NGUYỄN VĂN LIÊM 12/11/2001 Nam
130 CN kỹ thuật điện, điện tử 21013272 D19CQDT02-B B19DCDT130 ĐÀO VIẾT LINH 15/04/2001 Nam
131 CN kỹ thuật điện, điện tử 01069344 D19CQDT03-B B19DCDT131 NGHIÊM THỊ THUỲ LINH 28/10/2001 Nữ
132 CN kỹ thuật điện, điện tử 03016941 D19CQDT04-B B19DCDT132 NGUYỄN XUÂN LINH 28/09/2000 Nam
133 CN kỹ thuật điện, điện tử 12005530 D19CQDT01-B B19DCDT133 LÊ ĐÌNH THÀNH LONG 16/03/2001 Nam
134 CN kỹ thuật điện, điện tử 19004163 D19CQDT02-B B19DCDT134 NGUYỄN VĂN LONG 20/08/2001 Nam
135 CN kỹ thuật điện, điện tử 17011190 D19CQDT03-B B19DCDT135 PHẠM THÀNH LỘC 14/09/2001 Nam
136 CN kỹ thuật điện, điện tử 10006960 D19CQDT04-B B19DCDT136 HOÀNG NHẬT LƯỢNG 31/10/2001 Nam
137 CN kỹ thuật điện, điện tử 28014344 D19CQDT01-B B19DCDT137 HÀ ĐỨC MẠNH 12/08/2001 Nam
138 CN kỹ thuật điện, điện tử 01054363 D19CQDT02-B B19DCDT138 LÊ VĂN MẠNH 14/04/2001 Nam
139 CN kỹ thuật điện, điện tử 01058661 D19CQDT03-B B19DCDT139 NGUYỄN DOÃN MẠNH 07/10/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
140 CN kỹ thuật điện, điện tử 19003314 D19CQDT04-B B19DCDT140 NGUYỄN VĂN MINH MẠNH 30/11/2001 Nam
141 CN kỹ thuật điện, điện tử 08002786 D19CQDT01-B B19DCDT141 ĐỖ NHẬT MINH 16/09/2001 Nam
142 CN kỹ thuật điện, điện tử 28016458 D19CQDT02-B B19DCDT142 HỒ VĂN THÀNH MINH 08/05/2001 Nam
143 CN kỹ thuật điện, điện tử 21005914 D19CQDT03-B B19DCDT143 NGUYỄN BÁ MINH 08/05/2001 Nam
144 CN kỹ thuật điện, điện tử 01016224 D19CQDT04-B B19DCDT144 NGUYỄN HUY MINH 08/01/2001 Nam
145 CN kỹ thuật điện, điện tử 03007567 D19CQDT01-B B19DCDT145 PHẠM ĐỨC MINH 04/06/2001 Nam
146 CN kỹ thuật điện, điện tử 01003739 D19CQDT02-B B19DCDT146 PHẠM TUẤN MINH 01/10/2001 Nam
147 CN kỹ thuật điện, điện tử 25012185 D19CQDT03-B B19DCDT147 VŨ NGỌC MINH 01/01/2001 Nam
148 CN kỹ thuật điện, điện tử 62000852 D19CQDT04-B B19DCDT148 LÊ NGỌC NAM 04/02/2001 Nam
149 CN kỹ thuật điện, điện tử 03007584 D19CQDT01-B B19DCDT149 LƯU HẢI NAM 19/11/2001 Nam
150 CN kỹ thuật điện, điện tử 01051502 D19CQDT02-B B19DCDT150 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 10/02/2001 Nam
151 CN kỹ thuật điện, điện tử 01029209 D19CQDT03-B B19DCDT151 NGUYỄN TUẤN NAM 19/08/2001 Nam
152 CN kỹ thuật điện, điện tử 25002652 D19CQDT04-B B19DCDT152 NGUYỄN THÀNH NAM 10/08/2001 Nam
153 CN kỹ thuật điện, điện tử 18009817 D19CQDT01-B B19DCDT153 NGUYỄN THÀNH NAM 15/01/2001 Nam
154 CN kỹ thuật điện, điện tử 26003342 D19CQDT02-B B19DCDT154 NGUYỄN VIẾT NAM 24/10/2001 Nam
155 CN kỹ thuật điện, điện tử 01025047 D19CQDT03-B B19DCDT155 PHAN HOÀI NAM 05/11/2001 Nam
156 CN kỹ thuật điện, điện tử 01025049 D19CQDT04-B B19DCDT156 TRẦN BẢO NAM 10/05/2001 Nam
157 CN kỹ thuật điện, điện tử 25016396 D19CQDT01-B B19DCDT157 ĐẶNG PHƯƠNG NĂM 17/06/2001 Nam
158 CN kỹ thuật điện, điện tử 29016507 D19CQDT02-B B19DCDT158 LÊ CÔNG NĂM 13/01/2001 Nam
159 CN kỹ thuật điện, điện tử 15010564 D19CQDT03-B B19DCDT159 HOÀNG THỊ HỒNG NGÁT 02/01/2001 Nữ
160 CN kỹ thuật điện, điện tử 01062857 D19CQDT04-B B19DCDT160 KIỀU NHƯ NGỌC 11/01/2001 Nữ
161 CN kỹ thuật điện, điện tử 03006657 D19CQDT01-B B19DCDT161 PHÙNG CÔNG NGUYÊN 24/07/2001 Nam
162 CN kỹ thuật điện, điện tử 22006723 D19CQDT02-B B19DCDT162 LUYỆN THỊ ÁNH NGUYỆT 16/05/2001 Nữ
163 CN kỹ thuật điện, điện tử 22001043 D19CQDT03-B B19DCDT163 NGUYỄN LONG NHẬT 27/03/2001 Nam
164 CN kỹ thuật điện, điện tử 25001012 D19CQDT04-B B19DCDT164 TRẦN QUANG NHẬT 04/04/2001 Nam
165 CN kỹ thuật điện, điện tử 01062925 D19CQDT01-B B19DCDT165 ĐÀM TRỌNG PHONG 27/05/2001 Nam
166 CN kỹ thuật điện, điện tử 25012851 D19CQDT02-B B19DCDT166 BÙI HỒNG PHÚC 02/12/2001 Nam
167 CN kỹ thuật điện, điện tử 22002694 D19CQDT03-B B19DCDT167 HÀ ĐẠI PHÚC 20/01/2001 Nam
168 CN kỹ thuật điện, điện tử 26001200 D19CQDT04-B B19DCDT168 LÊ HỒNG PHÚC 10/11/2001 Nam
169 CN kỹ thuật điện, điện tử 22000387 D19CQDT01-B B19DCDT169 NGUYỄN ĐỨC PHÚC 28/10/2001 Nam
170 CN kỹ thuật điện, điện tử 19006225 D19CQDT02-B B19DCDT170 TRẦN NGỌC PHÚC 06/02/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
171 CN kỹ thuật điện, điện tử 28023443 D19CQDT03-B B19DCDT171 LÊ TUẤN PHƯỚC 02/08/2001 Nam
172 CN kỹ thuật điện, điện tử 15000306 D19CQDT04-B B19DCDT172 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 12/02/2001 Nam
173 CN kỹ thuật điện, điện tử 25008973 D19CQDT01-B B19DCDT173 BÙI VĂN QUANG 23/07/2001 Nam
174 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014485 D19CQDT02-B B19DCDT174 ĐINH VĂN QUANG 19/10/2001 Nam
175 CN kỹ thuật điện, điện tử 27002767 D19CQDT03-B B19DCDT175 HOÀNG MINH QUANG 01/11/2001 Nam
176 CN kỹ thuật điện, điện tử 01020757 D19CQDT04-B B19DCDT176 NGUYỄN HUY QUANG 24/04/2001 Nam
177 CN kỹ thuật điện, điện tử 24000722 D19CQDT01-B B19DCDT177 TRẦN VINH QUANG 07/09/2001 Nam
178 CN kỹ thuật điện, điện tử 28020907 D19CQDT02-B B19DCDT178 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 25/10/2001 Nam
179 CN kỹ thuật điện, điện tử 18011653 D19CQDT03-B B19DCDT179 NGÔ NGỌC QUÝ 17/12/2001 Nam
180 CN kỹ thuật điện, điện tử 25005314 D19CQDT04-B B19DCDT180 DƯƠNG XUÂN QUYỀN 04/08/2001 Nam
181 CN kỹ thuật điện, điện tử 19012911 D19CQDT01-B B19DCDT181 LÊ VĂN QUYẾT 27/10/2001 Nam
182 CN kỹ thuật điện, điện tử 19005177 D19CQDT02-B B19DCDT182 NGUYỄN KIM QUYẾT 10/07/2001 Nam
183 CN kỹ thuật điện, điện tử 22011866 D19CQDT03-B B19DCDT183 ĐỖ XUÂN QUỲNH 21/06/2001 Nam
184 CN kỹ thuật điện, điện tử 01064941 D19CQDT04-B B19DCDT184 ĐẶNG NGỌC SƠN 09/03/2001 Nam
185 CN kỹ thuật điện, điện tử 29023607 D19CQDT01-B B19DCDT185 LÊ HỒNG SƠN 05/09/2001 Nam
186 CN kỹ thuật điện, điện tử 16007830 D19CQDT02-B B19DCDT186 NGUYỄN HỒNG SƠN 13/05/2001 Nam
187 CN kỹ thuật điện, điện tử 30016787 D19CQDT03-B B19DCDT187 DƯƠNG THẾ TÂN 11/04/2001 Nam
188 CN kỹ thuật điện, điện tử 01047002 D19CQDT04-B B19DCDT188 NGUYỄN BÁ TÂN 11/04/2001 Nam
189 CN kỹ thuật điện, điện tử 26016910 D19CQDT01-B B19DCDT189 NGUYỄN PHAN HUY TÂN 01/09/2001 Nam
190 CN kỹ thuật điện, điện tử 25017736 D19CQDT02-B B19DCDT190 TRẦN QUỐC TÂN 06/09/2001 Nam
191 CN kỹ thuật điện, điện tử 25015884 D19CQDT03-B B19DCDT191 VŨ NGỌC TÂN 01/09/2001 Nam
192 CN kỹ thuật điện, điện tử 26008510 D19CQDT04-B B19DCDT192 PHẠM ĐÌNH TIẾN 15/07/2001 Nam
193 CN kỹ thuật điện, điện tử 01029448 D19CQDT01-B B19DCDT193 TRẦN NGỌC TIẾN 28/08/2001 Nam
194 CN kỹ thuật điện, điện tử 22008543 D19CQDT02-B B19DCDT194 TRỊNH VĂN TIẾN 22/12/2001 Nam
195 CN kỹ thuật điện, điện tử 01065140 D19CQDT03-B B19DCDT195 ĐẶNG VĂN TÌNH 08/01/2001 Nam
196 CN kỹ thuật điện, điện tử 17011405 D19CQDT04-B B19DCDT196 BÙI ĐỨC TOÀN 21/04/2001 Nam
197 CN kỹ thuật điện, điện tử 26006080 D19CQDT01-B B19DCDT197 TRẦN BÁ TOÀN 07/02/2001 Nam
198 CN kỹ thuật điện, điện tử 01056976 D19CQDT02-B B19DCDT198 ĐÀO VĂN TỐ 21/08/2001 Nam
199 CN kỹ thuật điện, điện tử 01059066 D19CQDT03-B B19DCDT199 NGUYỄN ĐÌNH TỚI 29/10/2001 Nam
200 CN kỹ thuật điện, điện tử 28023612 D19CQDT04-B B19DCDT200 TRỊNH VĂN TUÂN 10/10/2001 Nam
201 CN kỹ thuật điện, điện tử 28029835 D19CQDT01-B B19DCDT201 CAO VĂN TUẤN 18/02/2001 Nam
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)
202 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014634 D19CQDT02-B B19DCDT202 ĐINH MINH TUẤN 14/07/2000 Nam
203 CN kỹ thuật điện, điện tử 29024574 D19CQDT03-B B19DCDT203 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 17/07/1999 Nam
204 CN kỹ thuật điện, điện tử 01061744 D19CQDT04-B B19DCDT204 NGUYỄN MẠNH TUẤN 20/11/2001 Nam
205 CN kỹ thuật điện, điện tử 01074784 D19CQDT01-B B19DCDT205 NGUYỄN NGUYÊN HUY TUẤN 14/12/2001 Nam
206 CN kỹ thuật điện, điện tử 21003346 D19CQDT02-B B19DCDT206 NGUYỄN QUỐC TUẤN 14/12/2001 Nam
207 CN kỹ thuật điện, điện tử 01022074 D19CQDT03-B B19DCDT207 VŨ MINH TUẤN 27/08/2001 Nam
208 CN kỹ thuật điện, điện tử 25004315 D19CQDT04-B B19DCDT208 NGUYỄN SƠN TÙNG 21/08/2001 Nam
209 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002186 D19CQDT01-B B19DCDT209 PHẠM NGỌC TÙNG 14/12/2001 Nam
210 CN kỹ thuật điện, điện tử 19006371 D19CQDT02-B B19DCDT210 NGUYỄN XUÂN TUY 18/11/2001 Nam
211 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002865 D19CQDT03-B B19DCDT211 NGUYỄN TRUNG TUYẾN 30/01/2001 Nam
212 CN kỹ thuật điện, điện tử 01064420 D19CQDT04-B B19DCDT212 NGUYỄN THỊ TUYẾT 11/03/2001 Nữ
213 CN kỹ thuật điện, điện tử 28004774 D19CQDT01-B B19DCDT213 PHẠM LONG TƯỜNG 21/01/2001 Nam
214 CN kỹ thuật điện, điện tử 01039907 D19CQDT02-B B19DCDT214 ĐỖ HỒNG THÁI 01/11/2001 Nam
215 CN kỹ thuật điện, điện tử 19010435 D19CQDT03-B B19DCDT215 PHẠM QUANG THÁI 28/10/2001 Nam
216 CN kỹ thuật điện, điện