Post on 11-Nov-2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Trần Thị Thanh An x 28/04/2005 28 04 2005 11B01 T1- N T
2 Đàm Kim Anh x 06/11/2005 06 11 2005 11B01 T1- N T
3 Hồ Quỳnh Anh x 09/12/2005 09 12 2005 11B01 T1- N T
4 Đặng Quỳnh Châu x 05/12/2005 05 12 2005 11B01 T1- N T
5 Nguyễn Ngọc Thùy Dương x 26/02/2005 26 02 2005 11B01 T1- N T
6 Nguyễn Thành Đạt 01/08/2005 01 08 2005 11B01 T1- N T
7 Trịnh Thị Mỹ Hằng x 01/03/2005 01 03 2005 11B01 T1- N T
8 Lê Thúy Hiền x 25/06/2005 25 06 2005 11B01 T1- N T
9 Võ Mai Diễm Hiền x 10/08/2005 10 08 2005 11B01 T1- N T
10 Nguyễn Hà Phụng Hoàng x 06/07/2005 06 07 2005 11B01 T1- N T
11 Nguyễn Phúc Hòa x 12/11/2005 12 11 2005 11B01 T1- N T
12 Thái Hoàng Khánh Huyền x 03/03/2005 03 03 2005 11B01 T1- N T
13 Cao Kiện Khang 05/09/2005 05 09 2005 11B01 T1- N T
14 Phạm Đình Quốc Khải 20/08/2005 20 08 2005 11B01 T1- N T
15 Lê Gia Khánh Linh x 15/08/2005 15 08 2005 11B01 T1- N T
16 Nguyễn Hồng Linh x 02/06/2005 02 06 2005 11B01 T1- N T
17 Nguyễn Tấn Minh 07/04/2005 07 04 2005 11B01 T1- N T
18 Nguyễn Thị Anh Minh x 12/02/2005 12 02 2005 11B01 T1- N T
19 Nguyễn Thị Tuyết Mơ x 20/11/2005 20 11 2005 11B01 T1- N T
20 Nguyễn Hoàng Khánh My x 21/06/2005 21 06 2005 11B01 T1- N T
21 Phạm Nguyễn Huyền My x 13/06/2005 13 06 2005 11B01 T1- N T
22 Thái Hoài My x 25/09/2005 25 09 2005 11B01 T1- N T
23 Lê Thánh Mỹ x 30/09/2005 30 09 2005 11B01 T1- N T
24 Nguyễn Thị Ái Mỹ x 09/09/2005 09 09 2005 11B01 T1- N T
25 Nguyễn Sĩ Nguyên 14/08/2005 14 08 2005 11B01 T1- N T
26 Ngô Thái Minh Nhật 28/11/2005 28 11 2005 11B01 T1- N T
27 Trần Thị Mỹ Nhung x 10/09/2005 10 09 2005 11B01 T1- N T
28 Nguyễn Lê Quỳnh Như x 22/06/2005 22 06 2005 11B01 T1- N T
29 Nguyễn Công Phát 15/10/2005 15 10 2005 11B01 T1- N T
30 Lê Thị Hồng Phúc x 27/04/2005 27 04 2005 11B01 T1- N T
31 Võ Hồng Phúc x 01/01/2005 01 01 2005 11B01 T1- N T
32 Trần Vũ Khánh Phương x 28/11/2005 28 11 2005 11B01 T1- N T
33 Nguyễn Hương Thảo Quyên x 04/06/2005 04 06 2005 11B01 T1- N T
34 Phạm Thị Kim Quyên x 18/04/2005 18 04 2005 11B01 T1- N T
35 Phạm Việt Tân 30/04/2005 30 04 2005 11B01 T1- N T
36 Nguyễn Anh Hoàng Thanh 05/08/2005 05 08 2005 11B01 T1- N T
37 Trần Lê Quốc Thịnh 12/02/2005 12 02 2005 11B01 T2- N T
38 Trần Quốc Thịnh 12/06/2005 12 06 2005 11B01 T2- N T
39 Nguyễn Thị Thuỳ Thương x 05/01/2005 05 01 2005 11B01 T2- N T
40 Thái Thị Thanh Thưởng x 01/05/2005 01 05 2005 11B01 T2- N T
41 Lê Quốc Trọng 03/02/2005 03 02 2005 11B01 T2- N T
42 Trần Đặng Thanh Vân x 13/09/2005 13 09 2005 11B01 T2- N T
43 Huỳnh Nguyễn Như Ý x 04/02/2005 04 02 2005 11B01 T2- N T
P.HIỆU TRƯỞNG
Trần Minh Chung
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ TIN -NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Phạm Minh Bảo 30/08/2005 30 08 2005 11B02 T2- N T
2 Nguyễn Lê Quỳnh Chi x 01/02/2005 01 02 2005 11B02 T2- N T
3 Lương Hoàng Chương 01/03/2005 01 03 2005 11B02 T2- N T
4 Hồ Tấn Dũng 22/01/2005 22 01 2005 11B02 T2- N T
5 Nguyễn Huy Đạt 11/03/2005 11 03 2005 11B02 T2- N T
6 Nguyễn Trung Hiếu 22/08/2005 22 08 2005 11B02 T2- N T
7 Nguyễn Xuân Hiếu 19/09/2005 19 09 2005 11B02 T2- N T
8 Trương Lại Thanh Hoa x 11/11/2005 11 11 2005 11B02 T2- N T
9 Nguyễn Phan Nguyên Hưng x 09/01/2005 09 01 2005 11B02 T2- N T
10 Nguyễn Việt Hưng 18/04/2005 18 04 2005 11B02 T2- N T
11 Nguyễn Lê Trâm Hương x 13/06/2005 13 06 2005 11B02 T2- N T
12 Nguyễn Trương Quế Hương x 08/11/2005 08 11 2005 11B02 T2- N T
13 Trân Quỳnh Hương x 27/03/2005 27 03 2005 11B02 T2- N T
14 Lê Nguyên Khang 19/03/2005 19 03 2005 11B02 T2- N T
15 Lê Ý Khánh x 22/12/2005 22 12 2005 11B02 T2- N T
16 Ngô Thị Thùy Linh x 23/03/2005 23 03 2005 11B02 T2- N T
17 Lê Thị Nhật Mỹ x 05/11/2005 05 11 2005 11B02 T2- N T
18 Hồ Nhật Nam 01/03/2005 01 03 2005 11B02 T2- N T
19 Trương Thị Bích Ngọc x 31/05/2005 31 05 2005 11B02 T2- N T
20 Lương Thảo Nhân x 27/05/2005 27 05 2005 11B02 T2- N T
21 Hồ Thị Nguyệt Nhi x 05/01/2005 05 01 2005 11B02 T2- N T
22 Nguyễn Hoàng Yến Nhi x 21/09/2005 21 09 2005 11B02 T2- N T
23 Vũ Thị Yến Nhi x 23/05/2005 23 05 2005 11B02 T2- N T
24 Huỳnh Mai Hồng Nhung x 24/02/2005 24 02 2005 11B02 T2- N T
25 Nguyễn Phạm Ngọc Như x 20/11/2005 20 11 2005 11B02 T2- N T
26 Trương Vận Như x 06/08/2005 06 08 2005 11B02 T2- N T
27 Lê Gia Diệu Phát x 06/03/2005 06 03 2005 11B02 T2- N T
28 Trân Ngọc Phát 09/11/2005 09 11 2005 11B02 T2- N T
29 Hồ Lê Phương Quyên x 19/09/2005 19 09 2005 11B02 T2- N T
30 Lê Diễm +B6:L24B6B6:L33Quỳnh x 07/01/2005 07 01 2005 11B02 Đ1 -N T
31 Lê Văn Tài 03/02/2005 03 02 2005 11B02 Đ1 -N T
32 Phùng Thanh Thanh x 03/11/2005 03 11 2005 11B02 Đ1 -N T
33 Phạm Ngọc Thắng 19/01/2005 19 01 2005 11B02 Đ1 -N T
34 Nguyễn Tài Thi x 13/01/2005 13 01 2005 11B02 Đ1 -N T
35 Nguyễn Phan Thanh Thiên 05/02/2005 05 02 2005 11B02 Đ1 -N T
36 Võ Hàng Trung Tín 17/09/2005 17 09 2005 11B02 Đ1 -N T
37 Nguyễn Thị Bảo Trân x 18/09/2005 18 09 2005 11B02 Đ1 -N T
38 Nguyễn Hữu Trí 26/09/2005 26 09 2005 11B02 Đ1 -N T
39 Trịnh Quang Trường 23/03/2005 23 03 2005 11B02 Đ1 -N T
40 Nguyễn Hoàng Vũ 24/03/2005 24 03 2005 11B02 Đ1 -N T
41 Nguyễn Ngọc Thảo Yên x 15/04/2005 15 04 2005 11B02 Đ1 -N T
42 Nguyễn Thị Lệ Ý x 12/12/2005 12 12 2005 11B02 Đ1 -N T
P.HIỆU TRƯỞNG
Trần Minh Chung
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ TIN & ĐIỆN DD-NĂM HỌC 2021-2022
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp ghi chu
1 Trần Phan Thuận An 03/11/2005 03 11 2005 11B03 T3-N T
2 Lương Công Bảo 07/06/2005 07 06 2005 11B03 T3-N T
3 Trương Quang Chính 11/04/2005 11 04 2005 11B03 T3-N T
4 Đoàn Trương Kiều Diễm x 30/06/2005 30 06 2005 11B03 T3-N T
5 Lưu Mỹ Duyên x 16/04/2005 16 04 2005 11B03 T3-N T
6 Lê Tiến Đạt 24/03/2005 24 03 2005 11B03 T3-N T
7 Nguyễn Tấn Đức 06/03/2005 06 03 2005 11B03 T3-N T
8 Trần Thị Hồng Hạnh x 09/09/2005 09 09 2005 11B03 T3-N T
9 Ngô Gia Hân x 16/08/2005 16 08 2005 11B03 T3-N T
10 Bùi Minh Hiếu 19/04/2005 19 04 2005 11B03 T3-N T
11 Phan Thị Hoa x 28/05/2005 28 05 2005 11B03 T3-N T
12 Trần Nguyễn Quốc Huy 18/04/2005 18 04 2005 11B03 T3-N T
13 Trần Nhật Huy 27/03/2005 27 03 2005 11B03 T3-N T
14 Phạm Tấn Hùng 28/06/2005 28 06 2005 11B03 T3-N T
15 Hồ Thành Hưng 03/04/2005 03 04 2005 11B03 T3-N T
16 Nguyễn Thị Thanh Hương x 10/10/2005 10 10 2005 11B03 T3-N T
17 Võ Ngọc Hương x 20/04/2005 20 04 2005 11B03 T3-N T
18 Nguyễn Đình Lương Kiên 10/12/2005 10 12 2005 11B03 T3-N T
19 Phạm Trần Trung Kiên 04/07/2005 04 07 2005 11B03 T3-N T
20 Nguyễn Ngọc Tuyền Lâm x 09/02/2005 09 02 2005 11B03 T3-N T
21 Nguyễn Thảo Linh x 26/06/2005 26 06 2005 11B03 T3-N T
22 Tăng An Tuệ Linh x 08/09/2005 08 09 2005 11B03 T3-N T
23 Nguyễn Phạm Bảo Ngân x 01/06/2005 01 06 2005 11B03 T3-N T
24 Nguyễn Vũ Hoàng Nghi 02/11/2004 02 11 2004 11B03 T3-N T
25 Lê Trí Nguyên 29/11/2005 29 11 2005 11B03 T3-N T
26 Trầm Thanh Nhân 21/06/2005 21 06 2005 11B03 T3-N T
27 Trần Thị An Nhi x 09/01/2005 09 01 2005 11B03 T3-N T
28 Phạm Nguyễn Hồng Nhung x 09/02/2005 09 02 2005 11B03 T3-N T
29 Đoàn Lệ Trúc Phương x 01/09/2005 01 09 2005 11B03 T3-N T
30 Mông Tăng Phương Quyên x 18/07/2005 18 07 2005 11B03 T3-N T
31 Trần Ngọc Bích Quyên x 21/05/2005 21 05 2005 11B03 T3-N T
32 Trương Thị Thắm x 14/02/2005 14 02 2005 11B03 T3-N T
33 Nguyễn Phụng Thắng 10/01/2005 10 01 2005 11B03 T3-N T
34 Võ Văn Thắng 10/03/2005 10 03 2005 11B03 T3-N T
35 Phạm Anh Thư x 28/09/2005 28 09 2005 11B03 T3-N T
36 Trịnh Thị Nhật Thư x 02/08/2005 02 08 2005 11B03 T3-N T
37 Trần Thị Trúc Tiên x 13/02/2005 13 02 2005 11B03 Đ3 -N T
38 Phạm Nữ Ngọc Trang x 30/04/2005 30 04 2005 11B03 Đ3 -N T
39 Nguyễn Văn Triều 30/11/2005 30 11 2005 11B03 Đ3 -N T
40 Nguyễn Thị Mỹ Trinh x 31/03/2005 31 03 2005 11B03 Đ3 -N T
41 Lê Thảo Vy x 21/09/2005 21 09 2005 11B03 Đ3 -N T
P.HIỆU TRƯỞNG
Trần Minh Chung
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ TIN & ĐIỆN DD-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Trương Thuý An x 12/09/2005 12 09 2005 11B04 Đ1 -N T
2 Phùng Bửu 17/05/2005 17 05 2005 11B04 Đ1 -N T
3 Hồ Nguyên Cung 22/08/2005 22 08 2005 11B04 Đ1 -N T
4 Lê Thanh Hà x 01/08/2005 01 08 2005 11B04 Đ1 -N T
5 Nguyễn Phúc Hào 14/08/2005 14 08 2005 11B04 Đ1 -N T
6 Lâm Gia Hân x 01/01/2005 01 01 2005 11B04 Đ1 -N T
7 Mai Gia Hân x 21/04/2005 21 04 2005 11B04 Đ1 -N T
8 Phương Gia Hân x 02/01/2005 02 01 2005 11B04 Đ1 -N T
9 Bùi Ánh Hậu x 26/06/2005 26 06 2005 11B04 Đ1 -N T
10 Ngô Thanh Hậu 08/10/2005 08 10 2005 11B04 Đ1 -N T
11 Nguyễn Hữu Khánh Hòa x 01/11/2005 01 11 2005 11B04 Đ1 -N T
12 Nguyễn Xuân Huyền x 16/03/2005 16 03 2005 11B04 Đ1 -N T
13 Hồ Mai Hương x 01/01/2005 01 01 2005 11B04 Đ1 -N T
14 Lê Anh Khôi 21/08/2005 21 08 2005 11B04 Đ1 -N T
15 Trần Hoàng Bảo Lam x 13/07/2005 13 07 2005 11B04 Đ1 -N T
16 Lê Trần Khánh Linh x 17/09/2005 17 09 2005 11B04 Đ1 -N T
17 Nguyễn Tấn Lộc 30/04/2005 30 04 2005 11B04 Đ1 -N T
18 Ngô Khả Luận 23/01/2005 23 01 2005 11B04 Đ1 -N T
19 Dương Thảo Ngân x 12/05/2005 12 05 2005 11B04 Đ1 -N T
20 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc x 10/03/2005 10 03 2005 11B04 Đ1 -N T
21 Nguyễn Trần Bảo Ngọc x 09/11/2005 09 11 2005 11B04 Đ1 -N T
22 Nguyễn Thị Nhàn x 02/08/2005 02 08 2005 11B04 Đ1 -N T
23 Hoàng Phú Yến Nhi x 21/02/2005 21 02 2005 11B04 Đ1 -N T
24 Nguyễn Hoàng Phương Nhi x 19/08/2005 19 08 2005 11B04 Đ1 -N T
25 Nguyễn Phương Nhi x 23/01/2005 23 01 2005 11B04 Đ1 -N T
26 Lê Nguyễn Quỳnh Như x 20/05/2005 20 05 2005 11B04 Đ2 -N T
27 Bùi Phước Phát 31/03/2005 31 03 2005 11B04 Đ2 -N T
28 Lê Tiến Phát 18/05/2005 18 05 2005 11B04 Đ2 -N T
29 Nguyễn Huyền Hồng Phúc x 16/04/2005 16 04 2005 11B04 Đ2 -N T
30 Phạm Huỳnh Nhã Phương x 30/09/2005 30 09 2005 11B04 Đ2 -N T
31 Nguyễn Thanh Thời 30/04/2005 30 04 2005 11B04 Đ2 -N T
32 Nguyễn Khắc Thuận 25/01/2005 25 01 2005 11B04 Đ2 -N T
33 Nguyễn Anh Thư x 25/07/2005 25 07 2005 11B04 Đ2 -N T
34 Nguyễn Minh Thư x 08/04/2005 08 04 2005 11B04 Đ2 -N T
35 Nguyễn Đình Cảnh Tiên x 08/06/2005 08 06 2005 11B04 Đ2 -N T
36 Huỳnh Thị Tú Trang x 17/07/2005 17 07 2005 11B04 Đ2 -N T
37 Lê Thị Huyền Trang x 01/09/2005 01 09 2005 11B04 Đ2 -N T
38 Trần Thị Hà Trang x 02/07/2005 02 07 2005 11B04 Đ2 -N T
39 Trần Nguyễn Thanh Trúc x 01/01/2005 01 01 2005 11B04 Đ2 -N T
40 Nguyễn Thanh Tuấn 17/08/2005 17 08 2005 11B04 Đ2 -N T
41 Hồ Thiên Văn x 21/01/2005 21 01 2005 11B04 Đ2 -N T
42 Đàm Trúc Viên x 02/02/2005 02 02 2005 11B04 Đ2 -N T
43 Phan Nhật Thành Ý x 02/06/2005 02 06 2005 11B04 Đ2 -N T
Trần Minh Chung
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ ĐIỆN DÂN DỤNG -NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp ghi chu
1 Phù Chi Bằng 01/11/2005 01 11 2005 11B05 XM1-N T
2 Bùi Châu Mạnh Cương 12/09/2005 12 09 2005 11B05 XM1-N T
3 Nguyễn Đăng Doanh 07/05/2005 07 05 2005 11B05 XM1-N T
4 Lê Quang Đạt 16/04/2005 16 04 2005 11B05 XM1-N T
5 Trần Minh Đạt 11/11/2005 11 11 2005 11B05 XM1-N T
6 Lê Tuấn Định 28/11/2005 28 11 2005 11B05 XM1-N T
7 Nguyễn Hoàng Hải 29/05/2004 29 05 2004 11B05 XM1-N T
8 Nguyễn Lương Minh Hậu 18/07/2005 18 07 2005 11B05 XM1-N T
9 Hồ Văn Hiếu 06/07/2005 06 07 2005 11B05 XM1-N T
10 Mai Xuân Hiệp 30/04/2005 30 04 2005 11B05 XM1-N T
11 Nguyễn Hữu Hiệp 05/07/2005 05 07 2005 11B05 XM1-N T
12 Trần Mai Công Hưng 20/09/2005 20 09 2005 11B05 XM1-N T
13 Nguyễn Tấn Nguyên Khang 10/10/2005 10 10 2005 11B05 XM1-N T
14 Phan Anh Khôi 20/12/2005 20 12 2005 11B05 XM1-N T
15 Phạm Duy Lộc 24/06/2005 24 06 2005 11B05 XM1-N T
16 Lượng Quang Minh 08/11/2005 08 11 2005 11B05 XM1-N T
17 Nguyễn Trầm Hạo Nam 09/11/2005 09 11 2005 11B05 XM1-N T
18 Huỳnh Ngọc Thịnh 15/07/2005 15 07 2005 11B05 XM1-N T
19 Văn Hoài Tiên 14/02/2005 14 02 2005 11B05 XM1-N T
20 Trần Khánh Toàn 11/04/2005 11 04 2005 11B05 XM1-N T
21 Nguyễn Hữu Cát Tường 17/02/2005 17 02 2005 11B05 XM1-N T
22 Nguyễn Trần Xuân Vinh 06/08/2005 06 08 2005 11B05 XM1-N T
23 Nguyễn Hứa Bảo Châu x 24/05/2005 24 05 2005 11B05 Đ2 -N T
24 Võ Quỳnh Chi x 17/06/2005 17 06 2005 11B05 Đ2 -N T
25 Nguyễn Thị Hương Giang x 25/12/2005 25 12 2005 11B05 Đ2 -N T
26 Nguyễn Thiên Hoàng Gia Hân x 18/07/2005 18 07 2005 11B05 Đ2 -N T
27 Võ Phương Huy x 18/05/2005 18 05 2005 11B05 Đ2 -N T
28 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền x 03/12/2005 03 12 2005 11B05 Đ2 -N T
29 Trần Nguyễn Ngọc Chinh Kha x 03/09/2005 03 09 2005 11B05 Đ2 -N T
30 Châu Thị Kim Ngân x 10/08/2005 10 08 2005 11B05 Đ2 -N T
31 Nguyễn Thị Trúc Ngân x 23/05/2005 23 05 2005 11B05 Đ2 -N T
32 Phan Phương Nghi x 15/10/2005 15 10 2005 11B05 Đ2 -N T
33 Hoàng Ngọc Yến Nhi x 21/12/2005 21 12 2005 11B05 Đ2 -N T
34 Lê Yến Nhi x 24/03/2005 24 03 2005 11B05 Đ2 -N T
35 Phan Võ Huyền Nhi x 26/05/2005 26 05 2005 11B05 Đ2 -N T
36 Nguyễn Võ Hương Quỳnh x 20/05/2005 20 05 2005 11B05 Đ2 -N T
37 Đào Thị Phương Thảo x 04/07/2005 04 07 2005 11B05 Đ2 -N T
38 Võ Minh Thư x 04/10/2005 04 10 2005 11B05 Đ2 -N T
39 Trần Thanh Trúc x 11/03/2005 11 03 2005 11B05 Đ2 -N T
40 Huỳnh Xuân Vy x 12/03/2005 12 03 2005 11B05 Đ2 -N T
41 Lê Hồng Vy x 07/11/2005 07 11 2005 11B05 Đ2 -N T
42 Lưu Hạ Vy x 02/09/2005 02 09 2005 11B05 Đ2 -N T
43 Vũ Khánh Xuân x 06/03/2005 06 03 2005 11B05 Đ2 -N T
Trần Minh Chung
P.HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ XE MÁY & ĐIỆN DÂN DỤNG -NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Phạm Thị Ngọc Diệp x 08/08/2005 08 08 2005 11B06 CM1-N T
2 Trần Nguyễn Kỳ Duyên x 30/08/2005 30 08 2005 11B06 CM1-N T
3 Lê Thanh Mỹ Hân x 02/03/2005 02 03 2005 11B06 CM1-N T
4 Phạm Hồ Bảo Huyên x 11/02/2005 11 02 2005 11B06 CM1-N T
5 Trần Lê Công Lin x 11/06/2005 11 06 2005 11B06 CM1-N T
6 Nguyễn Thị Ngọc Linh x 19/07/2005 19 07 2005 11B06 CM1-N T
7 Nguyễn Trúc My x 12/01/2005 12 01 2005 11B06 CM1-N T
8 Võ Thị Bích Ngọc x 24/08/2005 24 08 2005 11B06 CM1-N T
9 Nguyễn Hoàng Bút Nguyên x 20/06/2005 20 06 2005 11B06 CM1-N T
10 Phạm Hương Nguyên x 19/07/2005 19 07 2005 11B06 CM1-N T
11 Võ Tường Nguyên x 08/02/2005 08 02 2005 11B06 CM1-N T
12 Lương Thị Ái Nhân x 26/12/2005 26 12 2005 11B06 CM1-N T
13 Nguyễn Ngọc Yến Nhi x 05/10/2005 05 10 2005 11B06 CM1-N T
14 Võ Triệu Nhi x 16/01/2005 16 01 2005 11B06 CM1-N T
15 Huỳnh Ngọc Phúc x 09/11/2005 09 11 2005 11B06 CM1-N T
16 Nguyễn Vĩnh Phương x 08/03/2005 08 03 2005 11B06 CM1-N T
17 Lê Như Quỳnh x 06/06/2005 06 06 2005 11B06 CM1-N T
18 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 03/04/2005 03 04 2005 11B06 CM1-N T
19 Lê Nguyễn Phương Thảo x 22/01/2005 22 01 2005 11B06 CM1-N T
20 Lê Thị Thanh Thảo x 16/04/2005 16 04 2005 11B06 CM1-N T
21 Lê Minh Thư x 01/07/2005 01 07 2005 11B06 CM1-N T
22 Trần Thị Cẩm Tiên x 04/01/2005 04 01 2005 11B06 CM1-N T
23 Phạm Bàng Diễm Trâm x 30/11/2005 30 11 2005 11B06 CM1-N T
24 Võ Nguyễn Thùy Trâm x 22/12/2005 22 12 2005 11B06 CM1-N T
25 Nguyễn Ngọc Thảo Vân x 22/09/2005 22 09 2005 11B06 CM1-N T
26 Nguyễn Ngọc Huyền Vy x 29/10/2005 29 10 2005 11B06 CM1-N T
27 Đỗ Đức An 13/07/2005 13 07 2005 11B06 XM1-N T
28 Biện Minh Hi 29/06/2005 29 06 2005 11B06 XM1-N T
29 Trần Minh Bão Hòa 03/12/2005 03 12 2005 11B06 XM1-N T
30 Nguyễn Gia Huy 08/08/2005 08 08 2005 11B06 XM1-N T
31 Phạm Gia Huy 17/05/2005 17 05 2005 11B06 XM1-N T
32 Võ Quốc Hưng 10/11/2005 10 11 2005 11B06 XM1-N T
33 Trần Nguyễn Thái Khang 20/11/2005 20 11 2005 11B06 XM1-N T
34 Trịnh Tiến Khoa 26/12/2005 26 12 2005 11B06 XM1-N T
35 Nguyễn Trọng Nguyên 22/09/2005 22 09 2005 11B06 XM1-N T
36 Nguyễn Trùng Nguyễn 21/04/2005 21 04 2005 11B06 XM1-N T
37 Huỳnh Công Thành 02/08/2005 02 08 2005 11B06 XM1-N T
38 Trần Minh Tôn Thuận 21/04/2005 21 04 2005 11B06 XM1-N T
39 Nguyễn Ngọc Tiến 24/03/2005 24 03 2005 11B06 XM1-N T
40 Trần Quốc Việt 28/08/2005 28 08 2005 11B06 XM1-N T
41 Hoàng Xuân Vũ 02/05/2005 02 05 2005 11B06 XM1-N T
42 Trịnh Xuân Phát 04/01/2005 04 01 2005 11B06 XM1-N T
Trần Minh Chung
P.HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ CẮT MAY & XE MÁY-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Thái Thị Anh Thùy x 13/07/2005 13 07 2005 11B07 Đ4 -N T
2 Nguyễn Đỗ Anh Thư x 04/05/2005 04 05 2005 11B07 Đ4 -N T
3 Nguyễn Phùng Hiền Trang x 22/03/2005 22 03 2005 11B07 Đ4 -N T
4 Tô Thị Bích Trâm x 27/05/2005 27 05 2005 11B07 Đ4 -N T
5 Nguyễn Huyền Trân x 26/11/2005 26 11 2005 11B07 Đ4 -N T
6 Nguyễn Thị Việt Trinh x 12/04/2005 12 04 2005 11B07 Đ4 -N T
7 Hồ Thảo Vân x 08/08/2005 08 08 2005 11B07 Đ4 -N T
8 Dương Phương Vi x 25/10/2005 25 10 2005 11B07 Đ4 -N T
9 Trần Thị Yến Vi x 24/10/2005 24 10 2005 11B07 Đ4 -N T
10 Huỳnh Ngọc Như Ý x 26/06/2005 26 06 2005 11B07 Đ4 -N T
11 Nguyễn Thái Bảo 22/12/2005 22 12 2005 11B07 Đ3 -N T
12 Huỳnh Hữu Minh Cát x 17/12/2005 17 12 2005 11B07 Đ3 -N T
13 Trương Mỹ Diệu x 03/12/2005 03 12 2005 11B07 Đ3 -N T
14 Nguyễn Đức Duy 19/12/2005 19 12 2005 11B07 Đ3 -N T
15 Nguyễn Thị Ngọc Duyên x 01/01/2005 01 01 2005 11B07 Đ3 -N T
16 Nguyễn Thị Thanh Hà x 01/06/2005 01 06 2005 11B07 Đ3 -N T
17 Nguyễn Ngọc Hân x 13/01/2005 13 01 2005 11B07 Đ3 -N T
18 Nguyễn Trần Gia Hân x 17/09/2005 17 09 2005 11B07 Đ3 -N T
19 Phan Thanh Hiếu 05/04/2005 05 04 2005 11B07 Đ3 -N T
20 Trần Thuận Hiếu x 02/07/2005 02 07 2005 11B07 Đ3 -N T
21 Nguyễn Chí Hoài 10/01/2005 10 01 2005 11B07 Đ3 -N T
22 Lê Thái Hòa 11/05/2005 11 05 2005 11B07 Đ3 -N T
23 Trần Gia Huân 07/10/2005 07 10 2005 11B07 Đ3 -N T
24 Phan Huy Hùng 01/02/2005 01 02 2005 11B07 Đ3 -N T
25 Lê Vĩnh Hưng 01/01/2005 01 01 2005 11B07 Đ3 -N T
26 Nguyễn Đăng Khoa 06/08/2005 06 08 2005 11B07 Đ3 -N T
27 Nguyễn Thị Hà Lan x 12/02/2005 12 02 2005 11B07 Đ3 -N T
28 Võ Thị Lộc x 07/06/2005 07 06 2005 11B07 Đ3 -N T
29 Nguyễn Thị Ly Ly x 18/10/2005 18 10 2005 11B07 Đ3 -N T
30 Dương Thị Ngọc Mai x 16/12/2005 16 12 2005 11B07 Đ3 -N T
31 Thái Huỳnh Gia Mẫn x 24/09/2005 24 09 2005 11B07 Đ3 -N T
32 Nguyễn Ngọc Minh 15/04/2005 15 04 2005 11B07 Đ3 -N T
33 Võ Văn Nam 28/12/2005 28 12 2005 11B07 Đ3 -N T
34 Ngô Mỹ Ngân x 26/10/2005 26 10 2005 11B07 Đ3 -N T
35 Nguyễn Minh Nghĩa 09/06/2005 09 06 2005 11B07 Đ3 -N T
36 Ngô Thanh Nhi x 07/03/2005 07 03 2005 11B07 Đ3 -N T
37 Phạm Trần Yến Nhi x 11/03/2005 11 03 2005 11B07 Đ3 -N T
38 Trần Đức Phú 25/04/2005 25 04 2005 11B07 Đ3 -N T
39 Phan Nhật Quỳnh x 05/10/2005 05 10 2005 11B07 Đ3 -N T
40 Nguyễn Ngọc Thanh Quý x 04/04/2005 04 04 2005 11B07 Đ3 -N T
41 Phạm Trần Nhật Thiên 08/08/2005 08 08 2005 11B07 Đ3 -N T
42 Nguyễn Trọng Thiện 09/03/2005 09 03 2005 11B07 Đ3 -N T
P.HIỆU TRƯỞNG
Trần Minh Chung
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ ĐIỆN DÂN DỤNG-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Nguyễn Quốc Thắng 05/08/2005 05 08 2005 11B08 ĐT1-N T
2 Lê Nguyên Thiện 17/03/2005 17 03 2005 11B08 ĐT1-N T
3 Trần Minh Thiện 10/09/2005 10 09 2005 11B08 ĐT1-N T
4 Trần Thị Minh Thư x 06/03/2005 06 03 2005 11B08 ĐT1-N T
5 Trần Trương Ngọc Tiên x 24/11/2005 24 11 2005 11B08 ĐT1-N T
6 Nguyễn Quang Tịnh 11/08/2005 11 08 2005 11B08 ĐT1-N T
7 Võ Trần Hoàng Trang x 04/07/2005 04 07 2005 11B08 ĐT1-N T
8 Đặng Bảo Trân x 17/06/2005 17 06 2005 11B08 ĐT1-N T
9 Lê Nữ Phương Trinh x 28/08/2005 28 08 2005 11B08 ĐT1-N T
10 Nguyễn Quang Trường 10/08/2005 10 08 2005 11B08 ĐT1-N T
11 Võ Anh Tuấn 14/08/2005 14 08 2005 11B08 ĐT1-N T
12 Bùi Nhật Tuyền x 09/06/2005 09 06 2005 11B08 ĐT1-N T
13 Phan Vũ Khánh Viên x 02/01/2005 02 01 2005 11B08 ĐT1-N T
14 Châu Thành Việt 24/09/2005 24 09 2005 11B08 ĐT1-N T
15 Đồng Huy Vũ 06/07/2005 06 07 2005 11B08 ĐT1-N T
16 Lê Tiến Anh 21/04/2005 21 04 2005 11B08 Đ4 -N T
17 Nguyễn Kim Chung x 06/05/2005 06 05 2005 11B08 Đ4 -N T
18 Nguyễn Nhật Đan 16/06/2005 16 06 2005 11B08 Đ4 -N T
19 Phạm Khánh Hà x 27/02/2005 27 02 2005 11B08 Đ4 -N T
20 Hồ Hoàng Hiếu 20/11/2005 20 11 2005 11B08 Đ4 -N T
21 Dương Quốc Huy 17/03/2005 17 03 2005 11B08 Đ4 -N T
22 Đào Nguyễn Gia Huy x 01/12/2005 01 12 2005 11B08 Đ4 -N T
23 Phạm Minh Huy 02/07/2005 02 07 2005 11B08 Đ4 -N T
24 Nguyễn Thị Thanh Lan x 19/03/2005 19 03 2005 11B08 Đ4 -N T
25 Nguyễn Trần Việt Liên x 26/01/2005 26 01 2005 11B08 Đ4 -N T
26 Phan Thành Long 09/12/2005 09 12 2005 11B08 Đ4 -N T
27 Nguyễn Xuân Mai x 28/03/2005 28 03 2005 11B08 Đ4 -N T
28 Châu Thành Nam 24/09/2005 24 09 2005 11B08 Đ4 -N T
29 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc x 03/07/2005 03 07 2005 11B08 Đ4 -N T
30 Trần Khánh Ngọc x 15/08/2005 15 08 2005 11B08 Đ4 -N T
31 Châu Phương Nguyên x 31/01/2005 31 01 2005 11B08 Đ4 -N T
32 Huỳnh Thị Tuyết Nhi x 09/05/2005 09 05 2005 11B08 Đ4 -N T
33 Tạ Thị Hồng Nhung x 05/08/2005 05 08 2005 11B08 Đ4 -N T
34 Lưu Dương Quỳnh Như x 13/02/2005 13 02 2005 11B08 Đ4 -N T
35 Huỳnh Dương Quốc Phong 19/02/2005 19 02 2005 11B08 Đ4 -N T
36 Trần Thị Mỹ Ý Quanh x 23/08/2005 23 08 2005 11B08 Đ4 -N T
37 Nguyễn Anh Quân 20/03/2005 20 03 2005 11B08 Đ4 -N T
38 Lại Phương Quyên x 21/04/2005 21 04 2005 11B08 Đ4 -N T
39 Phan Minh Sơn 08/10/2005 08 10 2005 11B08 Đ4 -N T
40 Nguyễn Thành Tài 24/01/2005 24 01 2005 11B08 Đ4 -N T
41 Huỳnh Thị Mỹ Tâm x 25/05/2005 25 05 2005 11B08 Đ4 -N T
42 Phạm Thị Châu Thảo x 05/02/2005 05 02 2005 11B08 Đ4 -N T
43 Nguyễn Hoàng Trúc Nhi x 20/04/2005 20 04 2005 11B08 Đ4 -N T
Trần Minh Chung
P.HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ ĐIỆN TỬ & ĐIỆN DD-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp ghi chu
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh x 20/10/2005 20 10 2005 11B09 CM2-N T
2 Trương Thị Hoàng Anh x 23/03/2005 23 03 2005 11B09 CM2-N T
3 Phạm Thị Tuyết Cầm x 30/08/2005 30 08 2005 11B09 CM2-N T
4 Nguyễn Minh Bảo Châu x 29/07/2005 29 07 2005 11B09 CM2-N T
5 Lê Thị Phương Hằng x 01/04/2005 01 04 2005 11B09 CM2-N T
6 Ngô Gia Hân x 12/11/2005 12 11 2005 11B09 CM2-N T
7 Nguyễn Thị Ngọc Hiện x 28/02/2005 28 02 2005 11B09 CM2-N T
8 Tien Le Hua x 03/10/2005 03 10 2005 11B09 CM2-N T
9 Võ Thị Bích Huyền x 22/05/2005 22 05 2005 11B09 CM2-N T
10 Nguyễn Thị Khánh Linh x 11/02/2005 11 02 2005 11B09 CM2-N T
11 Nguyễn Thị Yến Linh x 12/06/2005 12 06 2005 11B09 CM2-N T
12 Nguyễn Xuân Nhi x 13/02/2005 13 02 2005 11B09 CM2-N T
13 Nguyễn Thị Hà Nhiên x 01/11/2005 01 11 2005 11B09 CM2-N T
14 Lê Thị Huyền Nhung x 05/04/2005 05 04 2005 11B09 CM2-N T
15 Nguyễn Phạm Uyên Như x 01/01/2005 01 01 2005 11B09 CM2-N T
16 Nguyễn Thị Kim Phượng x 16/06/2005 16 06 2005 11B09 CM2-N T
17 Lê Phúc Minh Tâm x 08/08/2005 08 08 2005 11B09 CM2-N T
18 Trần Ngọc Anh Thái x 12/07/2005 12 07 2005 11B09 CM2-N T
19 Hoàng Thị Thu Thảo x 14/09/2005 14 09 2005 11B09 CM2-N T
20 Trần Nguyên Thanh Thảo x 16/05/2005 16 05 2005 11B09 CM2-N T
21 Phan Mỹ Thắm x 01/01/2005 01 01 2005 11B09 CM2-N T
22 Nguyễn Thị Thanh Thùy x 04/01/2005 04 01 2005 11B09 CM2-N T
23 Trần Thu Thùy x 13/09/2005 13 09 2005 11B09 CM2-N T
24 Nguyễn Thị Mai Thư x 29/10/2005 29 10 2005 11B09 CM2-N T
25 Trần Thị Ngọc Trâm x 05/09/2005 05 09 2005 11B09 CM2-N T
26 Phạm Thanh Trúc x 24/09/2005 24 09 2005 11B09 CM2-N T
27 Bùi Huỳnh Châu Uyên x 07/02/2005 07 02 2005 11B09 CM2-N T
28 Huỳnh Tú Uyên x 27/03/2005 27 03 2005 11B09 CM2-N T
29 Nguyễn Trần Thế Anh 25/09/2005 25 09 2005 11B09 XM2-N T
30 Quãng Triệu Dương 17/11/2005 17 11 2005 11B09 XM2-N T
31 Huỳnh Tiến Đạt 14/03/2005 14 03 2005 11B09 XM2-N T
32 Huỳnh Văn Điều 04/03/2005 04 03 2005 11B09 XM2-N T
33 Nguyễn Hữu Đức 07/03/2005 07 03 2005 11B09 XM2-N T
34 Đặng Hoàng Hảo 12/05/2005 12 05 2005 11B09 XM2-N T
35 Võ Nhật Huy 27/03/2005 27 03 2005 11B09 XM2-N T
36 Huỳnh Vũ Kiên 15/07/2005 15 07 2005 11B09 XM2-N T
37 Trần Quốc Kiệt 28/08/2005 28 08 2005 11B09 XM2-N T
38 Nguyễn Tài Long 11/08/2005 11 08 2005 11B09 XM2-N T
39 Lê Nguyễn Xuân Sơn 01/03/2005 01 03 2005 11B09 XM2-N T
40 Nguyễn Minh Tấn 09/03/2005 09 03 2005 11B09 XM2-N T
41 Trần Quang Thiệu 10/07/2005 10 07 2005 11B09 XM2-N T
42 Bùi Gia Tiến 27/04/2005 27 04 2005 11B09 XM2-N T
43 Nguyễn Văn Tình 04/03/2005 04 03 2005 11B09 XM2-N T
44 Nguyễn Thành Vinh 17/10/2005 17 10 2005 11B09 XM2-N T
P.HIỆU TRƯỞNG
Trần Minh Chung
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ CẮT MAY & XE MÁY-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Lê Trịnh Nguyên Anh x 16/02/2005 16 02 2005 11B10 ĐT1-N T
2 Võ Kim Anh x 12/10/2005 12 10 2005 11B10 ĐT1-N T
3 Dương Thị Duyên x 05/04/2005 05 04 2005 11B10 ĐT1-N T
4 Lê Thị Thùy Dương x 09/01/2005 09 01 2005 11B10 ĐT1-N T
5 Phan Thị Gia Hân x 26/05/2005 26 05 2005 11B10 ĐT1-N T
6 Trần Thị Kiều Hậu x 17/05/2005 17 05 2005 11B10 ĐT1-N T
7 Đinh Thị Ngọc Hiếu x 19/05/2005 19 05 2005 11B10 ĐT1-N T
8 Võ Thị Kim Hiếu x 13/6/2005 13 06 2005 11B11 ĐT1-N T
9 Nguyễn Trúc Khanh x 01/10/2005 01 10 2005 11B10 ĐT1-N T
10 Lê Trúc My x 11/08/2005 11 08 2005 11B10 ĐT1-N T
11 Nguyễn Thạch Phương My x 03/08/2005 03 08 2005 11B10 ĐT1-N T
12 Biện Hồng Kim Ngân x 03/12/2005 03 12 2005 11B10 ĐT1-N T
13 Huỳnh Thị Bích Ngọc x 11/03/2005 11 03 2005 11B10 ĐT1-N T
14 Nguyễn Thị Yến Nhi x 12/05/2005 12 05 2005 11B10 ĐT1-N T
15 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh x 29/08/2005 29 08 2005 11B10 ĐT1-N T
16 Phan Thanh Thanh x 01/10/2005 01 10 2005 11B10 ĐT1-N T
17 Huỳnh Thị Hoài Thắm x 25/03/2005 25 03 2005 11B10 ĐT1-N T
18 Lê Thị Mỹ Ngọc Thoa x 21/04/2005 21 04 2005 11B10 ĐT1-N T
19 Ngô Duy Minh Thư x 09/04/2005 09 04 2005 11B10 ĐT1-N T
20 Nguyễn Thị Mai Thương x 29/10/2005 29 10 2005 11B10 ĐT1-N T
21 Trần Thị Bích Trâm x 08/10/2005 08 10 2005 11B10 ĐT1-N T
22 Nguyễn Thị Cát Tường x 08/07/2005 08 07 2005 11B10 ĐT1-N T
23 Đinh Thị Hồng Vân x 16/06/2005 16 06 2005 11B10 ĐT1-N T
24 Trần Thảo Vi x 01/08/2005 01 08 2005 11B10 ĐT1-N T
25 Trần Khánh Anh 13/05/2005 13 05 2005 11B10 XM2-N T
26 Hồ Lê Thanh Bình 23/08/2005 23 08 2005 11B10 XM2-N T
27 Võ Nguyên Chương 14/10/2005 14 10 2005 11B10 XM2-N T
28 Hồ Thanh Hải 05/06/2005 05 06 2005 11B10 XM2-N T
29 Lê Minh Hiếu 30/04/2005 30 04 2005 11B10 XM2-N T
30 Nguyễn Huy Hoàng 05/10/2005 05 10 2005 11B10 XM2-N T
31 Nguyễn Quốc Huân 25/02/2005 25 02 2005 11B10 XM2-N T
32 Hà Quốc Huy 25/03/2005 25 03 2005 11B10 XM2-N T
33 Huỳnh Ngọc Huy 20/10/2005 20 10 2005 11B10 XM2-N T
34 Nguyễn Tiên Gia Huy 19/07/2005 19 07 2005 11B10 XM2-N T
35 Hồ Gia Hưng 10/11/2005 10 11 2005 11B10 XM2-N T
36 Bùi Nguyễn Anh Khôi 23/03/2005 23 03 2005 11B10 XM2-N T
37 Châu Chấn Kiên 30/12/2005 30 12 2005 11B10 XM2-N T
38 Võ Hoàng Nguyên 12/01/2005 12 01 2005 11B10 XM2-N T
39 Lê Nguyễn Hoàng Quốc 07/07/2005 07 7 2005 11B10 XM2-N T
40 Phạm Duy Thành 23/04/2004 23 04 2004 11B10 XM2-N T
41 Nguyễn Anh Tiến 10/09/2005 10 09 2005 11B10 XM2-N T
42 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/2005 03 09 2005 11B10 XM2-N T
43 Võ Việt Tường 28/07/2005 28 07 2005 11B10 XM2-N T
Trần Minh Chung
P.HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ ĐIỆN TỬ & XE MÁY-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Nguyễn Thị Thảo Hiền x 28/04/2005 28 04 2005 11B11 LV1-N T
2 Nguyễn Thanh Hoa x 15/03/2005 15 03 2005 11B11 LV1-N T
3 Văn Thị Hiền Khuê x 01/01/2005 01 01 2005 11B11 LV1-N T
4 Trần Ngọc Bảo Kim x 29/09/2005 29 09 2005 11B11 LV1-N T
5 Lương Thị Mỹ Linh x 12/03/2005 12 03 2005 11B11 LV1-N T
6 Tạ Ái Linh x 29/09/2005 29 09 2005 11B11 LV1-N T
7 Nguyễn Lại Ánh Ngân x 31/08/2005 31 08 2005 11B11 LV1-N T
8 Hồ Nguyễn Hạ Nghi x 27/07/2005 27 07 2005 11B11 LV1-N T
9 Nguyễn Như Ngọc x 25/11/2005 25 11 2005 11B11 LV1-N T
10 Nguyễn Thị Yến Nhi x 19/03/2005 19 03 2005 11B11 LV1-N T
11 Phạm Quỳnh Như x 12/09/2005 12 09 2005 11B11 LV1-N T
12 Nguyễn Thị Kiều Oanh x 27/12/2005 27 12 2005 11B11 LV1-N T
13 Nguyễn Huỳnh Anh Thi x 04/02/2005 04 02 2005 11B11 LV1-N T
14 Trần Thị Ngọc Thùy x 30/07/2005 30 07 2005 11B11 LV1-N T
15 Lê Thị Ngọc Thương x 14/11/2005 14 11 2005 11B11 LV1-N T
16 Voòng Vũ Thanh Trúc x 24/05/2005 24 05 2005 11B11 LV1-N T
17 Trần Thanh Kim Tuyền x 21/10/2005 21 10 2005 11B11 LV1-N T
18 Đoàn Tường Vy x 25/08/2005 25 08 2005 11B11 LV1-N T
19 Huỳnh Thị Mỹ Xuân x 03/02/2005 03 02 2005 11B11 LV1-N T
20 Võ Như Ý x 09/08/2005 09 08 2005 11B11 LV1-N T
21 Nguyễn Quốc An 17/09/2005 17 09 2005 11B11 LV1-N T
22 Trần Quốc Cường 01/08/2005 01 08 2005 11B11 LV1-N T
23 Trần Văn Hậu 19/10/2005 19 10 2005 11B11 LV1-N T
24 Phạm Bảo Kiên 25/10/2005 25 10 2005 11B11 LV1-N T
25 Lê Đức Kiệt 21/02/2005 21 02 2005 11B11 LV1-N T
26 Trần Tuấn Kiệt 13/03/2005 13 03 2005 11B11 LV1-N T
27 Cao Thanh Lương 26/06/2005 26 06 2005 11B11 LV1-N T
28 Nguyễn Trần Ngọc Nam 12/08/2005 12 08 2005 11B11 LV1-N T
29 Nguyễn Tấn Phát 20/10/2005 20 10 2005 11B11 LV1-N T
30 Trần Minh Quang 04/01/2005 04 01 2005 11B11 LV1-N T
31 Trương Quốc Thịnh 16/01/2005 16 01 2005 11B11 LV1-N T
32 Lê Duy Thức 16/07/2005 16 07 2005 11B11 LV1-N T
33 Lê Anh Tiến 25/02/2005 25 02 2005 11B11 LV1-N T
34 Trần Tín 31/10/2005 31 10 2005 11B11 LV1-N T
35 Lê Thành Trung 01/04/2005 01 04 2005 11B11 LV1-N T
36 Lê Thục Anh x 20/11/2005 20 11 2005 11B11 CM1-N T
37 Nguyễn Thị Thanh Bình x 17/06/2005 17 06 2005 11B11 CM1-N T
38 Lê Thị Mỹ Duyên x 11/04/2005 11 04 2005 11B11 CM1-N T
39 Nguyễn Thùy Dương x 10/08/2005 10 08 2005 11B11 CM1-N T
40 Phạm Lê Ngân Hà x 28/07/2005 28 07 2005 11B11 CM1-N T
41 Hồ Gia Hạnh x 07/08/2005 07 08 2005 11B11 CM1-N T
P.HIỆU TRƯỞNG
Trần Minh Chung
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ LÀM VƯỜN & CẮT MAY-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021
STT Họ Tên Nữ Ngày sinh Ngày Tháng Năm Lớp Lớp nghề
1 Lê Ngọc Thảo Nguyên x 23/05/2005 23 05 2005 11B12 LV2-N T
2 Ngô Trần Khánh Nguyên x 22/03/2005 22 03 2005 11B12 LV2-N T
3 Nguyễn Hồ Yến Nhi x 03/11/2005 03 11 2005 11B12 LV2-N T
4 Võ Lê Trúc Như x 18/11/2005 18 11 2005 11B12 LV2-N T
5 Trần Khánh Tâm x 19/03/2005 19 03 2005 11B12 LV2-N T
6 Châu Thị Thanh Thúy x 09/01/2005 09 01 2005 11B12 LV2-N T
7 Nguyễn Trần Thị Thu Trang x 07/03/2005 07 03 2005 11B12 LV2-N T
8 Nguyễn Hoài Bảo Trâm x 01/12/2005 01 12 2005 11B12 LV2-N T
9 Nguyễn Thị Bích Trâm x 13/09/2005 13 09 2005 11B12 LV2-N T
10 Nguyễn Thị Bích Trâm x 17/07/2005 17 07 2005 11B12 LV2-N T
11 Nguyễn Thị Mỹ Trâm x 09/03/2005 09 03 2005 11B12 LV2-N T
12 Mai Thị Huyền Trân x 28/09/2005 28 09 2005 11B12 LV2-N T
13 Nguyễn Vân Thạch Trúc x 29/05/2005 29 05 2005 11B12 LV2-N T
14 Nguyễn Nhật Gia Vy x 06/03/2005 06 03 2005 11B12 LV2-N T
15 Võ Tường Vy x 03/07/2005 03 07 2005 11B12 LV2-N T
16 Lê Như Ý x 26/05/2005 26 05 2005 11B12 LV2-N T
17 Lâm Lê Bình An 13/12/2005 13 12 2005 11B12 LV2-N T
18 Nguyễn Hữu Kỳ Anh 06/02/2005 06 02 2005 11B12 LV2-N T
19 Nguyễn Tấn Đạt 02/07/2005 02 07 2005 11B12 LV2-N T
20 Võ Thành Đạt 25/08/2005 25 08 2005 11B12 LV2-N T
21 Phạm Xuân Đô 23/05/2005 23 05 2005 11B12 LV2-N T
22 Nguyễn Trung Hiếu 24/12/2005 24 12 2005 11B12 LV2-N T
23 Lê Quang Huy 21/07/2005 21 07 2005 11B12 LV2-N T
24 Nguyễn Phúc Huy 01/09/2005 01 09 2005 11B12 LV2-N T
25 Trần Quốc Khánh 30/07/2005 30 07 2005 11B12 LV2-N T
26 Lê Anh Khoa 23/03/2005 23 03 2005 11B12 LV2-N T
27 Trần Anh Khôi 06/02/2005 06 02 2005 11B12 LV2-N T
28 Nguyễn Cao Kỳ 14/06/2005 14 06 2005 11B12 LV2-N T
29 Nguyễn Vũ Lân 23/02/2005 23 02 2005 11B12 LV2-N T
30 Bùi Nguyễn Công Nghiệp 31/10/2005 31 10 2005 11B12 LV2-N T
31 Đỗ Thành Nhựt 03/05/2005 03 05 2005 11B12 LV2-N T
32 Nguyễn Hoàng Phát 08/12/2005 08 12 2005 11B12 LV2-N T
33 Nguyễn Sơn Phước 26/08/2005 26 08 2005 11B12 LV2-N T
34 Lê Quốc Sơn 17/05/2004 17 05 2004 11B12 LV2-N T
35 Nguyễn Ngọc Tân 11/01/2005 11 01 2005 11B12 LV2-N T
36 Phùng Ngọc Thanh 19/09/2005 19 09 2005 11B12 LV2-N T
37 Nguyễn Quốc Thịnh 20/09/2005 20 09 2005 11B12 LV2-N T
38 Hồ Thảo Chi x 28/05/2005 28 05 2005 11B12 CM2-N T
39 Lê Khánh Đoan x 02/01/2005 02 01 2005 11B12 CM2-N T
40 Nguyễn Thị Ái Hậu x 01/03/2005 01 03 2005 11B12 CM2-N T
41 Huỳnh Hải My x 06/09/2005 06 09 2005 11B12 CM2-N T
Trần Minh Chung
P.HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC NGHỀ LÀM VƯỜN & CẮT MAY-NĂM HỌC 2021-2022
Thị xã Ninh Hòa, ngày 23 tháng 8 năm 2021