CONG THUC TINH TRONG LUONG THEP VA INOX

Post on 04-Mar-2015

1.985 views 8 download

Transcript of CONG THUC TINH TRONG LUONG THEP VA INOX

CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ

Viết tắtT: Dày; W: Rộng; L: Dài; I.D: Đường kính trong; O.D: Đường kính ngoài; A: Cạnh; A1: Cạnh 1; A2: Cạnh 2;

Tấm Trọng lương(kg) = T(mm) x W(mm) x L(mm) x Tỷ trọng(g/cm3)

Ống tròn Trọng lượng(kg) = 0.003141 x T(mm) x O.D(mm) – T(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(mm)

Ống vuôngTrọng lượng(kg) = [4 x T(mm) x A(mm) – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m)

Ống chữ nhậtTrọng lượng(kg) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m)

Lập là (La) Trọng lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x T(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

Cây đặc tròn/Dây Trọng lượng(kg) = 0.0007854 x O.D(mm) x O.D(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

Cây đặc vuông Trọgn lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x W(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

Cây đặc lục giác Trọng lượng(kg) = 0.000866 x I.D(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)

TỶ TRỌNG CỦA THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ

Thép Carbon 7.85 g/cm3

Inox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321 7.93 g/cm3

Inox 309S/310S/316(L)/347 7.98 g/cm3

Inox 405/410/420 7.75 g/cm3

Inox 409/430/434 7.70 g/cm3