Post on 10-Apr-2018
Bảng giá phần mềm GIÁ
Kaspersky Anti-Virus 2013 - Bản quyền 01 năm 141,000
Kaspersky Anti-Virus 2013 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 248,000
Kaspersky Internet Security 2013 - Bản quyền 01 năm 258,000
Kaspersky Internet Security 2013 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 522,000
Norton Internet Security 2012( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 480,000
Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 163,000
PC Tools Antivirus - Bản quyền 01 năm 71,000
PC Tools Internet Sercurity - Bản quyền 01 năm 121,000
McAfee Antivirus plus ( Product Key) 50,000
McAfee Internet Security ( 3pcs) 330,000
McAfee Total Protection ( 3pcs) 520,000
Win Home Basic 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00932 1,740,000
Win Home Basic 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00957 1,750,000
Win Home Prem 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - GFC-02203 2,440,000
Win Pro 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-04696 2,840,000
Win Pro 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-04725 2,985,000
Windows 8
Win SL 8 Win32 Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00049 1,850,000
Win SL 8 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00062 1,950,000
Win Pro 8 Win32 Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-05919 3,040,000
Win Pro 8 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-05955 3,140,000
Win 8 Win32 Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - WN7-00367 2,640,000
Win 8 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - WN7-00403 2,740,000
Office 2010
Office Home and Student 2010 ENG ( Full Box) - 79G - 02123 1,570,000
Office Home and Business 2010 ENG ( Product Key) - T5D - 00709 3,290,000
Office Home and Business 2010 ENG (Full Box) - T5D - 00396 3,400,000
Office Pro (Word,Excel,Outlook,PowerPoint,Access) 2010 English ( Product Key) - 269-14834 6,520,000
Office Pro (Word,Excel,Outlook,PowerPoint,Access) 2010 32bit/x64 English (Full Box) - 269-14670 9,100,000
Office 2013
Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018 1,350,000
Office 365 University 32Bit/x64 ENG APAC EM - R4T- 00038 1,240,000
Office Home and Student 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - 79G - 03570 1,630,000
Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595 4,040,000
Office Pro 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - 269-16116 7,500,000
Server
Win Svr 2012 x64 ENG 1pk DSP OEI DVD 2CPU/2VM - P73 - 05328 14,400,000
Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Windows 7
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quý khách hàng là đại lý vui lòng liên hệ PKD Dealer để có giá tốt nhất.
27/3/2013
BẢNG GIÁ LINH KIỆN
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 1 of 42
THBH GIÁ
1 Panasonic KX-FT 983Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử
dụng giấy nhiệt15tháng 2,100,000
2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 15tháng 2,435,000
3 Panasonic KX-FP 701
Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo
giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.-
Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57
15tháng 2,105,000
4 Panasonic KX-FL 422
Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600
dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to
200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác
nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản,
Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy
thường in Laser
2 năm 4,095,000
5 Panasonic KX-FL 612
Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực
catridge.Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang.Gởi
cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác.Có cổng data port kết nối
với máy song song, máy ghi âm.Sử dụng Drum KX-FA84 và
ống mực KX-FA83.
2 năm 4,640,000
6 Film fax KX-FA 52 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218 0 60,000
7 Film fax KX-FA 57E Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386
(1cuộn dài 70m, in 210 trang).0 73,000
8 Film fax KX-FA 88E Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402, in 1600 - 2000 trang. 0 510,000
THBH GIÁ
1 Panasonic LB1VEA 2.200 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 33” – 300”, 500:1, 2.3kg1 năm 9,034,000
2 Panasonic LB2VEA 2.600 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 500:1, 2.3kg 1 năm 11,318,000
3 Panasonic LB3EA 3.200 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 600:1, 2.3kg 1 năm 15,378,000
4 Panasonic LB90EA 3.500 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), 500:1, 2.96kg 1 năm 23,295,000
5 Panasonic LB90NTEA 3.500 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), 500:1, 2.96kg 1 năm 25,538,000
6 Dell 1210S 2500 ANSI lumens, XGA (800 x 600), 2200:1 1 năm 9,491,000
7 Bút trình chiếu Logitech R400 Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên đến 15m1 năm 880,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 747,000
84"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 1,352,000
84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,210,000
96"x72" (2.44mx1.83m) 1 năm 1,962,000
96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,590,000
60"x60" (1.52mx1.52m) 1 năm 710,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 735,000
84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,280,000
96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,555,000
120"x96"(3.05mx2.25m) 1 năm 2,860,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 2,175,000
84"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 2,840,000
84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,410,000
96"x72" (2.44mx1.83m) 1 năm 3,187,000
96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,602,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 2,160,000
84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,390,000
96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,625,000
120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 5,250,000
120"x120"(3.05mx3.05m) 1 năm 5,670,000
144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 8,285,000
144"x144"(3.60mx3.60m) 1 năm 8,516,000
160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 9,880,000
160"x160"(4.07mx4.07m) 1 năm 14,720,000
198"x150"(5.02mx3.80m) 1 năm 32,940,000
240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm 37,560,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 735,000
84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,350,000
96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,812,000
THBH GIÁ
1 AOC - E1660SWB Led - Gương 1366 x 768 - 8ms - 20,000,000:1 - D-Sub 3 năm 1,569,000
2 ACER - P166HQL Led 1366 x 768 - 8ms - 1,000:1 - D-Sub 3 năm 1,564,000
3 HKC - 1617 1400 x 900 - 2ms - 100,000:1 - D-Sub 2 năm 1,580,000
Bảng giá máy Fax - Đã có VAT
9
Máy chiếu, màn chiếu - Đã có VAT
Màn chiếu điện ( kèm Remote) Apollo
Màn chiếu điện Dalite
LCD 15.6"
12
8
10
Màn chiếu treo tường Apollo
Màn chiếu treo tường Dalite
11
Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite
LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 2 of 42
4 PHILIP - 166V3 1366 x 768 - 8ms - 10,000,000:1 - D-Sub, DVI-D 3 năm 1,569,000
1 SAMSUNG - E1720 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 50,000:1 - D-Sub 2 năm 2,320,000
2 BENQ - G702AD 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 3 năm 2,016,000
3 ACER - V173BD Vuông 1280 X 1024- 5ms - 20000:1 - D-Sub 3 năm 2,110,000
4 PHILIP - 17S Vuông 1280x1024 5ms - 800:1 - D-Sub 3 năm 2,150,000
5 AOC - 719VA Vuông 1280x1024 - 5ms - 10000: 1 - D-Sub, DVI-D 3 năm 2,140,000
6 HP - LE1711 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 3 năm 2,320,000
7 DELL - E170S Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 800:1 - D-Sub 3 năm 2,270,000
LCD 18.5"&19"
1 LG - E 1942C LED 1366 x 768 - 5ms - 700:1 - D-Sub 2 năm 1,990,000
2 LG - 19EN33S LED 1366 x 768 - 5ms - 700:1 - D-Sub 2 năm 1,990,000
3 SAMSUNG -S19A10N 1366 x 768 - 5ms - 700:1 - D-Sub 2 năm 2,030,000
4 SAMSUNG -S19A100 LED 1366 x 768 - 5ms - 5000 : 1 - D-Sub 2 năm call
5 SAMSUNG -S19B150B LED 1366 x 768 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub, DVI 2 năm 2,150,000
6 SAMSUNG -S19B310B LED 1360 x 768 - 5ms - 1,000 : 1 - D-Sub,DVI 2 năm 2,270,000
7 SAMSUNG -S19B300B LED 1366 x 768 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub, DVI 2 năm 2,190,000
8 SAMSUNG -S19B370B LED 1366 x 768 - 5ms - 1000 : 1 - D-Sub , DVI-D 2 năm 2,320,000
9 AOC - E950SWn LED 1366 x 768 - 5ms - 20,000,000:1 - D-Sub 3 năm 1,870,000
10 BENQ - GL955A LED 1366 x 768 -5ms - 1,000:1 - D-sub 3 năm 1,840,000
11 ACER - G195HQV 1366 x 768 -5ms - 10,000:1 - D-sub 3 năm 1,780,000
12 ACER - P196HQL - LED 1366 x 768 - 5ms - 12,000,000: 1 - D-Sub 3 năm 1,900,000
13 ACER - S191HQL - LED 1366 x 768 - 5ms - 12,000,000: 1 - D-Sub 3 năm 1,930,000
14 COMPAQ - R191 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 3 năm 1,900,000
15 ASUS - VS197D - LED 1360 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 3 năm call
16 ASUS - VS197N - LED 1360 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 3 năm 2,183,000
17 PHILIP - 192E2SB2 1366 x 768 - 5ms - 1000:1 - D-Sub 3 năm 1,911,000
18 PHILIP - 196V3LSB25/97 1360 x 768 - 5ms - 10,000,000:1 - VGA 3 năm 1,942,000
19 HP 19" - LV1911 1366 x 768 - 5ms - 3,000,000:1 - D-Sub 1 năm 1,950,000
20 HP 19" - W1972A 1366 x 768 - 5ms - 3,000,000:1 - D-Sub, DVI 1 năm 1,860,000
21 DELL - IN1930 LED 1366 x 768 - 5ms - 8,000.000:1 - D-Sub 3 năm 2,040,000
22 DELL - E1912H LED 1366 X 768 - 5ms - 1,000:1 -D-Sub 3 năm 2,140,000
23 DELL 19" - E1913S LED - Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1000:1 - D-Sub 3 năm 2,900,000
24 VIEWSONIC - VA1912A - LED 1366x768 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub 3 năm 2,140,000
LCD 20"
1 LG - E2042C - LED 1920 x 1080 - 5ms - 5,000.000:1 - D-Sub 2 năm 2,340,000
2 SAMSUNG - 20B370B - LED 1600 x 900 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,940,000
3 BENQ - GL2055A - LED 1920 x1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 3 năm 2,230,000
4 ACER - G205HV 1600 x 900 - 5ms - 50,000:1 - D-Sub , DVI-D 3 năm 2,194,000
5 ACER - S200HL - LED 1600 x900 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub 3 năm 2,340,000
6 AOC - E2051SDN - LED 1600x900 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub/ DVI 3 năm 2,290,000
7 AOC - E2060SN - LED 1600 x 900 - 5ms - 20000000:1 - D-Sub 3 năm 2,300,000
8 HP - LV2011 - LED 1600 x 900 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 3 năm 2,330,000
9 DELL - IN2030M - LED 1600 x 900 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub + DVI 3 năm 2,490,000
10 DELL - E2013H 1600 x 900 - 5ms - 1000:1 - VGA, DVI-D 3 năm 2,690,000
11 DELL - P2012H1600 x 900 - 5ms - 1,000:1 - VGA + DVI-D + USB
Upstream Port3 năm 2,890,000
12 COMPAQ - R201 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 3 năm 2,200,000
13 ASUS - VE208T1600 x 900 - 5ms -10000000:1 - D-Sub, DVI-D, 3.5mm
Mini-Jack3 năm 2,782,000
14 ASUS - VS208DR - Tặng ngay 100.000đ 1600 x 900 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 3 năm 2,547,000
15 PHILIP - 206V4LSB - LED 1600 x 900 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub - DVI - D 3 năm 2,450,000
16 VIEWSONIC - VA2038WM - LED1600x900 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub , DVI-D , Jack
audio 3.53 năm 2,790,000
LCD 21.5"&22"
1 LG - 22EN43T LED 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub +
DVI 2 năm 3,100,000
2 LG - IPS224V1920x1080 - 5ms - 50000000:1 - D-Sub, DVI-D , HDMI
, Mini-Jack 3.5mm2 năm 3,660,000
3 SAMSUNG 22" - 22B310B LED 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub +
DVI 2 năm 3,320,000
4 SAMSUNG 22" - 22B370B LED 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub +
DVI 2 năm 3,390,000
5 ASUS - VE228T1920 x 1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub + DVI, 1W x 2
Stereo RMS, 3.5mm Mini-Jack.3 năm 3,253,000
6 ASUS - VS228H1920x1080 - 5ms - 50000000:1 - D-Sub, DVI-D , HDMI , Mini-
Jack 3.5mm3 năm 3,403,000
7 ASUS - VE228H1920 x 1080 - 5ms - 10.000.000:1 - HDMI 1.3 , D-
Sub, DVI-D, 3.5mm Mini-Jack3 năm 3,552,000
8 ASUS - VS229NR 1920x1080 - 5ms - 80000000:1 - D-Sub, DVI-D 3 năm 3,510,000
LCD 17"
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 3 of 42
9 ASUS - VK228H1920x1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub + DVI +
HDMI3 năm 3,617,000
10 AOC - 2251SWDN 1920 x 1080 - 5ms - 20000000:1 - D-Sub, DVI-D 3 năm 2,800,000
11 AOC - E2251FWU 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub , USB 2.0 3 năm 3,290,000
12 AOC - E2260SWDN 1920x1080 - 5ms - 20000000:1 - D-Sub, DVI-D 3 năm 2,980,000
13 BENQ - GW2250VA LED 1920 x 1080 - 5ms - 5000:1 - D-Sub + DVI-D 3 năm 3,034,000
14 BENQ - RL2240H1920 x 1080 - 5ms - 12,000,000:1 - D-Sub + DVI +
HDMI3 năm 3,223,000
15 ACER - S221HQL LED 1920 x 1080 - 5ms - 12,000,000:1 - D-Sub + DVI 3 năm 3,140,000
16 DELL - E2213H 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - VGA, DVI-D 3 năm 3,100,000
17 DELL - S2240L 1920 x 1080 - 7ms - 1,000: 1 - D-sub + HDMI 3 năm 3,730,000
18 PHILIP - 222EL2SB 1920 x 1080 - 5ms - 20,000,000:1 - D-Sub 3 năm 3,123,000
19 PHILIP - 228C3LHSB 1920 x 1080 - 2ms - 20,000,000:1 - D-Sub + 2 x HDMI 3 năm 3,460,000
20 VIEWSONIC - VA2251 - LED 1920x1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub, DVI-D 3 năm 3,850,000
21 VIEWSONIC - VA2251M - LED - Loa ngoài 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub , DVI-D 3 năm 4,010,000
LCD 23", 24"
1 SAMSUNG - 23B370B LED 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub + DVI 2 năm 4,000,000
2 SAMSUNG - 23B550V LED 1920x1080 - 2ms - 3000:1 - - D-Sub + 2 x HDMI 2 năm 5,400,000
3 SAMSUNG - 23A750D LED - 3D - Tặng kính 3D
1920 x 1080 - 2ms - 1,000 : 1(Static) - DisplayPort, HDMI ,
HyperReal Engine 3D và tốc độ Real 120 Hz, 2D -> 3D
Converting
2 năm 9,000,000
4 LG - IPS234V 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub + DVI + HDMI +
Headphone Out2 năm 4,340,000
5 LG - D2343P - 3D 1920x1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub /DVI-D /HDMI
/Headphone2 năm 6,490,000
6 ASUS - VS238H 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub + DVI-D + HDMI 3 năm 3,895,000
7 ASUS - VS239HR 1920x1080 - 5ms - 80000000:1 - D-Sub, DVI-D , HDMI ,
Mini-Jack 3.5mm3 năm 4,045,000
8 ASUS - ML238H1920 x 1080 - 2ms - 10000000:1 - D-Sub + DVI-D (via
HDMI-to-DVI cable) + HDMI 1.33 năm 4,259,000
9 ASUS - MX239H 1920x1080 - 5ms - 80000000:1 - DVI-D , HDMI x2 3 năm 5,393,000
10 ASUS - VE247H 1920 x 1080 - 2ms - 10000000:1 - D-Sub + DVI-D + HDMI
1.33 năm 4,109,000
11 ASUS - VS248H 1920 x 1080 - 2ms - 50'000'000:1 -D-Sub DVI-D Audio HDMI 3 năm 4,473,000
12 ASUS - PA248Q
1920x1200 - 6ms - 80.000.000:1 - HDMI 1.3 , D-Sub,
DisplayPort, DVI-D , 3.5mm Mini-Jack, USB Port : 1 x
upstream, 4 x downstream
3 năm 8,260,000
13 AOC - I2353PH 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub,HDMI 3 năm 4,140,000
14 AOC - E2343Fi 1920 x 1080 - 2ms - 50,000,000:1 - D-Sub,HDMI - Built-in
Stereo Speakers 10W - Docking for Iphone, Ipod.3 năm 4,440,000
15 BENQ - EW2420VA LED 1920 x 1080 - 3,000:1 - D-Sub + DVI-D + 2xHDMI 3 năm 5,029,000
16 BENQ - XL2420T - Gaming/Full HD1920 x 1080 - 2ms - 1000:1 - D-Sub + DVI-D + HDMI x2 -
Hỗ trợ nVidia 3D 3 năm 9,450,000
17 CHIMEI - 24LH - Tặng USB 4GB Kmax PD02,07 1920 × 1080 - 2ms - 12,000,000:1 - Loa 1Wx2 2 năm 3,860,000
18 PHILIP - 248C3LHSB 1920 x 1080 - 5 ms - 20,000,000:1 - D-Sub + 2 x HDMI 3 năm 4,550,000
19 DELL - E2313H 1920 x 1080 - 5 ms - 1,000:1 - DVI-D + D-Sub 3 năm 3,480,000
20 DELL - ST2320L 1920 x 1080 - 5ms - 8.000.000:1 - D-Sub, DVI-D , HDMI 3 năm 3,610,000
21 DELL - P2312H1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub, DVI-D , USB
2.03 năm 3,720,000
22 DELL - S2340L 1920 x 1080 - 7ms - 1,000: 1 - D-sub + HDMI 3 năm 4,192,000
23 DELL - U2312HM Ultrasharp 1920 x 1080 - 8ms - 1,000:1 - DVI-D 3 năm 4,090,000
24 DELL - ST2420L1920 x 1080 - 5ms - 8,000,000:1 - D-Sub + DVI-D
(HDCP) + HDMI3 năm 4,350,000
25 DELL - P2412H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000: 1 - DVI-D 3 năm 4,540,000
26 DELL - S2440L 1920 x 1080 - 6ms - 5,000: 1 - D-sub + HDMI 3 năm 5,190,000
27 DELL - U2412M Ultrasharp1920x1080 - 8ms - 1.000:1 - VGA,DVI-D ,HDCP,
4 USB3 năm 5,770,000
28 VIEWSONIC - VA2451M - LED Loa ngoài 1920x1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub, DVI-D 3 năm 5,240,000
29 VIEWSONIC - VX2460H - LED 1920x1080 - 5ms - 40,000,000:1 - D-Sub , HDMI 3 năm 5,775,000
LCD 27", 29"
1 ASUS - VE278H 1920 x 1080 - 2ms - 50000000:1 - D-Sub + HDMI 3 năm 7,190,000
2 ASUS - VE278Q 1920 x 1080 - 2ms - 10000000:1 - D-Sub +DVI-D +
HDMI + DisplayPort3 năm 7,276,000
3 ASUS - VK278Q
1920 x 1080 - 2ms - 10,000,000:1 - D-Sub + DVI-D + HDMI +
DisplayPort. Webcam 2.0M Pixel (Rotatable), 3W x 2 Stereo
RMS
3 năm 8,111,000
4 ASUS - MX279H 1920x1080 - 5ms - 80.000.000:1 - HDMI x 2, D-Sub,
DVI-D (via HDMI-to-DVI cable), 3.5mm Mini-Jack3 năm 8,474,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 4 of 42
5 ASUS - VG27AH - Tặng kính 3D1920x1080 -5ms - 80.000.000:1 - HDMI 1.4 x 2, D-Sub,
DVI-D, 3.5mm Mini-Jack3 năm 8,539,000
6 DELL - S2740L 1920 x 1080 - 7ms - 1,000: 1 - D-sub + DVI + HDMI, 2x USB 3 năm 8,440,000
7 DELL 29" - U2913WM2560 x 1080 - 8ms - 1000 : 1 - DVI-D - DisplayPort Mini -
HDMI - VGA - USB 3.0 3 năm 11,550,000
8 PHILIP - 273G3DH 1920 x 1080 - 5ms - 20,000,000:1 - HDMI x 2 3 năm 10,960,000
9 SAMSUNG - C27A750X LED1920 x 1080 - 2ms - 5,000,000:1 - HDMI, USB 3.0, D-
Sub2 năm 14,090,000
10 SAMSUNG - S27A950D LED - 3D
1920 x 1080 - 2ms - 5,000,000:1 - HDMI, DVI-D(Dual
Link), HyperReal Engine 3D và tốc độ Real 120 Hz, 2D -> 3D
Converting
2 năm 15,490,000
11 VIEWSONIC - VA2703 - LED 1920x1080 - 3ms - 15000:1 - D-Sub , DVI-D 3 năm 7,570,000
THBH GIÁ
1FOXCONN - Intel G41
(G41MD-V) Box - SK 775
2xDDR3 1333(oc)/1066 upto 8GB RAM, 1xD-sub, 1x PCIe
x16, 2xPCI, 1xIDE, 2x SATA II, Sound 6-CH (HD), 1xGigabit
LAN, 8xUSB 2.0.
3 năm 1,040,000
2FOXCONN - Intel H61
(H61M XE -V) Box - SK 1155
DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 16GB, 1xPCIe x16,
1xPCIe x1, 4 SATAII, 5.1 HD Audio, Lan 10/100, 1x D-sub, 4x
USB 2.0.
3 năm 920,000
3FOXCONN - Intel H61
(H61M XE -K) Box - SK 1155
DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 16GB, 1xPCIe x16,
1xPCIe x1, 4 SATAII, 5.1 HD Audio, Lan 10/1000, 1x D-sub, 4x
USB 2.0.
3 năm 934,000
4FOXCONN - Intel H61
(H61M XE) Box - SK 1155
DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 16GB, 1xPCIe x16,
1xPCIe x1, 4xSATA II, 5.1 HD Audio, LAN 10/1000, 1xD-sub,
1xHDMI, 4x USB 2.0 ports ,1xGigabit LAN.
3 năm 955,000
5Asrock - Intel G41
(G41M-VS3) Box - SK 775
2x DDR3 1066/1333(OC) upto 8GB RAM, VGA, 1x PCIe x16,
1xIDE, 4x SATA II, Sound 6-CH (HD), 1xGigabit LAN, 1xPCI,
4xUSB 2.0
3 năm 1,040,000
6Asrock - Intel H61
(H61M-VS3) Box - SK 1155
2 x DDR3 1600/1333 Upto 8GB - Onboard VGA - Realtek
ALC662 Audio - Lan 10/100 - 1 x PCIe x16 - 1x PCI x1 -
Upto 8 x USB 2.0
3 năm 920,000
7Asrock - Intel H61
(H61M-VS R2.0) Box - SK 1155
2xDDR3 1333/1066 upto 8GB RAM , 1xD-sub, 1xPCIe x16,
1xPCI x1, 4x SATA II, Sound 6-CH (HD), LAN 10/100,
8xUSB 2.0, 1xSerial.
3 năm 940,000
8Asrock - Intel H61
(H71M-DGS) Box - SK 1155
2x DDR3 1600/1333/1066 Max 16GB, 1x PCIe x16 , 1xPCIe
x1, 4 x SATA II, 1xD-sub, 1xDVI, 10xUSB 2.0, Sound 5.1,
1xGigabit LAN
3 năm 970,000
9MSI - Intel X58
(X58A-GD65) - SK 1366
6x DDR3 800/1066/1333/1600*/1800*/2133* (OC)Triple
Channel up to 24GB, 3 xPCI-Ex16, 2 xPCI-Ex1, 2 xPCI,
2xSATAIII ,6x SATAII(sp RAID 0/1/5/10), 4 xUSB 2.0, 2 xUSB
3.0,2 xeSATA, 1 xIEEE,8-channel, 1xGigabit LAN
3 năm 4,510,000
10MSI - Intel H61
(H61M - P20 (G3)) - SK 1155
2x DDR3 1066/1333 upto 16GB , 1 xPCI-Ex16, 1 xPCI-
Ex1,1xVGA,1xDVI,4x SATAII, 6 xUSB 2.0,2 xeSATA, 1
xIEEE,8-channel, 1xGigabit LAN
3 năm 1,170,000
11MSI - Intel H61
(H61M - E22 (G3)) - SK 1155
2 x DRR3 1066/1333 MHz Max 32GB - Support Onboard
Graphics 1x D-Sub, 1x HDMI - Realtek ALC887 2/4/5.1
(3Jack) - Realtek LAN 1000 - 1 x PCIx16, 1 x PCI x1 - 4x
SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0
3 năm 1,180,000
12MSI - Intel H61
(H61M - P31/W8) - SK 1155
2 x DRR3 1066/1333 MHz Max 32GB - Support Onboard
Graphics 1x D-Sub, 1x DVI-D - Realtek ALC887 2/4/5.1
(3Jack) - Realtek LAN 1000 - 1 x PCIx16, 1 x PCI x1 - 4x
SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0
3 năm 1,280,000
13MSI - Intel B75
(B75MA - E33) - SK 1155
2*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2000*/2200*/2400* MHz(OC),
Max 16Gb, 1x PCIe(x16),1x PCIe(x1),1x PCI, 2x USB 3.0, 4x
USB 2.0,1xVGA,1xHDMI, 1 x DVI-D, 1xGigabit LAN
3 năm 1,520,000
14MSI - Intel B75
(B75A - G43) - SK 1155
4x DDR3 1066/1333,1600*/1800*/2000*/2200*/2400*(OC,
22nm CPU required) Max 32GB - Supprot VGA Onboard D-
Sub , DVI-D , HDMI 1.4 - Realtek® ALC892 Flexible 8-channel
audio - LAN 10/100/1000 Realtek® 8111E - 1 x PCIe 3.0 x16
, 1 x PCIe 2.0 x16 slot , 2 x PCIe 2.0 x1 , 3 x PCI - 1x SATA3
upto 6Gb/s , 5x SATA2 upto 3Gb/s - 2 x USB 3.0 , 1 x USB
3.0 onboard , upto 8x USB 2.0
3 năm 1,810,000
15MSI - Intel H77
(H77MA - G43) - SK 1155
4*DDR3 1066/1333/1600*/1800*/2000*/2200*/2400(OC) Max
32GB, 2x PCIe(x16), 2xPCIe(x1), 2xSATA III, 4x SATA II sp
RAID(0,1,5,10), 4*USB 3.0, 8*USB 2.0, 1xVGA ,1xDVI, Sound
8-CH (6 jacks), 1xGigabit LAN
3 năm 2,130,000
16MSI - Intel Z77
(Z77A - G43) - SK 1155
4*DDR3 1066/1333/1600/1866*/2000*/2133*(OC),
2200*/2400*/2600*/2667*/2800(OC) Max 32GB, 2x PCIe(x16),
2xPCIe(x1), 2xSATA III, 4x SATA II sp RAID(0,1,5,10),2*USB
3.0, 6*USB 2.0, 1xVGA ,1xDVI, 1xHDMI, 1xGigabit LAN
3 năm 2,560,000
MAINBOARD - Đã có VAT
Mainboard ECS, Foxcon , Asrock & MSI
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 5 of 42
17MSI - Intel Z77
(Z77A - GD55) - SK 1155
4*DDR31066/1333/1600/1866*/2000*/2133*/2200*/2400*/2600
*/2667*/2800*(OC) Max 32GB, 3x PCIe(x16) sp ATI®
CrossFire™ & NVIDIA® SLI™ Technology, 4xPCIe(x1),
2xSATA III, 4x SATA II sp RAID(0,1,5,10), 4*USB 3.0,
10*USB 2.0, 1xVGA ,1xDVI, 1xHDMI, Sound 8-CH (6 jacks),
1xCoaxial S/PDIF-out, 1xOptical S/PDIF-out, 1xLAN
10/100/1000, 1xPS/2
3 năm 4,480,000
18MSI - Intel Z77
(Z77 - MPOWER) - SK 1155
4x DDR3 1066/1333/1600/1866(OC)/2000(OC)
/2133(OC)/2200(OC)/ 2400(OC) MHz Max 32GB - 1 x HDMI,
1 x DisplayPort port, Realtek® ALC898 2/4/5/7.1 (6Jack) -
Supports LAN 10/100/1000,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Bluetooth
3.0+HS - 6x USB 3.0, 2x USB 2.0 - 3x PCIx16, 4x PCI x1 - 2x
SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s - Support AHCI / RAID
0/1/5/10) - Supports four SATA ports (SATA3) - 1x Optical
S/PDIF-out port
3 năm 5,770,000
19MSI - Intel X79
(X79A - GD45 (8D)) - SK 2011
8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400* (OC) Max
128GB, 5x PCIe(x16), 1xPCIe(x1), 2xSATA III, 4x SATA II sp
RAID(0,1,5,10), 4*USB 3.0, 10*USB 2.0, Sound 8-CH (6
jacks), 1xCoaxial S/PDIF-out, 1xOptical S/PDIF-out, 1xGigabit
LAN
3 năm 5,670,000
20MSI - Intel X79
(X79A - GD65 (8D)) - SK 2011
8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400* (OC) Max
128GB, 5x PCIe(x16), 1xPCIe(x1), 4xSATA III, 4x SATA II sp
RAID(0,1,5,10), 4*USB 3.0, 12*USB 2.0, Sound 8-CH (6
jacks), 1xCoaxial S/PDIF-out, 1xOptical S/PDIF-out, 1xIEEE
1394, 1xGigabit LAN, 1xPS/2
3 năm 6,400,000
1ASUS - Intel H61
P8H61-MX/ SI R2.0 - White Box
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-
Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH,
Gigabit LAN, 1x PCI(1x), 1x PCI(4x) , 10 USB (2.0)
3 năm 1,263,000
2ASUS - Intel H61
P8H61-M LX Plus (R2.0)
2xDDR3 1333/1066MHz upto 16GB ,1xPCIe x16, 3xPCIe x1,
4 x SATA II, 1xD-Sub, 3xAudio jack(s), 1xGigabit LAN
Controller(s), 8xUSB 2.0.
3 năm 1,220,000
3
ASUS - Intel B75
P8B75-M LX PLUS
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3
2200(O.C.)/2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600/1333/1066 Hz Non-
ECC, 1xPCIe 2.0 x16, 2xPCIe 2.0 x1, 1xPCI, 5xSATA II,
1xSATA III, 1x PS/2, 1 x DVI, 1 x D-Sub, 1 x LAN (RJ45),
8xUSB 2.0, 4xUSB 3.0, 3x Audio jack(s).
3 năm 26/3 hàng về
4
ASUS - Intel B75
P8B75-M LX
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 2200(O.C.)/ 2133(O.C.)/
2000(O.C.)/ 1866(O.C.)/ 1600/1333/1066 Non-ECC, Un-
buffered Memory, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1xPCIe 2.0 x1, 1 x
PCI , 5 x SATA 3Gb/s,1 x SATA 6Gb/sI, 1 x PS/2, 1xDVI, 1xD-
Sub, 1 x LAN (RJ45), 2xUSB 3.0, 4xUSB 2.0, 3xAudio jack(s)
3 năm 26/3 hàng về
5
ASUS - Intel B75
P8B75-M
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2200(O.C.)/ 2133(O.C.)/
2000(O.C.)/ 1866(O.C.)/ 1600/1333/1066 Non-ECC, Un-
buffered Memory, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1xPCIe 2.0 x4, 2 x
PCI, 5 x SATA II, 1 x SATA III, 2 x PS/2, 1xHDMI, 1xDVI, 1xD-
Sub, 1 x LAN (RJ45), 8xUSB 2.0, 4xUSB 3.0, 3xAudio jack(s)
3 năm 1,819,000
6ASUS - Intel B75
P8B75-V (ATX)
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3
2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)
/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, 1 x
PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) *2, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black),
2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, 1 x PS/2 keyboard (purple), 1 x PS/2
mouse (green), 1 x DVI, 1 x D-Sub, 1 x LAN (RJ45) port(s), 2 x
USB 3.0, 4 x USB 2.0, 3 x Audio jack(s), Supports Intel® HD
Graphics
3 năm 1,905,000
7
ASUS - Intel H77
P8H77-M LE
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3
2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)
/1600/1333/1066 MHz Memory 1 x PCIe 3.0/2.0 x16,1 x PCIe
2.0 x4, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI 1 x PS/2 keyboard/mouse
combo port(s), 1 x DVI,1 x D-Sub, 1 x HDMI, 1 x LAN (RJ45)
port(s), 2 x USB 3.0, 4 x USB 2.0, 3 x Audio jack(s)
3 năm 2,397,000
8
ASUS - Intel H77
P8H77-M
4x, DDR3 2200/2133/2000/1866/1800/1600/1333 MHz, HDMI,
DVI, 1x PCIe 3.0/2.0 x16, 1x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1x
PCIe 2.0 x1, 1x PCI, 2 x SATA 6Gb/s, 4 x SATA 3Gb/s, 2 x
USB 3.0, 4 x USB 2.0 , Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN
3 năm 2,547,000
9ASUS - Intel H77
P8H77-V
4x, DDR3 2200/2133/2000/1866/1800/1600/1333 MHz, 1x
PCIe 3.0/2.0 x16, 1x PCIe 2.0 x16, 2x PCIe 2.0, 3x PCI , 2 x
SATA 6Gb/s, 4 x SATA 3Gb/s, 1x DVI, 1x D-Sub, 1x
DisplayPort, 1x HDMI, 2x USB 3.0, 4x USB 2.0, UEFI AMI
BIOS, PnP, DMI2.0, WfM2.0, SM BIOS 2.6, ACPI 2.0a
3 năm 2,739,000
Mainboard ASUS
Asus Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 ( Sandy Bridge )
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 6 of 42
10ASUS - Intel Z77
P8Z77-M
4 x
DIMM,32GB,DDR32400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000
/1866(O.C.)/1800(O.C.)/1600/1333 MHz, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16
*2, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI,
1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s), 1 x DVI-D, 1 x D-Sub,
1 x HDMI, 1 x LAN (RJ45) port(s), 2 x USB 3.0, 4 x USB 2.0, 1
x Optical S/PDIF out, 3 x Audio jack(s) Supports Intel® HD
Graphics
3 năm 2,632,000
11ASUS - Intel Z77
P8Z77-M PRO
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3
400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1800
(O.C.)/1600/1333 MHz, 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8)
*3, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x
PS/2 keyboard/mouse combo port(s), 1 x DVI-D, 1 x D-Sub, 1 x
HDMI, 2 x eSATA 6Gb/s, 1 x LAN (RJ45) port(s), 4 x USB 3.0,
2 x USB 2.0, 1 x Optical S/PDIF out, 6 x Audio jack(s),
Supports Intel® HD Graphics
3 năm 3,510,000
12ASUS - Intel Z77
P8Z77-V LX
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3
2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/180
0(O.C.)/1600/1333 MHz , 1 x PCIe 3.0/1 x PCIe 2.0 x16 (x4
mode, black), 2 x PCIe 2.0 x1,3 x PCI, 1 x PS/2
keyboard/mouse combo port(s), 1 x DVI-D, 1 x D-Sub, 1 x
HDMI, 1 x LAN (RJ45) port(s), 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x
Optical S/PDIF out, 3 x Audio jack(s)
3 năm 3,167,000
13ASUS - Intel Z77
P8Z77-V
4x,DDR3,2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)
/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1800(O.C.)/1600/1333 MHz Non-
ECC, Un-buffered Memory, 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual
x8) *3, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 2 x PCIe 2.0 x1 *4,
2 x PCI, 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s),1 x DVI-D, 1
x D-Sub, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x LAN (RJ45) port(s)
3 năm 4,259,000
14
ASUS - Intel Z77
MAXIMUS V GENE
republic of gamers
4x DDR3 2800/2666/2600/2400/2200/2133/2000, 2x PCIe
3.0/2.0 x16 (x16),1x PCIe 2.0 x4, 1x mini-PCIe 2.0 x1, 2x
SATA 6Gb/s, 2x SATA 3Gb/s,1x eSATA 3Gb/s,1x mini-SATA
3Gb/s, 4x USB 3.0, 8x USB 2.0, 1x HDMI,1 x Gigabit LAN,
UEFI AMI BIOS, PnP, DMI2.0, WfM2.0, SM BIOS 2.5,
ACPI2.0a Multi-Language BIOS,4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x
Optical S/PDIF out, 6 x Audio jack(s),
1 x WLAN connector(s) for ASUS wireless module, Supports
Intel® HD Graphics
3 năm 5,350,000
15
ASUS - Intel Z77
SABERTOOTH Z77
The Ultimate force
4x DDR3 1866/1600/1333 MHz, 2x PCIe 3.0/2.0 x16, 1x PCIe
2.0 x16, 3x PCIe 2.0 x1, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, 1 x
Gigabit LAN, 1 x HDMI, 2 x eSATA 6Gb/s, 1 x LAN (RJ45),4 x
USB 3.0, 4x USB 2.0 , UEFI AMI BIOS, PnP, DMI2.0,
WfM2.0, SM BIOS 2.5
5 năm 5,564,000
16ASUS - Intel Z77
P8Z77-V DELUXE
4x DDR3 2800/2666/2600/2400/2200/2133/2000, 2 x PCIe
3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16, 4 x PCIe 2.0 x1 *4, 2 x SATA
6Gb/s, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x HDMI,2 x eSATA 6Gb/s, 2 x LAN
(RJ45) port(s), 6 x USB 3.0, 4 x USB 2.0, UEFI AMI BIOS,
PnP, DMI2.0, WfM2.0, SM BIOS 2.5, ACPI 2.0a
3 năm 6,848,000
17ASUS - Intel Z77
Asus P8Z77 WS
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2800(O.C.)/ 2600(O.C.)/
2400(O.C.)/ 2200(O.C.)/
2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1800(O.C.)/1600/1333
MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, 4xPCIe 3.0/2.0 x16 sp
NVIDIA® 4-Way SLI™ & AMD Quad-GPU CrossFireX™,
2xPCIe 2.0 x1, 4xSATA II, 2xSATA III, 2xeSATA III, 2xPS/2,
1xDVI, 2xLAN, 9xUSB 2.0, 6xUSB 3.0, 1xOptical S/PDIF out,
6xAudio jack(s)
3 năm 7,233,000
18ASUS - Intel Z77
Asus MAXIMUS V FORMULA
4x DDR3 2800(O.C.)/.../1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz
Max. 32GB, Integrated Graphics HDMI/DisplayPort ports ,
Intel®, 1 x Gigabit LAN , Wi-Fi 802.11 a/b/g/n , Bluetooth
V4.0-V3.0+HS , SupremeFX IV built-in 7.1-Channel - S/PDIF
out port(s) , 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 - 1 x PCIe 2.0 x4 - 3 x PCIe
2.0 x1 - 1 x mini-PCIe 2.0 x1 , 2 x SATA 6Gb/s red - 2 x SATA
3Gb/s black - 1 x eSATA 3Gb/s red - 1 x mini-SATA 3Gb/s
black - Support Raid 0, 1, 5, 10 , upto 4x USB 3.0 - 8x USB
2.0
3 năm 7,490,000
19ASUS - Intel Z77
Asus MAXIMUS V EXTREME
4x DDR3 2800(O.C.)/.../1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz
Max. 32GB, Integrated Graphics
HDMI/DisplayPort/Thunderbolt ports , Realtek® ALC898
7.1-Channel - S/PDIF out/in ,Intel® 1 x Gigabit LAN , Wi-Fi
802.11 a/b/g/n , Bluetooth V4.0-V3.0+HS ,5 x PCIe 3.0/2.0
x16 - 1 x PCIe 2.0 x4 - 1 x mini-PCIe 2.0 x1 , 2 x SATA 6Gb/s
red - 3 x SATA 3Gb/s black - 1 x mini-SATA 3Gb/s black -
Support Raid 0, 1, 5, 10 , upto 4x USB 3.0 - 8x USB 2.0
3 năm 8,474,000
Asus Mainboard LGA2011 Socket For Intel E Sandy Bridge
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 7 of 42
1
ASUS - Intel X79
P9 X79 LE
Kèm I7 cùng socket giảm thêm 80.000đ
8x DDR3-2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz
2 x PCIe 3.0/2.0 x16,2 x PCIe 2.0 x1 ,1 x PCI
2 x SATA 6Gb/s port(s), gray,4 x SATA 3Gb/s port(s), blue,2 x
eSATA 6Gb/s port(s), red,4 x USB 3.0 port(s),1 x PS/2
keyboard,1 x PS/2 mouse,2 x eSATA 6Gb/s,1 x LAN (RJ45),2
x USB 3.0 ,8 x USB 2.0 ,6 x Audio jack(s)
3 năm 5,992,000
2
ASUS - Intel X79
P9 X79
Kèm I7 cùng socket giảm thêm 80.000đ
8x DDR3-2400/2133/18../1600/1066 (Quad channel)
3x PCIe (3.0) x (x16) Slot Dual at (x16/x16), 2x SATA (6Gb/s)
S/p Raid ( 0,1,5,10), 1x Power eSATA (6Gb/s), 1x eSATA
(6Gb/s), 4x SATA(3Gb/s) (RAID 0,1,5,10)2x PCIe(1x), 1x
PCI, Intel 82579V Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD
audio),1x IEEE 1934a, 4x USB 3.0 + 14x USB 2.0, Dual
Intelligent Processors 3 , CPU Power Digital 8+2 Phase
3 năm 6,420,000
3
ASUS - Intel X79
P9 X79 Deluxe
Kèm I7 cùng socket giảm thêm 80.000đ
8x DDR3-2400/2133/18../1600/1066 (Quad channel)
4x PCIe (3.0) x (x16) Slot Dual at (x16/x16) Triple at
(x16/x8/x8), 2x PCIe(1x) ,2x SATA (6Gb/s), 2x SATA (6Gb/s)
Raid ( 0,1,5,10), 2x PowereSATA (6Gb/s) ,4x SATA(3Gb/s)
RAID (0,1,5,10), Dual Gigabit LAN,Bluetooth v3.0 + HS (
Bluetooth v2.1+EDR & Wifi 802.11 b/g/n), AI Charger,8x USB
3.0 + 12x USB 2.0, Dual Intelligent Processors 3 , HDD SSD
caching.
3 năm 8,517,000
5
ASUS - Intel X79
SABERTOOTH X79
Kèm I7 cùng socket giảm thêm 80.000đ
8x DDR3-1866/1600/1333/1066 Mhz (Quad channel)
S/p Hyper Dimm, S/p (EMP ), S/p Nvidia Quad-GPU SLI - AMD
Quad GPU CrossFireX 3x PCIe (3.0) (x16) S/p Dual at
(x16/x16), Triple at (x16/x8/x8), 2x PCIe(1x), 1x PCI, 4x SATA
(3Gb) Raid ( 0,1,5,10), 2x SATA (6Gb/s) Raid ( 0,1,5,10), 2x
SATA (6Gb),1x Power eSATA (6 Gb/s), 1x eSATA (6Gb/s)
red, Intel Gigabit LAN, Sound 8CH,2x IEEE 1934a, 6x USB
3.0 Boost ( With UASP ), 14x USB 2.0, True 8+2+2+2
5 năm 7,062,000
6
ASUS - Intel X79
RAMPAGE IV GENE
Kèm I7 cùng socket giảm thêm 80.000đ
4x DDR3-2400/2133/18../1600/1066 S/p Intel (XMP)
S/p Hyper Dimm , S/p Triple (Nvidia Quad-GPU SLI or AMD
CrossFireX ) 3x PCIe (3.0) (x16) Slot Triple at (x16/x16/x16) or
Dual at (x16/x16), 1x PCIe(4x) ,2x SATA (6Gb/s), 2x SATA
(6Gb/s) Raid ( 0,1,5,10), 1x eSATA (3Gb/s) ,3x SATA(3Gb/s)
RAID (0,1,5,10), Intel Gigabit LAN, 4x USB (3.0), 12x USB
(2.0) ,UEFI Bios, USB 3.0 Boost, Precision Tweaker 2 , HDD
SSD caching
3 năm 7,212,000
7
ASUS - Intel X79
RAMPAGE IV FORMULA
Kèm I7 cùng socket giảm thêm 80.000đ
Max 32GB,4x DDR3
2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz - Intel®, 1
x Gigabit LAN , SupremeFX III built-in 8-Channel , 4 x PCIe
3.0/2.0 x16 - 2 x PCIe x1 , 4 x SATA 6Gb/s red - 4 x SATA
3Gb/s black - Support Raid 0, 1, 5, 10 , upto 6x USB 3.0 - 12x
USB 2.0 , Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ Technology -
AMD 4-Way CrossFireX Technology
3 năm 8,111,000
8
ASUS - Intel X79
RAMPAGE IV EXTREME
Kèm I7 cùng socket giảm thêm 80.000đ
8x DDR3-2400/2133/18../1600/1066 (Quad channel)
S/p Hyper Dimm , S/p Four way (Nvidia Quad-GPU SLI or
AMD CrossFireX)4x PCIe (3.0)(x16) S/p Triple at
(x16/x16/x16) or Four (x16/x8/x8/x8), 1x PCIe(1x) , 1x PCIe
(3.0)(x16), 2x SATA (6Gb) Raid ( 0,1,5,10), 4x SATA(3Gb)
RAID (0,1,5,10),2x eSATA (6Gb/s), 2x SATA (6Gb), Intel
Gigabit LAN,Sound 8CH (DTS+BD audio), 8x USB (3.0) + 12x
USB (2.0), Bluetooth v2.1
3 năm 9,523,000
1GIGABYTE - Intel G41
(GA-G41MT S2PT)
2x DDR3 1333 (O.C.)/1066/800 Mhz wDual Channel upto
8GB, VGA,D-Sub, 1x PCIe 16x, 1xPCIe 1x, 2x PCI, 4x
SATA(II), 1 x IDE, Sound 6-CH, 1 x Realtek RTL8111E, 8x
USB 2.0. Dual BIOS, Easy Energy Saver
3 năm 1,200,000
2GIGABYTE - Intel H61
(GA-H61M-DS2 DVI
2x DDR3 1333/1066 Max 16GB - D-Sub , DVI - Realtek
ALC887 codec - Realtek GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1
x PCI Express x16, 2 x PCI Express x1 - 4 x SATA 3Gb/s -
Upto 8 USB 2.0
3 năm 1,320,000
3GIGABYTE - Intel H61
(GA-H61M-DS2 (V3.0))
2x DDR3 1333/1066 Max 16GB - D-Sub - Realtek ALC887
codec - Realtek GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1 x PCI
Express x16, 2 x PCI Express x1 - 4 x SATA 3Gb/s - Upto 8
USB 2.0
3 năm 1,320,000
4GIGABYTE - Intel H61
(GA-H61M-S2P)
2 x DDR3 1333/1066/800 MHz 1 x PCI x16 slot,1 x PCI x1
slot,2 x PCI slots,1 x PS/2KB,1 x PS/2M,1 x D-Sub,4 x USB
2.0,1 x RJ-45 port3 x audio jacks
3 năm 1,390,000
5GIGABYTE - Intel H61
(GA-H61M-S2PV)
2 x DDR3 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual
Channel, Graphics Port: D-Sub,DVI-D,1xPCI-E x16 ,1 x PCI-E
x1,2 x PCI , Sound 7.1 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek
10/100/1000, 8xUSB 2.0, 4 x SATA 3Gb/s,1 x PS/2 KB/M
,Touch BIOS™ ,DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid
EFI Technology)
3 năm 1,430,000
Mainboard GIGABYTE
Gigabyte Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 8 of 42
6GIGABYTE - Intel H61
(GA-P61A-D3)
2 x DDR3 1333/1066/800 MHz up to 16 GB,Sound 8 channels
( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 6xUSB 2.0, 2xUSB 3.0,1
xPCI-Ex16,2 xPCI-Ex1,3 xPCI,4 x SATA 3Gb/s ,2 x SATA
6Gb/s(RAID 0,1) .Dual BIOS
3 năm 1,650,000
7GIGABYTE - Intel B75
(GA-B75M D2V)
2 x DDRIII 1600/1333/1066 Up to 16 GB support Dual
Channel
- Micro ATX Form * Graphics Port: D-Sub, DVI-D - 1 x PCI-
E x16 slot 3.0 (16x) - Sound Realtek codec 7.1 ( 3 jacks ) -
LAN(10/100/1000 Mbit) - 8 x USB 2.0 - 4 x USB 3.0 * 1 x
SATA 3.0 (6Gb/s) - 5 x SATA 2.0 - 2 x PCI-E x 1 - Single
BIOS - Intel SBA - Ultra Durable 4
3 năm 1,560,000
8GIGABYTE - Intel B75
(GA-B75M HD3)
2 x DDRIII 1600//1333/1066 MHz Up to 16 GB support Dual
Channel , D-Sub, DVI-D, HDMI ,1xPCI-E x16 ,2 x PCI-E x1, 1
x PCI , LAN Atheros 10/100/1000, 1 x SATA 6Gb/s, 5 x
SATA 3Gb/s , 8 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 , UEFI DualBIOS,
Ultra Durable 4
3 năm 1,680,000
9GIGABYTE - Intel B75
(GA-B75M D3H)
4x DDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, D-Sub, DVI-D, HDMI, 1xPCIe(16x), 1 x PCIe(4x), 8
USB 2.0, 4 x USB 3.0, LAN Realtek 10/100/1000, 1x SATA
3.0, 5x SATA 2.0, 2x PCI, UEFI DualBIOS, Ultra Durable 4
3 năm 1,750,000
10GIGABYTE - Intel B75
(GA-B75 D3V)
4x DDRIII 1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, D-Sub, DVI-D, 1x PCI-E x16 (16x), 1x PCI-E
x16(4x), 8 USB 2.0, 4x USB 3.0, 1x SATA 3.0, 4x SATA 2.0,
1x mSATA, 3x PCI-E x 1, LAN Realtek 10/100/1000, UEFI
DualBIOS, Ultra Durable 4
3 năm 2,150,000
11GIGABYTE - Intel B75
(GA-P75 D3)
4x DDRIII 1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, 1x PCI-E x16 slot V3.0 (16x), 1x PCI-E x16 slot V2.0
(4x),LAN Realtek 10/100/1000, USBx 2.0, 4 x USB 3.0, 4 x
SATA 2.0, 1x mSATA, 1 x PCI-E x 1 slot, 4 x PCI, Ultra
Durable 4, Super speed USB 3.0, 3 x USB Power
3 năm 2,050,000
12GIGABYTE - Intel H77
(GA-H77M D3H)
4x DDRIII 1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, D-Sub, DVI-D, HDMI, 1x PCIe(16x,4x) support ATI
CrossFire, LAN Atheros 10/100/1000, 10 x USB 2.0, 4 x USB
3.0, 2 x SATA 3.0 ( 6Gb/s ), 4 x SATA 2, 1 x PCIe, 1 x PCI,
UEFI Dual BIOS, GIGABYTE Ultra Durable 4, GIGABYTE
EZ Smart Response
3 năm 2,550,000
13GIGABYTE - Intel H77
(GA-H77 DS3H)
4x DDRIII 1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel,D-Sub, DVI-D, HDMI, 1x PCIe x16(16x,4x), 8x USB
2.0, 4x USB 3.0, 2 x SATA 3.0, 3 x SATA 2, 2x PCIe, 2 x
PCI,UEFI Dual BIOS, GIGABYTE Ultra Durable 4,
GIGABYTE EZ Smart, 3 x USB Power Boost
3 năm 2,650,000
14GIGABYTE - Intel Z77
(GA-Z77M - D3H)
4x DDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, D-Sub, DVI-D, HDMI,1x PCIe(16x), 1x PCIe(4x), 10x
USB 2.0, 4 x USB 3.0, 2 x SATA 3.0 ( 6Gb/s ), 4 x SATA 2.0,
1 x PCIe, 1 x PCI, GIGABYTE 3D BIOS, UEFI DualBIOS,
GIGABYTE EZ Smart Response
3 năm 2,680,000
15GIGABYTE - Intel Z77
(GA-Z77 - DS3H)
4 xDDR3 1600/1333/1066 MHz supporting up to 32 GB, 1x
D-Sub, 1x DVI-D, 1x HDMI, GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),
1xPCIe(x16), 1x PCIe(x4), 2x PCIe, 2x USB 3.0/2.0, 4 x USB
2.0, 2 x SATA 6Gb/s, 3 x SATA 3Gb/s,Support for DualBIOS
3 năm 2,930,000
16GIGABYTE - Intel Z77
(GA-Z77X - D3H)
4 xDDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, D-Sub, DVI-D, HDMI, 3 x PCIe(16x, 8X, 4X), 6x
USB 2.0, 4 x USB 3.0, 4 x SATA 2.0, 1 x mSATA, 2x GSATA
3.0, 3 x PCIe, 1x PCI, GIGABYTE All Digital Power Engine,
GIGABYTE 3D BIOS, UEFI DualBIOS, GIGABYTE Ultra
Durable 4,GIGABYTE EZ Smart Response
3 năm 3,690,000
17GIGABYTE - Intel Z77
(GA-Z77X - UD3H)
4xDIMM, Max. 32GB, DDR3 2666(OC)/1600/1333/1066 MHz,
3xPCIe 3.0/2.0 x16 sp 2-Way AMD CrossFireX™/NVIDIA SLI,
3xPCIe x1, 1xPCI, 4xSATA II, 2xSATA III, 2xeSATA III sp
RAID (0,1,5,10), 1 x mSATA, 1xPS/2, 1xDisplay port, 1xHDMI,
1xDVI, 1xDsub, 1xLAN, 6xUSB 2.0, 6xUSB 3.0, 1xOptical
S/PDIF out, 6xAudio jack(s)
3 năm 4,290,000
18GIGABYTE - Intel Z77
(GA-Z77X - UD5H)
4x DDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, D-Sub, DVI-D, HDMI, 3 x PCIe(16x, 8X, 4X), 2x
USB 3.0, 6x USB 2.0, 4 x SATA 2.0,1x mSATA, 3 x GSATA
3.0, 1 x eSATA 3.0, 3 x PCI-E x 1, 1 x PCI, GIGABYTE All
Digital Power Engine, GIGABYTE 3D BIOS, UEFI DualBIOS,
GIGABYTE Ultra Durable 4, GIGABYTE EZ Smart Response
3 năm 5,750,000
19GIGABYTE - Intel Z77
(GA-Z77X - UP5-TH)
4x DDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual
Channel, D-Sub, DVI-D, HDMI, 3 x PCIe(16x, 8X, 4X), 2x
USB 3.0, 6x USB 2.0, 4 x SATA 2.0,1x mSATA, 3 x GSATA
3.0, 1 x eSATA 3.0, 3 x PCI-E x 1, 1 x PCI, GIGABYTE All
Digital Power Engine, GIGABYTE 3D BIOS, UEFI DualBIOS,
GIGABYTE Ultra Durable 4, GIGABYTE EZ Smart Response
3 năm 6,950,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 9 of 42
20GIGABYTE - Intel Z77
(GA-G1 - Sniper 3)
4x DDRIII 2666(OC)/1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB
support Dual 5.1Channel, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1x HDMII,1
x DisplayPort, 2 x PCI x16 slot(PCIEX16),2 x PCI x16 slot3
(PCIEX8), 2 x PCI x1 slot,1 x PCI slot, 6x USB 3.0, 6x USB
2.0, 6X SATA 6Gb/s,4 x SATA 3Gb/s,1 x eSATA 3Gb/s,1 x RJ-
45 port,1 x PS/2 KB/M,5 x audio jacks,LAN (10/100/1000 Mbit)
3 năm 6,950,000
1GIGABYTE - Intel X79
GA-X79-UD3
Chipset Intel X79, 4 x DDRIII 2133/1866/1600/1333/1066
MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-Ex16 slot V3.0
* 2 x PCI-Ex8Support 3-Way/2-Way Nvidia SLI and ATI
CrossFireX, Sound CREATIVE X-Fi Xtreme Fidelity and EAX
Advanced HD 5.0,Gigabit LAN , 4 x SATA 2.0 RAID (0, 1, 5,
10), 2 x eSata 3, 4 GSATA 3.0, 2 x SATA 3.0 Support RAID (
0, 1 ) 2 x PCI-Ex1, 1 x PCI, Dual BIOS, Ultra Durable 3, 3 x
USB Power
3 năm 5,900,000
2GIGABYTE - Intel X79
GA-X79-UP4
Chipset Intel X79, 8 x DDRIII 2133/1866/1600/1333/1066
MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-Ex16 slot V3.0
* 2 x PCI-Ex8Support 3-Way/2-Way Nvidia SLI and ATI
CrossFireX, Realtek ALC892 codec,LAN chip (10/100/1000
Mbit) , 2 x SATA 6Gb/s,4 x SATA 3Gb/s, RAID (0, 1, 5, 10), 6
x audio jacks, 1 x RJ-45 port, 1 x PS/2, DualBIOS,3D Power
3 năm 6,700,000
3GIGABYTE - Intel X79
GA-G1-Assassin 2
Chipset Intel X79, 4 x DDRIII 2133/1866/1600/1333/1066
MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-Ex16,1 x PCI-Ex8, Support 3-
Way/2-Way Nvidia SLI and ATI CrossFireX, Sound
CREATIVE X-Fi Xtreme Fidelity and EAX Advanced HD 5.0,
Gigabit LAN , 4 x SATA 2.0 RAID (0, 1, 5, 10), 2 x eSata/USB
Combo, 2 x SATA 3.0 Support RAID ( 0, 1 ), 2 x PCI-Ex1 , 1 x
PCI
3 năm 8,600,000
1INTEL - Intel H61
(H61 HO) - Tray
2x DDR3-1333/1066 (D.C) Intel H61 Express LGA1155 S/p
Intel Core i3 (SNB) S/p Turbo Boost , VGA S/p D-sub ( GPU
Inside CPU), 1x PCIe (16x),2x PCIe(1x), Sound 6CH , Gigabit
LAN, 8 USB(2.0), 2x SATA 3Gb/s "
3 năm 1,060,000
2INTEL - Intel H61
(H61 HO) - Box
2x DDR3-1333/1066 (D.C) Intel H61 Express LGA1155 S/p
Intel Core i3 (SNB) S/p Turbo Boost , VGA S/p D-sub ( GPU
Inside CPU), 1x PCIe (16x),2x PCIe(1x), Sound 6CH , Gigabit
LAN, 8 USB(2.0), 2x SATA 3Gb/s "
3 năm 1,110,000
3INTEL - Intel H61
(H61WWB3) - Tray
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside
CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel
Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s
3 năm 1,240,000
4INTEL - Intel H61
(H61WWB3) - Box
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside
CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel
Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s
3 năm 1,320,000
5INTEL - Intel H61
(H61BF) - Tray
2 x DDR3 1066/1333 Max 16Gb - Onboard ( VGA - DVI ) -
Realtek ALC892 - Lan 10/100/1000 - 1 x PCI 16x , 2x PCIx1 - 4
x SATA 3Gb/s - Upto 8x USB 2.0
3 năm 1,120,000
6INTEL - Intel H61
(H61BF) - Box
2 x DDR3 1066/1333 Max 16Gb - Onboard ( VGA - DVI ) -
Realtek ALC892 - Lan 10/100/1000 - 1 x PCI 16x , 2x PCIx1 - 4
x SATA 3Gb/s - Upto 8x USB 2.0
3 năm 1,190,000
7INTEL - Intel B75
(B75EN) - Tray
4x dual channel DDR3 1600 up to 32Gb, 6x s-ata (1x
SATA6G + 4x SATA3G + 1x eSATA), on-board VGA with dual -
output (DVi+d-sub) + 8ch (5.1+2) audio with optical s/pdif out +
Intel 82579LM gigabit LAN; 2x PCI, 1 x PCI-e (1x), 1 x PCI-e
3.0 (16x), no USB 3.0, 1x PS2, with parallel port, support
optional serial add-on cable - micro-atx
3 năm 1,740,000
8INTEL - Intel B75
(B75EN) - Box
4x dual channel DDR3 1600 up to 32Gb, 6x s-ata (1x
SATA6G + 4x SATA3G + 1x eSATA), on-board VGA with dual -
output (DVi+d-sub) + 8ch (5.1+2) audio with optical s/pdif out +
Intel 82579LM gigabit LAN; 2x PCI, 1 x PCI-e (1x), 1 x PCI-e
3.0 (16x), no USB 3.0, 1x PS2, with parallel port, support
optional serial add-on cable - micro-atx
3 năm 1,796,000
9INTEL - Intel H77
(H77EB) - Tray
4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 3x
PCIe(1x),Intel Pro Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI,
DisplayPort , 4x USB(3.0), 10x USB(2.0), 1x eSATA(3Gb/s),
1x Mini Card
3 năm 2,205,000
10INTEL - Intel H77
(H77EB) - Box
4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 3x
PCIe(1x),Intel Pro Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI,
DisplayPort , 4x USB(3.0), 10x USB(2.0), 1x eSATA(3Gb/s),
1x Mini Card
3 năm 2,270,000
11INTEL - Intel H77
H77KC - Tray
4x DDR3- 16001/1333/1066 MHz DIMMs,upto 32GB 1x PCIe
3.0 (16x), 3x PCIe(1x),LAN(10/100/1000 Mbits/sec), DVI,
HDMI, DisplayPort , 4x USB(3.0), 10x USB(2.0), 1x
eSATA(3Gb/s), 3 Serial x ATA(3Gb/s),2 Serialx
ATA(6Gb/s),2x Mini PCI
3 năm 2,370,000
Mainboard Intel
Intel Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge
Gigabyte Mainboard LGA2011 Socket For Intel E Sandy Bridge
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 10 of 42
12INTEL - Intel H77
H77KC - Box
4x DDR3 1600/1333/1066 MHz Max 32GB - Onboard DVI-I,
HDMI - DisplayPort - Sound Realtek* ALC892 + S/PDIF -
LAN 10/100/1000 - 2x SATA 6Gb/s , 4x SATA 3Gb/s - Upto
10x USB 2.0 , upto 4x USB 3.0 - 1x PCix16 , 1x PCix1 , 1x
PCix4 , 3x PCI
3 năm 2,390,000
13INTEL - Intel Z77
Z77SL - Tray
4x DDR3 1600/1333 /1066 MHz,upto 32GB, 1x PCIe 3.0
(16x), 3x PCIe(1x),LAN(10/100/1000 Mbits/s), HDMI,
DisplayPort , 4x USB(3.0), 8x USB(2.0), 2x ATA(3Gb/s), 3
Serial x ATA3.0),RAID( 0, 1, 5 10),1xPCI 2.0,4xPCI 2.0,HD
Audio 7.1
3 năm 2,510,000
14INTEL - Intel Z77
Z77SL - Box
4x DDR3 1600/1333 /1066 MHz,upto 32GB, 1x PCIe 3.0
(16x), 3x PCIe(1x),LAN(10/100/1000 Mbits/s), HDMI,
DisplayPort , 4x USB(3.0), 8x USB(2.0), 2x ATA(3Gb/s), 3
Serial x ATA3.0),RAID( 0, 1, 5 10),1xPCI 2.0,4xPCI 2.0,HD
Audio 7.1
3 năm 2,590,000
1INTEL - Intel C202 sk1155
S1200BTSR Box
4xDRR3 1066 ECC Unbuffered (D.C) up to 32GB, VGA,
2xPCI 8x, 1xPCIe 4x, 1xPCIe 16x, Dual Gigabit lan, 6x sata II
sp RAID (0,1,5,10), 9xUSB 2.0, 2xSerial.
3 năm 3,280,182
2ASUS - Intel C602 sk2011
Z9PE-D8 WS
8xDRR3, Max 64GB DDR3
2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz
ECC, Non-ECC, Un-buffered Memory, Dual Intel® Xeon®
processor E5-2600 product family, 7xPCIe 16x support
NVIDIA® 4-Way SLI™ & AMD Quad-GPU CrossFireX™, Dual
Gigabit lan, 6x sata III, 8x sata II sp RAID(0,1,10), 10xUSB 2.0,
4xUSB 3.0, 1xS/PDIF out header(s)
3 năm 12,797,000
THBH GIÁ
1 Intel Celeron - 1.8Ghz (430) - Tray Bus 800 - 512Kb Cache 3 năm 435,000
2 Intel Core2 Duo-E6300 (1.8Ghz) -Tray Bus 1066 - 2MB 3 năm 690,000
3 Intel Core2 Duo-E6550 (2.33Ghz) - Tray Bus 1333 - 4MB 3 năm 885,000
4 Intel Core2 Duo-E8400 (3.Ghz) - Tray Bus 1333 - 6MB 3 năm 1,255,000
5 Intel Celeron Dual G550 (2.6Ghz) - Tray 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W 3 năm 908,000
6 Intel Pentium Dual G630 (2.7Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W 3 năm 1,208,000
7 Intel Pentium Dual G640 (2.8Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W 3 năm 1,273,000
8 Intel Pentium Dual G645 (2.9Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W 3 năm 1,265,000
9 Intel Pentium Dual G850 (2.9Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W 3 năm 1,390,000
10 Intel Pentium Dual G860 (3.0Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W 3 năm 1,395,000
11 Intel Pentium Dual G2010 (2.8Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 55W 3 năm 1,200,000
12 Intel Core i3 - 2120 (3.3Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 65W 3 năm 2,310,000
13 Intel Core i3 - 2130 (3.4Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 65W 3 năm 2,305,000
14 Intel Core i3 - 3220 (3.3Ghz) - Tray 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm - 55W 3 năm 2,515,000
1 Intel Celeron Dual G550 (2.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm -
65W3 năm 905,000
2 Intel Pentium Dual G630 (2.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm -
65W3 năm 1,263,000
3 Intel Pentium Dual G645 (2.9Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm -
65W3 năm 1,310,000
4 Intel Pentium Dual G860 (3.0Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm -
65W3 năm 1,490,000
5 Intel Pentium Dual G2010 (2.8Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm -
55W3 năm 1,280,000
6 Intel Pentium Dual G2020 (2.9Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm -
55W3 năm 1,305,000
7 Intel Pentium Dual G2120 (3.1Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm -
55W3 năm 1,720,000
8 Intel Core i3 - 2120 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm -
65W3 năm 2,570,000
9 Intel Core i5- 2550K(P) (3.4Ghz)- Box No GPU TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm -
95W3 năm 5,330,000
1 Intel Core i3-3210 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm -
55W3 năm 2,585,600
2 Intel Core i3-3220 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm -
55W3 năm 2,737,100
3 Intel Core i3-3225 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm -
55W3 năm 3,055,250
4 Intel Core i3-3240 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm -
55W3 năm 3,300,000
5 Intel Core i5-3330 (3.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 22nm -
77W3 năm 4,181,400
.
CPU Tray (socket 775/ socket 1155)
Mainboard Server
CPU INTEL - Box - Đã có VAT
CPU socket 1155 Ivy Bridge
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 11 of 42
6 Intel Core i5-3470 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm -
77W3 năm 4,378,350
7 Intel Core i5-3350P (3.1Ghz) - Box No GPU TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm -
69W3 năm 3,980,000
8 Intel Core i5-3570 (3.4Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm -
77W3 năm 4,775,000
9 Intel Core i5-3570K (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm -
77W3 năm 5,195,000
10 Intel Core i7- 3770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm -
77W3 năm 6,785,000
11 Intel Core i7- 3770K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm -
77W3 năm 7,698,000
1 Intel Core i7 - 3820 (3.6Ghz) - Box (No FAN)TCN Chính hiệu - 10MB Cache - 4 Cores/8 Threads -32 nm -
130 W3 năm 6,766,073
2 Xeon i5 - 2620 (2.0Ghz) - Box (No FAN)TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads -32 nm - 35
W3 năm 9,241,109
3 Intel Core i7 - 3930K (3.2Ghz) - Box (No FAN)TCN Chính hiệu - 12MB Cache - 6 Cores/12 Threads -32 nm
130 W3 năm 13,242,182
4 Intel Core i7 - 3960X (3.4Ghz) - Box (No FAN)TCN Chính hiệu -15MB Cache - 6 Cores/12 Threads -32 nm -
130 W3 năm 23,941,691
1 Xeon E3-1220V2 (3.1Ghz) - Box-sk1155 No GPU TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm -
80W3 năm 4,790,000
2 Xeon E3-1225V2 ( 3.2Ghz ) - Box-sk1155 TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 22nm -
77W3 năm call
3Xeon E3-1230V2 ( 3.3Ghz ) - Box-sk1155 No GPU
Tặng phần mềm diệt virus
TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 22nm -
69W3 năm 5,290,000
4 Xeon E3-1245V2 ( 3.4Ghz ) - Box-sk1155TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 22nm -
77W3 năm 6,238,218
THBH GIÁ
1
ASROCK - Nvidia GF7025 / nForce 630A
VGA Onboard Share 256 MB
(N68 VS3 FX)
Sp up to 95W Socket AM3 processors,2xDDR3
1600/1333/1066/800 upto 8GB, 1 x PCI E x16, 1 x PCI ,1 x
ATA133,4 x SATA II sp RAID (0, 1, 0+1, 5 and JBOD),
1xCOM port,10 USB 2.0, 5.1 CH HD Audio ,GIGABIT
LAN,Integrated NVIDIA® GeForce 7025 graphics( DX9.0), D-
Sub
3 năm 985,000
2
ASROCK - Nvidia GF7025 / nForce 630A
VGA Onboard Share 256 MB
(N68C GS FX)
sp up to 95W Socket AM3 processors,2xDDR3
1600/1333/1066/800 upto 8GB - 2xDDR2 1066/800/667/533
upto 8GB, 1xPCIe x16, 1xPCI 1x, 2xPCI, 1xIDE, 4xSATA II sp
RAID (0, 1, 10, 5 and JBOD), 1xCOM port,10 USB 2.0, 5.1
CH HD Audio 3 jacks, GIGABIT LAN, Integrated NVIDIA®
GeForce 7025 graphics( DX9.0), D-Sub
3 năm 1,060,000
3
ASROCK - AMD A55 FCH
VGA Onboard Share 512 MB
(A55M - HVS)
Support for Socket FM1 100W processors,2 x
DDR3/1866/1600/1333/1066, D-Sub, HDMI, 6 x USB 2.0, 6 x
SATA2 3.0 Gb/s connectors, 1 x PCI Express 2.0 x16,1 x PCI
Express 2.0 x1,1 x PCI slot, Supports AMD Dual Graphics,
PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s,Realtek RTL8111E,
AMD Radeon HD 65XX/64XX
3 năm 1,190,000
4
ASROCK - AMD A75 FCH
VGA Onboard Share 512 MB
(A75M - HVS)
Support for Socket FM1 100W processors, 2 x
DDR3/1866/1600/1333/1066, Radeon HD 65XX/64XX, 1 x
PCIE 10/100/1000 Mb/s, Realtek RTL8111E, 1 x PCI Express
2.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x1, 6 x SATA3 6.0 Gb/s
connectors, 4 x USB 3.0, support USB 1.0/2.0/3.0 up to 5Gb/s,
6 x SATA3 6.0 Gb/s connectors,D-Sub, HDMI, 2 x Ready-to-
Use USB 2.0,4 x Ready-to-Use USB 3.0, SMBIOS 2.3.1
Support
3 năm 1,335,000
1
ASUS - AMD 780G
(M5A78L-M - LX V2)
VGA Onboard Share 1G (SOCKET AM3)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
Riêng kèm CPU 450, 4100, 6100 giảm 180.000đ
2 x DDR3 1866(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066 MHz Max 16GB,
D-Sub , Lan 1000 , Realtek® ALC887 8-Channel High, 1 x
PCIe x16 - 2 x PCIe x1 - 1 x PCI , 6 x SATA 3Gb/s , Support
Raid 0, 1, 10 - Upto 10 x USB 2.0
3 năm 1,261,000
2
ASUS - AMD 880G
( M4A88 TD - M USB3)
VGA Onboard Share 1G (SOCKET AM3)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual
Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250
+DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX -
Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x,
2x PCIe 1x, 1x PCI - 6x Sata III support Raid (0,1,5,10), 1x
IDE, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x PS/2 for KB/MS.
3 năm 1,911,000
3
ASUS - AMD 880G
( M5A88-M) (SOCKET AM3)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
Riêng kèm CPU 450, 4100, 6100 giảm 180.000đ
4 x DDR3 2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066 MHz
Max. 16GB, Integrated ATI Radeon™ HD 4250 GPU -
Support D-Sub, DVI-D, 1 x PCIe 2.0 x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 , 1 x
PCI , 6 x SATA 6Gb/s - Support Raid 0, 1, 5, 10 , Realtek®
Lan 1000 , Realtek® ALC892 8-Channel - S/PDIF out port(s) at
back panel , upto 12 x USB 2.0 - 2 x USB 3.0
3 năm 2,128,000
Mainboard Asrock
Mainboard Asus
CPU Xeon socket 1155
CPU socket 2011
MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM1- Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 12 of 42
4
ASUS - AMD A55
( F1A55-M LX PLUS) (SOCKET FM1)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
2 xDDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Dual
Channel upto 32GB,VGA onboard AMD Radeon™ HD 6000
Series(RGB,D-Sub),Sound 8-CH (HD) ,Gigabit LAN,1
xPCIex16(blue,x4 mode, black),1 xPCIex1,1 xPCI,6 xSATA
3Gb/(Raid 0, 1,10,Jbod), 12 x USB 2.0,1 x PS/2 KB/M
3 năm 1,453,000
5
ASUS - AMD A75
( F1A75-M LE) (SOCKET FM1)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
2 xDDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Dual
Channel upto 32GB,VGA onboard AMD Radeon™ HD 6000
Series(DVI/RGB/D-sub), Sound 8-CH (HD),Gigabit LAN,1
xPCIex16(blue,x4 mode, black),1 xPCIex1,1 xPCI,6 xSATA
6Gb/(Raid 0, 1,10,Jbod), 10 x USB 2.0,4x USB 3.0,1 x PS/2
KB/M Supports DirectX 11,AMD® Dual Graphics technology
support *1,AMD CrossFireX™ Technology
3 năm 1,882,000
6
ASUS - AMD A75
( F1A75) (SOCKET FM1)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3
2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-
buffered Memory, Dual Channel Memory Architecture, 1 x
PCIe 2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 2 x
PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, 1 x PS/2 keyboard (purple), 1 x PS/2
mouse (green), 1 x LAN (RJ45) port(s), 2 x USB 3.0
6 x USB 2.0, 1 x Optical S/PDIF out, 6 x Audio jack(s),
Supports AMD CrossFireX™ Technology
3 năm 2,226,000
7
ASUS - AMD A75
( F1A75 M PRO) (SOCKET FM1)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3
2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-
buffered Memory, Dual Channel Memory Architecture, 2 x
PCIe 2.0 x16 ( x16, x4) *2, 2 x PCIe 2.0 x1 *2, 3 x PCI , 1 x
PS/2 keyboard/mouse combo port(s)
1 x DVI-D,1 x D-Sub, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x eSATA
6Gb/s, 1 x LAN (RJ45) port(s), 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x
Optical S/PDIF out, 6 x Audio jack(s), Supports AMD
CrossFireX™ Technology
3 năm 2,571,000
8
ASUS - AMD A55
( F2A55 M LK PLUS) (SOCKET FM2)
Mua kèm CPU AMD giảm 50.000đ
2 x DIMM, Max 32GB DDR3 2400(O.C.)/2250(O.C.)
/2200(O.C.) /2133(O.C.) /2000(O.C.)/1866/1600/1333/1066
MHz - Graphics APU AMD Radeon™ HD 7000 Support D-
Sub, DVI-D - 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI - 6 x
SATA 3Gb /s, Support Raid 0, 1, 10 - Realtek Lan 1000 -
Realtek® ALC887 - Max 10 x USB 2.0 - EPU ASUS Hybrid
Phase Thiết kế điện nguồn 3 +2 Pha - ASUS DIGI+ VRM
Utility TurboV
3 năm 1,537,000
1
GIGABYTE - AMD A55
(GA-F1A55M-DS2 )
( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM1 )
2x DDR3 1866/1600/1333/1066 MHz Up to 16 GB, 1 x
PCIe(x16), 1 x PCIe(x1), 1x PCI, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 4 x
SATA 3Gb/s, 1 x RJ-45 port , 3 x audio jacks, 1 x serial port
header, 1 x clear CMOS jumper , Realtek GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit), PnP 1.0a, DMI 2.0, SM BIOS 2.4, ACPI
1.0b
3 năm 1,540,000
2
GIGABYTE - AMD A75
(GA-F1A55-S3P )
( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM1 )
2xDDRIII 2400 (O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Sound
2/4/5.1/7.1-channel ,1 x HDMI , LAN chip (10/100/1000 Mbit)
- 1xPCIe x16, 4 x PCI Express x1, 2xPCI, 12 USB 2.0, 6x
SATA III sp RAID [0,1,10,JBOD], Support for AMD Dual
Graphics
3 năm 1,890,000
3GIGABYTE
(GA-970A-D3 ) SOCKET AM3
4xDDRIII 2000(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz up to 32 GB
Dual Channel, Sound 8-CH (6jacks), LAN 10/100/1000 -
2xPCIe x16, 3xPCI x1, 3xPCI, 14xUSB 2.0, 2 xUSB 3.0, 6x
SATA III sp RAID [0,1,10,JBOD], 1xoptical S/PDIF Out
connector, Ultra Durable 4
3 năm 2,250,000
4GIGABYTE
(GA-990XA-UD3 ) SOCKET AM3
4x DDR3 2000/1866/1600/1333/1066 MHz upto 32GB, 3 x
PCIe(x16), 2 x PCIe(x1), 2 x PCI , 6 x SATA 6Gb/s, 3 x USB
2.0, 1 x USB 3.0, 1 x IEEE 1394a,1 x RJ-45, 6 x audio jacks, 1
x Realtek RTL8111E, Realtek ALC889 codec, SP AMD
CrossFireX™ and NVIDIA SLI™, PnP 1.0a, DMI 2.0, SM
BIOS 2.4, ACPI 1.0b
3 năm 3,390,000
5GIGABYTE
(GA-990FXA - UD3 ) SOCKET AM3
4x DDR3 2000/1866/1600/1333/1066 MHz upto 32GB, 2 x
PCI x16 slots(X16), 2 x PCI x16 slots2 (x4) ,2 x PCI x1
slots,1 x PCI slot , 6 x SATA 6Gb/s, 3 x USB 2.0, 1 x USB 3.0,
1 x IEEE 1394a,1 x RJ-45, 6 x audio jacks
3 năm 4,090,000
6
GIGABYTE - AMD A55
(GA-F2A55M - HD2 )
( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM2 )
2x DDR3 1866/1600/1333/1066 MHz upto 64GB , VGA S/p
DVI, HDMI, LAN (10/100/1000 Mbit) , 1xPCIe x16, 1xPCI x1,
1xPCI , 4 x SATA 3Gb/s , Support for RAID 0, RAID 1,
RAID 10, and JBOD , Up to 8 USB 2.0/1.1 ports , Sound 8-
CH (3jacks)
3 năm 1,690,000
7
GIGABYTE - AMD A75
(GA-F2A75M - HD2 )
( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM2 )
2x DDR3 1866/1600/1333/1066 MHz upto 64GB , VGA S/p
DVI, HDMI, LAN (10/100/1000 Mbit) , 1xPCIe x16, 1xPCI x1,
1xPCI , 4 x SATA 6Gb/s , Support for RAID 0, RAID 1, RAID
10, and JBOD , Up to 4 USB 3.0/2.0 ports Up to 6 USB 2.0/1.1
ports , Sound 8-CH (3jacks)
3 năm 1,950,000
Mainboard Gigabyte
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 13 of 42
8
GIGABYTE - AMD A85
(GA-F2A85XM - HD3 )
( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM2 )
2 x DDR3 1866/1600/1333/1066 MHz Max 32GB - Support
Onboard Graphics 1x D-Sub, 1x DVI-D, 1x HDMI - Realtek
ALC887 2/4/5.1 / 7.1 (3Jack) - Realtek LAN 1000 - 2 x PCIx16,
1 x PCI x1, 1 x PCI - Support AMD Dual Graphics - 8 x SATA
6Gb/s - Support RAID 0,1,5,10 - Upto 4USB 3.0, 8USB 2.0 -
Support for DualBIOS™
3 năm 2,090,000
9
GIGABYTE - AMD A85
(GA-F2A85X - D3H )
( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM2 )
4 x DDR3 1866/1600/1333/1066 MHz Max 64GB - Support
Onboard Graphics 1x D-Sub, 1x DVI-D, 1x HDMI - Realtek
ALC892 2/4/5.1 / 7.1 (5Jack), Support S/PDIF Out- Realtek
LAN 1000 - 2 x PCIx16, 3 x PCI x1, 2 x PCI - Support AMD
Dual Graphics - 8 x SATA 6Gb/s - Support RAID 0,1,5,10 -
Upto 4USB 3.0, 8USB 2.0 - Support for DualBIOS™
3 năm 2,350,000
10
GIGABYTE - AMD A85
(GA-F2A85X - UP4 )
( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM2 )
4x DDR3 2000/1866/1600/1333/1066 MHz upto 32GB, 2 x
PCI x16 slots(X16), 2 x PCI x16 slots2 (x4) ,2 x PCI x1
slots,1 x PCI slot , 6 x SATA 6Gb/s, 3 x USB 2.0, 1 x USB 3.0,
1 x IEEE 1394a,1 x RJ-45, 6 x audio jacks
3 năm 3,990,000
CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT THBH GIÁ
1 AMD Athlon™ II X2- 270 SK AM3 - Dual Core 3.4Ghz - 256KB L1 - 2MB L2 - 65W 3 năm 1,210,000
2 AMD Athlon™ II X3- 450 SK AM3 - Triple Core 3.2Ghz - 384KB L1 - 1.5MB L2 - 95W 3 năm 1,555,000
3 AMD Phenom™ II X4- 960 SK AM3 - 3.4Ghz - 2MB L2 - 6MB L3 - 125W 3 năm 2,680,000
4 AMD Phenom™ II X4- 970 SK AM3 - 3.5Ghz - 2MB L2 - 6MB L3 - 125W 3 năm 3,175,000
5 AMD Phenom™ II X6- 1055T SK AM3 - 2.8Ghz - 768KB L1 - 3MB L2 - 6MB L3 - 125 W 3 năm 3,295,000
6 AMD A4 3400 SK FM1 - 2.7 Ghz -1 MB L2 - 65W (GPU : HD6410D) 3 năm 1,160,000
7 AMD A6 3500 SK FM1 -Triple Core 2.4/2.4GHz-3MB L2- 65W(GPU :
HD6530D)3 năm 1,525,000
8 AMD A6 X4 3650SK FM1 -Quad Core 2.6GHz - 4MB L2 - 100W(GPU :
HD6530D)3 năm 1,645,000
9 AMD A6 X4 3670SK FM1 -Quad Core 2.7GHz - 4MB L2 - 100W(GPU :
HD6530D)3 năm 1,910,000
10 AMD A8 X4 3870KSK FM1 -Quad Core 3.0GHz - 4MB L2 - 100W(GPU :
HD6550D)3 năm 2,385,000
11 AMD A6 X2 5400K SK FM2 -Dual Core 3.6 Ghz -1 MB L2 - 65W (GPU :
HD7540D)3 năm 1,640,000
12 AMD A8 X4 5600K SK FM2 -Quad Core 3.6 Ghz -4 MB L2 - 100W (GPU :
HD7560D)3 năm 2,555,000
13AMD A10 X4 5800K
Không áp dụng ctrình kèm giảm 50.000đ
SK FM2 -Quad Core 3.8 Ghz -4 MB L2 - 100W (GPU :
HD7660D)3 năm 3,000,000
14 AMD FX 4100SK AM3+ - Quad Core 3.6GHz upto 3.8GHz - 4MB/8MB -
95W3 năm 2,480,000
15 AMD FX 6100 SK AM3+ - 3.3/3.9GHz - 6MB/8MB - 95W 3 năm 3,000,000
16 AMD FX 8120 Không áp dụng ctrình kèm giảm 50.000đ SK AM3+ - 3.1/4.0GHz - 8MB/8MB - 125W 3 năm 3,570,000
FAN CPU, HDD - Fan CM giá đã VAT THBH GIÁ
1 Fan CPU AMD - Đã VAT Zin 0 90,000
2 Fan CPU - Socket 478 Zin 0 50,000
3 Fan CPU - Socket 775 Đồng lọai 1 0 77,000
4 Fan CPU - Socket 775 Đồng lọai 2 0 55,000
5 Fan CPU - Socket 775 Nhôm lọai 2 0 54,000
6 Fan CPU - Socket 1155 Zin 1 năm 95,000
7 Fan CPU - Socket 2011 Zin 0 487,000
8 Fan CPU Cooler Master XDREAM 4 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 1 năm 174,000
9 Fan CPU Cooler Master Mini T2GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1155
AMD socket AM3/AM2/AM3+ / FM1 1 năm 243,000
10 Fan CPU Cooler Master HYPERT TX3 EVO
GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 /
1156/1155/1366
AMD socket AM3/AM2/754/939/9401 năm 477,000
11 Fan CPU Cooler Master VORTEX PLUSGiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366
AMD socket AM3/AM2/949/930/754 1 năm 539,000
12 Fan CPU Cooler Master EVO 212
GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET GiảI nhiệt cho các CPU
Intel LGA 2011 / 1366 / 1156 / 1155 / 775 *,AMD FM1 / AM3+ /
AM3 / AM2+ / AM21 năm 710,000
13 Fan CPU Cooler Master 612SGiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA 1366 / 1156 /
1155 / 775 *,AMD FM1 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 1 năm 963,000
14 Fan CPU Cooler Master V8GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA 1366 / 1156 /
1155 / 775 *,AMD FM1 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 1 năm 1,152,000
15 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 12,000
16 Keo giải nhiệt Cooler Master CPU & VGA 0 66,000
RAM PC - Đã có VAT THBH GIÁ
1 DDRAM 1GB - Bus 400 - NCP PC3200 3 năm 510,000
2 DDRAM 1GB - Bus 400 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC3200 3 năm 878,000
3 DDRAM II 1GB - Bus 800 - Dynet, Hynix PC6400 3 năm 231,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 14 of 42
4 DDRAM II 1GB - Bus 800 - Transcend TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 350,000
5 DDRAM II 1GB - Bus 800 - Kingston TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 347,000
6 DDRAM II 1GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 387,000
7 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Transcend TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 680,000
8 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 715,000
9 DDRAM III 1GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 238,000
10 DDRAM III 1GB - Bus 1333 - Transcend TCN Chính hiệu 3 năm 208,000
11 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Dynet/ Hynix TCN Chính hiệu 3 năm 328,000
12 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Transcend TCN Chính hiệu 3 năm 358,000
13 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 356,000
14 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 360,000
15DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Corsair
VS2GB1333D3TCN Chính hiệu , Value 3 năm 355,000
16DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Corsair
CMX2GX3M1A1333C9TCN Chính hiệu , XMS3 (tản nhiệt) 3 năm 365,000
17 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Dynet TCN Chính hiệu 3 năm 545,000
18 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Transcend TCN Chính hiệu 3 năm 566,000
19 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 610,000
19 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu (16chip) 3 năm 615,000
20 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm call
21 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu (16chip) 3 năm 605,000
22DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Corsair
CMX4GX3M1A1333C9TCN Chính hiệu 3 năm 645,000
23 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu (16chip) 3 năm 1,160,000
24 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu ( không có công nghệ Nano) 3 năm 1,225,000
25DDRAM III 8GB - Bus 1333 - Corsair
CMX8GX3M1A1333C9TCN Chính hiệu 3 năm 1,125,000
26 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( không có công nghệ Nano) 3 năm 371,000
27 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 408,000
28 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 358,000
29 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 3 năm 380,000
30DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair
CMX4GX3M1A1600C9TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 655,000
31 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu (16chip) 3 năm 595,000
32 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 3 năm 653,000
33 DDRAM III 4GB - Bus 1866 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 3 năm 760,000
34 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( không có công nghệ Nano) 3 năm 619,000
35 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 702,000
36 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu (16chip) 3 năm call
37 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( không có công nghệ Nano) 3 năm 1,235,000
38 DDRAM III 4GB - Bus 2200 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,095,000
39 DDRAM III 2GB - Bus 2400 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 705,000
40 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) - BLU 3 năm 710,000
41 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) - DX3 3 năm 710,000
42 DDRAM III Kit 8GB -Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 4GB) HyperX (tản nhiệt) - T1 3 năm 1,240,000
43 DDRAM III Kit 8GB -Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 4GB) HyperX (tản nhiệt) - BLU 3 năm 1,265,000
44 DDRAM III Kit 8GB -Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 4GB) HyperX (tản nhiệt) - RED 3 năm 1,265,000
45 DDRAM III Kit 8GB -Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 4GB) HyperX (tản nhiệt) - Special Edition 3 năm 1,310,000
46 DDRAM III Kit 12GB -Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 4GB) HyperX (tản nhiệt) 3 năm 1,900,000
47 DDRAM III Kit 6GB - Bus 1800 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 3 năm 1,570,000
48DDRAM III Kit 4GB - Bus 1866 - Kingston
Tặng Fan Hyper XTCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 3 năm 830,000
49 DDRAM III Kit 6GB - Bus 2000 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 3 năm 1,730,000
50 DDRAM III Kit 4GB - Bus 2000 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (công nghệ Nano) 3 năm 890,000
1 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - E9- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 990,000
2 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - E9- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 1,980,000
3 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - R9- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 1,100,000
4 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - R9- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 1,980,000
5 DDRAM III 16GB -Bus 1333 - R9- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 3,960,000
6 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - E11- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 1,045,000
7 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - E11- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 2,090,000
8 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - D8- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 1,155,000
9 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - D4- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 2,090,000
RAM Server
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 15 of 42
10 DDRAM III 16GB- Bus 1333 - D4- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 3,960,000
11 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - RAM ECC (dành cho máy chủ ) 3 năm 3,817,000
THBH GIÁ
1 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 2 năm 1,070,000
2 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 2 năm 1,175,000
3 Western 500GB SATA3 - GREEN 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,200,000
4 Western 750GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,463,000
5 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,480,000
6 Western 1TB SATA 3 - GREEN 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,485,000
7 Western 2TB SATA 3 - GREEN 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,095,000
8 Western 3TB SATA 3 - GREEN 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,940,000
9 Western 1TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,885,000
10 Western 2TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,600,000
11 Western 3TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 3,708,000
12 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 2 năm 1,615,000
13 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,989,000
14 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 3,468,000
15 Seagate 250GB SATA3 Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8MB cache 1 năm 1,086,000
16 Seagate 500GB SATA3 Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,240,000
17 Seagate 1TB SATA3 Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,530,000
18 Seagate 2TB SATA3 Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,125,000
19 Toshiba 500GB SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 2 năm 1,165,000
20 Toshiba 1TB SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 2 năm 1,490,000
21 Toshiba 2TB SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,145,000
22 Toshiba 3TB SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,990,000
23 Toshiba 500Gb Sata3 AV 5700rpm AV - 25dB - Tiết kiệm năng lượng tối đa - giãm độ
ồn - phù hợp chứa dữ liệu - xem phim 2 năm 1,360,000
24 Toshiba 1Tb Sata3 AV 5700rpm AV - 25dB - Tiết kiệm năng lượng tối đa - giãm độ
ồn - phù hợp chứa dữ liệu - xem phim 2 năm 1,595,000
25 Toshiba 2Tb Sata3 AV 5700rpm AV - 25dB - Tiết kiệm năng lượng tối đa - giãm độ
ồn - phù hợp chứa dữ liệu - xem phim 2 năm 2,305,000
26 Toshiba 3Tb Sata3 AV 5700rpm AV - 25dB - Tiết kiệm năng lượng tối đa - giãm độ
ồn - phù hợp chứa dữ liệu - xem phim 2 năm 3,120,000
THBH GIÁ
1 Intel 60Gb SATA 3 ( 330) - 2.5" 2 năm 1,738,000
2 Kingmax 60Gb SMP35 SATA 3 - 2.5" 3 năm 1,650,000
3 Kingmax 60Gb SMU35 SATA 3 - 2.5" 3 năm 1,710,000
4 Corsair 60Gb SATA 3 - 2.5" không đế 2 năm 1,520,000
5 Kingmax 64Gb KM21 SATA 2 - 2.5" 3 năm 1,550,000
6 Plextor 64Gb SATA 3 - 2.5" 3 năm 2,880,000
7 Kingston 120Gb - 300V SATA 3 - 2.5", không đế 2 năm 2,265,000
8 Kingston 120Gb - HyperX SATA 3 - 2.5" 2 năm 2,855,000
9 Kingmax 120Gb SMP35 SATA 3 - 2.5" 3 năm 2,460,000
10 Kingmax 120Gb SMU35 SATA 3 - 2.5" 3 năm 2,630,000
11 Corsair 128Gb SATA 3 - 2.5" không đế 2 năm 2,740,000
12 Kingmax 128Gb SATA 2 - 2.5" 3 năm 2,430,000
13 Intel 180Gb 2 năm 3,890,000
14 Intel 240Gb SATA 3 ( 335) - 2.5" 2 năm 4,930,000
15 Kingmax 240Gb SMP35 SATA 3 - 2.5" 3 năm 4,570,000
16 Kingmax 240Gb SMU35 SATA 3 - 2.5" 3 năm 4,650,000
17 Kingmax 480Gb SMP35 SATA 3 - 2.5" 3 năm 11,650,000
THBH GIÁ
1 Bao da HDD Sử dụng cho hdd gắn ngoài 2.5' 0 70,000
2 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 75,000
3 SSD Box 2.5" - Hitachi Sata - External 3tháng 90,000
4 HDD Box 2.5" - SSK 030 IDE - External 3tháng 185,000
5 HDD Box 2.5" - Mobile 205 Sata - External 3tháng 170,000
6 HDD Box 3.5" Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB. 6tháng 315,000
7 CD Box 5.25" Sata - External 6tháng 394,000
8 CD Box 5.25" IDE - External 6tháng 327,000
HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT THBH GIÁ
1Seagate 500GB Plus - Đen/Bạc
Tặng bao da & thẻ cào Seagate (từ 25/2 đến 31/3)5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,440,000
HDD - Đã có VAT
Ổ đĩa SSD - Đã có VAT
HDD BOX - Chưa có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 16 of 42
2Seagate 1TB Plus - Đen/Bạc
Tặng bao da & thẻ cào Seagate (từ 25/2 đến 31/3)5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 2,080,000
3 Western 500GB Passport - Đen/ Bạc/ Trắng
5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256b
Giao tiếp USB 3.0
2 năm 1,415,000
4 Western 1TB Passport - Đen/ Bạc/ Xanh
5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256b
Giao tiếp USB 3.0
2 năm 1,910,000
5 Western 2TB Passport - Đen
5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256b
Giao tiếp USB 3.0
2 năm 3,315,000
6 Western 500GB Element 3.0 5400rpm.Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 3.0. 2 năm 1,330,000
7 Western 1TB Element 3.0 5400 rpm. USB 3.0, Black 2 năm 1,860,000
8 Transcend 160GB Mobile 5400 rpm. USB 2.0, tốc độ 480Mb/giây 1 năm 810,000
9 Transcend 320GB Mobile 5400 rpm. USB 2.0, tốc độ 480Mb/giây 1 năm 1,200,000
10 Transcend 500GB Mobile 5400 rpm. USB 2.0, tốc độ 480Mb/giây 1 năm 1,265,000
11 Transcend 1TB Mobile 5400 rpm. USB 2.0, tốc độ 480Mb/giây 1 năm 1,856,000
12 Transcend 500GB M3 5400 rpm. USB 3.0. 1 năm 1,310,000
13 Transcend 1TB M3 5400 rpm. USB 3.0. 1 năm 1,860,000
14 Transcend 500GB H2 5400 rpm - USB 2.0 - Tính năng chống sốc 1 năm 1,290,000
15 Transcend 750GB H2 5400 rpm - USB 2.0 - Tính năng chống sốc 1 năm 1,698,000
16 Transcend 1TB H2 5400 rpm. USB 2.0, tốc độ 480MB/giây 1 năm 1,845,000
17 Adata 500GB HV610 5400 rpm - USB 3.0 HDD External upto 90MB/s 2 năm 1,360,000
18 Adata 500GB CH11 5400 rpm - USB 3.0 HDD External upto 90MB/s 2 năm 1,350,000
19 Adata 500GB SH14 5400 rpm - USB 3.0 HDD External upto 90MB/s ( Vỏ chống sốc ) 2 năm 1,480,000
20 Adata 500GB NH13 5400 rpm - USB 3.0 HDD External upto 90MB/s 2 năm 1,450,000
21 Adata 500GB SH93 5400 rpm - USB 2.0 HDD External upto 48MB/s ( Vỏ chống
sốc, chống thấm nước )2 năm 1,580,000
22 Adata 500GB HE720
5400 rpm - USB 3.0 HDD External upto 90MB/s , Thiết kế vỏ
ngoài bằng thép không rỉ chống trầy xước, chức năng chống
sốc “One-Touch Backup” ( Siêu mỏng )
2 năm 1,885,000
23 Adata 1TB CH94 5400 rpm - USB 2.0 HDD External upto 48MB/s 2 năm 2,085,000
24 Adata 1TB CH11 5400 rpm - USB 3.0 HDD External upto 90MB/s 2 năm 1,950,000
25 Adata 1TB SH14 5400 rpm - USB 3.0 HDD External upto 90MB/s ( Vỏ chống sốc ) 2 năm 2,120,000
HDD EXTERNAL 3.5" - Đã có VAT THBH GIÁ
1Seagate 2TB Expansion Portable
Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,480,000
2Seagate 3TB Expansion Portable
Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,330,000
3 Seagate 2TB Backup Plus Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,740,000
4 Seagate 3TB Backup Plus Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,630,000
5 Seagate 4TB Backup Plus Tặng thẻ cào Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 4,780,000
6 Western 1TB My Book Essential
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256-bit hardware.
Giao tiếp USB 3.0 - Tự động bật tắt nguồn
2 năm 1,955,000
7 Western 2TB My Book Essential
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256-bit hardware.
Giao tiếp USB 3.0- Tự động bật tắt nguồn
2 năm 2,440,000
8 Western 3TB My Book Essential
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256-bit hardware.
Giao tiếp USB 3.0- Tự động bật tắt nguồn
2 năm 3,090,000
9 Western 1TB My Book Network Drive
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256-bit hardware.
Lan 10/100/1000 - Tự động bật tắt nguồn
2 năm 2,830,000
10 Western 2TB My Book Network Drive
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256-bit hardware.
Lan 10/100/1000 - Tự động bật tắt nguồn
2 năm 3,280,000
11 Western 3TB My Book Network Drive
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần
mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa
dữ liệu 256-bit hardware.
Lan 10/100/1000 - Tự động bật tắt nguồn
2 năm 4,130,000
THBH GIÁDVD - DVD REWRITE - Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 17 of 42
1 DVD LITEON - 18X - IHDS118 - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 255,000
2 DVD LG - 18X - DH18NS50 - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 262,000
3 DVD ASUS - 18X - E818A7T Đen- TCN chính hiệu 1 năm 321,000
4 DVD HP - RM465 - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 272,000
5 DVD SAMSUNG - SH 118 - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 268,000
6 DVD RW LG - GH 24NS90 - Sata Tray TCN chính hiệu 1 năm 373,000
7 DVD RW SAMSUNG - SH222BB - Sata Tray TCN chính hiệu 1 năm 380,000
8 DVD RW MSI - Box TCN chính hiệu 1 năm 379,000
9 DVD RW ASUS - 24B5ST - Sata Tray TCN chính hiệu 1 năm 471,000
THBH GIÁ
1 DVD RW IBM - Chưa VAT USB 2.0 06 th 689,000
2 DVD RW Samsung - SE208APDVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối
trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe nhạc)1 năm 770,000
3 SDVD RW ASUS - 08D2S - SlimUSB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read,
8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write1 năm 835,000
4 DVD RW LG - GP50NB40 - Slim (Đen) USB 2.0 1 năm 785,000
THBH GIÁ
1 ASUS - 1GB (ENGT210 SILENT/DI/1GD3/V2 )GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC
600Mhz/3 năm 877,000
2 ASUS - 2GB (GT630-2GD3) GeForce GT630 - DDR3- 128bit - Core clock 810Mhz /
Shader Clock 1620MHz/ MC 900Mhz.3 năm 1,840,000
3 ASUS - 1GB (GT640-1GD3-L) GeForce GT640 - DDR3 - Core clock 900Mhz / MC 891Mhz. 3 năm 2,547,000
4 ASUS - 2GB (GT640-2G3) GeForce GT630 - DDR3- 128bit - Core clock 810Mhz /
Shader Clock 1620MHz/ MC 900Mhz.3 năm 2,739,000
5 ASUS - 1GB (ENGTX550 Ti DCTOP/DI/1GD5)GeForce GTX 550 Ti - DDR5 - 192 bit - Core clock
975Mhz/MC 4104Mhz/ Shader clock 1950Mhz3 năm 3,467,000
6 ASUS - 1GB (ENGTX650-DC-1GD5) GeForce GTX 650 - DDR5 - 128 bit - Core clock
1058Mhz/MC 1250Mhz3 năm 3,082,000
7 ASUS - 1GB (ENGTX650-DCT-1GD5 ( TOP )
NVIDIA GeForce GTX 650 - 1G - DDR5 - 128-bit - CoreClock
1215/ MC 1275MHz - Output (1x D-Sub, 2x DVI-D, 1x HDMI)
Support HDCP
3 năm 3,403,000
8 ASUS - 1GB (ENGTX650TI -1GD5)
NVIDIA GeForce GTX 650 - 1G - DDR5 - 128-bit - CoreClock
1215/ MC 1275MHz - Output (1x D-Sub, 2x DVI-D, 1x HDMI)
Support HDCP
3 năm call
9 ASUS - 1GB (ENGTX650TI-DC2O-1GD5 (Game)
NVIDIA GeForce GTX 650 - 1G - DDR5 - 128-bit - CoreClock
1215/ MC 1275MHz - Output (1x D-Sub, 2x DVI-D, 1x HDMI)
Support HDCP
3 năm call
10 ASUS - 2GB (ENGTX660 DC2O -2GD5 GeForce GTX 660 Ti - DDR5 - 192Bit - Coreclock 967MHz /
MC 1502MHz ( DVI-I,DVI-D,HDMI,Display port )3 năm 5,757,000
11 ASUS - 2GB (ENGTX660 TI DC2 -2GD5 GeForce GTX 660 Ti - DDR5 - 192Bit - Coreclock 915MHz /
MC 1502MHz ( DVI-I,DVI-D,HDMI,Display port )3 năm 7,469,000
12 ASUS - 2GB (ENGTX660 TI DC2T-2GD5 (TOP)GeForce GTX 660 Ti - DDR5 - 192bit - Core Clock 967 MHz /
MC 1502 MHz - DVI-I,DVI-D,HDMI,Display port3 năm 7,683,000
13 ASUS - 2GB (ENGTX670-DC2-2GD5)GeForce GTX 670 - DDR5 - 256 bit - Core clock 915Mhz,
GPU Boost Clock up to 980Mhz/ MC 1502Mhz - 1*Display port3 năm 10,315,000
14 ASUS - 2GB (ENGTX670-DC2OG-2GD5 (OC-Game)
NVIDIA GeForce GTX 670 - 2G - DDR5 - 256-bit -
CoreClock 980 - BootsClock 1058/ MC 1502MHz - Output
(1x DVI-I, 1x DVI-D, 1x HDMI, 1xDisplay Port ) Support HDCP
3 năm 10,679,000
15 ASUS - 2GB ( ENGTX680-DC2O-2GD5 ( OC)GeForce GTX680 Ti - DDR5- 256bit - MC 1502 MHz - 1*mini
HDMI -1* Display Port 3 năm 12,926,000
16 ASUS - 4GB ( ENGTX670-DC2-4GD5)GeForce GTX 670 - DDR5 - 256 bit - Core clock 915Mhz,
GPU Boost Clock up to 980Mhz/ MC 1502Mhz - 1*Display port3 năm 11,513,000
17 ASUS - 4GB ( ENGTX690-DC2-4GD5)
NVIDIA GeForce GTX 690 - 4G - DDR5 - 512-bit - CoreClock
915 - BootsClock 1019/ MC 1502MHz - Output 1x DVI-D, 2x
DVI-I, 1x Display Port Mini DP
3 năm 23,968,000
18 ASUS - 1GB (EAH5450 Silent/DI/1GD3)AMD Radeon HD 5450 - DDR3 - 64bit - Core clock 650 / MC
667 MHz D-Sub - DVI - HDMI3 năm 924,000
19 ASUS - 1GB (EAH6670/DI/1GD3)AMD Radeon HD 6670 - DDR3 - 128bit - Core clock 800 /
MC 900 MHz D-Sub - DVI - HDMI3 năm 1,715,000
20 ASUS - 1GB (HD7750-DCSilent-1GD5)
AMD Radeon HD 7750 - 1G - DDR5 - 128Bit - CoreClock
800/ MC1125 MHz - Output 1x DVI, 1x HDMI, 1x Display
Port(Regular DP) HDCP Support
3 năm 2,482,000
21 ASUS - 1GB (HD7750-1GD5-V2) AMD Radeon HD 7750 - DDR5 - 128 bit - Core clock 820
MHz/ MC 1150 MHz - 1*Display Port3 năm 2,868,000
22 ASUS - 1GB (HD7770-DC-1GD5-V2) AMD Radeon HD 7770 - DDR5 - 128 bit - Core clock 1020
MHz/ MC 1150 MHz - 2*Display Port3 năm 3,338,000
23 ASUS - 1GB (HD7850-DC-1GD5) AMD Radeon HD 7850 - DDR5 - 256 bit Core clock 900 MHz
/ MC 1200 MHz , HDMI * 1 , DVI-I * 1 ,Mini DisplayPort * 23 năm 4,665,000
24 ASUS - 2GB (HD6670-2GD3) AMD Radeon HD 6670 - DDR3 - 128 bit - Core clock 800
MHz/ MC 900 MHz3 năm 1,883,000
DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT
VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT
Vga Asus
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 18 of 42
25 ASUS - 2GB (HD7850 DC2T-2GD5 TOP) AMD Radeon HD7850 - DDR5 - 256 bit - Core clock 975Mhz/
MC 1250Mhz - 2*mini Display Port3 năm call
26 ASUS - 2GB (HD7870-DC2-2GD5) AMD Radeon HD7870 - DDR5 - 256 bit -Core clock 1010Mhz/
MC 1210Mhz - 2*Display Port3 năm 6,399,000
27 ASUS - 3GB (HD7950-DC2T-3GD5) AMD Radeon HD 7950 - DDR5 - 384 bit - Core clock 900
MHz/ MC 1250 MHz - 2* mini Display Port3 năm 7,897,000
28 ASUS - 3GB (HD7970-DC2-3GD5 ) AMD Radeon HD 7970 - DDR5 - 384 bit -Core clock 1000
MHz/ MC 1400 MHz 3 năm 10,379,000
1 GIGABYTE - 1GB (GV-N210TC-1GI)GeForce GT210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 590Mhz / MC
400Mhz / SC 1405Mhz. (On board 512MB DDR3)3 năm call
2 GIGABYTE - 1GB (GV-N210D3-1GI) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 590Mhz / MC
600Mhz / SC 1405Mhz3 năm 880,000
3 GIGABYTE - 2GB (GV-N420-2GI)GeForce GT 420 - DDR3 - 128Bit - CoreClock 700MHz/MC
800MHz2 năm 1,490,000
4 GIGABYTE - 1GB (GV-N630-1GI)GeForce GT 630 - DDR3 - 128 bit - Core clock 810Mhz / MC
800Mhz, Memory 1024 MB 3 năm 1,560,000
5 GIGABYTE - 2GB (GV-N630-2GI)GeForce GT 630 - DDR3 - 128 bit - Core clock 810Mhz / MC
800Mhz, Memory 2048 MB 3 năm 1,690,000
6 GIGABYTE - 2GB (GV-N640OC-2GI)GeForce GT640 - DDR3 - 128 bit - Core clock 1050Mhz / MC
900Mhz/ SC1050Mhz.3 năm 2,390,000
7 GIGABYTE - 1B (GV-N650OC-1GI)GeForce GTX 650 - DDR5 - 128bit - Core clock 1058Mhz /
MC 1250Mhz3 năm 3,080,000
8 GIGABYTE - 2GB (GV-N650OC-2GI)GeForce GTX 650 - DDR5 - 128Bit - CoreClock
1058MHz/MC 1250MHz3 năm 3,690,000
9 GIGABYTE - 2B (GV-N65TOC-2GI)GeForce GTX 650Ti - DDR5 - 128bit - Core clock 928Mhz /
MC 1350Mhz3 năm 4,650,000
10 GIGABYTE - 2GB (GV-N660OC-2GD)GeForce GTX 660 - DDR5 - 192bit - Core clock 980Mhz / MC
1502Mhz - 1*Display Port3 năm 5,750,000
11 GIGABYTE - 2GB (GV-N66TWF2-2GD)GeForce GTX 660 Ti - DDR5 - 2048MB -192 bit - Core Clock
/ Boost 1019 MHz / MC 1502MHz3 năm 7,590,000
12 GIGABYTE - 2GB (GV-N66TOC-2GD)GeForce GTX 660 Ti - DDR5 - 192Bit - CoreClock
1032MHz / MC 1502 MHz3 năm 7,990,000
13 GIGABYTE - 2GB (GV-N670OC-2GD)GeForce GTX 670 - DDR5 - 256 bit- Core clock 980Mhz/ MC
1502Mhz3 năm 10,300,000
14 GIGABYTE - 2GB (GV-N680OC-2GD) GeForce GTX 680- DDR5 - 256 bit- ck Base clock: 1071
MHz / Boost clock: 1137 MHz/ MC 1502Mhz3 năm 12,900,000
15 GIGABYTE - 4GB (GV-N670OC-4GD)
GeForce GTX 670 - DDR5 - 256Bit - 4096MB Base clock
980 MHz/ Memory Clock 1502 MHz - 1x DVI-I, 1x DVI-D, 1x
DisplayPort, 1x HDMI
3 năm 11,300,000
16 GIGABYTE - 4GB (GV-N680OC-4GD)
GeForce GTX 680 - DDR5 - 256Bit - 4096MB Base clock
1071 MHz / Memory Clock 1502 MHz - 1x DVI-I, 1x DVI-D, 1x
DisplayPort, 1x HDMI
3 năm 13,900,000
17 GIGABYTE - 4GB (GV-N690D5-4GD-B)Dual NVIDIA GeForce GTX 680- DDR5 - 512 bit- ck Base
clock: 915 MHz / Boost clock: 1019 MHz/ MC 1502Mhz3 năm 23,970,000
18 GIGABYTE - 1GB (GV-R545-1GI)AMD Radeon HD 5450 - DDR3 - 64 bit - Core Clock
650MhZ/MC 550 MHz3 năm 880,000
19 GIGABYTE - 1GB (GV-R557D3-1GI)AMD Radeon HD 5570 - DDR3 - 128 bit - Core Clock
650MhZ/MC 800 MHz3 năm 1,290,000
20 GIGABYTE - 2GB (GV-R557D3-2GI)Radeon HD 5570 - DDR3 - 128Bit - CoreClock 650
MHz/MC 800MHz3 năm 1,390,000
21 GIGABYTE - 1GB (GV-R657OC-1GI)AMD Radeon HD 6570 - DDR3 - 128 bit - Core clock 670Mhz -
MC 800MHz3 năm 1,480,000
22 GIGABYTE - 2GB (GV-R657D3-2GI)AMD Radeon HD 6570 - DDR3 - 128 bit - Core clock 650Mhz -
MC 800MHz3 năm 1,630,000
23 GIGABYTE - 1GB (GV-R667D3-1GI)AMD Radeon HD 6670 - DDR3 - 128 bit -Core clock
800Mhz/MC 800Mhz 3 năm 1,690,000
24 GIGABYTE - 2GB (GV-R667D3-2GI)AMD Radeon HD 6670 - DDR3 - 128 bit -Core clock
800Mhz/MC 800Mhz 3 năm 1,790,000
25 GIGABYTE - 1GB (R775OC-1GI)AMD Radeon HD7750 - DDR5 - 128 bit - Core clock
880Mhz/MC 1125MHz3 năm 2,590,000
26 GIGABYTE - 2GB (R775OC-2GD)AMD Radeon HD7750 - DDR3 - 128 bit - Core clock
850Mhz/MC 800MHz3 năm 2,490,000
27GIGABYTE - 1GB (R777OC-1GD)
Tặng Voucher 2 games
AMD Radeon HD7770 - DDR5 - 128 bit - Core clock
1100Mhz/MC 1250MHz3 năm 3,190,000
28GIGABYTE - 1GB (GV-R785OC-1GD)
Tặng Voucher 3 games
AMD Radeon HD7850 - DDR5 - 128 bit - Core clock
1100Mhz/MC 1250MHz3 năm 4,660,000
29GIGABYTE - 2GB (GV-R785OC-2GD)
Tặng Voucher 3 games
AMD Radeon HD 7850 - DDR5 - 256 bit - Core clock
900Mhz/MC 1200Mhz - 2*Mini DisplayPort 3 năm 5,490,000
30 GIGABYTE - 2GB (GV-R787OC-2GD)AMD Radeon HD 7870 - DDR5 - 256 bit - Core clock
1100Mhz/MC 1200Mhz3 năm 6,390,000
31GIGABYTE - 3GB (GV-R795WF3-3GD)
Tặng Voucher 4 games
AMD Radeon HD 7950 - DDR5 - 380 bit - Core clock
900Mhz/MC 1250Mhz3 năm 7,890,000
32GIGABYTE - 3GB (GV-R797OC-3GD)
Tặng Voucher 4 games
AMD Radeon HD 7970 - DDR5 - 384 bit - Core clock
1000Mhz/MC 1375Mhz3 năm 9,990,000
33GIGABYTE - 3GB (GV-R797TO-3GD)
Tặng Voucher 4 games
AMD Radeon HD 7970 - DDR5 - 384 bit - Core clock
1000Mhz/MC 1500Mhz - 2*Mini DisplayPort 3 năm 10,990,000
Vga Gigabyte
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 19 of 42
1 MSI - 512MB (N9500GT-MD512/D2)GeForce GT 9500 - 128 bit - Core Clock 550MHz - MC
800MHz3 năm 1,209,000
2 MSI - 1GB (N210-MD1G/D3)GeForce GT 210 - 64 bit - Core Clock 589MHz - MC
1000MHz3 năm 839,000
3 MSI - 512MB (N220GT-MD512/D3) GeForce GT 220 - 64 bit - Core Clock 625MHz - MC 960MHz 3 năm 1,329,000
4 MSI - 1GB (N560GTX-TI Twin Frozr II OC)GeForce GT 560 - 256 bit - Core Clock 880MHz - MC
4200MHz3 năm 5,379,000
5 MSI - 1GB (N630GT-MD1GD3/LP)GeForce GT 630 - DDR3 - 128 bit - Core Clock 810 / Sharder
Clock 1620 MHz - 1x D-Sub, DVI-D, HDMI3 năm 1,420,000
6 MSI - 1GB (N650PE-1GD5/OC)GeForce GTX 650 - DDR5 - 128 bit - 1024MB - Core Clock
1124/ MC 1250 MHz - 1x DVI-D, 1x DVI-I , 1x HDMI3 năm 3,230,000
7 MSI - 1GB (N570GTX-Twin Frozr II)GeForce GT 570 - 320 bit - Core Clock 732MHz - MC
3800MHz3 năm 6,830,000
8 MSI - 2GB (N660TF 2GD5/OC)
GeForce GTX 660 -DDR5 - 192 bit - 2048MB - Core Clock
1033/ MC 1502 MHz - 1x DVI-D, 1x DVI-I , 1x HDMI , 1x
Display Port
3 năm 5,800,000
9 MSI - 2GB (N660Ti PE 2GD5/OC)GeForce GTX 660 Ti - DDR5 - 192 bit - Core Clock
1019MHz, GPU Boost Clock up to 1097Mhz / MC 1502MHz3 năm 7,599,000
10 MSI - 2GB (N680TX-PM2D2GD5)
GeForce GTX 680 - DDR5 - 256 bit - 2048MB - Core Clock
1006/ MC 1502 MHz - 1x DVI-D, 1x DVI-I , 1x HDMI , 1x
Display Port
3 năm 12,230,000
11 MSI - 1GB (R5450-MD1GD3H/LP)AMD Radeon HD 5450 - 64 bit - Core Clock 650/400MHz -
MC 1066/1334MHz 3 năm 839,000
12 MSI - 1GB (R6570-MD1GD3/LP)ATI Radeon HD 6570 - DDR3 - 128 bit - 1024MB - Core
Clock 650/ MC 1334 MHz - 1x D-Sub, 1x DVI-D, 1x HDMI3 năm 1,369,000
13 MSI - 1GB (R6670-MD1GD3)AMD Radeon HD 6670 - 128 bit - Core Clock 800MHz - MC
1334MHz 3 năm 1,570,000
14 MSI - 1GB (R7750-PE1GD5/OC)AMD Radeon HD 7750 - 128 bit - Core Clock 900MHz - MC
1125MHz 3 năm 2,460,000
15 MSI - 1GB (R7770-PE1GD5/OC)AMD Radeon HD 7770 - 128 bit - Core Clock 1100MHz - MC
1125MHz 3 năm 3,219,000
16 MSI - 3GB (R7970-2MD3GD5)AMD Radeon HD 7970 - 384 bit - Core Clock 925MHz - MC
1375MHz 3 năm 10,290,000
17 MSI - 4GB (R6990-4PD4GD5)AMD Radeon HD 6990 - 256 bit - Core Clock 830MHz - MC
1250MHz3 năm 15,230,000
THBH GIÁ
1 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 100,000
2 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 110,000
3IBM/HP/Toshiba/Dell/ Sony/Acer Optical
- Chưa VATUSB - PS/2 6 tháng 38,000
4 C3Tech 3203 USB - Đen 1 năm 80,000
5 C3Tech 3201 USB dây dài 1.5M 800 dpi 1 năm 83,000
6 C3Tech 3207/3209 USB - Dây rút - Đen , Đỏ , Xanh 1 năm 118,000
7 C3Tech 3220 USB dây rút 800dpi 1 năm 118,000
8 Asus UT210 Wireless ,USB . Trắng, đen, hồng, tím, xanh, đỏ 1 năm 183,000
9 Genius Optical 110X USB 1 năm call
10 Genius Optical 120 PS/2 1 năm 65,000
11 Genius Optical 120/ Genius Xsroll USB 1 năm 62,000
12 Genius Optical 310X USB - mini - dành cho notebook 1 năm 90,000
13 Genius Optical P310 USB - Dây rút 1 năm 100,000
14 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 1 năm 120,000
15 Genius Optical DX220 USB - Chạy tốt trên mặt kính và đá - Đen, Vàng, Xanh dương 1 năm 133,000
16 Genius Optical NX-Micro
USB - Dây rút - Dành cho laptop, BlueEye, Thiết kế phù hợp
cho
cả 2 tay (trái hoặc phải)
1 năm 158,000
17 Genius Optical 330S USB Dây Rút - 1200 dpi 1 năm 153,000
18 Genius Laser Ergo 525X Flying scroll USB - 1600-800dpi 1 năm 254,000
19Genius Optical Wireless Traveler 6000
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico 1 năm 175,000
20 Genius Optical Wireless Navi 905 Wireless 2.4Ghz - 1600 dpi - optical - USB 1 năm 345,000
21Genius Optical Wireless Traveler 9000
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)
Wireless 2.4Ghz - 1200dpi,Receiver hạt đậu, hộc chức
receiver trên mouse 1 năm 236,000
22 Genius Laser Wireless Micro Traveler 900LSKhông dây, 1600dpi,receiver hạt đậu, hộc chứa receiver trên
mouse,1 pin AAA 1 năm 359,000
23 Genius Laser Wireless Traveler T925Wireless, scroll 4D-1600dpi, Scroll cảm ứng. 2.4GHz,receiver
hạt đậu1 năm 503,000
24 Genius Laser Wireless Traveler T955 Wireless 2.4Ghz - 1600dpi - optical 1 năm 503,000
25 Genius Optical Bluetooth 900BT Bluetooth 2.0 - 1200dpi 1 năm 338,000
26 Genius Optical Bluetooth Navi 905BTBluetooth 2.0 - 1600dpi - Công nghệ Flying Scroll cho phép
duyệt Web và văn bản theo 8 hướng - Laser1 năm 319,000
MOUSE - Đã có VAT
Vga MSI
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 20 of 42
27 Genius Laser Bluetooth Traveler 915BT USB - 1600dpi - Hỗ trợ Win Vista 1 năm 688,000
28 Logitech Optical B100 USB - Hàng chính hãng 2 năm 78,000
29 Logitech Optical M100 USB - Hàng chính hãng 2 năm 115,000
30 Logitech Laser V120 USB - Hàng chính hãng - Màu đen, trắng, xanh 1 năm 230,000
31 Logitech Optical M115 USB - Hàng chính hãng 2 năm 215,000
32 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz, Hàng chính hãng 2 năm 220,000
33 Logitech Optical Wireless M235 USB,2.4 GHz,1200dpi ,receiver siêu nhỏ 2 năm 285,000
34 Logitech Optical M325
Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh
Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt những trang văn bản dài
hoặc web,Facebook
2 năm 400,000
35 Logitech Optical Wireless M310 2.4 GHz - 1000 dpi, tiết kiệm pin. 2 năm 430,000
36 Logitech Laser Wireless M505 2.4 GHz,USB ,1600dpi 1 năm 600,000
37 Logitech Laser Wireless M515 2.4 GHz,USB ,1600dpi,(Hyper-Fast scrolling, Unifying USB micro) 2 năm 780,000
38 Logitech Laser Wireless Anywhere M905Kết nối không dây 2.4 GHz,Laser độ chính xác cao,2 pin
AA(thời gian sử dụng lên tới 15 tháng),cổng USB2 năm 1,350,000
39 Gigabyte - 6150/5200 USB 1 năm 80,000
40 Gigabyte - 6580 USB ,800/1000 dpi 1 năm 195,000
41 Gigabyte - 5050X USB,800 dpi - Chạy được trên mặt kính 1 năm 140,000
42 Gigabyte - AIRE M1 USB ,1000 dpi 1 năm 270,000
43 Gigabyte Wireless M7800E Wireless,2.4 GHz,USB ,800/1600 dpi 1 năm 325,000
44 Gigabyte Wireless AIRE M77 Wireless ,USB ,800/1600 dpi 1 năm 380,000
45 Gigabyte - M7580 USB / 2.4GHz Wireless - 500/ 1000 DPI 1 năm 225,000
46 Gigabyte - M7600 USB / 2.4GHz Wireless - 800/ 1600 DPI 1 năm 315,000
47 Gigabyte Wireless M7770/ M7700 USB / 2.4GHz Wireless - 800/ 1600 DPI 1 năm 400,000
48 Gigabyte - M7770B USB / 2.4GHz Wireless - 800/ 1600 DPI 1 năm 435,000
49 Gigabyte - ECO500 USB / 2.4GHz Wireless - 800/ 1600 DPI 1 năm 485,000
50 Gigabyte - ECO600 USB / 2.4GHz Wireless - Laser 1 năm 513,000
51 Gigabyte - M7800S USB / 2.4GHz Wireless - 800/ 1600 DPI 1 năm 755,000
52 Gigabyte - M9 USB / 2.4GHz Wireless - 800/1200/1600/2000 DPI 1 năm 695,000
53 Gigabyte - M9 ICE USB / 2.4GHz Wireless - 800/1200/1600/2000 DPI 1 năm 975,000
54 Gigabyte - 6880 USB ,400/1600 dpi 1 năm 270,000
55 Gigabyte - 6900 USB , 3200 dpi 1 năm 415,000
56 Gigabyte - 6980 USB , 3000 dpi 1 năm 685,000
57 Gigabyte - 8000X USB , 6000 dpi 1 năm 1,170,000
58 Gigabyte Wireless M8600 Wireless ,USB ,6500 dpi,32KB 1 năm 2,035,000
59 Mirosoft Optical U81 USB - Có nhiều màu ( Trắng, đen, xanh, xám, đỏ, cam) 2 năm 256,000
60 Microsoft Express USB 2 năm 365,000
61 Microsoft Wireless 3500 Wireless 2.4Ghz , USB 2 năm 590,000
62 Microsoft Wireless 4000 Wireless 2.4Ghz , USB 2 năm 800,000
63 Microsoft Wireless 1000 Wireless 2.4Ghz , USB 2 năm 425,000
64 Microsoft ARC Wireless 2.4Ghz , USB 2 năm 1,049,000
65 Microsoft ARC Touch Wireless 2.4Ghz , USB 2 năm 1,600,000
66 Microsoft Explorer Touch Wireless 2.4Ghz , USB 2 năm 1,180,000
67 A4Tech Optical 720 PS/2, đen 1 năm 63,000
68 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 69,000
69 A4Tech Optical N-70FX
USB -nút điều chỉ độ phân giải .Phần mềm Screen Capture,
TutorPen, 16 in 1, multimedia, internet, nút cuộn 4 chiều.Công
nghệ V-Track
1 năm 152,000
70 A4Tech Optical D-320
Di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, chiều dài
của dây 1,5m, không có lỗ thấu kính, không bám bụi (màu
xám).
1 năm 182,000
71 A4Tech Optical D-311USB dây rút, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm
lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi,1 năm 157,000
72 A4Tech Optical N-360USB-1000 dpi,dây dài 1,5m.Phần mềm 8 in 1,công nghệ V-
Track1 năm 140,000
73 A4Tech Optical N-370
USB -nút điều chỉ độ phân giải .Phần mềm Screen Capture,
TutorPen, 16 in 1, multimedia, internet, nút cuộn 4 chiều.Công
nghệ V-Track
1 năm 154,000
74 A4tech Optical N-500F
USB,1000 dpi, di chuyển được trên mọi bề mặt (kể cả mặt
phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m.Có công cụ
Snipping
1 năm 175,000
75 A4Tech Optical N-600
USB -nút điều chỉ độ phân giải .Phần mềm Screen Capture,
TutorPen, 16 in 1, multimedia, internet, nút cuộn 4 chiều.Công
nghệ V-Track
1 năm 150,000
76 A4Tech Laser X6-22D USB,1000dpi;dây rút nút bấm thay thế double click; đầu scroll
chữ U cho cảm giác thoải mái1 năm 138,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 21 of 42
77 A4Tech Wireless G3-280N/ G3-280A2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều
chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver1 năm 205,000
78 A4Tech Wireless G3-230N Tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu.khoảng cách
làm việc 15m1 năm 225,000
79 A4Tech Wireless G7-300N
2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuốn 4D.Công nghệ V-Track di
chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D).Hiển
thị mức pin.
1 năm 272,000
80 A4Tech Wireless G7-360D 2.4 GHz, 2000 dpi, khoảng cách 15m. 1 năm 278,000
81 A4Tech Wireless G7-250DX-1 2.4 GHz, 2000 dpi, khoảng cách 15m. 1 năm 292,000
82 A4Tech Wireless G7-740NX
5 chế độ DPI 800-2000, nút cuộn 4 chiều, nút tích hợp 16
chức năng, bộ thu tín hiệu hỗ trợ tối đa 3 bộ chuột/phím.Công
nghệ V-Track di chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ ghề,
bề mặt 3D)
1 năm 310,000
83 A4Tech Wireless G9-370FX.1
Công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ
ghề, bề mặt 3D), chống lag, khoảng cách làm việc 15m, 3 cấp
độ 125-250-500Hz, 5 chế độ DPI 800-2000, nút cuộn 4 chiều,
nút tích hợp 16 chức năng, bộ thu tín hiệu hỗ trợ tối đa 3 bộ
chuột/phím.
1 năm 305,000
84 A4Tech Wireless G9-500HDi chuyển được trên mọi bề mặt, không cấn tấm lót, không có
lỗ thấu kính, chống bám bụi, khoảng cách hoạt động 15m1 năm 310,000
85 A4Tech Wireless G9-500F
2.4 GHz,USB,khoảng cách 15m.Có công cụ Snipping,V-
Track,Nano receiver nhỏ,Receiver có thể kết nối với 3 mouse
cùng dòng G9
1 năm 315,000
86 A4Tech Wireless G9-550FX 2.4 GHz, 2000 dpi, khoảng cách 15m, nút cuộn 4 chiều. 1 năm 300,000
87 A4Tech Wireless G9-550HX 2.4 GHz, 2000 dpi, khoảng cách 15m. 1 năm 315,000
88 A4Tech Wireless G9-730HX 2.4 GHz, 2000 dpi, khoảng cách 15m, 5 buttons 1 năm 315,000
89 A4Tech Wireless G10-650F
2.4 GHz,2000 dpi,khoảng cách 20m,4D scroll,receiver hỗ trợ
10 kết nối (5 mouse và 5 keyboard),Nano receiver nhỏ .Công
nghê V-Track
1 năm 365,000
90 A4Tech Wireless G10-810H 2.4 GHz, 2000 dpi, khoảng cách 15m, 7 buttons 1 năm 330,000
91 A4Tech Optical F32.4 GHz,2000 dpi,khoảng cách 20m,4D scroll,receiver hỗ trợ
10 kết nối (5 mouse và 5 keyboard),Nano receiver nhỏ .Công
nghê V-Track
1 năm 480,000
92 NewMen M200 USB ,1000 dpi 1 năm 140,000
93 NewMen M360 800/1200/1600 dpi 1 năm 185,000
94 NewMen G7800/1000/1200/1600DPI, tốc độ dịch chuyển khả dụng 0,8
mét/giây1 năm 180,000
95 NewMen Wireless F180 800/1600 dpi,khoảng cách hoạt động 10m 1 năm 225,000
96 NewMen Wireless F266 1 năm 255,000
97 NewMen Wireless F200 ( Trắng, hồng) USB ,800/1200/1600 CPI, Sử dụng được trên kính 1 năm 275,000
98 NewMen Wireless F530 USB ,800/1200/1600 CPI, Sử dụng được trên kính 1 năm 300,000
99 NewMen Wireless F560/580 800/1600 dpi 1 năm 295,000
100 NewMen Wireless F600 800/1600 dpi ,2pcs AAA batteries 1 năm 385,000
101 NewMen Wireless MS-173BT 800/1000/1200 dpi, 2pcs AAA batteries 1 năm 386,000
102 NewMen Wireless MS-172OLUSB 125/500/1000hz,3800 / 1200/2000/3000/4000/5000/6000
CPI 1 năm 730,000
103 Razer DeathAdder3.5G,3500dpi , 1000Hz/1ms- nút nhấn chống trượt cực to - 16-
bit - Đế Ultraslick™ chống trượt - Đầu USB mạ vàng - Dây bọc
vải dù, nhẹ, dài 2m1
1 năm 900,000
104 Cooler Master CHOIIX CRUISER (Đen) 1600dpi,two AAA batteries 1 năm 455,000
105 Cooler Master STORM XORNET 2000 DPI , 5 mouse buttons+ 2 fix function buttons 1 năm 495,000
106 Cooler Master STORM INFERNO 4000 DPI,1000 HZ,128 kb 1 năm 900,000
107 ManHatTan 627/658 (Trắng/Đen) 1000 dpi,USB 1 năm 91,000
108 ManHatTan 955/979/993 1000 dpi,USB,9.8 x 5.7 x 3.4 cm 1 năm 140,000
109 ManHatTan Wireless 795 1000/1500/2000 dpi,9.6 × 6.4 × 3.7 cm 1 năm 179,000
110 Rapoo Wireless 1190 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 185,000
111 Rapoo Wireless 3100 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 305,000
THBH GIÁ
1 C3Tech 2200 PS/2 - Đen 1 năm 99,000
2 C3Tech 3203 PS/2 - Đen 1 năm 128,000
3 C3Tech 2202 USB 1 năm 145,000
4 C3Tech 3220 USB - Trắng, Đen 1 năm 206,000
5 Gigabyte 6150 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 102,000
6 Gigabyte 6800 USB - Đen 1 năm 225,000
7 Gigabyte K3 USB - Đen 1 năm 340,000
8 Gigabyte K8100 USB - Đen 1 năm 1,250,000
9 Imation USB 1 năm 82,000
10 Genius KB 110 PS2 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 88,000
KEYBOARD - Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 22 of 42
11 Genius KB 110 USB USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 97,000
12 Genius KB 06XE USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 101,000
13 Genius LuxeMate i220 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 180,000
14 Genius KB M220USB - Đen - Hàng chính hãng.
Bàn phím Multi dạng mỏng, 12 phím nóng/7 phím Media1 năm 164,000
15 Genius Numpad ProUSB - Bàn phím số cho MTXT, 8 phím nóng, màn hình LCD
hiển thị 12 số1 năm 248,000
16 Genius Slim Star i220 USB - Đen - Hàng chính hãng. Multimedia 1 năm 218,000
17 Logitech K100 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 2 năm 125,000
18 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 2 năm 147,000
19 Logitech K200 USB - Đen - Hàng chính hãng 2 năm 170,000
20 Logitech Multimedia PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 2 năm 195,000
21 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 2 năm 380,000
22 Logitech Wireless K400 USB 2.4 GHz wireless 2 năm 735,000
23 Logitech Wireless K750Advanced 2.4 GHz wireless / Feel-good typing / Logitech Solar
App2 năm 1,390,000
24 A4Tech 83 PS/2 - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 125,000
25 A4Tech 83-U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 120,000
26 A4Tech 720 PS/2 - Hàng chính hãng 1 năm 146,000
27 A4Tech 8-1U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 212,000
28 A4Tech 28G.1 USB - Bàn phím dành cho gamer; 12 phím nóng; Dụng cụ thay
phím và 04 phím phụ để thay thế.1 năm 230,000
29 A4Tech 126 USB - Bàn phím khắc laser,Bàn phím Blacklitgh(on/off) 1 năm 380,000
29 Newmen E360 Bề mặt giả da, tích hợp điện thoại Internet, chống thấm nước 1 năm 220,000
30 ManHatTan 658/ 627 USB 1 năm 96,000
31 ManHatTan 708 USB - Đen ,10,000,000-keystroke,Number, Scroll and Caps
Lock LED1 năm 195,000
32 ManHatTan 771 USB 1 năm 290,000
33 Rapoo Wireless E9050 2.4G wireless ,khoảng cách làm việcupto 10m 1 năm 495,000
34 Rapoo Wireless E90702.4G wireless ,khoảng cách làm việcupto 10m - Siêu tiết kiện
điện1 năm 520,000
35 Rapoo Wireless E2700 2.4G wireless ,khoảng cách làm việcupto 10m - Multi-touch 1 năm 690,000
37 Combo Imation USB - Đen 1 năm 133,000
38 Combo Asus P2000 Mouse : USB,Keyboard : PS/2, 1000dpi, Black 1 năm 240,000
39 Combo Microsoft 200 USB - Đen - Hàng chính hãng 2 năm 300,000
40 Combo Microsoft Wireless 800 Keyboard & Mouse Wireless 2.4 GHz 2 năm 658,000
41 Combo A4Tech 8372 PS2 - Đen, bàn phím và chuột trong cùng 1 hộp 1 năm 172,000
42 Combo A4Tech 7100N 2.4G wireless ,khoảng cách làm việc 15m 1 năm 360,000
43 Combo Gigabyte 5300 USB - Đen, mouse USB lớn 1 năm 188,000
44 Combo Gigabyte 7580 Keyboard & Mouse Wireless ,Up to 5 meters 1 năm 500,000
45 Combo Gigabyte 7600 Keyboard & Mouse Wireless ,Up to 10 meters 1 năm 630,000
46Combo Genius Slimstar 8000
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm 355,000
47 Combo Genius Luxemate 8000 Keyboard & Mouse Wireless, 12 phím nóng, chống thấm nước 1 năm 455,000
48 Combo Logitech MK100 PS/2 -Đen & Mouse - 800 dpi - USB Đen 2 năm 233,000
49 Combo Logitech MK120 USB -Đen 2 năm 240,000
50 Combo Logitech MK200 USB - Đen 2 năm 287,000
51 Combo Logitech MK220 USB - Đen ,2 AAA (keyboard) and 2 AA (mouse) batteries 2 năm 370,000
52 Combo Logitech MK270 USB 2.4 GHz wireless 2 năm 537,000
53 Combo Logitech MK330 USB 2.4 GHz wireless 2 năm 627,000
54 Combo Logitech Wireless MK5202.4 GHz,USB,1 receiver Unifying( Incurve Keys, Music
Controls)2 năm 1,000,000
55 Combo Logitech Wireless MK710 2.4 GHz, USB, Đen 2 năm 1,650,000
36 Combo Rapoo 1860 USB wireless 1000dpi 1 năm 385,000
56 Combo NewMen Wireless R300 2.4 GHz, usb,800\1200\1600 CPI 1 năm 610,000
57 Combo Razer CyclosaKeyboard : 1000Hz Ultrapolling/1ms - Mouse :800DPI -
1000Hz Ultrapolling / 1ms - 60-120inches/s 1 năm 850,000
THBH GIÁ
2 Case P4 - ATX + 600W SD ( Fan 12cm) SD 9823R,9825R, 9826R, 9827R, 9828R 1 năm 359,000
3 Case P4 - ATX + 600W SD ( Fan 12cm) SD3002R/G, 3003,3008, 3006R/S/G, 3009 1 năm 385,000
4 Case P4 - ATX + 600W SD ( Fan 12cm)SD 8016R, 8050RH/L, 8055R/S, 8056R/S/BL, 8078A/B,
8006R/S, 8010R, 8039G, 8075R, 8057, 8106--> 81081 năm 400,000
5 Case P4 - ATX + 600W SD ( Fan 12cm) SD7000 E/ F/ G/ I/ L/ M , 7001, 7002( hoa văn 3D) 1 năm 420,000
Case kèm nguồn
CASE - Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 23 of 42
6 Case P4 - ATX + 500W mini SD ( Fan 8cm) SD2005, 2007BL/V , 2108 1 năm 435,000
7 Case P4 - ATX + 600W SD ( Fan 12cm)SD 1107G, 1106R , 1108R, có quạt màu và kiếng trong bên
hông1 năm 470,000
8 Case P4 - ATX + 600W SD ( Fan 12cm) SD6003R, 6004R, 6005R sơn tĩnh điện 1 năm 510,000
9 Case P4 - ATX + 600W SD ( Fan 12cm) SD1003R, 1005 quạt kiếng 1 năm 543,000
10 METRO, S.500 450W Mini 1 năm 485,000
11 PQ1--->PQ5 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 348,000
12 PS1 ---> PS5 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 359,000
13 DHL1--->DHL5, BEN1--->BEN3, AC1--->AC3 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 369,000
14 ATOM, VISTA1---> VISTA5,CF1--->CF3 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 390,000
15
YES1, YES2, TOTO1--->TOTO4
NEC1--->NEC4( Có quặng hút),
RADO1--->5, MK1---> MK5, RADO1--->5
450W ARROW Fan 8cm 1 năm 432,000
16 VN1--->VN3 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 454,000
17 HP6A, HP8A 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 485,000
18 WINDOW XP1, WINDOW XP2 ( Nắp trong có quạt màu) 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 496,000
19 GALA1---> GALA5 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 485,000
20 SHADOW 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 538,000
21 B.102 450W ARROW Fan 8cm 1 năm 580,000
22 X5, SNIPER 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 696,000
23 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 812,000
24 X6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 759,000
1 Case P4 - ATX Golden 5825,5829,5832,5833,5835,5836,5837 0 229,000
3 Case P4 - ATX Deluxe MT 501/ 502/ 503/ 504/ 505/ 507/ 527 / 528 0 220,000
5 Case P4 - ATX Deluxe MT 459/ 461 0 333,000
7 Case P4 - ATX Deluxe MV 409/850/871/872/873/875 0 290,000
9 Case P4 - ATX Deluxe MV 873/850/409 0 292,000
11 Case P4 - ATX Deluxe MU 408 0 355,000
13 Case P4 - ATX Deluxe MQ 802/805 0 365,000
15 Case P4 - ATX Deluxe MF 483 0 395,000
17 Case Mini Deluxe MS 102/103 0 325,000
19 COOLER MASTER 343 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 636,000
21 COOLER MASTER 120 ( case mini) Có 1 quạt 12cm phía trước, chất liệu nhôm, thép 1 năm 869,200
23 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 721,000
25 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 763,000
27 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 806,000
29 COOLER MASTER 330U, 335U - windowCó 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông
trong suốt1 năm 890,000
31 COOLER MASTER 370/371Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn
được 7 fan 1 năm 763,000
33 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 763,000
35 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan 1 năm 890,000
37 COOLER MASTER 380/430 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và
thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan 1 năm 912,000
39 COOLER MASTER 311 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và
thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan1 năm 954,000
41 COOLER MASTER 431 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và
thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan1 năm 1,038,000
43 COOLER MASTER Silencio 450 Có 1 quạt 12cm, hỗ trợ gắn được 2 Fan, USB3.0 tốc độ cao và
đầu đọc thẻ SD,hỗ trợ gắn được thêm Fan1 năm 1,230,000
45 COOLER MASTER UPS 100 - window 1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn 1 năm 1,230,000
47 COOLER MASTER RC 600Có 2 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, mở rộng
được 5 fan, hỗ trợ gắn cooler for cpu1 năm 1,293,000
49 COOLER MASTER Silencio 550Có 1 quạt 12cm phía trước,,Super Speed USB 3.0,SD card
reader,3.5" X-dock HDD, hỗ trợ gắn được 3 Fan1 năm 1,654,000
51 COOLER MASTER Silencio 650Có 3 quạt 12cm (up to 3 fan) , USB 3.0 x 2 , SD card reader x
1, hỗ trợ vga tới 268mm/434mmm, 1 hotswap 2.5"/ 3.5" X dock1 năm 2,862,000
53 COOLER MASTER RC 690 II Plus - windowCó 2 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông
trong suốt1 năm 1,993,000
55COOLER MASTER RC 690 II Advance
Window
Có 3 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông
trong suốt, mở rộng được 10 fan , hỗ trợ External sata HDD
dock và VGA card braket ,hỗ trợ gắn tản nhiệt nước1 năm 2,184,000
Case không nguồn
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 24 of 42
57 COOLER MASTER RC 690 II Advance Nvidia
Có 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông
trong suốt, mở rộng được 8 (nvidia) / 7 (white) fan , hỗ trợ
External sata HDD dock và VGA card braket , hỗ trợ triple SLI ,
hỗ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 2,311,000
59 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,671,000
61 COOLER MASTER RC 942 HAF X
Có 1 quạt 23 cm,1 quạt 14cm,2 quạt 20cm,nguyên liệu thép
cao cấp,hỗ trợ gắn tản nhiệt nước,mở rộng được 7 fan,hỗ trợ
sata dock,vga holder
1 năm 3,900,000
63 COOLER MASTER NV 942
Có 3 quạt 20 cm,200x30mm fan x 1 / 700 RPM / 19dBA /
110CFM,140x25mm fan x 1 / 1000RPM / 19dBA 61CFM,VGA
Fan 120x38mm fan x 1
1 năm 4,113,000
65 COOLER MASTER COSMOS S
Có 4Fan 12cm, 1VGA Air duct, nhôm 100%, hổ trợ gắn tản
nhiệt
bằng dung dịch
1 năm 4,876,000
67 COOLER MASTER COSMOS IICó 1Fan 20cm, 1Fan 14cm, 1Fan 12cm, nhôm cao cấp, hổ trợ
gắn tản nhiệt bằng dung dịch1 năm 7,208,000
69 COOLER MASTER STORM - SCOUT
GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được
5fan
nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách
1 năm 2,078,000
71 COOLER MASTER STORM - ENFORCERGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong
suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp1 năm 2,120,000
73 COOLER MASTER STORM - TROOPERGAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm
và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan1 năm 3,286,000
75 COOLER MASTER STORM - SNIPER
GAME CASE Có 1 quạt 20cm, 1 quạt 12cm, mở rộng được
5fan
nguyên liệu nhôm và thép cao cấp
1 năm 3,816,000
77 SERVER K502Form Factor(ATX).CD-ROM,FDD,HDD.Cổng Audio, eSATA,
IEEE 1394, USB, MIC0 1,033,000
NGUỒN - Đã có VAT THBH GIÁ
1 Nguồn 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 3 Sata, 3 IDE 2 năm 470,000
2 Nguồn 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 2 năm 584,000
3 Nguồn 460W Cooler Master ELITEFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6
pin2 năm 680,000
4 Nguồn 450W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 3 năm 880,000
5 Nguồn 500W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 3 năm 1,060,000
6 Nguồn 550W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 2 3 năm 1,272,000
7 Nguồn 600W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 2 3 năm 1,463,000
8 Nguồn 350W Cooler Master EXTREMEFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 8 pin), 2 Sata, 5 IDE, lưới chống
nhiễu. Đen2 năm 541,000
9 Nguồn 475W Cooler Master EXTREME2Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 PCI-Ex
6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.3 năm 900,000
10 Nguồn 525W Cooler Master EXTREME2Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 PCI-Ex
6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.3 năm 1,060,000
11 Nguồn 625W Cooler Master EXTREME2Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 PCI-Ex
6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.3 năm 1,440,000
12 Nguồn 650W Cooler Master EXTREMEFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 PCI-Ex
6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS, hiệu suất >70%. Đen.2 năm 1,590,000
13 Nguồn 725W Cooler Master EXTREME2Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 PCI-Ex
6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.3 năm 1,630,000
14 Nguồn 550W Cooler Master GX
Fan 12cm,6 SATA,3 IDE,CPU (4+4P),2 PCI Express 6+2
pin,active PFC,chuẩn 80plus,công suất tối đa 660W,1 đường
12V cung cấp 44A,lưới chống nhiễu,hiệu suất trên 85%
3 năm 1,484,000
15 Nguồn 650W Cooler Master GX
Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-
Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. Công suất tối
đa 780W. RoHS. Active PFC, hiệu suất 85%
3 năm 1,823,000
16 Nguồn 750W Cooler Master GX
Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-
Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. Công suất tối
đa 900W. RoHS. Active PFC, hiệu suất 85%
3 năm 2,120,000
17 Nguồn 500W Cooler Master GX LITE
Fan 120mm, 3 IDE, 6 SATA, 1 đường 12v,CPU(4+4pin), 2
PCI- e 6+2pin, Active PFC,Floppy 4Px1.Hiệu suất trên 86%,
chuẩn RoHS, Công suất đỉnh 500W, lưới chống nhiễu, màu
trắng.
3 năm 1,208,000
18 Nguồn 600W Cooler Master GX LITEFan 120mm, 3 IDE, 6 SATA, 1 đường 12v, CPU(4+4pin), 2
PCI- e 6+2pin, Active PFC, Floppy 4Px1. Hiệu suất trên 86%3 năm 1,548,000
19 Nguồn 700W Cooler Master GX LITE
Fan 120mm, 3 IDE, 6 SATA, 1 đường 12v,CPU(4+4pin) x 2, 4
PCI- e 6+2pin,Active PFC,Floppy 4Px1.Hiệu suất trên 86%,
chuẩn RoHS, Công suất
đỉnh 700W, lưới chống nhiễu, màu trắng.
3 năm 1,908,000
20 Nguồn 1050W Cooler Master GX LITE
Fan 120mm, 5 IDE, 12 SATA, 1 đường 12v,CPU(4+4pin) x 2,
6 PCI- e 6+2pin,Active PFC,Floppy 4Px1.Hiệu suất trên 90%,
chuẩn RoHS, 80 Plus Gold.Công suất đỉnh 1050W, lưới
chống nhiễu
3 năm 5,220,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 25 of 42
21 Nguồn 500W Cooler Master SILENT PRO M
Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 34A, CPU
(4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên
85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất
đỉnh 625W
3 năm 1,866,000
22 Nguồn 600W Cooler Master SILENT PRO M
Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC,
CPU(4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất
trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công
suất đỉnh 720W
3 năm 2,290,000
23 Nguồn 700W Cooler Master SILENT PRO M
Fan 135mm, 5 IDE, 9 Sata, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin,
2PCI-E 6 pin, 2 PCI-E 8 pin, Active PFC, hiệu suất trên 85%,
modular cable, chuẩn RoHS + SLI + 80plus, công suất đỉnh
840W
3 năm 2,862,000
24 Nguồn 850W Cooler Master SILENT PRO M
Fan 135mm, 9 Sata,1x 12V,CPU(4+4), PCI-E 6+2 Pin x 6,
Active PFC, hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus, công suất đỉnh
1020W3 năm 3,498,000
25Nguồn 1000W Cooler Master
SILENT PRO M
Fan 135mm, 9 Sata, 1x 12V,CPU(4+4),6x PCI-E 6+2 Pin,2
xPCI-e Y , Active PFC, hiệu suất trên 85%, SLI + 80plus, công
suất đỉnh 1200W
3 năm call
26Nguồn 800W Cooler Master
SILENT PRO GOLD
Fan 120mm, 4x IDE, 9x SATA, 1x 12V, CPU(4+4), 3x PCI-Ex,
Active PFC, Hiệu suất 85%3 năm 3,774,000
27Nguồn 1000W Cooler Master
SILENT PRO GOLD
Fan 135mm, 6x IDE, 9x SATA, 1x 12V, 2x 8Pin, PCI-e 6+2
pins x 4 / PCI-e 6 pins x 4, Active PFC, Hiệu suất 85%3 năm 4,664,000
28Nguồn 1050W Cooler Master
SILENT PRO HYBIRD
Fan 135mm, 6x IDE, 9x SATA, 1x 12V, 1x 24Pin, PCI-e 6+2
pins x 6 / CPU 4 + 4 pins x 2,Floppy 4 pins x ,Fan cable 3 pins
x 3, Hiệu suất 90%
3 năm 5,300,000
29Nguồn 1200W Cooler Master
SILENT PRO GOLD
Fan 135mm, 9x SATA, 1x 12V, 2x 8Pin,PCI-e 6+2 pins x 4 /
PCI-e 6 pins x 4, Active PFC, Hiệu suất 85%3 năm 5,618,000
30 Nguồn 350W AcBel ATX Fan 8cm,20+24 pins, 3x connector, 3x SATA 1 năm 375,000
31 Nguồn 400W AcBel ATX Fan 8cm,20+24 pins, 3x connector, 3x SATA 1 năm 440,000
32 Nguồn 400W AcBel ME2 Fan 12cm 1 năm 440,000
33 Nguồn 470W AcBel E2 PlusFan 12cm, 2 x12v, 5 xIDE, 2 xSATA, 1xPCI-Ex (mỗi đường
6+ 2pin)2 năm 740,000
34 Nguồn 510W AcBel E2 PlusFan 12cm, 6x SATA, 4+4 pins (For Dual CPU), 4x 2+6 pins
(for PCI-Ex)2 năm call
35 Nguồn 350W AcBel PROFan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 3 xSATA, Ver 2.0 ATX, 4+4pins
(For dual CPI)2 năm 465,000
36 Nguồn 400W AcBel PROFan 8cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins
(For dual CPI)2 năm 550,000
37 Nguồn 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins
(For dual CPI)2 năm 603,000
38 Nguồn 550W AcBel CE2Fan12cm, 24 pins, 2 xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins
(For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) Passive PFC2 năm 907,000
39 Nguồn 450W AcBel I Power Fan 12cm, 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins
(For dual CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex)2 năm 730,000
40 Nguồn 500W AcBel I Power Fan 12cm, 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins
(For dual CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex)2 năm 885,000
41 Nguồn 550W AcBel I Power Fan 12cm, 24 pins, 4 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins
(For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)2 năm 1,150,000
42 Nguồn 560W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2x12v, 7 xIDE, 4 xSATA, 2xPCI-Ex (mỗi đường
6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Active PFC2 năm 1,240,000
43 Nguồn 600W AcBel I Power Fan 12cm, 24 pins, 3xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins
(For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)2 năm 1,260,000
44 Nguồn 650W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xIDE, 6 xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi
đường 6+ 2pin).2 năm 1,409,000
45 Nguồn 750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xIDE, 6 xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi
đường 6+ 2pin).2 năm 1,652,000
46 Nguồn 600W AcBel R8II Fan màu 12cm, PFC, 3 xIDE, 6 xSATA, 2xPCI-Ex, 4+4p CPU 2 năm 1,450,000
47 Nguồn 1100W AcBel R9
FAN 12cm,80 Plus GOLD, 5x connector, 10x SATA, Ball
bearing color, ver 2.3ATX, 1x4+4 & 8 pins (for dual CPU);
6x6pins (for PCI-express), Active PFC
2 năm 4,100,000
48 Nguồn 1100W AcBel M88Fan màu 12cm, 2 x12v, 5 xIDE,12xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi
đường 6+ 2pin),1 FDD2 năm 4,102,000
49 Nguồn 400W GIGA GE-A400N-C2Fan 12cm (20+4)-pin x1 , (4+4)-pin +12V CPU x 1 , (6+2)-pin
PCI-E 2.0 x 1 , 4x SATA , 4x IDE2 năm 580,000
50 Nguồn 420W GIGA GE-N420N-C2Fan 12cm (20+4)-pin x1 , (4+4)-pin +12V CPU x 1 , (6+2)-pin
PCI-E 2.0 x 1 , 4x SATA , 4x IDE2 năm 550,000
51 Nguồn 470W GIGA GE-K470N-C2Fan 12cm (20+4)-pin x1 , (4+4)-pin +12V CPU x 1 , (6+2)-pin
PCI-E 2.0 x 1 , 4x SATA , 4x IDE2 năm 715,000
52 Nguồn 550W GIGA GE-X550A-C1Fan 12cm (20+4)-pin x1 , (4+4)-pin +12V CPU x 1 , (6+2)-pin
PCI-E 2.0 x 1 , 5x SATA , 5x IDE2 năm 1,400,000
53 Nguồn 800W GIGA GE-M800A-D1Fan 12cm (20+4)-pin x1 , (4+4)-pin +12V CPU x 1 , (6+2)-pin
PCI-E 2.0 x 2 , 6-pin PCI-E 2.0 x 2 - 6x SATA , 6x IDE 2 năm 2,680,000
54 500W SD 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 180,000
55 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 193,000
56 700W SD 24 pin - Fan 12cm, 1 đầu cáp nguồn 1 năm 205,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 26 of 42
57 550W MU 25 pin - Fan 12cm 1 năm 205,000
58 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 206,000
59 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 248,000
60 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 221,000
61 500W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 269,000
62 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 311,000
63 600W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 338,000
64 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 390,000
65 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 432,000
66 650W BM Fan 12cm 1 năm 208,000
FAN CASE THBH GIÁ
1 Fan Case 8cm 0 16,000
2 Fan Case 12cm, Fan màu 0 50,000
3 Cooler Master - XTRAFLO 12cm, Fan màu 1 năm 190,000
4 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu 1 năm 158,000
5 Cooler Master - MEGAFLOW (RED) 12cm, Fan màu 1 năm 155,000
THBH GIÁ
1 SoundMax A120 2 Loa - 10 RMS 1 năm 135,000
2 SoundMax A140 2 Loa - 10 RMS 1 năm 190,000
3 SoundMax A150 3 Loa - 10 RMS 1 năm 190,000
4 SoundMax V9 2.0 - 6W - 100Hz ~ 20KHz - 70dB 1 năm 410,000
5 SoundMax V10 1 năm 385,000
6 SoundMax V11 1 năm 455,000
7 SoundMax V16 1 năm 570,000
8 SoundMax C11 2.1 - 18W RMS 1 năm 315,000
9 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm 408,000
10 SoundMax A830 2.1 - 30W RMS 1 năm 493,000
11 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 1 năm 408,000
12 SoundMax A860 2.1 - 35W RMS 1 năm 515,000
13 SoundMax A870 2.1 - 35W RMS 1 năm 515,000
14 SoundMax A880 2.1 - 25W RMS 1 năm 418,000
15 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 1 năm 408,000
16 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm 730,000
17 SoundMax A2114 2.1 - 60W RMS 1 năm 625,000
18 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 1 năm 786,000
19 SoundMax A2729 2.1 - 60W RMS 1 năm 800,000
20 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm 680,000
21 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 1 năm 712,000
22 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 1 năm 857,000
23 SoundMax BS10 2.0 - 60W RMS. 1 năm 768,000
24 SoundMax BS20 2.0 - 50W RMS - Phát trực tiếp USB, SD/MMC 1 năm 862,000
25 SoundMax BS30 2.0 - 80W RMS. 1 năm 1,176,000
26 SoundMax AK600 2.0 - 90W RMS. 1 năm 1,325,000
27 SoundMax AW100 2.1 - 80W RMS. 1 năm 1,103,000
28 SoundMax B30 5.1 - 105W RMS - REMOTE 1 năm 1,255,000
29 SoundMax B40 5.1 - 115W RMS - REMOTE 1 năm 1,242,000
30 SoundMax B50 5.1 - 125W RMS - REMOTE 1 năm 1,300,000
31 SoundMax B92 5.1 - 125W RMS - REMOTE 1 năm call
32 Pioneer PSU7A 2.0 - 10W RMS - Đen/ Trắng. Loa dùng cho Notebook 1 năm 500,000
33 Genius SP i170 Loa mini-2W RMS - Loa dùng cho Notebook 1 năm 322,000
34 Genius SP i200 Loa mini-6W RMS - Loa dùng cho Notebook 1 năm 407,000
35 Genius SP i320 Loa di động, phát nhạc thông qua cổng USB 1 năm 592,000
36Genius S110
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)2.0 - 1W RMS - Đen 1 năm 137,000
37 Logitech X210 2.1 - 50W RMS 1 năm 635,000
38 Logitech S150 2.0 - 1.2W RMS - Đen, USB Audio 1 năm 215,000
39 Logitech Z103 2.1 - 17W RMS - Đen. 1 năm 420,000
40 Logitech Z110 2.0 - 1.2W RMS - Đen 1 năm 190,000
41 Logitech Z313 2.1 - 25W RMS - Đen. 1 năm 600,000
42 Logitech Z323 2.1 - 30W RMS - Đen. 1 năm 1,060,000
43 Creative SBS A35 Loa 2.0, 2W/ Channel, 75dB 1 năm 235,000
44 Creative SBS A60 Loa 2.0, 2W/ Channel, 75dB 1 năm 280,000
SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative, ManhatTan - Đã có VAT)
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 27 of 42
46 Creative A120 Loa 2.1 - 2.4W / 4W - 35Hz ~ 20kHz - 75dB 1 năm 550,000
47 Creative A320 Loa 2.1 - 16W / 8W / 2x4W - 40Hz ~ 20kHz - 75dB 1 năm 790,000
48 Creative SBS A520 Loa 5.1 - 37W / 12W / 5x5W - 40Hz ~ 20kHz - 75dB 1 năm 1,540,000
49 Creative Inspire S2 Loa 2.1 - 29W / 17W / 2x6W - 40Hz ~ 20kHz - 75dB 1 năm 220,000
45 Creative Inspire T10
CreativeInspire T10 (2.0).10watts/ channel. Công nghệ
BasXport,không cần sub riêng mà tiếng bass vẫnmạnh mẽ,
built- in lỗ cắm tai nghe và AUX In.
1 năm 1,290,000
50 Creative Inspire T3130 Loa 2.1 - 25W / 15W / 2x5W - 40Hz ~ 20kHz - 75dB 1 năm 1,230,000
51 Creative Inspire T6160 Loa 5.1 - 50W / 20W / 5x6W - 40Hz ~ 20kHz - 75dB 1 năm 1,950,000
52 Creative Gigaworks T20 Series II ( 2.0) Loa 2.0 - 28W / 2x14W - 40Hz ~ 20kHz - 75dB 1 năm 2,900,000
53 Creative Gigaworks T40 Series II ( 2.0 ) Loa 2.0 - 16W - 50Hz ~ 20kHz - 80dB 1 năm 4,000,000
54 Creative Gigaworks T3 ( 2.1 ) Loa 2.1 - 80W / 50W / 15W - 40Hz ~ 20kHz - 80dB 1 năm 5,500,000
55 ManHatTan 435 90 Hz to 20 kHz,Loa 2.0, 6W 1 năm 222,000
56 ManHatTan 503 150 - 20.000 Hz - Đen,40mm diameter * 2 speakers 1 năm 269,000
57 ManHatTan 504 Loa 2.0 1 năm 281,000
58 ManHatTan 725 Loa 2.0, 4W 1 năm 175,000
HEADPHONE (Genius,Creative,A4Tech, SoundMax, Pioneer, Microsoft, ManhatTan- Đã có VAT)THBH GIÁ
1 Somic 303/301 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 55,000
2 Somic 440/750 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 60,000
2 Somic 991/ 901/ CS6/ 808 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 71,000
3 Somic 903 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng, Có Micro 0 78,000
4 Somic 402/ 2188 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng, Có Micro 0 112,000
5 Somic 305/2688 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng, Có Micro 0 95,000
6 Somic 360 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng, Có Micro 0 105,000
7 Hyundai 668 Trắng 0 96,000
8 Hyundai 620 Đen ,Trắng,Có nút điều chỉnh âm lượng,micro trên dây 0 89,000
9 Imation 2330 Có nút điều chỉnh âm lượng,chụp sau tai,micro trên dây 0 160,000
10 Ovann 750 Kiểu chụp Đầu 0 72,000
11 Ovann 5001 Trắng viền đỏ, quàng sau đầu 0 107,000
12 Ovann 3001 Đen 0 100,000
13 Ovann 6003 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 130,000
14 Creative HQ65 117 dB , 20 Hz – 20 kHz - 32Ω, 3.5 mm 0 200,000
15Genius HS-200C
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)Đen, có volume Control, Micro control, dây 1.5m 0 85,000
16Genius HS-02S
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.5 0 104,000
17Genius HS-300A
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)Volume control, microphone, quàng sau đầu 0 150,000
17 Genius HS-04A Volume control, dải băng chụp qua đầu có đệm mềm 0 197,000
18Genius HS-400A
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)Stereo audio. Micro chống ồn . Đệm tai êm chống ồn 0 225,000
18Genius HS-04SU
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)Stereo audio. Micro chống ồn, có thể bật/tắt. Đệm tai êm 0 265,000
19Genius HS-05A
Tặng thẻ cào trúng thưởng (đến 31/3)Stereo audio. Full size. Mirco cao su dễ điều chỉnh, dây xoắn tròn 0 273,000
20 A4Tech HS-28Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh
volume trên tai nghe1 năm 170,000
21 A4Tech HS-50 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại 1 năm 230,000
22 A4Tech HS-19.1102dB -20Hz -20KHz - 32Ω - 3.5mm Stereo,Stereo
headphone, Micro có khử tiếng ồn1 năm 200,000
23 A4Tech HS-2697dB -20Hz -20KHz - 32Ω - 3.5mm Stereo,Stereo headphone,
Micro nằm trên dây, khử tiếng ồn1 năm 142,000
24 A4Tech HS-80097dB -20Hz -20KHz - 32Ω - 3.5mm Stereo,Stereo gaming
headphone, Nút chỉnh volume và micro gắn trên dây1 năm 220,000
25 A4Tech 600-1Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh
volume và mic trên dây1 năm 240,000
26 C3Tech 221650Hz~16KHz, trở kháng 32Ω,Đeo nhẹ thoải mái, âm thanh căn
bản3 Tháng 87,000
27 C3Tech 233030Hz~18KHz, trở kháng 32Ω,Tai nghe phẳng, đeo dễ chịu, có
bass treble3 Tháng 120,000
28 C3Tech 2260 25Hz~18KHz -105dB S.P.L- Trở kháng 32Ω - Tai nghe ốp sát 3 Tháng 134,000
29 C3Tech 2280 22Hz~20KHz, trở kháng 32Ω,Micro và volume trên dây 3 Tháng 138,000
30 C3Tech 287020Hz~18KHz, trở kháng 32Ω,Vành đai bằng thép nhìn đẹp,
chuyên nghiệp.3 Tháng 201,000
31 C3Tech 2322RPV2
50Hz~16KHz, trở kháng 32Ω,Sử dụng cho điện thoại iPhone,
iPod, iPad, các loại
Smartphone,Thiết kế Xì-teen, thời trang
3 Tháng 260,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 28 of 42
32 C3Tech 2322RWV2
50Hz~16KHz, trở kháng 32Ω,Sử dụng cho điện thoại iPhone,
iPod, iPad, các loại
Smartphone
3 Tháng 260,000
33 C3Tech 232415Hz~20KHz, trở kháng 32Ω,Micro dạng ống dễ gấp. Volume
trên dây3 Tháng 313,000
34 Logitech Ultimate Ears 100Dây nhựa êm ái, bền, jack cắm 3.5'', Tai nghe nhét trong: tiếng
Bass siêu khỏe, âm trung tách bạch, âm cao trong trẻo1 năm 266,000
35 Logitech H15020Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống ồn,loại bỏ tối
đa có thể các tạp âm xung quanh1 năm 270,000
36 Logitech Clearchat 20-20,000 Hz - 3.5 mm, Kiểu tai nghe đeo sau gáy 1 năm 307,000
37 Logitech H250 3.5 mm, Microphone chống ồn 1 năm 350,000
38 Logitech H330 50Hz–15KHz, 2 m, USB 1 năm 520,000
39 Logitech Comfort USB
Kết nối Cổng USB, dễ dàng sử dụng kết nối với tất cả các thiết
bị âm thanh hiện nay. Âm thanh sống động và trong trẻo.Tai
nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3
1 năm 582,000
40 Logitech H555 20 Hz – 20,000 Hz, 1.8-m, USB 1 năm 1,000,000
41 Microsoft LifeChat LX-1000 Headphones, Kiểu chụp Đầu, dây cắm linh hoạt dài 1,82 m 1 năm 438,000
42 Microsoft LifeChat LX-2000 Headphones, Kiểu chụp Đầu, dây cắm linh hoạt dài 1,82 m 1 năm 488,000
43 SoundMax AH-302 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone 1 năm 180,000
44 SoundMax AH-304 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng sợi lông tổng hợp)1 năm 200,000
45 SoundMax AH-306 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable 1 năm 125,000
46 SoundMax AH-307 1 năm 170,000
47 SoundMax AH-308 1 năm 188,000
48 SoundMax AH-309 1 năm 220,000
49 SoundMax AH-311102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều
khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt
Mic.
1 năm 460,000
50 ManHatTan 481 100 dB , 20 Hz – 20 kHz - 32Ω, 3.5 mm 1 năm 49,000
51 ManHatTan 517 108 dB , 20 Hz – 20 kHz - 32Ω, 3.5 mm 1 năm 170,000
52 ManHatTan 187 110 dB , 20 Hz – 20 kHz - 32Ω, 3.5 mm 1 năm 91,000
53 ManHatTan 555 105 dB , 20 Hz – 20 kHz - 32Ω, 3.5 mm 1 năm 160,000
54 ManHatTan 931 105 dB , 20 Hz – 20 kHz - 32Ω, 3.5 mm 1 năm 331,000
55 ManHatTan 524 110 dB , 20 Hz – 20 kHz - 32Ω, 3.5 mm 1 năm 146,000
THBH GIÁ
1 Colorvis 1010A USB. Không cần cài driver. 6 tháng 130,000
2 Colorvis 2005A USB. Không cần cài driver. 6 tháng 130,000
2 Colorvis ND60 USB. Không cần cài driver. 6 tháng 143,000
3 Colorvis 1001A/ND5 USB 6 tháng 155,000
4 Colorvis 1009 USB 6 tháng 200,000
5 SSK 031 USB 6 tháng 199,000
6 SSK 032 USB 6 tháng 209,000
7 A4Tech 635EWebcam gương USB 2.0 640x480; Tự động chỉnh tiêu cự và
độ sáng.1 năm 265,000
8 A4Tech 760EWebcam gương USB 2.0, 640x480; Tự động chỉnh tiêu cự và
độ sáng. Có nút chụp hình nhanh, có thể quay 360 độ, đế kẹp.1 năm 279,000
9 A4Tech 720G
Webcam USB 2.0,640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và
độ sáng, có micro phone tích hợp, , Up to 16 Megapixel,
4608x3456 (software interpolated)..
1 năm 400,000
10 Logitech C110 USB, 1.3 mp, 640 x 480 pixels Up to 1024 x 768 pixels 2 năm 340,000
11 Logitech C170 USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ ngoài,Tích hợp
micro2 năm 410,000
12 Logitech C210 Cảm biến VGA, Video 640x480pixel, USB 2.0, Righ Light, tích
hợp 1 Micro ứng dụng công nghệ RightSound2 năm 465,000
13 Logitech C270 USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm
thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào2 năm 589,000
14 Logitech C525 USB,1280 x 720 pixels; Độ phân giải nội suy lên đến 8Mp, quay
video HD, tích hợp Micro và tích hợp tính năng lọc tạp âm
2 năm 945,000
15 Genius 312 USB. Built-in microphone 1 năm 282,000
16 Genius 315 USB. Built-in microphone 1 năm 282,000
17 Genius 320x USB 2.0 - 1.3M-pixel - 640 x 480 - Built-in microphone 1 năm 297,000
18 Genius 321 USB 2.0 - 1.3M-pixel - 640 x 480 - Built-in microphone 1 năm 330,000
19 Genius 1000 USB. Đạt độ phân giải HD 1 năm 487,000
20 ManHatTan 514 USB, 1.3 mp, 640 x 480 pixels Up to 1280 x 1024 pixels 1 năm 370,000
21 ManHatTan 668 USB, 5mp, 2560 x 1920 pixels 1 năm 180,000
THBH GIÁ
WEBCAM (Creative,A4Tech, Logitech- Đã có VAT)
SOUND CARD (Creative- Đã có VAT)
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 29 of 42
1 Sound 2.1 USB 3 Tháng 105,000
2 Sound 4.1 PCI 1 năm 135,000
3 Sound 5.1 PCI 1 năm 178,000
4 Creative Blaster Live 5.1VX5.1, 16bit Recorder, 85dB SNR, EAX music tool, CMSS+C93
upmixing, 3D voice. Tương thích từ XP - Vista (Có thể tải
driver Win7 32/64 tại web Creative Support)
1 năm 465,000
5 Creative Audigy Value Live 7.1
7.1, 24bit Recorder, 100dB SNR, CMSS-3D, Dolby digital
DTS. Tương thích từ XP - Vista (Có thể tải driver Win7 32/64
tại web Creative Support)
1 năm 750,000
6 Creative SB X-Fi Xtreme Audio PICE
7.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D &
Crystallizer, thích hợp nghe nhạc, xem phim, có cổng quang
(optical). (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative
Support)
1 năm 1,500,000
7 Creative SB X-Fi Titanium HD 7.1 - Tần số (Sample Rate) 192Khz - Digital Audio 32bit - PCI
Express - (Line in) • S/PDIF - (Line Out) • S/PDIF1 năm 5,015,000
THBH GIÁ
1 OKI ML 1120 A4 - 9pins - Parrallel, USB port 1 năm 3,730,000
2 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 3,940,000
3EPSON LQ 300+II
Tặng 4 Ribbon LQ 300+A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 300 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 4,340,000
4 EPSON LX 300+II A4 - 9pins - Parrallel port 1 năm 4,070,000
5 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm 9,460,000
6 EPSON LQ 2090 A3 - 24pins - Parrallel, USB port 1 năm 14,310,000
7 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 14,990,000
1 CANON Pixma iP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port 1 năm 860,000
2 CANON Pixma MG 2170 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port, Bluetooth 1 năm 1,700,000
3 CANON Pixma iP 3680 A4 - 9600 x 2400 dpi - 26 / 17 ppm - 4 color - USB port 1 năm 2,050,000
4 CANON Pixma iP 7270A4 -9600 x 2400 dpi - 10/15 ppm - 5color - USB port- Wireless
In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD 1 năm 3,070,000
5 CANON Pixma MP 287 (Scan, Copy )
A4 - 4800 x 1200 dpi; Print: 8.4 ppm black - 4.8 ppm color; In
ảnh 4x6" 37s/bản; Scan Flatbed : 1200x2400dpi - Độ sâu màu
quét: 48bit. USB port. Mực Cartridge: PG - 810, CL - 811.
1 năm 1,785,000
6CANON Pixma E500 (Scan, Copy )
Tặng bình giữ nhiệt (đến 31/3)
A4 - 4800 x 1200 dpi;Paper Size: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x
6", 5 x 7", 8 x 10",Scan Flatbed:1200 x 2400dpi,Colour:48 / 24
bits, Mực Cartridge:PG-88, CL-98
1 năm 2,270,000
7 CANON Pixma E600 (Scan, Copy, Fax)
A4 - 4800 x 1200 dpi; Print :5,2 ipm color - 8,9 ipm
black, Scan: 1200 x 2400dpi, Copy:4,1 ipm color, Fax
300x300dpi.
1 năm 2,870,000
8 CANON Pixma MX 377 (Scan, Copy, Fax) A4 - 4800 x 1200 dpi; Print :5 ipm color - 8,7 ipm black, Scan:
1200 x 2400dpi, Copy:4 ipm color, Fax 300x300dpi.1 năm 2,468,000
9 CANON Pixma MX 416
A4 - 4800 x 1200 dpi;Paper Size: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x
6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10),Scan Flatbed:1200
x 2400dpi,Colour:48 / 24 bits, Mực Cartridge: PG-810, CL-
811
(PG-810XL, CL-811XL Optional)
1 năm 2,650,000
10CANON Pixma MG 3170 (Scan, Copy wifi)
Tặng bình giữ nhiệt (đến 31/3)
A4 - 4800 x 1200 dpi; Print :5,0 ipm color - 9,2 ipm black , Độ
sâu màu quét: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) Scan:
1200 x 2400dpi, Mực Cartridge: PG-740, CL-741
1 năm 2,320,000
11 CANON Pixma MG 5370 (Scan, Copy wifi)A4, 600 x 2400dpi, Khay giấy tự động : 150 tờ, Kết nối USB
2.0 High Speed.1 năm 3,510,000
12CANON iX 6560
Tặng bình giữ nhiệt (đến 31/3)
A3 - 9600 x 2400 dpi -Print: 11.3ipm(đen)/ 8.8ipm(màu), Mực
Cartridge: PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta /
Yellow / Black
1 năm 4,890,000
13 CANON iX 7000A4,A3+ -4800 × 1200dpi - USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet .Mực
in : PGI-7BK, PGI-9BK / C / M / Y / Clear1 năm 7,770,000
14 CANON Pro 9000
A4,A3+ -4800 x 2400dpi - USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge.In
trực tiếp từ máy ảnh .Mực in : CLI-8 G / R / PM / BK / PC / C /
M / Y
1 năm 10,925,000
15
HP OfficeJet 7000
Tặng mực HP920XL (từ 25/2 đến 30/4 dành cho
Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A4, A3 - 600dpi - 32/32 ppm - 4 color - USB port. Mực: HP
920: CD971/ 972/ 973/ 974/ 975AA1 năm 5,451,000
16
HP OfficeJet EAIO 7500 (Scan, Copy, Fax)
Tặng mực 920XL (từ 25/2 đến 30/4 dành cho Enduser)
tại điểm khuyến mãi HP
A4 - 4800 x 1200 dpi - 10/7 ppm - Fax up to 100 page fax
memory, Copy 33cpm, Scan 4800dpi-24bit ,USB port
Wireless 802.11b/g/n.
1 năm 8,675,000
17
HP OfficePro K8600
Tặng mực HP18 (từ 25/2 đến 30/4 dành cho Enduser)
tại điểm khuyến mãi HP
A3 - 24/21 ppm - 4 color - USB port. Mực: HP 18 : C4936/ 37/
38/ 39A or HP 88XL: C9396/ 91/ 92/ 93A1 năm 7,190,000
18 HP DeskJet K209G ( Scan, Copy) A4 - 4800 x 1200 dpi - 29/ 23 ppm - 16 MB - USB port 1 năm 2,360,000
Deskjet Color (in Phun)
PRINTER - Đã có VAT
DotMatrix (in Kim)
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 30 of 42
19 EPSON Photo T50 A4 - 5760x1440 dpi - 37 ppm - 6 color - USB 1 năm 4,040,000
20 EPSON Photo T60 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 37 ppm - 6 color - USB port - In
trực tiếp trên bề mặt đĩa CD 1 năm 4,340,000
21 EPSON Photo R230XA4 - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port -in trực
tiếp trên đĩa CD1 năm 4,310,000
22 EPSON Photo 1390 A4 - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm 8,500,000
23 EPSON L100 A4 - 5760 x 1440 dpi - 27/15 ppm - 4 color - USB port 1 năm 2,640,000
24 EPSON L200A4 - 5760 x 1440 dpi - 27 ppm - 4 color - USB port,Scan
,copy1 năm 3,540,000
25 EPSON L800 A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 ppm - 6 color - USB port 1 năm 6,890,000
26 BROTHER MFC - J430WA4- 6000 x 1200 dpi- 33/ 26 ppm, Wireless and USB,2,500
Printed Pages1 năm 2,840,000
1 CANON LBP - 2900A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng
hộp mực 2000 trang .1 năm 2,990,000
2 CANON LBP - 6200DA4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port - In 2 mặt tự
động1 năm 3,990,000
3 CANON LBP - 3300A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự
động1 năm 4,380,000
4 CANON LBP - 3370A4 - 2400 x 600 dpi - 64MB - 26ppm - USB 2.0 - In 2 mặt tự
động1 năm 7,959,000
5 CANON LBP - 6650DN A4 - 600 x 600 dpi - 64 Mb - 33 ppm - USB port. 1 năm 8,030,000
6 CANON LBP - 3500 A3 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port 1 năm 14,700,000
7 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy)A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -256 mức
màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm1 năm 4,240,000
8 HP Laser 1102 - Tặng nón bảo hiểm A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm 2,550,000
9
HP Laser 1102W
Tặng đồng hồ để bàn (từ 25/2 đến 30/4 dành cho
Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless
802.11b/g1 năm 3,190,000
10
HP Laser 1132MFP ( Scan, copy)
Tặng đồng hồ để bàn (từ 25/2 đến 30/4 dành cho
Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A4 - 600 x 600 dpi - 8 Mb - 18 ppm - USB port .Mực CE278A 1 năm 2,990,000
11
HP Laser P2035
Tặng phiếu mua hàng 500.000đ (từ 25/2 đến 30/4 dành
cho Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực CE505A
(2,300 trang/ tháng)2 năm 6,450,000
12
HP Laser Pro M401N
Tặng phiếu mua hàng 1.000.000đ (từ 25/2 đến 30/4
dành cho Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 128MB - USB, built-in
Ethernet.2 năm 8,690,000
13
HP Laser Pro M401DN
Tặng phiếu mua hàng 1.000.000đ (từ 25/2 đến 30/4
dành cho Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 256MB - USB, built-
in Ethernet , Duplex2 năm 10,690,000
14 HP Laser 5200LA3 - 600 x 600 dpi - 32 Mb - 25 ppm - Parallel & USB port.
Mực Q7516A (50,000 trang/ tháng)2 năm 21,582,000
15 HP Laser 5200
A4 & A3 - 1200 x 1200 dpi - 48 Mb - 35 ppm A4 – 18 ppm A3 -
IEEE-1284 parallel & USB port. Mực Q7516A (65,000 trang/
tháng)
2 năm 25,590,000
16
HP Laser M1212NF (Scan, Copy, Fax)
Tặng đồng hồ để bàn (từ 25/2 đến 30/4 dành cho
Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A4 & A5 - 600 x600 dpi - 64 Mb - 18 ppm A4 – 18 ppm A3 -
IEEE-1284 parallel & USB port. Mực CE841A1 năm 5,090,000
17 HP Laser M1536DNF (Scan, Copy, Fax)A4 - 1200 x 1200 dpi - 128Mb - 25ppm - USB - Display 2-line
LCD (text); Dùng mực HP CE278A(8,000 pages/month)1 năm 8,909,000
18SAMSUNG ML - 2161
Tặng máy tính Casio
A4 - 1200 x 1200 dpi-8MB- 20ppm -USB port. 2 LED (Toner,
Status) Display1 năm 1,940,000
19 BROTHER HL 21302400 x 600 dpi - Bộ nhớ 8MB, USB 2.0; Tốc độ in 20 trang/
phút 2 năm 1,640,000
20 BROTHER HL 2240D
A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250
trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000
trang/tháng
2 năm 2,330,000
21 BROTHER HL 2250DN A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng 2 năm 2,640,000
22 BROTHER DCP 7060D (Copy, scan) A4 - 2400 x 600dpi - 32ppm - 32MB - in 2 mặt 1 năm 3,840,000
23 BROTHER MFC 7220 (Scan, Copy, Fax)
Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy - 1200 x
600dpi • Quay số nhanh cho phép lưu 200 số -Tự động nạp
bản gốc 15 trang (ADF)
1 năm 4,640,000
24 BROTHER MFC - 7360 (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi-16MB - 20ppm,USB 2.0 1 năm 5,140,000
25PANASONIC KX-MB 1500
Tặng 1 chai mực nạp ( từ 8/3->30-4)
A4, - 600 x 600dpi , 18ppm, 32MB,USB 2.0, in Laser đa năng,
Scan(600x1200 dpi)2 năm 3,158,000
26PANASONIC KX-MB 1900 (Scan, Copy)
Tặng 1 chai mực nạp ( từ 8/3->30-4)
A4 - 600 x 600dpi - 18ppm up to19 ppm , 32MB, copy up to
19cpm - 600x600 dpi, 99 pages,Scanner 600 x 1200 dpi,USB
2.0
2 năm 3,129,000
27PANASONIC KX-MB 1520 (Scan, Copy, Fax)
Tặng 1 chai mực nạp ( từ 8/3->30-4)
A4 - 600 x 600 dpi - 32 MB - Up to 19 ppm - Scan 600 x 1200
dpi - USB2 năm 3,680,000
Laser Jet (in Laser)
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 31 of 42
28PANASONIC KX-MB 1530 (Scan, Copy, Fax)
Tặng 1 chai mực nạp ( từ 8/3->30-4)
A4 - 600 x 600dpi - 18ppm up to19 ppm , 32MB, copy up to
19cpm - 600x600 dpi, 99 pages,Scanner 600 x 1200 dpi,USB
2.0
2 năm 4,870,000
29PANASONIC KX-MB 2025 (Scan, Copy, Fax)
Tặng 1 chai mực nạp ( từ 8/3->30-4)
A4 - 600 x 600dpi - 24ppm, 32MB, copy up to 24cpm -
600x600 dpi, USB 2.02 năm 4,900,000
30PANASONIC KX-MB 2030 (Scan, Copy, Fax)
Tặng 1 chai mực nạp ( từ 8/3->30-4)
A4 - 600 x 600dpi - 24ppm, 32MB, copy up to 24cpm -
600x600 dpi, USB 2.02 năm 5,590,000
31 XEROX 3155 - 220V (white) A4 - 1.200 x 600dpi, 8MB, - 24ppm, 250 sheets, USB 2.0 1 năm 1,540,000
32 XEROX CP 105b - Tặng USB 3G Enshoho
A4 - 1200x 2400dpi, 64MB, 192MHz,Chế độ in tiết kiệm mực,
in đảo mặt bằng tay, in nhiều trang trong một văn bản. In
poster, in watermarks , USB 2.0
1 năm 4,490,000
33 XEROX 3210 - Tặng 1 thùng bia Heineken A4 - 600 x 600dpi, 128MB, - 24-28 ppm, 501 sheets, USB 2.0 1 năm 4,740,000
1 Canon 5050N A4 - 9600 x 600 dpi - 32 Mb - 12ppm mono - 8ppm - USB port, In mạng1 năm 7,290,000
2 Canon 7018C A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0 1 năm 6,090,000
3 Canon 7200CDN A4 - 9600 x 600 dpi - 16MB - 20 ppm Color - USB 2.0 1 năm 16,487,000
4
HP CP 1025
Tặng đồng hồ để bàn (từ 25/2 đến 30/4 dành cho
Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
A 4 - 600 x 600 dpi , 64 MB - 16 ppm - 4ppm - USB 2.0 1 năm 5,320,000
5 HP M 251NW
A4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm
mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11
b/g/n
1 năm 8,640,000
6 HP CP 2025DNA 4 - 600 x 600 dpi - 384 Mb max - 21 ppm (color & black) -
USB & Lan 10/100 - in mạng. Mực CC530A/31/32/33A1 năm 20,004,000
7 OKI C310DNA4 - 1200 x 600 dpi - 64Mb - 24ppm/ 20ppm - USB 2.0 - In
mạng, in 2 mặt.1 năm 6,690,000
8 OKI C330DNA4 - 1200 x 600 dpi - 128Mb - 24ppm/ 20ppm - USB 2.0 - In
mạng, in 2 mặt.1 năm 8,590,000
9 OKI C361DNA4, 24ppm (mono), 22ppm (color) , 1200 x 600 dpi , 533 MHz ,
256MB, USB , Built in Ethernet - In, scan, copy, fax , Duplex1 năm 13,390,000
THBH GIÁ
1 Canon Slide 110 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.0 1 năm 1,370,000
2 Canon Slide 210 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 1 năm 2,140,000
3 Canon Slide 700F A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 - Đèn LED 3 màu 1 năm 2,550,000
4 Canon 5600F A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 1 năm 3,720,000
5 HP 2410 A4 - 48 Bit - 1200 dpi 1 năm 1,690,000
6 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 2,680,000
7 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 4,690,000
8 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 6,160,000
9 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 1 năm 10,120,000
10 HP 3000 A4 - 48 Bit - 4800 dpi 1 năm 10,130,000
11 Epson V33 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 1 năm 2,090,000
12 Epson V330 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 1 năm 3,408,000
THBH GIÁ
1 Transcend 4GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 89,000
2 Transcend JF300 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 121,000
3 Transcend JF300 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 225,000
4 Transcend 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 431,000
5 Kingston 4GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 99,000
6 Kingston 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 126,000
7 Kingston 8GB hình con Rắn USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 155,000
8 Kingston 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 225,000
9 Kingston 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 455,000
10 A-Data 4GB - UV110 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 108,000
11 A-Data 4GB - C003/906 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 103,000
12 A-Data 4GB - T806 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 188,000
13 A-Data 8GB - C906 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 127,000
14 A-Data 8GB - S805 USB 2.0 1 năm 282,000
15 A-Data 8GB - S107 USB 2.0 ,Chống nước & chống sốc 1 năm 317,000
16 A-Data 16GB - C803 USB 2.0 1 năm 290,000
17 Kingmax 4GB Superstick USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 98,000
18 Kingmax 4GB PD 01/PD71/UD05/ UI03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 106,000
19 Kingmax 4GB UD03/ PI01 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 115,000
20 Kingmax 4GB UI01 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 135,000
SCANNER - Đã có VAT
Color Laser (in Laser màu)
USB DRIVE - Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 32 of 42
21 Kingmax 4GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 165,000
22 Kingmax 8GB PD 02/03/07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 130,000
23 Kingmax 8GB PD 01/71/06/UD05/UI03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 148,000
24 Kingmax 8GB UD03/ PI01 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 158,000
25 Kingmax 8GB PD 09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 235,000
26 Kingmax 8GB UD 09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 235,000
27 Kingmax 8GB ED 01 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 295,000
28 Kingmax 16GB PD 02/03/ 07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 240,000
29 Kingmax 16GB UD 05/PD71/ PD01/ PD06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 258,000
30 Kingmax 16GB UI01 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 305,000
31 Kingmax 16GB UD09/PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 345,000
32 Kingmax 16GB ED 01 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 470,000
33 Kingmax 16GB ED 07 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 480,000
34 Kingmax 32GB PD07/ PD02/PD03/ UD05/UD03/ UI03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 487,000
35 Kingmax 32GB PD09/ UD09 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 675,000
36 Kingmax 64GB UD03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 1,135,000
37 Kingmax 64GB ED01/UD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 2 năm 1,840,000
THBH GIÁ
1 Santak 500 VA - TG 500VA, Dành cho 1 bộ máy tính 2 năm 930,000
2 Santak 1000VA - TG 1000VA, Dành cho 2 bộ máy tính 2 năm 2,280,000
3 Santak 600 VA BLAZER - E Công suất 600VA/360W Chức năng ổn áp, tối đa 20 phút, 1pc 2 năm 1,820,000
4 Santak 1000VA BLAZER Công suất 1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút,
2pc2 năm call
5 Santak 1000VA BLAZER - EH Công suất 1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút,
2pc2 năm call
6 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000VA / 1200 W 2 năm 5,228,000
7 Santak 600VA BLAZER 600VA 2 năm call
8 Santak 1400VA BLAZER 1400VA 2 năm call
9 Santak C1KVA-Online 1KVA Dành cho server 2 năm 7,380,000
10 Santak C2KVA-Online 2KVA Dành cho server 2 năm 16,300,000
11 Santak C3KVA-Online 3KVA Dành cho server 2 năm 23,670,000
12 Santak C2KVA -E Online 2 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 2 năm 15,500,000
13 Santak C3KVA -E Online 3 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 2 năm 21,940,000
THBH GIÁ
1
DLINK HSDPA 3.75G USB Modem - Đã VAT
DWM - 156
Tặng sim Vina 1300.000 ( LH Kdoanh để biết thêm chi
tiết)
Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua
GPRS / 3G
Tốc độ lên đến 7.2 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã
đăng ký GPRS hoặc 3G
1 năm 590,000
2 DCOM 3G Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. 7.2 Mbps 1 năm 680,000
3 VIETTEL 3G Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. 7.2 Mbps - Micro SD 1 năm 580,000
4DLINK HSDPA 3G Wireless Router
DIR - 457
802.11g 54Mbps - 3G Wireless Router - 1 USB - Security:
64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN - Khe
cắm thẻ nhớ Micro-SD
1 năm 2,590,000
THBH GIÁ
1 D-Link - 526B ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 2 năm 245,000
2 D-Link - 2542B ADSL 4 port LAN 2 năm 320,000
THBH GIÁ
1 Linkpro 6800EK 10/100 Base 1 năm 85,000
2 D-Link 520TX+ 10/100 Base 3 năm 102,000
3 Linkpro 8000TX 10/100/1000 Base 1 năm 255,000
4 D-Link 528T 10/100/1000 Base 3 năm 272,000
5 TPlink TG3468 10/100/1000 Base 3 năm 177,000
Switch - Đã có VAT THBH GIÁ
1 TPlink 5 ports Switch Hub 10/100 Base 2 năm 135,000
2 TPlink 8 ports Switch Hub 10/100 Base 2 năm 167,000
3 TPlink 16 ports Switch Hub 10/100 Base 2 năm 420,000
4 TPlink 24 ports Switch Hub 10/100 Base 2 năm 760,000
5 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm 353,000
6 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm 540,000
7 TPlink 16 ports SG 1016 Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm 1,390,000
8 TPlink 24 ports SG 1024 Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm 2,005,000
9 Linkpro 5 ports - SH-9305RES Switch Hub 10/100 Base, không pat 2 năm 257,000
10 Linkpro 8 ports - SH-9308RES Switch Hub 10/100 Base, không pat 2 năm 302,000
USB 3G HSDPA
MODEM - ADSL - Đã có VAT
Lan Card for PC - Đã có VAT
UPS (VAT) - Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 33 of 42
11 Linkpro 16 ports - SH-9316ED Switch Hub 10/100 Base, không pat 2 năm call
12 Linkpro 16 ports -SH-9316RS Switch Hub 10/100 Base, VLAN/Trunk, không pat 2 năm 830,000
13 Linkpro 24 ports -SH-9324ED Switch Hub 10/100 Base, Rackmount, không pat 2 năm 1,070,000
14 Linkpro 24 ports - SH-9324RS Switch Hub 10/100 Base, VLAN/Trunk, không pat 2 năm 1,290,000
15 Linkpro 48 ports - SMD-4800 Switch Hub 10/100 Base, Rackmount, không pat 2 năm 4,220,000
16 Linkpro 5 ports - SGD-500 Switch Hub 10/100/1000 Base, không pat 2 năm 1,000,000
17 Linkpro 8 ports - SGD-800 Switch Hub 10/100/1000 Base, không pat 2 năm 1,300,000
18 Linkpro 24 ports - SGD-2400 Switch Hub 10/100/1000 Base, không pat 2 năm 4,220,000
19 Linkpro 24 ports - SMD-2402 Switch Hub 10/100 Base+ 2 Port 10/100/1000. không pat 2 năm 2,235,000
20 Cnet 5 ports - CSH 500 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 2 năm 133,000
21 Cnet 8 ports - CSH 800 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 2 năm 177,000
22 Cnet 16 ports - CSH 1600E Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 2 năm 427,000
23 Cnet 24 ports - CSH 2400 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 2 năm 795,000
24 Cnet 16 ports - CGS 1600 Switch Hub 10/100/1000 Base - Made in Taiwan 2 năm 1,800,000
25 Cnet 24 ports - CGS 2400 Switch Hub 10/100/1000 Base - Made in Taiwan 2 năm 2,407,000
26 D-Link 5 ports - DES 1005A Switch Hub 10/100 Base 3 năm 135,000
27 D-Link 8 ports - DES 1008A Switch Hub 10/100 Base 3 năm 215,000
28 D-Link 16 ports - DES 1016 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 3 năm 473,000
29 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 3 năm 652,000
30 D-Link 24 ports - DES 1024 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 3 năm 722,000
31 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 3 năm 810,000
32 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 3 năm 2,050,000
33 D-Link 24 ports - DES 1024R+ Switch 10/100 Layer 2 + 1 slot module quang 100Base-FX 3 năm 2,670,000
34 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 3 năm 660,000
35 D-Link 16 ports - DGS 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 3 năm 1,978,000
36 D-Link 24 ports - DGS 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 3 năm 2,470,000
37 D-Link 16 ports - DGS 1210-16E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 3 năm 4,090,000
38 D-Link 24 ports - DGS 1210-28D Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 3 năm 5,230,000
39 Linksys 8 ports - SF90D-08 Switch Hub 10/100 Base 2 năm 535,000
40 Linksys 16 ports - SF90D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 2 năm 1,085,000
41 Linksys 24 ports - SF90D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 2 năm 1,690,000
42 Linksys 8 ports - SG90D-08 Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm 1,160,000
43 Linksys 16 ports - SG92-16 Switch Hub 10/100/1000 Base 2 năm 3,270,000
44 Linksys 24 ports - SR2024T Switch Hub 10/100/ 1000 Base 2 năm 5,230,000
45 Linksys 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 2 năm 4,040,000
46 Linksys 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 2 năm 9,250,000
47 Tenda 5 ports - Chưa VAT Switch Hub 10/100 Base-T 2 năm 115,000
48 Tenda 8 ports - Chưa VAT Switch Hub 10/100 Base-T 2 năm 145,000
49 HP 8 ports - J9661A Switch Hub 10/100 Base 3 năm 925,000
50 HP 16 ports - J9662A Switch Hub 10/100 Base 3 năm 1,755,000
51 HP 24 ports - J9662A Switch Hub 10/100 Base 3 năm 2,315,000
KVM Switch - Đã có VAT THBH GIÁ
1 D-Link KVM- 1212 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín
hiệu1 năm 450,000
2 D-Link KVM- 2212 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín
hiệu1 năm 624,000
3 D-Link DKVM- 4K4 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín
hiệu1 năm 770,000
4 D-Link DKVM-4U4 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín
hiệu1 năm 904,000
5 D-Link Cable DKVM 403 (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video), kết hợp cổng USB, cáp
dài 5 mét 0 615,000
THBH GIÁ
Lan Card
1 Linkpro WL G54U 54Mbps - Chuẩn USB 1 năm 307,000
2 Linkpro WL N311U 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 437,000
3 D-Link DWA - 525 54Mbps - Chuẩn PCI 3 năm 295,000
4 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 3 năm 285,000
5 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 3 năm 650,000
6 D-Link DWA - 643 300Mbps - ExpressCard Xtreme N (for notebook) 3 năm 860,000
7 D-Link DWA - 160300Mbps - Chuẩn USB Xtreme N sử dụng 2 băng
tần 2.4Ghz/ 5Ghz 3 năm 1,300,000
8 TP-Link WN727 150Mbps - Chuẩn USB 2 năm 148,000
NETWORK WIRELESS - Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 34 of 42
9 TP-Link WN722 150Mbps - Chuẩn USB, 1 antenna 2 năm 235,000
10 TP-Link WN821 300Mbps - Chuẩn USB 2 năm 300,000
11 Cnet CWU - 906 300Mbps - Chuẩn USB 2 năm 222,000
ADSL Router Acesspoint
1 D-Link DIR - 505 Wireless N Router 150Mbp,1 USB , 1 Wan, 1antenna 3 năm 705,000
2 D-Link DIR - 600L 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan,
1antenna3 năm 388,000
3 D-Link DIR - 605L300 Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan,
2 antennas3 năm 648,000
4 D-Link DIR - 636L 300Mbps - 4Lan Ethernet 10/100/1000 - 1x Wlan - USB 3 năm 1,718,000
5 D-Link DIR - 412 802.11n 150Mbps - 3G Wireless Router - 1 USB 1 năm 805,000
6 D-Link DWR - 112 802.11g/b/n 300 Mbps - 3G Wireless Router - 1 USB 1 năm 851,000
7 D-Link DSL - 2730U150Mbps - ADSL modem + Wireless N router - 4 port Lan,
1antenna 2 năm 746,000
8 D-Link DSL - 2750U300Mbps - ADSL modem + Wireless N router - 4 port Lan -
USB - 2 antennas2 năm 1,005,000
9 D-Link DAP - 1360 300Mbps - Wireless N Access Point & Repeater. 2 x
antenna, 1 port LAN 10/100Mbps2 năm 672,000
10 D-Link DAP - 1350
Wireless N Access Point ,1 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, 1
cổng nguồn 5V 2,5A,USB 2.0 kết nối modem USB 3G,1 nút
WPS
2 năm 1,195,000
11 D-Link DAP - 2553 Wireless N Access Point .64/128-bit WEP,3 x antenna 3 năm 4,650,000
12 D-Link DAP - 2360 Wireless N Access Point ,2 x antenna,Up to 26dbm 3 năm 4,060,000
13 D-Link DIR 825
108 Mbps - Wireless N Acces Point - 4 port Lan, 1 port Wan,
1 port USB, 2 antennas - NAT, VPN Pass-through / Multi-
sessions PPTP / L2TP / IPSec
3 năm 2,040,000
13 D-Link DHP 1320 upto 200 Mbps - 3Lan 10/100 - 1x Internet - USB 3 năm 1,920,000
14 Linksys WRT54GL 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas -
sp WDS/Bridge/AP1 năm 1,150,000
15 Linksys WRT160NL
upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công
nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB
cho ổ cứng mạng.
1 năm 2,020,000
16 Linksys E1200 Wireless N Router upto 300Mbps - 2.4 GHz - 4x Lan 10/100 1 năm 980,000
17 Linksys E2500 up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5
GHz) - 4 port LAN ,4*antenna Internal .1 năm 1,760,000
18 Linksys EA2700300Mbps - Wireless N Router ( 2.4 GHz and 5 GHz)- 4 port
Lan, 1 Wan.1 năm 2,050,000
19 Linksys EA3500
Wireless-N Router chuẩn A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và
5Ghz,tốc độ lên đến 4 x Gigabit,Wi-Fi enabled Mac with CD or
DVD drive,Wi-Fi enabled PC with CD or DVD drive
1 năm 3,360,000
20 Linksys EA4500up to 450 + 450 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5
GHz) - 4xLAN, 1xWAN, 1xUSB 2.0, 6xantenna Internal 1 năm 4,090,000
21 Linksys EA6500
Công nghệ không dây 802.11ac mới nhất - 2 dải tần đồng thời
với tốc độ 450 + 1300 Mbps - 4x Gigabit Ethernet - 2 cổng
USB và tích hợp DLNA Certified™ Media Server - 6 internal1 năm 5,180,000
22 Linksys WRV210
54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas -
VPN. Công nghệ Mimo (RangeBooster) mở rộng vùng phủ
sóng
1 năm 1,565,000
23 Linksys X1000 up to 300 Mbps - Wireless N Router , 1x DSL ,3 x LAN,1 x
WAN ,2 internal1 năm 1,500,000
24 Linksys X2000 up to 300 Mbps - Wireless N Router ,ADSL2+ ,3 x LAN,1 x
WAN ,1 x DSL,2 internal1 năm 1,900,000
25 Linksys X3000
up to 300 Mbps - Wireless N Router ,ADSL2+ - Công nghệ
anten MiMo - 4 cổng Gigabit ethernet - 3 x LAN,1 x WAN ,1 x
DSL
1 năm 2,590,000
26 Linksys WAG120N - Tặng 6 lon Cocaupto 130Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port
Lan1 năm 1,155,000
27 Linksys WAG320N
300Mbps- Wireless-N Router,4 Port LAN Tốc độ truyền dữ
liệu: 10/100/1000Mbps, / Giao thức bảo mật: WPA, WEP,
DMZ, WPA2, / Giao thức Routing / Firewall, / Manegement:
LAN, Web Interface
1 năm 3,095,000
28 TenDa 311R - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna 2 năm 253,000
29 TenDa 316R - Chưa VAT150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna ,
5dBi2 năm call
30 TenDa 302R - Chưa VAT300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2
antennas2 năm 702,000
31 TenDa 150D - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna 2 năm 595,000
32 Asus - USB N10 802.11n upto 150Mbps - 2 x Internal Antenna 3 năm 400,000
33 Asus - RT N10E150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna
. 3 năm 550,000
34 Asus - RT N12C1300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna
. 3 năm 950,000
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 35 of 42
35 Asus - RT N13U300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 2 x
internal antenna3 năm 1,350,000
36 Asus - WL-330N3G
150Mbps - 1xLan, 1 antenna, 6 chế độ
Router/Repeater/AP/Ethernet Adapter/Hotspot/3G Sharing.
Kích thước nhỏ gọn.
3 năm 1,250,000
37 Asus - RT N15Uchuẩn A/B/G/N,tốc độ 300Mbps, 1xWAN, 4xLan, 2xAnten
trong, 1xUSB2.0, 3 chế độ Router/Repeater/AP. 3 năm 1,900,000
38 Asus - RT N53
chuẩn A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz,tốc độ lên đến
300+300Mbps, 1xWAN, 4xLan, 2xAnten trong, 3 chế độ
Router/Repeater/AP.
3 năm 2,300,000
39 Asus - RT N56Uchuẩn A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz,tốc độ lên đến
300+300Mbps, 1xWAN, 4xLAN, 2xUSB2.0, 5xAnten trong.3 năm 3,100,000
40 TP-Link WR740N150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna
. 2 năm 325,000
41 TP-Link WR741ND150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna
. 2 năm 360,000
42 TP-Link WR841N300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna
5dBi2 năm 485,000
43 Cnet CQR-981 upto 150 Mbps 1 xLan, 1 x USB, 1 x WAN 2 năm 549,000
THBH GIÁ
1 Linkpro 150U 1port USB, 1port LAN 2 năm 1,087,000
2 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port LAN, 1port Parallel 3 năm 938,000
3 D-Link 1020 - Đã có VAT 1port USB, 1port LAN 3 năm 948,000
4 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1port LAN, 1port Parallel 3 năm 1,294,000
CABLE MẠNG - UTP - KIỀM THBH GIÁ
1 Cable RJ45 Linkpro Mét 0 4,000
2 Cable RJ45 - thường Thùng (300 m) 0 362,000
3 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) Chính hãng 0 851,000
4 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Chính hãng 0 1,102,000
5 Cable RJ45 - Golden - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Chính hãng 0 1,252,000
6 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng 0 2,040,000
7 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn. 0 2,800,000
8 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi xoắn 0 2,810,000
9 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi xoắn. 0 4,280,000
10 UTP RJ45 Cái 0 600
11 UTP RJ45/ RJ11 Hộp (100 cái) 0 67,000
12 UTP RJ45 AMP - Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 485,000
13 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 142,000
14 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 292,000
15 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP - Chính hãng 0 3,000,000
16 UTP Tester (RJ45 & RJ11) - China Thiết bị kiểm tra đầu UTP 0 82,000
17 Hộp test cable mạng Thiết bị kiểm tra cable mạng 0 102,000
THBH GIÁ
1 MP3 Apple iPod Nano 8Gb Màu đen 1 năm 4,900,000
2 MP3 Trancend MP300 4Gb Màu đen 1 năm 900,000
3 MP3 Trancend MP330 8Gb Màu trắng 1 năm 1,300,000
4 MP4 Trancend MP870 4Gb Màu đen 1 năm 1,730,000
5 MP4 Trancend MP870 8Gb Màu trắng 1 năm 2,010,000
1 TF 2G Trans Flash 2GB SanDisk 1 năm 90,000
2 TF 4G Trans Flash 4GB SanDisk 1 năm 100,000
3 TF 8G Trans Flash 8GB SanDisk 1 năm 128,000
4 TF 16G Trans Flash 16GB SanDisk 1 năm 240,000
5 TF 32G Trans Flash 32GB SanDisk 1 năm 540,000
1 MS Duo 2G Memory Stick DUO 2GB – SONY chính hãng 1 năm 165,000
2 MS Duo 4G Memory Stick DUO 4GB – SONY chính hãng 1 năm 265,000
3 MS Duo 8G Memory Stick DUO 8GB – SONY chính hãng 1 năm 490,000
1 SDHC 4Gb – Kingston Secure Digital 4GB 1 năm 105,000
2 SDHC 8Gb – Kingston Class4 1 năm 145,000
3 SDHC 16Gb – Kingston Class4 1 năm 250,000
4 Class4 1 năm 117,000
5 Class6 1 năm 125,000
6 Class10 1 năm 160,000
7 Class4 1 năm 155,000
8 Class6 1 năm 170,000
TF - Micro SD Card
MP3- MP4 - Đã có VAT
SD Card
Print Server
SDHC 8Gb - Kingmax
Memory Stick Card
SDHC 4Gb - Kingmax
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 36 of 42
9 Class10 1 năm 190,000
10 Class4 1 năm 250,000
11 Class6 1 năm 280,000
12 Class10 1 năm 410,000
13 Class4 1 năm 710,000
14 Class6 1 năm 745,000
15 Class10 1 năm 785,000
16 Class6 1 năm 1,850,000
17 Class10 1 năm 2,100,000
18 Class4 1 năm 95,000
19 Class6 1 năm 110,000
20 Class10 1 năm 150,000
21 Class4 1 năm 172,000
22 Class6 1 năm 180,000
23 Class10 1 năm 215,000
24 Class4 1 năm 270,000
25 Class6 1 năm 340,000
25 Class10 1 năm 425,000
26 Class6 1 năm 820,000
26 Class10 1 năm 970,000
27 Micro SDXC 64Gb - Kingmax Class6 1 năm 2,100,000
28 Micro SDHC 2Gb – Kingston Class4 1 năm 95,000
29 Micro SDHC 4Gb – Kingston Class4 1 năm 100,000
30 Micro SDHC 8Gb – Kingston Class4 1 năm 150,000
31 Micro SDHC 16Gb – Kingston Class4 1 năm 280,000
32 Micro SDHC 8Gb – SanDisk Class4 1 năm 140,000
33 Micro SDHC 16Gb – SanDisk Class4 1 năm 270,000
34 Micro SDHC 32Gb – SanDisk Class4 1 năm 450,000
1 MISD 2Gb Mini SD 1Gb – Kingmax 1 năm 185,000
1 XD 1G XD Picture Card 1GB (Olympus) – Japan 1 năm 215,000
2 XD 2G XD Picture Card 2GB (Olympus) – Japan 1 năm 245,000
3 CF 2G – 133X Compact Flash 2GB/133X – Transcend chính hãng 1 năm 235,000
4 CF 4G – 133X Compact Flash 4GB/133X – Transcend chính hãng 1 năm 245,000
5 CF 8G – 133X Compact Flash 8GB/133X – Transcend chính hãng 1 năm 335,000
6 CF 16G – 133X Compact Flash 16GB/133X – Transcend chính hãng 1 năm 640,000
Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable…. THBH GIÁ
1 Card Reader CR606/608/619/626 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 3 tháng 71,000
2 Card Reader 0712 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 3 tháng 113,000
3 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 71,000
4 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 87,000
5 Data Switch Vga 2.1 2 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 100,000
6 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 136,000
7 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 171,000
8 Multi Vga 1.8 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 286,000
9 Multi HDMI 2.1 Dùng kết nối 1 HDMI ---> 2 thiết bị HDMI 1 tháng 505,000
10 Multi HDMI 4.1 Dùng kết nối 1 HDMI ---> 4 thiết bị HDMI 1 tháng 825,000
11 Hub USB 4port SSK017 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở rộng dài 3 tháng 72,000
12 Hub USB 3port SSK013 Chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 3 cổng USB 2.0 3 tháng 77,000
13 Hub USB 4port SSK012 Chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.1 3 tháng 92,000
14 Hub USB 4port SSK021/ 020 Chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.2 3 tháng 96,000
15 Hub USB 4port SSK022 Chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.0 3 tháng 130,000
16 Hub USB 4port ZTech446 Chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.3 3 tháng 119,000
17 Hub USB 4port ManHatTan Chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 3 tháng 130,000
18 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 8,000
19 Cable nguồn sata Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA 12V 0 8,000
20 Cable Data 10m 0 104,000
21 Cable Vga 1.5m/1.8m(Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 25,000
22 Cable Vga 3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 41,000
23 Cable Vga 5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 59,000
24 Cable Vga 10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 101,000
25 Cable Vga 15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 131,000
26 Cable Vga 20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 152,000
27 Cable Vga 25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 185,000
28 Cable printer Prallel 1.5m 0 28,000
29 Cable printer USB 1.5m 0 15,000
30 Cable USB Nối dài 1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop ) 0 15,000
Micro SDHC 8Gb - Kingmax
Micro SDHC 4Gb - Kingmax
SDHC 8Gb - Kingmax
SDHC 32Gb - Kingmax
SDHC 16Gb - Kingmax
Mini SD Card
XD Picture Card (máy ảnh Olympus, Fuji) - Compact Flash card (máy ảnh Canon, Nikon)
Micro SDHC 16Gb - Kingmax
SDXC 64Gb - Kingmax
Micro SDHC 32Gb - Kingmax
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 37 of 42
31 Cable printer USB/ USB Nối dài 1.8m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 23,000
32 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 28,000
33 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 45,000
34 Cable USB------> 1394 Chuyển đầu USB ----> 1394 0 22,000
35 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 51,000
36 Cable USB------> COM9 Chuyển đầu USB-----> COM9 0 126,000
37 Cable HDMI 3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 68,000
38 Cable HDMI 5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 95,000
39 Cable HDMI ManHatTa - 152 1.8m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 218,000
40 Cable HDMI ManHatTa - 282 1.8m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Moniter) 0 230,000
41 Cable DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 91,000
42 Card ATA ------> SATA Card chuyển HDD/DVD ATA----->SATA 0 88,000
43 Card PCI ------> COM9 6 tháng 171,000
44 Card PCI ------> Parallel 6 tháng 152,000
45 Card PCI ------> USB 2.0 6 tháng 96,000
46 Card PCI ------> 1394 không support windows 7 6 tháng 141,000
47 Boot color 100 đầu/bịch 0 36,000
48 Pin Cmos 0 5,000
49 Bộ vệ sinh LCD 0 21,000
50 Hút bụi dùng điện nguồn 0 236,000
51 Bộ đồ nghề sửa máy tính 4 ngăn 0 129,000
52 Bộ đồ nghề sửa máy tính có đồng hồ 0 631,000
53 Card test mainboard 0 66,000
54 Đĩa CD ROM Enzo - 100 Đĩa 0 270,000
55 Mouse Pad Quang 0 6,000
56 Mouse Pad ManHatTan 303 0 70,000
57 Mouse Pad ManHatTan 823 0 40,000
58 Mouse Pad Cooler Master Storm H2 260 x 210 x 2 mm 0 140,000
59 TV Box LCD External 6tháng 371,000
60 CHOIIX - Folio Wake up Bao da Ipad 2+Dock, có nhiều màu thời trang ( Cam, Hồng, Trắng, Đen…)0 651,000
61 Microsoft Game pad Xbox 360Tương thích với tất cả các game trên PC và Xbox 360, cắm là
tự nhận không cần cài đặt driver 0 835,000
62 Microsoft Game pad Xbox 360 Wrls
Tích hợp công nghệ không dây chất lượng cao 2.4 Ghz cho
phép bạn kiểm soát các hành động lên đến khoảng cách 30feet
(khoảng 10 mét)
0 1,335,000
THBH GIÁ
1 Chimei 10A1 11W ( Trắng/ Đen )
110V/AC - 60Hz - 0.2A -Nhỏ gọn, đẹp và linh hoạt ,Ngăn ngừa
hiện tượng ánh sáng chập chờn và những nguy cơ gây ra cận
thị
1 năm 1,290,000
2 Chimei 10B2 11W ( Trắng/ Đen )
110V/AC - 60Hz - 0.2A -Nhỏ gọn, đẹp và linh hoạt ,Ngăn ngừa
hiện tượng ánh sáng chập chờn và những nguy cơ gây ra cận
thị
1 năm 1,640,000
3 Chimei 10B2 11W ( Đỏ)
110V/AC - 60Hz - 0.2A -Nhỏ gọn, đẹp và linh hoạt ,Ngăn ngừa
hiện tượng ánh sáng chập chờn và những nguy cơ gây ra cận
thị
1 năm 1,940,000
4 Chimei 10C1 8W ( Đen/ Xanh/Xanh lá )
110V/AC - 60Hz - 0.2A -Nhỏ gọn, đẹp và linh hoạt ,Ngăn ngừa
hiện tượng ánh sáng chập chờn và những nguy cơ gây ra cận
thị
1 năm 1,400,000
THBH GIÁ
1 Canon EP22 Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages) 0 1,260,000
2 Canon EP25 Laser for Printer CANON 1210 0 1,260,000
3
Canon 303
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4)
Laser for Printer CANON 2900 0 1,310,000
4 Canon 319 Laser for Printe CANON LBP6650DN,6300dn, MF5980dw 0 1,680,000
5 Canon EP26 Laser for Printer CANON 3200 , MF 3110 0 1,210,000
6 Canon FX9 Laser for Printer CANON MF4320D, 4350D, 4150, 4122 0 1,400,000
7
Canon 312
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4)
Laser for Printer CANON 3050 0 1,210,000
8 Canon EP315 Laser for Printer CANON 3310 0 1,665,000
9
Canon EP316BK
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4)
Laser for Printer CANON 5050 0 1,480,000
10
Canon EP316C,M,Y
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4 dành cho Enduser)
Laser for Printer CANON 5050 0 1,310,000
11
Canon EP308
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4)
Laser for Printer CANON 3300 0 1,380,000
MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT
Đèn Led để bàn - Đã có VAT
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 38 of 42
12
Canon EP309
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4)
Laser for Printer CANON 3500 0 3,830,000
13
Canon EP325
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4)
Laser for Printer CANON 6000 0 1,230,000
14 Canon EP326 Laser for Printer CANON 6200D 0 1,350,000
15
Canon EP328
Tặng thẻ điện thoại 100.000đ
(từ 25/2 đến 7/4)
Laser for Printer CANON 4412, 4450, 4550, D520 0 1,380,000
16 Canon - PG40 Black for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 388,000
17 Canon - PG740 for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170 0 310,000
18 Canon - CL741 for Printer CANON PIXMA MX377 0 470,000
19 Canon - CL41 Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 480,000
20 Canon - PG830 Black for Printer CANON IP1880, 1980 0 320,000
21 Canon - CL831 Color for Printer CANON IP1880, 1980 0 420,000
22 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 0 360,000
23 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 440,000
24 Canon - PGI 725BKBlack for Printer iP4870, MG5170, MG5270, iX6560, MG6170,
MG8170, MX8860 250,000
25 Canon - PGI 726BKBlack for Printer iP4870, MG5170, MG5270, iX6560, MG6170,
MG8170, MX8860 235,000
26 Canon - PGI 726C/M/Y Color for Printer IP4870, MG5170 0 235,000
27 Canon - CLI 820BKfor Printer MP 988 ;MP638 ; MP628 ; MP545 ; Ip4680, IP3680,
47600 250,000
28 Canon - CLI 821BK for Printer Canon IP3680, IP4680, MP638, MP988 0 230,000
29 Canon - CLI 821C, M, Y for Printer MP 988 ;MP638 ; MP628 ; MP545 ; iP4680 0 230,000
30 Canon - CLI 821GY for Printer Canon PIXMA MP-988 0 230,000
31 Canon - CLI 8BK Black for Printer CANON I4200 0 285,000
32 Canon - CLI 8C, 8M, 8Y Color for Printer CANON I4200 0 285,000
33 Canon - 329BK Color for Printer CANON 7018C 0 1,000,000
34 Canon - 329C/M/Y Color for Printer LBP7018C 1,130,000
35 Canon - PG88 Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600 0 300,000
36 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 359,000
37 Canon - 15B Black/Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook) 0 272,000
38 Canon - 16C Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook) 0 465,000
1 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 720,000
1 Samsung ML1610D2 Laser for Printer SAMSUNG ML-1610, ML-1615 series 0 1,166,000
2 Samsung ML1710D3Laser for Printer SAMSUNG ML-1500, 1510, ML-1710, 1740,
17500 1,540,000
3 Samsung MLTD105LLaser for Printer SAMSUNG SCX-
4600/4623F/4623FN/4623FW. ( 2,500 trang)0 1,387,000
4 Samsung MLTD108S Laser for Printer SAMSUNG ML-1640/XSS, ML-2240/XSS 0 1,164,000
5 Samsung MLTD109S Laser for Printer SAMSUNG SCX-4300/XSS 0 1,330,000
6 Samsung MLTD1043S Laser for Printer SAMSUNG ML-1660/1665/1666/1865W 0 1,199,000
7 Samsung MLTD2850A Laser for Printer Samsung ML-2850, ML-2850D, ML-2850ND 0 1,128,000
8 Samsung SCXD4200A Laser for Printer SAMSUNG SCX-4200 0 1,606,000
9 Samsung SCX4521D3 Laser for Printer SAMSUNG SCX-4521/4521F 0 1,616,000
10 Samsung CLT-M/C/Y407S Laser for Printer SAMSUNG CLP-325/320n/325/325w/3185FN 0 902,000
11 Samsung CLT-K407SLaser for Printer SAMSUNG CLP-320/325series, CLX-3185
series0 989,000
12 Samsung CLT-R407Laser for Printer SAMSUNG CLP-320 / 325 series, CLX-3185
series 0 2,340,000
13 Samsung CLT-M/C/Y409SLaser for Printer SAMSUNG CLP-311/XSS, CLP-310N/XSS,
CLP-315/XSS, CLP-315W/XSS, CLX-3175FN/XSS0 803,000
14 Samsung CLT-K409SLaser for Printer SAMSUNG CLP-310/310N/315/315W ( 1,500
trang )0 989,000
15 Samsung CLT-R409 Laser for Printer SAMSUNG CLP-315/W, CLX-3175/N/FN/FW 0 2,340,000
1 C7115A HP LJ 1000/ 1200 printer series, 3300mfp series ( 2.500
pages)0 1,440,000
2
CE285A
Tặng phiếu mua hàng 100.000đ (từ 25/2 đến 30/4 dành
cho Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,355,000
SamSung Cartridge
HP Toner Cartridge
Brother Cartridge
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 39 of 42
3 Q2624A HP LJ 1150 ( 2.500 pages) 0 1,455,000
4
Q5949A
Tặng phiếu mua hàng 100.000đ (từ 25/2 đến 30/4 dành
cho Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
HP LJ 1160, 1320 printer series, 3390/3392 All-in-one ( 2.500
pages)0 1,645,000
5
CB435A
Tặng phiếu mua hàng 100.000đ (từ 25/2 đến 30/4 dành
cho Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 0 1,230,000
6 CB436A HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages) 0 1,418,000
1 CD887 Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 191,000
2 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 191,000
3
C8727AA (HP 27)
Tặng phiếu mua hàng 100.000đ (từ 25/2 đến 30/4 dành
cho Enduser) tại điểm khuyến mãi HP
Black ink for DJ
3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845,
PSC 1110/1210/1315, OFJ 4255/5608/4355/5610 ( 10ml )
0 405,000
4 C6656AA (HP 56)
Black 19ml
DJ450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5
610/6110,PSC
1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510,PSM
7150/7260/7450
0 460,000
5 C9363WA (HP 97)Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ
7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/
8450/8750, PSC 1610/2355 ( 21ml )
0 690,000
6 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 158,000
7 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 191,000
1 MỰC SẠC Printer Xerox 3110 , Lexmark E120, Samsung ML 1210 0 65,000
2 Ribbon LQ 300 0 43,000
3 Ribbon LQ 2170/2180 0 71,000
4 Ribbon LQ 300 Hàng chính hãng 0 80,000
5 Ribbon OKI 590 Print Oki 590, 591 0 138,000
Ribbon - Refill Ink
HP Ink Cartridge
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÍ KHÁCH
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 40 of 42
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 41 of 42
Thông số kĩ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước. Page 42 of 42